Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Nếu bạn vẫn đang phân vân remind to V hay Ving thì xin chia buồn: rất có thể bài viết IELTS của bạn đang viết không ai muốn đọc.”
Nghe thật đầy thách thức, nhưng đó là thực tế khi bạn dùng sai ngữ pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ bóc tách tận gốc remind gì, cách dùng chuẩn với remind to V, Ving, và nhiều hơn thế nữa.
Không chỉ học cấu trúc, bạn còn được phân biệt với remember, khám phá idioms, từ đồng nghĩa và luyện tập với loạt ví dụ cực chất.
Từ lý thuyết đến thực hành – tất cả sẽ gói gọn trong một bài viết duy nhất.
Remind là gì?
“Remind” là động từ mang nghĩa “nhắc nhở“, “gợi nhớ” ai đó về một việc hoặc một ký ức. Tùy vào ngữ cảnh, remind đi kèm nhiều cấu trúc khác nhau.
Ví dụ:
- She reminded us that the deadline is tomorrow.
→ Cô ấy nhắc chúng tôi rằng hạn cuối là ngày mai. - This song reminds me what I almost forgot.
→ Bài hát này nhắc tôi về điều tôi suýt quên.
Remind to V hay V-ing?
Một trong những nhầm lẫn lớn nhất là sau “remind” phải dùng to V hay V-ing. Cấu trúc đúng phụ thuộc vào ý nghĩa:
Remind + someone + to V
Khi bạn nhắc ai làm việc gì.
Ví dụ:
- Remind me to call mom later.
→ Nhắc tôi gọi cho mẹ sau nhé. - Could you remind John to bring his ID?
→ Cậu nhắc John mang theo CMND được không? - She reminded the class to submit their essays.
→ Cô ấy nhắc lớp nộp bài tiểu luận. - Don’t forget to remind your team to double-check the data.
→ Đừng quên nhắc nhóm của bạn kiểm tra dữ liệu lần cuối.
Remind + V-ing ❌ (KHÔNG ĐÚNG)
Đa số trường hợp, remind KHÔNG đi với V-ing, trừ khi chuyển sang dạng danh từ như “a reminding” (rất hiếm gặp).
Vì vậy: Remind to V là câu trả lời cho các câu hỏi:
- remind to V hay Ving,
- remind sb to V,
- sau remind là to V hay Ving,
- v.v.
Các cấu trúc remind khác
Remind + someone + of + noun/gerund
Gợi nhớ về một sự việc hay cảm giác.
Ví dụ:
- That smell reminds me of grandma’s kitchen.
→ Mùi đó gợi nhớ bếp của bà. - This song reminds her of summer holidays.
→ Bài hát này gợi nhớ kỳ nghỉ hè. - He reminds me of climbing mountains in Sapa.
→ Anh ta làm tôi nhớ chuyến leo núi ở Sapa. - That moment reminded me of failing my first test.
→ Khoảnh khắc đó gợi nhớ lần thi đầu tiên tôi trượt.
Remind + someone + that + clause
Nhắc nhở rằng…
Ví dụ:
- She reminded me that the shop closes at 6.
→ Cô ấy nhắc tôi rằng tiệm đó đóng cửa lúc 6h. - I reminded Tom that his keys were on the table.
→ Tôi nhắc Tom rằng chìa khóa của anh ấy ở trên bàn. - The teacher reminded us that the test would start at 9 AM.
→ Giáo viên nhắc chúng tôi rằng bài kiểm tra sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng. - He reminded me that we had already discussed this last week.
→ Anh ấy nhắc tôi rằng chúng tôi đã bàn chuyện này từ tuần trước rồi.
Phân biệt Remind và Remember
Tiêu chí | Remind | Remember |
Nghĩa | Nhắc nhở ai làm gì | Nhớ đến hoặc đã nhớ làm gì |
Tính chủ động | Ngoại động từ | Vừa ngoại vừa nội động từ |
Ví dụ:
- She reminded me of my mother.
→ Cô ấy làm tôi nhớ đến mẹ. - I remember meeting her in our hometown.
→ Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở quê nhà chúng tôi.
Những từ và cụm từ đồng nghĩa với Remind
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ câu Anh – Việt |
Prompt | Nhắc nhở nhanh | The blinking cursor prompted him to continue typing.
→ Dấu nháy đang chớp nháy khiến anh ấy tiếp tục gõ. |
Notify | Thông báo (trang trọng) | The HR department notified us that interviews would start next Monday.
→ Phòng nhân sự đã thông báo rằng các buổi phỏng vấn sẽ bắt đầu vào thứ Hai tới. |
Alert | Cảnh báo, lưu ý | This sound alerts me every morning.
→ Âm thanh này đánh thức tôi mỗi sáng. |
Jog someone’s memory | Khơi gợi ký ức | That scent jogged my memory of home.
→ Mùi hương đó làm tôi nhớ về nhà. |
Một số idiom (thành ngữ) hay với Remind
- Ring a bell: nghe quen quen
- Bring to mind: gợi nhớ tổng quát
- Take someone back: đưa ai về ký ức xưa
- Refresh someone’s memory: làm ai nhớ lại
Ví dụ:
- This smell brings to mind my grandma’s pies.
→ Mùi hương này gợi tôi nhớ đến những chiếc bánh của bà. - That song takes me back to the 2000s.
→ Bài hát đó đưa tôi về những năm 2000. - Let me refresh your memory about the rules.
→ Để tôi nhắc lại cho bạn nhớ về các quy định.
Bài tập remind to V hay Ving
Hãy chọn câu đúng:
- Could you remind Lisa ___ her umbrella this time?
a) take b) to take c) taking - That melody reminded me ___ the film we watched years ago.
a) to b) of c) that - He reminded me ___ I had promised to help.
a) what b) that c) of - Please remind them ___ their phones before the test.
a) switching off b) to switch off c) off - This photo really reminds me ___ sitting by the lake that summer.
a) of b) to c) Ving - She reminded the team ___ the client presentation at 3 p.m.
a) of b) about c) that
Đáp án: 1-b, 2-b, 3-b, 4-b, 5-a, 6-c.
Tổng kết
Tóm lại, remind to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “remind” thường đi với “to V” khi nhắc nhở ai làm việc gì, thay vì “Ving”. Nắm vững remind to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy remind bản thân nâng cao tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng remind to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác