Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tôi vẫn nhớ như in cái lần đầu tiên mình viết Task 2 trong kỳ thi IELTS thử.
Chủ đề ngày hôm ấy xoay quanh “globalization”, tôi đã cố gắng đưa vào nhiều lập luận và ví dụ, viết liền một mạch gần 350 từ. Lúc nộp bài, tôi còn tự tin mỉm cười — cho đến khi giáo viên chấm và dừng lại ở một câu:
“I recall to write about this topic before.”
Cô không nói gì nhiều, chỉ nghiêng đầu hỏi:
— “Em dùng “recall to write” như vậy liệu có đúng không?”
Tôi ngớ người, không biết sai ở đâu? Và từ đó tôi bắt đầu tìm hiểu thêm, xem rốt cuộc mình sai ở đâu, phải dùng recall với gì, recall to V hay Ving mới đúng. May mắn thay, giờ tôi đã có câu trả lời dành cho bản thân.
Và hôm nay tôi ở đây là để chia sẻ điều đó đến cho bạn thông qua bài viết này. Hãy cùng khám phá “tất tần tật” về động từ recall, để xem recall là gì, nên dùng recall to V hay V-ing, cũng như tìm hiểu những điều thú vị khác về động từ này.
Hãy cùng bắt đầu nhé!
Recall là gì?
Trong tiếng Anh, recall là một động từ và danh từ, mang ý nghĩa cơ bản là “gợi nhớ”, “hồi tưởng lại” một điều gì đó đã từng xảy ra. Đây là một từ mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các bài viết, bài phát biểu hoặc văn phong trang trọng.
Ví dụ:
- Olivia clearly recalls the moment she won the scholarship.
→ Olivia nhớ rất rõ khoảnh khắc cô giành được học bổng.
Khi dùng như danh từ:
- His recall of historical dates is impressive.
→ Khả năng ghi nhớ các mốc lịch sử của anh ấy thật ấn tượng.
Vậy sau recall là gì? Ta dùng recall to V hay Ving? Cùng đào sâu ở phần tiếp theo nhé.
Recall to V or Ving?
Đây là điểm nhấn chính và cũng là nơi mà rất nhiều người học… mắc bẫy ngữ pháp.
Recall + Ving — Cấu trúc đúng phổ biến nhất
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + recall + Ving / having + V3
→ Khi dùng recall + Ving, bạn đang nói về việc nhớ lại một hành động đã từng làm trong quá khứ.
Ví dụ:
- I recall meeting Ethan at the conference last year.
→ Tôi nhớ đã gặp Ethan tại hội nghị năm ngoái. - She doesn’t recall sending that email.
→ Cô ấy không nhớ đã gửi email đó.
Thậm chí để chính xác về thời gian hơn, bạn có thể dùng having + V3:
- Do you recall having applied for this role before?
→ Bạn có nhớ là đã từng ứng tuyển vị trí này không?
Như vậy, recall Ving hoặc recall having + V3 là chuẩn nhất trong tiếng Anh học thuật. Nếu bạn đang tìm cấu trúc recall đúng chuẩn, thì đây chính là điểm mấu chốt.
Recall + to V — Không được dùng
Nhiều người thắc mắc recall có to V không? Câu trả lời là không. Khác với các động từ như “remember” hay “forget”, recall không đi với to V.
🚫 Sai:
- I recall to call him.
✅ Đúng:
- I recall calling him.
Đây là lỗi điển hình mà người học IELTS thường mắc phải, đặc biệt khi chuyển từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Hãy nhớ: recall đi với Ving, không phải to V.
Các cấu trúc khác với Recall
Bên cạnh recall Ving, bạn cũng cần ghi nhớ những cách dùng khác của từ này để linh hoạt hơn trong bài thi hoặc giao tiếp:
Recall + that clause
- Liam recalls that his professor once said this would happen.
→ Liam nhớ rằng giáo sư từng nói điều này sẽ xảy ra.
Recall + noun phrase
- I can’t recall the exact number right now.
→ Tôi không thể nhớ con số chính xác ngay lúc này.
Recall something to somebody
- The smell of lavender recalls summers spent in my grandmother’s garden.
→ Mùi oải hương khiến tôi nhớ lại những mùa hè ở vườn bà ngoại.
→ Những cấu trúc mở rộng này giúp bạn hiểu rõ cách dùng recall trong nhiều tình huống, và không chỉ giới hạn ở mỗi câu hỏi “recall to V hay Ving”.
Các collocation và idiom với Recall
Các cụm từ đi kèm với “recall” rất hữu ích khi viết văn hoặc viết bài luận IELTS:
- Full recall: trí nhớ hoàn toàn
→ He had a full recall of the accident.
Instant recall: nhớ lại ngay lập tức
→ The witness had an instant recall of the suspect’s face. - Faint recall: ký ức mờ nhạt
→ I have only a faint recall of that day.
Ghi nhớ những collocation này sẽ giúp phần Speaking Part 2 của bạn có chiều sâu hơn.
Phân biệt cách dùng Recall và Remember, Remind, Memorize
Đây là nhóm từ “anh em họ hàng” dễ gây nhầm lẫn nhất. Hãy phân biệt rõ ràng:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Recall | Gợi nhớ một cách rõ ràng, có chủ ý | I recall meeting you in Paris.
(Tôi nhớ lại lúc gặp em ở Paris.) |
Remember | Nhớ điều gì đó (nói chung) | Do you remember her birthday?
(Bạn có nhớ sinh nhật cô ấy không?) |
Remind | Khiến ai nhớ đến điều gì | This song reminds me of the time when I was in high school.
(Bài hát này làm tôi nhớ về thời trung học.) |
Memorize | Học thuộc lòng | I had to memorize 50 idioms for the test.
(Tôi đã phải nhờ 50 thành ngữ cho bài thi này.) |
Nếu bạn đang luyện Speaking hoặc Writing, hãy chọn đúng sắc thái phù hợp với tình huống – đừng nhầm lẫn giữa recall với remember hay remind!
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền vào chỗ trống
- I don’t _____ saying that to him.
- Do you _____ having seen this film before?
- He _____ that the manager agreed to the proposal.
Đáp án:
- recall
- recall
- recalled
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc với “recall”
- She remembered locking the door before leaving.
→ She ……………………………………………………………………………… - I suddenly remembered that I had met him in Paris.
→ I suddenly ……………………………………………………………………… - Do you remember telling me that story last week?
→ Do you ……………………………………………………………………………
Đáp án:
- She recalled locking the door before leaving.
- I suddenly recalled (that) I had met him in Paris.
- Do you recall telling me that story last week?
Tổng kết
Tóm lại, recall to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “recall” thường đi với “Ving” để diễn đạt việc nhớ lại một hành động hoặc sự việc, thay vì “to V”. Nắm vững recall to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy recall mục tiêu chinh phục tiếng Anh và tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng recall to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác