Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Quá khứ của wear
Home » Quá khứ của wear

Quá khứ của wear

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng rằng bạn có thể tự tin sử dụng tiếng Anh, nói chuyện lưu loát với người nước ngoài, viết bài luận hoàn hảo, và không còn lo lắng về ngữ pháp phức tạp. Thật tuyệt vời, phải không?

Nếu bạn có thể nắm vững các dạng động từ như quá khứ của wear, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp.

Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể đang bối rối với các thì, dạng động từ, và cách dùng từ “wear” trong giao tiếp. Bạn lo lắng liệu mình có đang dùng sai hay không.

Nhưng, bạn không nhất thiết phải như vậy!

Bạn có thể bắt đầu từ việc học cách chia động từ wear một cách bài bản với hướng dẫn từ Smartcom. Và, nó không quá khó để bạn có thể áp dụng cho mình.

Tất cả câu trả lời đều nằm ngay trong bài viết dưới đây. Bạn chỉ việc đọc nó!

quá khứ của wear

Wear nghĩa là gì? Cách phát âm US – UK

“Wear” là một động từ (và đôi khi là danh từ) trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách phát âm chuẩn:

  • US: /wer/ (nghe giống “where”).
  • UK: /weə(r)/ (âm “e” kéo dài hơn một chút, với âm “r” nhẹ ở cuối).

wear nghĩa là gì

Quá khứ của wear nghĩa là gì?

Động từ “wear” có dạng quá khứ (V2) và phân từ hai (V3) là wore (/wɔːr/) và worn (/wɔːrn/). Tùy vào ngữ cảnh, “wear” mang các ý nghĩa khác nhau khi ở dạng quá khứ. Dưới đây là các nghĩa phổ biến:

Mang, đeo, mặc (v)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của “wear”. Dùng để chỉ hành động mặc quần áo, đeo phụ kiện, hoặc mang một vật gì đó trên người.

  • Ví dụ: She wore a beautiful dress to the party yesterday. (Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc hôm qua.)
  • Quá khứ: Wore được dùng trong thì quá khứ đơn để chỉ hành động đã hoàn thành.

Chịu, chấp nhận (v)

“Wear” có thể mang nghĩa chịu đựng hoặc chấp nhận một điều gì đó, thường trong ngữ cảnh không chính thức.

  • Ví dụ: He wore the criticism well and kept working hard. (Anh ấy đã chấp nhận lời chỉ trích một cách tốt và tiếp tục làm việc chăm chỉ.)

Có vẻ (v)

Dùng để chỉ trạng thái hoặc vẻ ngoài của ai đó.

  • Ví dụ: She wore a confident smile during the presentation. (Cô ấy nở một nụ cười tự tin trong buổi thuyết trình.)

Xói mòn, dùng mòn (v)

“Wear” chỉ sự mòn dần do sử dụng hoặc tác động của thời gian/thời tiết.

  • Ví dụ: The old bridge wore down after years of heavy traffic. (Cây cầu cũ bị mòn sau nhiều năm chịu lưu lượng giao thông lớn.)

Làm ai đó mệt mỏi (v)

Dùng trong ngữ cảnh làm ai đó kiệt sức hoặc mệt mỏi.

  • Ví dụ: The long meeting wore him out completely. (Cuộc họp dài đã khiến anh ấy kiệt sức.)

Trang phục (n)

“Wear” cũng có thể là danh từ, chỉ quần áo hoặc trang phục nói chung.

  • Ví dụ: The store sells casual wear for all ages. (Cửa hàng bán quần áo thường ngày cho mọi lứa tuổi.)

quá khứ của wear nghĩa là gì

Phrasal verbs với quá khứ của wear

“Wear” kết hợp với các giới từ tạo thành các phrasal verbs phổ biến, với dạng quá khứ được chia tương ứng:

  • Wear out (làm mòn, làm mệt): The shoes wore out after months of use. (Đôi giày đã mòn sau nhiều tháng sử dụng.)
  • Wear off (mất dần, phai mờ): The pain wore off after a few hours. (Cơn đau dần biến mất sau vài giờ.)
  • Wear down(mài mòn, làm suy yếu): The constant stress wore her down. (Căng thẳng liên tục khiến cô ấy suy yếu.)

phrasal verbs với quá khứ của wear

Cách chia động từ wear ở dạng V1, V2 và V3

Cách chia động từ wear theo dạng

“Wear” là một động từ bất quy tắc, được chia như sau:

  • V1 (Nguyên thể): Wear
  • V2 (Quá khứ đơn): Wore
  • V3 (Phân từ hai): Worn
  • V-ing (Danh động từ): Wearing

Cách chia động từ wear trong các thì tiếng Anh

Dưới đây là cách chia “wear” trong các thì phổ biến:

Thì Công thức Ví dụ
Hiện tại đơn S + wear/wears She wears a red hat every day.
Quá khứ đơn S + wore He wore jeans yesterday.
Hiện tại hoàn thành S + have/has + worn They have worn these shoes for years.
Quá khứ hoàn thành S + had + worn She had worn the dress before it tore.
Tương lai S + will + wear I will wear a suit tomorrow.
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + wearing She is wearing a scarf now.

Cách chia động từ wear trong các cấu trúc câu đặc biệt

  • Câu điều kiện loại 2: If I wore that jacket, I would look cooler. (Nếu tôi mặc chiếc áo đó, tôi sẽ trông ngầu hơn.)
  • Câu điều kiện loại 3: If she had worn a helmet, she wouldn’t have been injured. (Nếu cô ấy đã đội mũ bảo hiểm, cô ấy đã không bị thương.)
  • Câu bị động: The old coat was worn by my grandfather for decades. (Chiếc áo cũ đã được ông tôi mặc trong hàng thập kỷ.)

Lưu ý về cách chia động từ wear ở dạng quá khứ

  1. Phân biệt wore và worn:
    • Wore dùng cho thì quá khứ đơn.
    • Worn dùng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) hoặc câu bị động.
  2. Ngữ cảnh sử dụng: Nghĩa của “wear” thay đổi tùy vào ngữ cảnh, vì vậy cần chú ý đến ý nghĩa cụ thể để sử dụng đúng dạng quá khứ.
  3. Phát âm: Đảm bảo phát âm đúng wore (/wɔːr/) và worn (/wɔːrn/) để tránh nhầm lẫn.

cách chia động từ wear ở v1 v2 v3

Bài tập về cách chia động từ wear

  1. Điền dạng đúng của động từ “wear” vào chỗ trống:
    • She ___ a blue dress to the party last night. (Đáp án: wore)
    • They ___ these shoes for two years. (Đáp án: have worn)
    • The old carpet ___ out after years of use. (Đáp án: wore)
  2. Viết lại câu sử dụng thì phù hợp:
    • She wears a hat every day. (Chuyển sang quá khứ đơn)
      • Đáp án: She wore a hat yesterday.
    • He is wearing a jacket now. (Chuyển sang quá khứ hoàn thành)
      • Đáp án: He had worn a jacket before going out.
  3. Dịch câu sang tiếng Anh:
    • Chiếc váy này đã được cô ấy mặc nhiều lần.
      • Đáp án: This dress has been worn by her many times.

Tổng kết

Tóm lại, quá khứ của wear là “wore” (quá khứ đơn) và “worn” (quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt hành động mặc hoặc sử dụng đồ vật. Bài viết đã giải thích chi tiết cách sử dụng quá khứ của wear trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của wear cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của wear để kể về phong cách thời trang nào chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua