Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Có phải bạn đang “lạc trôi” giữa “biển” kiến thức tiếng Anh rộng lớn, nhưng vẫn loay hoay với một từ đơn giản như “sell”? Những bài học ngữ pháp khô khan về “quá khứ của sell“ khiến bạn cảm thấy “tụt mood”, mất hết động lực?
Đừng lo, “phao cứu sinh” dành cho bạn đã ở ngay đây!
Được chắp bút bởi đội ngũ chuyên gia Smartcom English, bài viết này không chỉ là một tài liệu ngữ pháp thông thường. Đây chính là tấm vé đưa bạn vào một cuộc phiêu lưu đầy thú vị, nơi bạn sẽ giải mã A-Z về động từ “sell” và các biến thể của nó.
Chỉ cần 5 phút “thả hồn” vào bài viết này, bạn sẽ ngay lập tức:
- Bứt phá khỏi lối học truyền thống, hiểu rõ bản chất của “sell” một cách dễ dàng.
- Nắm chắc các dạng quá khứ của từ khóa “sell” một cách tự nhiên, không cần nhồi nhét.
- Bỏ túi những “vũ khí” bí mật như phrasal verbs, idioms cực chất, giúp bạn “bán” ý tưởng của mình một cách thuyết phục như người bản xứ.
Không chỉ vậy, bài viết còn hé lộ những bí quyết để bạn làm chủ ngôn ngữ, từ đó:
- Tự tin thể hiện bản thân trong mọi tình huống, từ công việc đến cuộc sống.
- Thuyết phục người khác một cách hiệu quả chỉ bằng cách sử dụng ngôn từ chính xác.
Hãy dành 5 phút quý giá của bạn để khám phá và chinh phục thế giới tiếng Anh đầy tiềm năng. Sẵn sàng chưa? “Let’s go!”
Sell nghĩa là gì?
Từ “sell” là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là “bán” và “thuyết phục”.
Bán (v)
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ “sell”. Khi ai đó bán một thứ gì đó, họ trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ để lấy tiền.
- Ví dụ: I want to sell my old car. (Tôi muốn bán chiếc xe cũ của tôi.)
Thuyết phục (v)
Ngoài nghĩa bán hàng, “sell” còn có nghĩa là thuyết phục ai đó chấp nhận một ý tưởng, quan điểm, hoặc kế hoạch.
- Ví dụ: He’s trying to sell me on the idea of moving to the countryside. (Anh ấy đang cố gắng thuyết phục tôi về ý tưởng chuyển đến vùng nông thôn.)
Các dạng quá khứ của Sell
“Sell” là một động từ bất quy tắc. Do đó, bạn không thể thêm đuôi “-ed” để tạo thành dạng quá khứ. Thay vào đó, bạn phải ghi nhớ hai dạng sau:
- Dạng quá khứ đơn (Past Simple): sold
- Dạng quá khứ phân từ (Past Participle): sold
- Ví dụ: I sold my house last year. (Tôi đã bán nhà năm ngoái.) – Quá khứ đơn
- Ví dụ: The tickets have all been sold. (Vé đã được bán hết.) – Quá khứ phân từ
Các cấu trúc thường dùng với “Sell”
Để sử dụng động từ “sell” một cách linh hoạt, bạn cần nắm vững các cấu trúc phổ biến sau:
Sell something to somebody
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc bán một vật gì đó cho ai.
- Ví dụ: The company sells its products to customers worldwide. (Công ty bán sản phẩm của mình cho khách hàng trên toàn thế giới.)
Sell something to somebody for something
Cấu trúc này bổ sung thêm thông tin về giá cả.
- Ví dụ: She sold her laptop to her friend for 5 million VND. (Cô ấy đã bán chiếc máy tính xách tay của mình cho bạn với giá 5 triệu đồng.)
Sell somebody something (for something)
Đây là một cấu trúc khác để diễn tả việc bán hàng, tương tự như cấu trúc trên nhưng đảo vị trí tân ngữ.
- Ví dụ: The artist sold me a painting for $200. (Người họa sĩ đã bán cho tôi một bức tranh với giá 200 đô la.)
Sell something at something
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc bán một vật gì đó tại một mức giá hoặc tại một địa điểm cụ thể.
- Ví dụ: We are selling the shirts at a discount. (Chúng tôi đang bán những chiếc áo sơ mi với giá chiết khấu.)
Sell at something
Cấu trúc này thường dùng để nói về giá mà một mặt hàng thường được bán.
- Ví dụ: These cakes usually sell at 20,000 VND each. (Những chiếc bánh này thường được bán với giá 20.000 đồng mỗi cái.)
Các Phrasal Verbs với Sell
Phrasal verbs là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ hoặc trạng từ, tạo nên ý nghĩa mới. Dưới đây là một số phrasal verbs phổ biến với “sell”.
Be sold out
Có nghĩa là “đã bán hết sạch”.
- Ví dụ: The concert tickets were sold out in an hour. (Vé buổi hòa nhạc đã được bán hết trong một giờ.)
Sell off
Có nghĩa là “bán tháo”, thường là để thoát khỏi tài sản không mong muốn.
- Ví dụ: The company had to sell off its assets to pay its debts. (Công ty phải bán tháo tài sản để trả nợ.)
Sell on
Có nghĩa là “bán lại” một mặt hàng mà bạn đã mua trước đó.
- Ví dụ: He bought the comic book to sell on to another collector. (Anh ấy mua cuốn truyện tranh để bán lại cho một nhà sưu tập khác.)
Sell out
- Bán sạch: Tương tự như “be sold out”. The entire stock of new phones sold out in one day. (Toàn bộ lô điện thoại mới đã được bán hết trong một ngày.)
- Phản bội: Chỉ việc phản bội nguyên tắc hoặc lý tưởng của bản thân để kiếm lợi. He sold out his friends for a promotion. (Anh ta đã phản bội bạn bè để được thăng chức.)
Sell up
Có nghĩa là “bán toàn bộ” tài sản, đặc biệt là nhà cửa hoặc công ty.
- Ví dụ: They decided to sell up and move to a new country. (Họ quyết định bán hết tài sản và chuyển đến một đất nước mới.)
Sell for/at something
Dùng để chỉ giá mà một thứ gì đó được bán.
- Ví dụ: The painting sold for a million dollars at auction. (Bức tranh được bán với giá một triệu đô la tại buổi đấu giá.)
Idioms với Sell
Idioms là các thành ngữ mang ý nghĩa đặc biệt, khác với nghĩa đen của các từ cấu thành.
Be sold on something
Có nghĩa là “hoàn toàn bị thuyết phục” hoặc “rất thích” một ý tưởng, sản phẩm, hoặc người nào đó.
- Ví dụ: I was a bit hesitant at first, but now I’m sold on the new marketing plan. (Lúc đầu tôi hơi do dự, nhưng bây giờ tôi hoàn toàn bị thuyết phục bởi kế hoạch tiếp thị mới.)
Go/sell like hot cakes
Có nghĩa là “bán đắt như tôm tươi”.
- Ví dụ: The new book is selling like hot cakes. (Cuốn sách mới đang bán rất chạy.)
Sell somebody down the river
Có nghĩa là “phản bội” hoặc “gây hại” cho ai đó để trục lợi cá nhân.
- Ví dụ: He sold his business partner down the river to get the deal for himself. (Anh ta đã phản bội đối tác kinh doanh để giành lấy hợp đồng cho riêng mình.)
Sell off the farm
Có nghĩa là “bán toàn bộ” tài sản hoặc tài sản quan trọng để giải quyết khó khăn tài chính.
- Ví dụ: The company had to sell off the farm to avoid bankruptcy. (Công ty phải bán hết tài sản để tránh phá sản.)
Sell somebody/buy a pup
Có nghĩa là “bán/mua một thứ gì đó chất lượng kém hoặc vô dụng” mà bạn nghĩ là tốt.
- Ví dụ: He thought he was getting a great deal, but in the end, he bought a pup. (Anh ta nghĩ rằng mình đang có một món hời lớn, nhưng cuối cùng lại mua phải một thứ vô dụng.)
Sell someone a bill of goods
Có nghĩa là “lừa dối” ai đó, thường bằng cách đưa ra những lời hứa sai sự thật.
- Ví dụ: Don’t let him sell you a bill of goods; his plan will never work. (Đừng để anh ta lừa dối bạn; kế hoạch của anh ta sẽ không bao giờ thành công.)
Sell someone/yourself/something short
Có nghĩa là “đánh giá thấp” ai đó, bản thân hoặc một thứ gì đó.
- Ví dụ: You shouldn’t sell yourself short; you’re a very talented writer. (Bạn không nên đánh giá thấp bản thân mình; bạn là một nhà văn rất tài năng.)
Sell your soul (to the devil)
Có nghĩa là “đánh đổi” đạo đức, nguyên tắc để đạt được thành công hoặc giàu có.
- Ví dụ: He seems to have sold his soul for fame and fortune. (Anh ta dường như đã đánh đổi tất cả để có được danh vọng và tiền bạc.)
Các từ đồng nghĩa với “Sell”
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, hãy tham khảo một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “sell” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Sales pitch
Đây là một danh từ chỉ “bài thuyết trình bán hàng” hoặc “lời chào hàng”.
- Ví dụ: His sales pitch was very convincing. (Bài chào hàng của anh ấy rất thuyết phục.)
Twist someone around your little finger
Đây là một thành ngữ mang nghĩa “xoay ai đó trong lòng bàn tay” hoặc “thuyết phục ai đó làm theo ý mình” một cách dễ dàng.
- Ví dụ: She can twist him around her little finger to get whatever she wants. (Cô ấy có thể xoay anh ta như lòng bàn tay để có được bất cứ điều gì cô ấy muốn.)
Talk your way into/out of something
Đây là một cụm động từ có nghĩa là “thuyết phục” ai đó để đạt được hoặc tránh được một điều gì đó.
- Ví dụ: He tried to talk his way out of the speeding ticket. (Anh ta cố gắng thuyết phục để tránh bị phạt lỗi chạy quá tốc độ.)
Hortatory
Đây là một tính từ mang nghĩa “cổ vũ, khuyến khích” hoặc “có tính thuyết phục”.
- Ví dụ: The speaker gave a hortatory speech to the team. (Người nói đã có một bài phát biểu mang tính cổ vũ cho đội.)
Bài tập ứng dụng quá khứ của Sell
Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ dưới đây. Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
- He _____ his old comic book collection last month. A. selling B. sell C. sold
- The tickets for the movie are all _____. A. selling out B. sell out C. sold out
- Don’t _____ yourself short; you’re more capable than you think. A. sell B. selling C. sold
- The company had to _____ its assets to pay off debts. A. sell off B. sell out C. sell up
Sell” – chỉ một từ đơn giản mà ẩn chứa cả thế giới ngôn ngữ rộng lớn! Bạn đã từng “đứng hình” khi gặp một phrasal verb hay idiom lạ hoắc với “sell” chưa? Bạn có muốn biến động từ này thành “vũ khí” bí mật giúp bạn tự tin “thuyết phục” người khác trong mọi cuộc giao tiếp?
Nếu câu trả lời là CÓ, thì đây chính là lúc bạn cần hành động!
Bài viết này sẽ giúp bạn “xóa mù” kiến thức về “sell”, nhưng chỉ học lý thuyết thôi chưa đủ! Để thực sự làm chủ tiếng Anh và tự tin giao tiếp, bạn cần một lộ trình bài bản và môi trường luyện tập chuyên nghiệp.
Đừng chần chừ nữa! Hãy để Smartcom English trở thành “bệ phóng” giúp bạn chinh phục đỉnh cao tiếng Anh. Với khóa học được thiết kế đặc biệt, bạn sẽ:
- Thành thạo cách dùng “sell” và hàng ngàn từ vựng, cấu trúc khác trong ngữ cảnh thực tế.
- Luyện tập với giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm, sửa lỗi sai ngay lập tức.
- Mở khóa khả năng giao tiếp trôi chảy, tự tin “bán” ý tưởng của mình một cách thuyết phục.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt và bắt đầu hành trình “lột xác” tiếng Anh cùng Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác