Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Refuse To V Hay Ving
Home » Refuse To V Hay Ving

Refuse To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có biết rằng:

Theo khảo sát của Oxford English, hơn 75% người học tiếng Anh tại Việt Nam gặp khó khăn khi sử dụng đúng “refuse to V hay Ving” trong câu.

Việc nhầm lẫn giữa “refuse to V” và “Ving” có thể dẫn đến:

  • Câu văn sai ngữ pháp, gây hiểu lầm trong giao tiếp hoặc bài viết.
  • Mất điểm trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC.
  • Thiếu tự tin khi diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh.

Hiểu được vấn đề này, bài viết sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về “refuse to V hay Ving”, giúp bạn:

  • Nắm rõ cách sử dụng “refuse” với “to V” và phân biệt với các cấu trúc tương tự.
  • Áp dụng chính xác “refuse to V” trong giao tiếp và viết lách.
  • Tăng tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.

Hãy đọc ngay để khám phá những bí quyết hữu ích và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

refuse to v hay ving

Refuse là gì?

  • Trong tiếng Anh, refuse là động từ mang nghĩa từ chối, không đồng ý, hoặc không sẵn sàng làm điều gì đó.
  • Thường dùng khi bạn muốn thể hiện rằng bạn không chấp nhận một đề nghị, hành động hoặc yêu cầu nào đó.

Ví dụ:

The student refused to switch majors despite the pressure.

 → (Sinh viên ấy từ chối chuyển ngành dù bị gây áp lực.)

My neighbor refused to sell his land to the corporation.

 → (Hàng xóm của tôi từ chối bán đất cho tập đoàn.)

refuse là gì

Refuse to V hay V-ing?

  • ✅ Câu trả lời chuẩn là: Refuse + to V
  • ⛔ KHÔNG dùng refuse + V-ing.

Vì refuse luôn đi với động từ nguyên thể có “to”, để nói về hành động bị từ chối ngay từ đầu hoặc chưa xảy ra.

Ví dụ đúng:

The athlete refused to participate in the doping test.

 → (Vận động viên từ chối tham gia xét nghiệm doping.)

Ví dụ sai:

❌ The athlete refused participating in the doping test.

refused to v hay ving

Các cấu trúc refuse phổ biến trong giao tiếp và học thuật

Refuse + to V

 Dùng khi bạn từ chối thực hiện một hành động cụ thể.

 → The board refused to approve the controversial policy.

 (Hội đồng quản trị từ chối thông qua chính sách gây tranh cãi.)

Refuse + noun

 Khi bạn từ chối một vật, lời mời hoặc đề nghị.

 → She refused the promotion due to family reasons.

 (Cô ấy từ chối lời đề bạt vì lý do gia đình.)

Refuse + sb sth

 Trang trọng hơn, dùng khi nói từ chối cung cấp thứ gì đó cho ai đó.

 → The landlord refused them an extension on the lease.

 (Chủ nhà từ chối cho họ gia hạn hợp đồng thuê.)

Be refused

 Dạng bị động – khi một yêu cầu hay đề xuất bị từ chối.

 → His funding application was refused by the council.

 (Đơn xin tài trợ của anh ấy bị hội đồng từ chối.)

các cấu trúc refuse phổ biến

Các từ đồng nghĩa – trái nghĩa với “refuse”

Đồng nghĩa (Synonyms)

  • Decline – từ chối một cách lịch sự

 → I politely declined the invitation to the conference.

 → (Tôi đã lịch sự từ chối lời mời tham dự hội nghị.)

  • Reject – từ chối thẳng thừng, thường mang tính chính thức

 → The committee rejected his thesis proposal outright.

 → (Hội đồng từ chối đề xuất luận văn của anh ta.)

  • Turn down – từ chối mang tính thân mật, thường dùng trong giao tiếp

 → She turned down the job offer in Singapore.

 → (Cô ấy từ chối lời mời làm việc ở Singapore.)

Trái nghĩa (Antonyms)

  • Accept – chấp nhận

 → He accepted the internship offer without hesitation.

 → (Anh ấy chấp nhận lời mời thực tập mà không do dự.)

  • Agree – đồng ý

 → They agreed to extend the deadline by two weeks.

 → (Họ đồng ý gia hạn thời hạn thêm hai tuần.)

💡 Ghi nhớ mẹo:

  • Refuse
  • Decline / Reject / Turn down
  • Accept / Agree

từ đồng trái nghĩa với refuse

Phân biệt Refuse và Deny

Hai từ này hay gây nhầm lẫn nhưng nghĩa và cách dùng rất khác nhau!

Refuse Deny
Nghĩa: Từ chối làm điều gì đó Nghĩa: Phủ nhận điều gì đó đã xảy ra
Cấu trúc: Refuse + to V Deny + V-ing / that clause
Ví dụ: She refused to reply to the accusations. She denied leaking the confidential documents.
Dịch: Cô ấy từ chối phản hồi các cáo buộc. Cô ấy phủ nhận việc làm rò rỉ tài liệu mật.

Bài tập vận dụng nâng cao

Phần 1 – Chọn đáp án đúng

The athlete __________ to take the performance-enhancing drug.

 a. refused

 b. denied

 c. accepted

He __________ cheating during the exam when accused.

 a. rejected

 b. refused

 c. denied

She __________ to give up her role as class monitor.

 a. refused

 b. declined

 c. agreed

Phần 2 – Viết lại câu

  1. I said no when they offered me the shortcut.
  2. The mayor didn’t accept the public criticism.

Phần 3 – Điền từ đúng vào chỗ trống (refuse / deny / accept)

  1. She __________ to apologize, claiming she did nothing wrong.
  2. The spokesperson __________ making any offensive statements.
  3. After long negotiation, he finally __________ the proposal.

👉 Đáp án:

Phần 1:

 a. refused

 c. denied

 a. refused

Phần 2:

  1. I refused to take the shortcut.
  2. The mayor refused the public criticism.

Phần 3:

  1. refused
  2. denied
  3. accepted

Ứng dụng “refuse” trong bài thi IELTS

IELTS Speaking – Part 2

Describe a time you refused to do something important.

I once refused to join a debate competition even though I was nominated by my teacher. I felt unprepared and didn’t want to embarrass myself in public. It was a hard decision but I learned to speak up for my own comfort.

💬 Dịch: Tôi từng từ chối tham gia một cuộc thi tranh biện dù được cô giáo đề cử. Tôi cảm thấy chưa sẵn sàng và không muốn làm bản thân xấu hổ. Đó là quyết định khó nhưng tôi học được cách ưu tiên sự thoải mái của mình.

IELTS Writing – Task 2

Some people refuse to follow traditional practices, arguing that they are outdated. While it is essential to preserve culture, modernization should not be refused outright.

💬 Dịch: Một số người từ chối tuân theo các tập tục truyền thống vì cho rằng chúng đã lỗi thời. Dù việc bảo tồn văn hóa là cần thiết, hiện đại hóa cũng không nên bị từ chối hoàn toàn.

Tổng kết

Từ “refuse” không chỉ là “nói không” mà còn là biểu hiện rõ ràng của lập trường cá nhân trong tiếng Anh học thuật. Việc sử dụng đúng cấu trúc refuse to V hay Ving giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và ghi điểm cao trong bài thi IELTS.

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đừng bỏ lỡ cơ hội đăng ký khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom. Bạn sẽ được học theo phương pháp lớp học đảo ngược, hướng dẫn bởi Phù thủy tiếng Anh – thầy Nguyễn Anh Đức, cùng các chuyên gia bản ngữ IELTS 8.5+.

🔥 Đăng ký ngay hôm nay để “không từ chối” bất kỳ cơ hội điểm cao nào nhé!