Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Quá khứ của take
Home » Quá khứ của take

Quá khứ của take

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có từng cảm thấy bối rối, đau đầu vì không thể nhớ nổi khi nào dùng “took” hay “taken” trong tiếng Anh? Đừng lo, bạn không hề đơn độc!

Hãy cùng gặp Minh, một học viên mới tại Smartcom English, người đã từng rơi vào tình trạng tương tự. Minh được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn tiếng Anh kể về chuyến đi chơi cuối tuần, nhưng cậu liên tục nhầm lẫn giữa “took” và “taken”. Điều này khiến Minh lúng túng, mất tự tin khi trình bày trước lớp và giao tiếp với bạn bè.

Trong lúc hoang mang, Minh quyết định tìm đến giáo viên tại Smartcom English. Nhờ sự hướng dẫn tận tình, bài bản về cách chia và sử dụng quá khứ của take, cùng với các bài tập thực hành thú vị, Minh không chỉ hoàn thành xuất sắc bài viết mà còn tự tin sử dụng động từ này trong mọi tình huống giao tiếp!

Câu chuyện của Minh cho thấy: Chỉ cần đúng phương pháp, bạn hoàn toàn có thể nắm vững quá khứ của take một cách dễ dàng!

Bài viết này sẽ là chìa khóa vàng giúp bạn hiểu rõ động từ “take” từ A-Z: từ ý nghĩa, cách phát âm, cấu trúc ngữ pháp, đến cách chia động từ và áp dụng thực tế. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để sử dụng tiếng Anh tự tin như người bản xứ cùng Smartcom English!

quá khứ của take

Động từ “take” nghĩa là gì?

“Take” là một động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nghĩa cơ bản của “take” là lấy, cầm, mang theo, nhưng nó cũng có thể diễn tả các hành động như chấp nhận, sử dụng, tiêu tốn thời gian, hoặc trải qua một sự việc nào đó. Sự linh hoạt của “take” khiến nó trở thành một trong những động từ được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp và văn viết.

Ví dụ:

  • She takes her dog for a walk every morning. (Cô ấy dắt chó đi dạo mỗi sáng.)
  • Can you take this bag to the car? (Bạn có thể mang túi này ra xe không?)
  • It takes courage to speak in public. (Cần can đảm để nói trước đám đông.)

take là gì

Phrasal verbs với Take 

“Take” là một trong những động từ tạo ra nhiều cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ phong phú, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày:

Take off: Cất cánh (máy bay), cởi (quần áo), hoặc thành công nhanh chóng.

  • Ví dụ: The plane took off an hour late. (Máy bay cất cánh muộn một tiếng.)

Take after: Giống ai đó về ngoại hình, tính cách, hoặc hành vi.

  • Ví dụ: He takes after his father in both looks and personality. (Anh ấy giống bố cả về ngoại hình lẫn tính cách.)

Take over: Tiếp quản, đảm nhận (công việc, trách nhiệm); chiếm lĩnh, kiểm soát (một tổ chức, khu vực).

  • Ví dụ: She took over the family business after her father retired. (Cô ấy tiếp quản công việc kinh doanh gia đình sau khi bố nghỉ hưu.)

Take away from: Làm giảm giá trị, tầm quan trọng hoặc sự chú ý của một điều gì đó.

  • Ví dụ: His mistakes don’t take away from his overall talent. (Những sai lầm của anh ấy không làm giảm tài năng tổng thể của anh ta.)

Idioms với Take 

  • Take it on/upon yourself to do something: Tự ý làm điều gì đó mà không được yêu cầu hoặc không có sự cho phép từ người khác

Ví dụ: – She took it upon herself to reorganize the entire office filing system without asking the manager first. (Cô ấy đã tự ý sắp xếp lại toàn bộ hệ thống hồ sơ văn phòng mà không hỏi ý kiến quản lý trước.)

  • Take it easy: Thư giãn, không căng thẳng.
    • Ví dụ: You’ve been working hard, so take it easy this weekend. (Bạn đã làm việc vất vả, hãy thư giãn cuối tuần này.)
  • Take for granted: Coi nhẹ, xem là điều hiển nhiên.
    • Ví dụ: Don’t take your health for granted. (Đừng xem sức khỏe của bạn là điều hiển nhiên.)

Take trong cấu trúc ngữ pháp và thuật ngữ chuyên ngành

“Take” xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp phổ biến:

  • Take + danh từ:
    • Take a shower (tắm vòi sen), take a break (nghỉ giải lao), take a look (nhìn thử).
    • Ví dụ: Let’s take a break after this meeting. (Hãy nghỉ ngơi sau cuộc họp này.)
  • Take + thời gian + to do something: Diễn tả thời gian cần để hoàn thành việc gì.
    • Ví dụ: It takes me 30 minutes to get to work. (Tôi mất 30 phút để đến chỗ làm.)
  • Take + tân ngữ + trạng từ/giới từ: Take something seriously (coi trọng), take something out (lấy ra).
    • Ví dụ: You should take the project seriously. (Bạn nên coi trọng dự án này.)

V0, V2, V3 của Take – Quá khứ của Take trong tiếng Anh

V1, V2 và V3 của động từ take

Là một động từ bất quy tắc, “take” có ba dạng chính:

  • V1 (nguyên thể): Take
  • V2 (quá khứ đơn): Took
  • V3 (quá khứ phân từ): Taken

Quá khứ đơn (V2 – Past) và quá khứ phân từ (V3 – Past Participle)

  • Took: Dùng trong thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
    • Ví dụ: She took my advice and applied for the job. (Cô ấy đã nghe theo lời khuyên của tôi và nộp đơn xin việc.)
  • Taken: Dùng trong các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect, Future Perfect) hoặc trong câu bị động.
    • Ví dụ: I have just taken a shower. (Tôi vừa tắm xong.)
    • Ví dụ: The money was taken by a thief. (Số tiền đã bị trộm lấy mất.)
    • Ví dụ: By the time we arrived, the best seats had been taken. (Khi chúng tôi đến, những chỗ ngồi tốt nhất đã bị chiếm mất.)

v2 v3 của take

Cách chia động từ Take

Chia take theo các thì tiếng Anh và các cấu trúc câu đặc biệt

Dưới đây là bảng chia động từ “take” trong các thì tiếng Anh phổ biến và các cấu trúc đặc biệt:

Thì Công thức Ví dụ
Hiện tại đơn S + take/takes She takes the bus to school every day.
Quá khứ đơn S + took He took a photo of the sunset yesterday.
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + taking They are taking a break right now.
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + taking We were taking a walk when it rained.
Hiện tại hoàn thành S + have/has + taken I have taken the test twice this year.
Quá khứ hoàn thành S + had + taken She had taken the book before I arrived.
Tương lai đơn S + will + take We will take a trip next month.
Tương lai hoàn thành S + will have + taken By next year, they will have taken many courses.
Câu bị động S + be + taken The photo was taken by a professional.
Câu điều kiện Would/Could + take/taken If I had time, I would take a vacation.
Câu mệnh lệnh Take + tân ngữ Take this box to the office!

Lưu ý: Trong câu bị động, “taken” luôn được dùng với động từ “be” phù hợp với thì của câu.

Lưu ý khi chia quá khứ của take

  • Phân biệt “took” và “taken”:
    • “Took” chỉ dùng cho thì quá khứ đơn, không cần trợ động từ.
    • “Taken” phải đi kèm với “have/has/had” (thì hoàn thành) hoặc “be” (câu bị động).
  • Không dùng “taked”: Một lỗi phổ biến là sử dụng “taked” thay vì “took” hoặc “taken”. Vì “take” là động từ bất quy tắc, không có dạng “taked”.
  • Ngữ cảnh sử dụng:
    • Dùng “took” khi kể về một sự kiện cụ thể trong quá khứ: I took the train to work yesterday.
    • Dùng “taken” khi nhấn mạnh kết quả hoặc trải nghiệm: I have taken the train many times.
  • Cụm động từ: Khi chia các cụm động từ như “take off” hoặc “take up”, chỉ cần thay đổi dạng của “take” (took/taken) theo thì, phần còn lại giữ nguyên.
    • Ví dụ: The plane took off (quá khứ đơn). / The plane has taken off (hiện tại hoàn thành).

cách chia động từ take

Ứng dụng quá khứ của Take trong thực tế

Nhớ quá khứ của take qua câu chuyện hoặc hình ảnh

Để ghi nhớ “took” và “taken”, bạn có thể liên kết chúng với một câu chuyện hoặc hình ảnh trực quan:

  • Câu chuyện: Hãy tưởng tượng Minh đi du lịch. Minh took (quá khứ đơn) một chiếc máy ảnh để chụp ảnh cảnh đẹp. Sau chuyến đi, những bức ảnh của Minh đã được taken (quá khứ phân từ) và đăng lên mạng xã hội, nhận được nhiều lượt thích. Liên kết “took” với hành động chủ động của Minh và “taken” với kết quả hoặc trạng thái hoàn thành sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn.
  • Hình ảnh: Hình dung một bàn tay lấy (take) một quả táo. Khi kể lại, bạn nói: “Yesterday, I took an apple.” Nếu quả táo đã được lấy đi, bạn nói: “The apple has been taken.”

Luyện tập qua bài tập và flashcard

  • Flashcard:
    • Mặt trước: Ghi “take” và một câu ví dụ thiếu động từ (She ___ a photo yesterday).
    • Mặt sau: Ghi đáp án “took” hoặc “taken” cùng giải thích (Took – quá khứ đơn; Taken – hiện tại hoàn thành/câu bị động).
    • Sử dụng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để lặp lại hàng ngày.
  • Bài tập:
    • Điền dạng đúng của “take” vào chỗ trống.
    • Viết đoạn văn ngắn sử dụng cả “took” và “taken”.
    • Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, tập trung vào các thì có “took” hoặc “taken”.

Kết hợp quá khứ của take với các cụm từ phổ biến

Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến sử dụng “took” và “taken”:

  • Took off:
    • The flight took off at midnight. (Chuyến bay cất cánh lúc nửa đêm.)
  • Taken aback:
    • I was taken aback by his sudden decision. (Tôi bất ngờ trước quyết định đột ngột của anh ấy.)
  • Taken over:
    • The company was taken over by a larger corporation. (Công ty bị thâu tóm bởi một tập đoàn lớn hơn.)
  • Took up:
    • She took up painting as a hobby last year. (Cô ấy bắt đầu học vẽ như một sở thích năm ngoái.)
  • Taken in:
    • They were taken in by the scam. (Họ bị lừa bởi vụ lừa đảo.)

Lắng nghe và luyện nói qua bản tin, video, podcast

  • Lắng nghe:
    • Xem các video trên YouTube hoặc podcast như BBC Learning English, TED Talks, hoặc các phim tài liệu có sử dụng “took” và “taken” trong ngữ cảnh thực tế (ví dụ: kể chuyện du lịch, tin tức kinh doanh).
    • Lưu ý cách phát âm và ngữ điệu khi người bản xứ sử dụng “took” (âm ngắn, mạnh) và “taken” (âm kéo dài hơn, nhấn vào “ken”).
  • Luyện nói:
    • Kể lại một câu chuyện cá nhân trong quá khứ, sử dụng “took” và “taken”. Ví dụ: “Last weekend, I took a trip to the beach, and some great photos were taken there.”
    • Tham gia các nhóm học tiếng Anh hoặc lớp học tại Smartcom English để luyện nói với giáo viên và bạn bè.
  • Nguồn tài liệu:
    • Podcast: “The English We Speak” (BBC) – tập trung vào cụm từ với “take”.
    • Video: Tìm các video kể chuyện du lịch trên YouTube như “Travel Vlogs” hoặc “Story Time”.
    • Bản Vietnamesetin: Xem bản tin tiếng Anh đơn giản trên VOA Learning English, chú ý các câu có “took” hoặc “taken”.

ứng dụng quá khứ của take trong thực tế

Bài tập chia động từ Take có đáp án

Dưới đây là 10 bài tập giúp bạn luyện tập cách chia động từ “take”:

  1. Yesterday, she ___ (take) her dog to the vet for a check-up.
  2. Have you ever ___ (take) a course in photography?
  3. The package ___ (take) by someone before I could pick it up.
  4. They ___ (take) a wrong turn and ended up in a different city.
  5. By the time we arrived, all the tickets had ___ (take).
  6. He ___ (take) the challenge seriously and prepared thoroughly.
  7. The company has ___ (take) steps to improve its services.
  8. Last summer, we ___ (take) a boat trip around the island.
  9. The decision ___ (take) after a long discussion yesterday.
  10. I was ___ (take) aback by her unexpected comment.

Đáp án: 

  1. took
  2. taken
  3. was taken
  4. took
  5. been taken
  6. took
  7. taken
  8. took
  9. was taken
  10. taken

Giải thích: 

  • Câu 1, 4, 6, 8: Dùng “took” vì là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động hoàn thành trong quá khứ.
  • Câu 2, 7: Dùng “taken” vì là thì hiện tại hoàn thành (have/has + taken).
  • Câu 3, 9: Dùng “was taken” vì là câu bị động ở thì quá khứ đơn.
  • Câu 5: Dùng “been taken” vì là câu bị động ở thì quá khứ hoàn thành (had + been + taken).
  • Câu 10: Dùng “taken” trong cụm “taken aback” (bị bất ngờ).

Tổng kết

Tóm lại, quá khứ của take là “took” (quá khứ đơn) và “taken” (quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc thiết yếu trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt hành động cầm, lấy hoặc thực hiện. Bài viết đã giải thích rõ cách sử dụng quá khứ của take trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của take cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của take để kể về trải nghiệm đáng nhớ nào chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua