Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Reduce là gì?
Home » Reduce là gì?

Reduce là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

 Bạn đang đau đầu vì từ “reduce” trong tiếng Anh?

Bạn muốn hiểu rõ reduce là gì để sử dụng chính xác trong giao tiếp, viết lách học thuật, hay thi cử? 

Đừng lo lắng! Bài viết này từ Smartcom English được thiết kế đặc biệt cho người Việt học tiếng Anh, sẽ dẫn bạn khám phá từ “reduce” một cách dễ hiểu, chi tiết, và mang tính học thuật cao!

Chỉ với 10 phút đọc bài, bạn sẽ:

  • ✅ Nắm vững ý nghĩa, cách dùng, và các sắc thái của “reduce”.
  • ✅ Hiểu rõ các dạng từ, cấu trúc, giới từ đi kèm, và thành ngữ phổ biến.
  • ✅ Biết cách phân biệt các lỗi sai thường gặp và sử dụng từ chuẩn như người bản xứ.
  • ✅ Nhận được ví dụ thực tế, dễ áp dụng trong học tập và công việc.

Hãy cùng Smartcom English làm chủ từ “reduce” để tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh!

reduce là gì

Reduce là gì?

“Reduce” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là giảm bớt, thu nhỏ, hoặc hạ thấp về số lượng, kích thước, mức độ, hoặc cường độ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ đời sống hàng ngày đến các tài liệu học thuật, báo cáo kinh doanh, hay bài viết khoa học.

Nguồn gốc: “Reduce” bắt nguồn từ tiếng Latin reducere, nghĩa là “dẫn trở lại” hoặc “làm nhỏ lại”. Trong tiếng Anh hiện đại, nó thường ám chỉ hành động làm giảm để đạt được hiệu quả, tiết kiệm, hoặc đơn giản hóa.

Ví dụ minh họa:

  • The government plans to reduce air pollution by promoting electric vehicles.
    (Chính phủ dự định giảm ô nhiễm không khí bằng cách khuyến khích sử dụng xe điện.)
  • She reduced her study time to focus on mental health.
    (Cô ấy giảm thời gian học để tập trung vào sức khỏe tinh thần.)
  • The professor reduced the complex theory to simple terms for students.
    (Giáo sư đơn giản hóa lý thuyết phức tạp để học sinh dễ hiểu.)

Lưu ý: Nghĩa của “reduce” phụ thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể mang tính tích cực (giảm chi phí, giảm căng thẳng) hoặc tiêu cực (giảm chất lượng, giảm uy tín).

reduce nghĩa là gì

Các dạng từ khác của reduce

“Reduce” thuộc một “gia đình từ vựng” với các biến thể khác nhau, giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong văn viết và văn nói. Dưới đây là các dạng từ kèm giải thích và ví dụ dành cho người Việt:

Reduction (danh từ): Chỉ hành động, quá trình, hoặc kết quả của việc giảm bớt. Thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc báo cáo.

Ví dụ: 

  • A reduction in greenhouse gas emissions is essential for sustainable development.

(Việc giảm phát thải khí nhà kính là cần thiết cho sự phát triển bền vững.)

  • The reduction in exam stress helped students perform better.
    (Sự giảm căng thẳng thi cử giúp học sinh đạt kết quả tốt hơn.)

Reduced (tính từ/quá khứ phân từ): Mô tả thứ gì đó đã được giảm hoặc ở trạng thái nhỏ hơn.

Ví dụ: 

  • The reduced price of textbooks made them affordable for students.
    (Giá sách giáo khoa giảm đã giúp sinh viên dễ mua hơn.)
  • The reduced sample size affected the reliability of the study.
    (Kích thước mẫu giảm đã ảnh hưởng đến độ tin cậy của nghiên cứu.)

Reducible (tính từ): Chỉ thứ có thể được giảm hoặc đơn giản hóa.

  • Ví dụ: This problem is reducible to a simpler equation with proper techniques.
    (Vấn đề này có thể được đơn giản hóa thành phương trình dễ hơn với kỹ thuật phù hợp.)
  • Ví dụ thực tế: Plastic waste is reducible through recycling initiatives.
    (Rác thải nhựa có thể được giảm thông qua các sáng kiến tái chế.)

Reducer (danh từ): Người hoặc vật thực hiện hành động giảm (ít phổ biến hơn).

  • Ví dụ: The new software acts as a reducer of processing time.
    (Phần mềm mới giúp giảm thời gian xử lý.)

các dạng từ khác của reduce

Reduce đi với giới từ gì?

“Reduce” thường kết hợp với các giới từ như by, to, from…to, và in, mỗi loại mang một sắc thái nghĩa riêng. Dưới đây là phân tích chi tiết để bạn hiểu rõ và áp dụng đúng:

Giới từ “by”

Dùng để chỉ mức độ hoặc số lượng giảm. Thường xuất hiện khi bạn muốn nhấn mạnh mức giảm cụ thể (bao nhiêu phần trăm, bao nhiêu đơn vị).

Ví dụ:

  • The company reduced its budget by 20% to cope with financial challenges.
    (Công ty giảm ngân sách 20% để đối phó với khó khăn tài chính.)
  • She reduced her daily study hours by two hours to balance her schedule.
    (Cô ấy giảm 2 tiếng học mỗi ngày để cân bằng lịch trình.)

Giới từ “to”

Dùng để chỉ mức độ cuối cùng sau khi giảm, nhấn mạnh kết quả sau hành động giảm.

Ví dụ:

  • The price of the laptop was reduced to $500 during the sale.
    (Giá laptop được giảm xuống còn 500 đô la trong đợt khuyến mãi.)
  • His workload was reduced to a manageable level after negotiations.
    (Khối lượng công việc của anh ấy được giảm xuống mức có thể quản lý sau khi thương lượng.)

Cặp giới từ “from” & “to”

Dùng để chỉ sự thay đổi từ mức này sang mức khác, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc báo cáo so sánh.

Ví dụ:

  • The class size was reduced from 40 to 25 students to improve teaching quality.
    (Sĩ số lớp được giảm từ 40 xuống 25 học sinh để nâng cao chất lượng giảng dạy.)
  • The temperature reduced from 32°C to 22°C overnight.
    (Nhiệt độ giảm từ 32°C xuống 22°C chỉ trong một đêm.)

Giới từ “in”

Dùng để chỉ sự giảm trong một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể, thường mang tính trừu tượng hơn.

Ví dụ:

  • There has been a notable reduction in unemployment rates this year.
    (Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể trong năm nay.)
  • A reduction in exam pressure can enhance student performance.
    (Sự giảm áp lực thi cử có thể nâng cao thành tích học sinh.)

Lưu ý: “Reduction in” thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc báo cáo chính thức, nên hãy luyện tập với các chủ đề như kinh tế, giáo dục, hoặc môi trường.

reduce đi với giới từ gì

Các cấu trúc với reduce trong tiếng Anh

Để sử dụng “reduce” một cách chính xác, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phổ biến. Dưới đây là các cấu trúc chính kèm ví dụ:

  1. Reduce + danh từ + (by + số lượng): Giảm một thứ gì đó với mức độ cụ thể.
    Ví dụ: The school reduced class sizes by 10 students to enhance learning outcomes.
    (Trường học giảm sĩ số lớp 10 học sinh để cải thiện kết quả học tập.)
  2. Reduce + danh từ + to + mức độ: Giảm một thứ xuống một mức cụ thể.
    Ví dụ: The factory reduced production to 50% capacity due to low demand.
    (Nhà máy giảm sản xuất xuống 50% công suất do nhu cầu thấp.)
  3. Be reduced to + danh từ/V-ing: Bị buộc phải ở trạng thái thấp hơn hoặc làm gì đó do hoàn cảnh.
    Ví dụ: After losing his job, he was reduced to working part-time jobs.
    (Sau khi mất việc, anh ấy phải làm các công việc bán thời gian.)
    Ví dụ khác: The once-grand building was reduced to ruins after the war.
    (Tòa nhà từng lộng lẫy bị phá hủy thành đống đổ nát sau chiến tranh.)
  4. Reduce + danh từ + in + lĩnh vực: Giảm một thứ trong một phạm vi cụ thể.
    Ví dụ: Efforts to reduce inequality in education are gaining momentum.
    (Những nỗ lực giảm bất bình đẳng trong giáo dục đang được đẩy mạnh.)

cách cấu trúc với reduce trong tiếng anh

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với reduce

Việc nắm bắt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và tránh lặp từ trong bài viết hoặc bài nói.

Từ đồng nghĩa

  • Decrease: Giảm (thường dùng trong văn bản thống kê).
  • Diminish: Giảm dần, suy yếu (nhấn mạnh sự giảm dần theo thời gian).
  • Lower: Hạ thấp (thường dùng cho số liệu hoặc mức độ).
  • Cut: Cắt giảm (mang tính quyết liệt, thường dùng trong kinh doanh).
  • Lessen: Làm giảm (nhẹ nhàng hơn, thường dùng cho cảm xúc hoặc mức độ).
  • Minimize: Giảm thiểu (nhấn mạnh giảm xuống mức thấp nhất).

Ví dụ:

  • The company decided to cut expenses to remain competitive.
    (Công ty quyết định cắt giảm chi phí để duy trì khả năng cạnh tranh.)
  • Regular exercise can lessen stress levels effectively.
    (Tập thể dục đều đặn có thể giảm căng thẳng hiệu quả.)

Từ trái nghĩa

  • Increase: Tăng lên.
  • Raise: Nâng cao (thường dùng cho giá cả, mức lương).
  • Boost: Thúc đẩy, tăng mạnh.
  • Expand: Mở rộng.
  • Enhance: Cải thiện, nâng cao.

Ví dụ:

  • The university plans to expand its scholarship program next year.
    (Trường đại học dự định mở rộng chương trình học bổng vào năm tới.)
  • Effective policies can enhance educational outcomes.
    (Các chính sách hiệu quả có thể cải thiện kết quả giáo dục.)

Mẹo học: Khi học từ đồng nghĩa/trái nghĩa, hãy đặt câu với các chủ đề quen thuộc như học tập, công việc, hoặc môi trường để dễ ghi nhớ.

từ đồng nghĩa và trái nghĩa với reduce

Các thành ngữ phổ biến với reduce

“Reduce” xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và ấn tượng hơn. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến:

  • Reduce to tears: Làm ai đó khóc vì xúc động hoặc đau khổ.
    Ví dụ: The emotional speech reduced the audience to tears.
    (Bài phát biểu đầy cảm xúc khiến khán giả bật khóc.)
  • Reduce to rubble/ashes: Phá hủy hoàn toàn, chỉ còn lại đống đổ nát.
    Ví dụ: The earthquake reduced the town to rubble.
    (Trận động đất phá hủy thị trấn thành đống đổ nát.)
  • Reduce to the bare minimum/bones: Giảm xuống mức tối thiểu.
    Ví dụ: Due to budget cuts, the project was reduced to the bare minimum.
    (Do cắt giảm ngân sách, dự án bị thu hẹp xuống mức tối thiểu.)
  • Reduce to silence: Làm ai đó im lặng (thường do sốc hoặc bất ngờ).
    Ví dụ: His powerful argument reduced his opponents to silence.
    (Lập luận mạnh mẽ của anh ấy khiến đối thủ phải im lặng.)

các thành ngữ phổ biến với reduce

Các câu hỏi thường gặp về reduce

Sau “reduce” là gì?

Sau “reduce” thường là danh từ (chỉ đối tượng được giảm) hoặc cụm giới từ (by, to, in, from…to).

Ví dụ:

  • Reduce stress to improve mental health.
    (Giảm căng thẳng để cải thiện sức khỏe tinh thần.)
  • Reduce the price to $10 to attract more customers.
    (Giảm giá xuống 10 đô la để thu hút nhiều khách hàng hơn.)

Lưu ý: “Reduce” không đi trực tiếp với động từ nguyên thể (to V) hoặc danh động từ (V-ing) trừ khi nằm trong cấu trúc cụ thể như “be reduced to V-ing”.

Reduce + V-ing hay to V?

“Reduce” không đi trực tiếp với V-ing hay to V, mà thường kết hợp với danh từ hoặc cụm giới từ. Tuy nhiên, trong cấu trúc be reduced to + V-ing, ta dùng danh động từ để chỉ trạng thái bị buộc phải làm gì đó.

Ví dụ:

  • Sai: Reduce eating junk food.
  • Đúng: Reduce your consumption of junk food.
    (Giảm lượng thức ăn nhanh bạn tiêu thụ.)
  • Đúng: She was reduced to begging for help after losing everything.
    (Cô ấy phải cầu xin sự giúp đỡ sau khi mất tất cả.)

Mẹo học:  Hãy tập trung vào danh từ hoặc cụm danh từ sau “reduce” để tránh lỗi sai ngữ pháp.

Reduce by và Reduce to khác nhau như thế nào?

  • Reduce by: Nhấn mạnh mức độ giảm (bao nhiêu). Thường dùng với số liệu hoặc tỷ lệ phần trăm.
    Ví dụ: The company reduced its workforce by 10% due to economic challenges.
    (Công ty giảm 10% lực lượng lao động do khó khăn kinh tế.)
  • Reduce to: Nhấn mạnh mức độ cuối cùng sau khi giảm.
    Ví dụ: The price was reduced to $100 during the promotion.
    (Giá được giảm xuống còn 100 đô la trong đợt khuyến mãi.)

Reduction in hay of?

  • Reduction in: Chỉ sự giảm trong một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể, thường mang tính trừu tượng.
    Ví dụ: A reduction in unemployment rates reflects economic improvement.
    (Sự giảm trong tỷ lệ thất nghiệp phản ánh sự cải thiện kinh tế.)
  • Reduction of: Chỉ sự giảm của một đối tượng cụ thể, thường rõ ràng và có thể đo lường.
    Ví dụ: The reduction of staff led to operational challenges.
    (Sự giảm số lượng nhân viên dẫn đến những thách thức trong vận hành.)

Kết luận

Tóm lại, reduce là gì đã được làm rõ: đây là động từ tiếng Anh mang nghĩa “giảm,” “thu nhỏ” hoặc “hạn chế,” thường dùng trong các ngữ cảnh về số lượng, chi phí hoặc tác động. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng reduce trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và phong phú hơn. Để thành thạo reduce là gì cùng các từ vựng học thuật khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh gấp 5 lần nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng British Council, IDP, và Viettel.

Hành động ngay! Đăng ký tại Smartcom English để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng reduce để nói về việc giảm bớt điều gì trong bài thi IELTS chưa? Chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua