Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang chìm đắm trong “biển” thông tin về ngữ pháp tiếng Anh nhưng vẫn chưa nắm rõ quá khứ của speak là gì?
Bạn có đang loay hoay tìm cách hiểu và sử dụng đúng các dạng động từ để giao tiếp tự tin như người bản xứ?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn!
Chỉ với 5 phút đọc bài viết này cùng Smartcom English, bạn sẽ:
- Hiểu rõ speak là gì và ý nghĩa của dạng quá khứ của nó.
- Nắm chắc cách chia động từ speak trong mọi thì và cấu trúc đặc biệt.
- Trang bị kiến thức về cách dùng spoken và các bí kíp để sử dụng động từ này một cách chuẩn xác.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp danh sách động từ phổ biến, bài tập thực hành và mẹo học hiệu quả, giúp bạn:
- Giao tiếp tiếng Anh mượt mà, đúng ngữ pháp.
- Tự tin chinh phục các kỳ thi IELTS, TOEIC.
- Làm chủ ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng.
Hãy dành 5 phút quý báu để đọc bài viết này và mở ra cánh cửa đến với thế giới tiếng Anh đầy tiềm năng!
Speak là gì?
Speak là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa “nói”, “nói chuyện” hoặc “phát biểu”. Đây là một động từ bất quy tắc, thường được sử dụng để diễn tả hành động giao tiếp bằng lời nói trong các ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp thông thường đến phát biểu trước đám đông.
Ví dụ:
- She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát).
- He spoke at the conference yesterday. (Anh ấy đã phát biểu tại hội nghị hôm qua).
Ý nghĩa quá khứ của speak
Dạng quá khứ của speak là spoke (quá khứ đơn) và spoken (quá khứ phân từ). Những dạng này được sử dụng để diễn tả hành động nói chuyện hoặc phát biểu đã xảy ra trong quá khứ hoặc có liên quan đến các thì hoàn thành, câu bị động, hoặc làm tính từ.
Ví dụ:
- Spoke: I spoke to her yesterday. (Tôi đã nói chuyện với cô ấy hôm qua).
- Spoken: English is spoken all over the world. (Tiếng Anh được nói trên toàn thế giới).
Quá khứ của speak – V1, V2, V3 của speak trong tiếng Anh
Speak là một động từ bất quy tắc, có ba dạng chính:
Dạng | Động từ | Ví dụ |
V1 (Nguyên thể) | Speak | I want to speak with you. (Tôi muốn nói chuyện với bạn). |
V2 (Quá khứ đơn) | Spoke | She spoke at the meeting. (Cô ấy đã phát biểu trong cuộc họp). |
V3 (Quá khứ phân từ) | Spoken | He has spoken to the manager. (Anh ấy đã nói chuyện với quản lý). |
Cách chia động từ speak trong 12 thì tiếng Anh
Dưới đây là bảng chia động từ speak trong 12 thì tiếng Anh phổ biến:
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + speak/speaks | She speaks French fluently. (Cô ấy nói tiếng Pháp lưu loát). |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + speaking | They are speaking to the teacher. (Họ đang nói chuyện với giáo viên). |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + spoken | I have spoken to him already. (Tôi đã nói chuyện với anh ấy rồi). |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has + been + speaking | We have been speaking for hours. (Chúng tôi đã nói chuyện hàng giờ). |
Quá khứ đơn | S + spoke | He spoke at the event yesterday. (Anh ấy đã phát biểu tại sự kiện hôm qua). |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + speaking | They were speaking when I arrived. (Họ đang nói chuyện khi tôi đến). |
Quá khứ hoàn thành | S + had + spoken | She had spoken to the team before the meeting. (Cô ấy đã nói chuyện với đội trước cuộc họp). |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had + been + speaking | He had been speaking for an hour before the break. (Anh ấy đã nói liên tục một giờ trước khi nghỉ). |
Tương lai đơn | S + will + speak | I will speak at the conference. (Tôi sẽ phát biểu tại hội nghị). |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + speaking | They will be speaking during the event. (Họ sẽ đang nói chuyện trong sự kiện). |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + spoken | By tomorrow, she will have spoken to everyone. (Đến ngày mai, cô ấy sẽ đã nói chuyện với mọi người). |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will + have + been + speaking | We will have been speaking for hours by then. (Đến lúc đó, chúng tôi sẽ đã nói chuyện hàng giờ). |
Chia động từ speak trong cấu trúc câu đặc biệt
Ngoài các thì thông thường, speak còn xuất hiện trong một số cấu trúc đặc biệt:
- Câu điều kiện:
- Loại 2: If I spoke better English, I would travel abroad. (Nếu tôi nói tiếng Anh tốt hơn, tôi sẽ đi du lịch nước ngoài).
- Loại 3: If she had spoken clearly, they would have understood. (Nếu cô ấy đã nói rõ ràng, họ đã hiểu).
- Câu giả định:
- I suggest that he speak to the manager. (Tôi đề nghị anh ấy nói chuyện với quản lý).
- Câu tường thuật:
- She said that she had spoken to him. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã nói chuyện với anh ta).
Cách dùng dạng quá khứ phân từ spoken
Dạng spoken là quá khứ phân từ của speak, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Spoken dùng trong các thì hoàn thành
Spoken được dùng trong các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect, Future Perfect) để diễn tả hành động đã hoàn tất.
Ví dụ:
- I have spoken to the teacher about it. (Tôi đã nói chuyện với giáo viên về việc đó).
- By next week, they will have spoken to all candidates. (Đến tuần tới, họ sẽ đã nói chuyện với tất cả ứng viên).
Spoken dùng trong câu bị động
Trong câu bị động, spoken được dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động “nói”.
Ví dụ:
- English is spoken in many countries. (Tiếng Anh được nói ở nhiều quốc gia).
- The speech was spoken confidently. (Bài phát biểu được trình bày một cách tự tin).
Spoken được dùng làm hậu tố từ vựng
Spoken có thể được dùng như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ, thường mang nghĩa “được nói” hoặc “bằng lời”.
Ví dụ:
- She has excellent spoken English. (Cô ấy có kỹ năng nói tiếng Anh xuất sắc).
- The spoken word is powerful. (Lời nói có sức mạnh).
Speak đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Speak thường đi với các giới từ sau, tùy vào ngữ cảnh:
- Speak to/about (Nói chuyện với/về):
- I need to speak to the manager. (Tôi cần nói chuyện với quản lý).
- They spoke about their plans. (Họ nói về kế hoạch của họ).
- Speak with (Nói chuyện với, thường mang tính thân mật):
- Can I speak with you for a moment? (Tôi có thể nói chuyện với bạn một chút không?).
- Speak of (Đề cập đến, thường mang tính trang trọng):
- The book speaks of ancient traditions. (Cuốn sách đề cập đến các truyền thống cổ xưa).
- Speak in (Nói bằng một ngôn ngữ hoặc trong một ngữ cảnh):
- She speaks in Spanish during the meeting. (Cô ấy nói bằng tiếng Tây Ban Nha trong cuộc họp).
- Speak up: Yêu cầu ai đó nói to hơn
– Please speak up – I can’t hear what you say.
Idioms với Speak
So to speak
- Ý nghĩa: Có thể nói là như vậy, theo một cách nào đó (dùng khi nói hình tượng).
- Ví dụ: “The test was a nightmare, so to speak.” (Bài kiểm tra có thể nói là một cơn ác mộng.)
Speak for itself/themselves
- Ý nghĩa: Tự nói lên điều đó, tự chứng minh (kết quả đã rõ ràng, không cần giải thích).
- Ví dụ: “The athlete’s medal collection speaks for itself.” (Bộ sưu tập huy chương của vận động viên đã tự nói lên tài năng.)
In a manner of speaking
- Ý nghĩa: Theo một cách nào đó (tương tự so to speak, dùng khi diễn đạt gần đúng).
- Ví dụ: “She is, in a manner of speaking, the boss’s right hand.” (Cô ấy, theo một cách nào đó, là cánh tay phải của sếp.)
The facts speak for themselves
- Ý nghĩa: Sự thật là bằng chứng rõ ràng nhất (không cần tranh luận).
- Ví dụ: “Don’t argue with the evidence; the facts speak for themselves.” (Sự thật tự nói lên điều đó.)
Actions speak louder than words
- Ý nghĩa: Hành động quan trọng hơn lời nói, hứa suông không bằng làm thật.
- Ví dụ: Stop promising and start doing! Actions speak louder than words.
Bài tập quá khứ của speak
Bài tập 1: Chia động từ speak vào chỗ trống
- She _____ (speak) to the audience yesterday.
- By the time we arrived, they _____ (speak) for two hours.
- English _____ (speak) widely in this country.
Đáp án:
- Spoke
- Had been speaking
- Is spoken
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- He ___ to the teacher about his grades.
a) speak
b) spoke
c) spoken - They ___ about the project all morning.
a) have spoken
b) speaks
c) speaking
Đáp án:
- b) spoke
- a) have spoken
Thực hành những bài tập này sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng speak trong các thì và cấu trúc khác nhau.
Tổng kết
Tóm lại, quá khứ của speak là “spoke” (quá khứ đơn) và “spoken” (quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt hành động nói hoặc phát biểu. Bài viết đã làm rõ cách sử dụng quá khứ của speak trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của speak cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học.
Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của speak để kể về một bài phát biểu ấn tượng nào chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác