Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Report To V Hay Ving
Home » Report To V Hay Ving

Report To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn từng viết: “They report to reduce pollution” và tự hỏi liệu cấu trúc này có đúng không? Liệu mình nên dùng report to V hay Ving trong bài Writing của mình?

Nếu bạn đã từng có thắc mắc rằng không biết nên dùng report to V hay Ving, thì bạn không hề đơn độc đâu! Theo khảo sát của Cambridge vào năm 2023, có đến 68% thí sinh IELTS band 5.5–6.5 từng nhầm lẫn cấu trúc đi với “report” trong phần Writing Task 2.

Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã mọi thắc mắc xoay quanh cách dùng từ “report”, từ ý nghĩa cho đến các cấu trúc phổ biến đi kèm. Hãy cùng khám phá nhé!

report to v hay ving

Report là gì?

Trong tiếng Anh, “report” là một động từ và cũng có thể là danh từ, mang nghĩa “báo cáo”, “thuật lại”, hoặc “trình diện”. Đây là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, đặc biệt là phần IELTS Writing Task 1, nơi thí sinh phải report lại thông tin từ biểu đồ, bảng số liệu hoặc bản đồ.

Ví dụ:

  • The student was asked to report the main features of the graph. (Học sinh được yêu cầu báo cáo những đặc điểm chính của biểu đồ.)
  • She reported the issue to the supervisor immediately. (Cô ấy đã báo cáo sự cố cho người giám sát ngay lập tức.)

Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từ này không chỉ giúp bạn viết mạch lạc hơn mà còn tránh được các lỗi ngữ pháp thường gặp, nhất là khi phân vân giữa report to V hay Ving.

report nghĩa là gì

Report đi với giới từ gì?

Một trong những câu hỏi người học tiếng Anh thường gặp là: “Report đi với giới từ gì?”. Thực tế, report có thể đi với một số giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và cấu trúc cụ thể.

  • Report to: dùng khi nói đến việc trình diện với ai đó hoặc thuộc quyền quản lý của ai đó.
    He reports the accident to the regional manager. (Anh ấy báo cáo cho quản lý khu vực.)
  • Report on: dùng khi bạn báo cáo về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó.
    She is reporting on climate change impacts. (Cô ấy đang báo cáo về tác động của biến đổi khí hậu.)
  • Report for: thường dùng khi bạn có mặt ở đâu đó để làm nhiệm vụ.
    He reported for duty at 8 a.m. (Anh ấy đã trình diện làm nhiệm vụ lúc 8 giờ sáng.)

report đi với giới từ gì

Report to V hay Ving?

Đây cũng chính là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh phải bối rối mỗi khi gặp phải. Vậy rốt cuộc, report to V hay Ving mới là đúng? Câu trả lời ở ngay dưới đây:

Report to V (bare infinitive)

Thực tế, report to V (bare infinitive) là cấu trúc không phổ biến và dễ gây nhầm lẫn. Trong phần lớn các trường hợp, khi “report” được theo sau bởi to V, “to” ở đây là một giới từ, không phải là một phần của động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • He reported to leave the meeting early. → Sai cấu trúc.
  • He reported leaving the meeting early. → Đúng.

Tuy nhiên, có một số ít trường hợp dạng report to do something xuất hiện, nhưng mang nghĩa bị động, thường gặp trong văn viết trang trọng hoặc tường thuật tin tức.

Ví dụ:

  • The suspect is reported to have escaped through the back door. (Nghi phạm được cho là đã trốn thoát qua cửa sau.)

Ở đây, “is reported to have escaped” là dạng bị động của report that someone escaped, không phải là chủ động dùng “report to V”.

Report V-ing

Cấu trúc report V-ing là cấu trúc phổ biến và đúng ngữ pháp. Nó dùng khi người nói/viết thuật lại hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

  • The residents reported seeing a suspicious person near the building.
    (Cư dân đã báo cáo rằng họ nhìn thấy một người khả nghi gần tòa nhà.) 
  • The witness reported hearing gunshots before the explosion.
    (Nhân chứng đã báo cáo rằng mình nghe thấy tiếng súng trước vụ nổ.)

Đây chính là cách dùng đúng khi bạn cần chọn giữa report to V hay Ving. Trong phần lớn tình huống chủ động, ta nên chọn report Ving.

report to v or ving

Cấu trúc, cách dùng Report trong tiếng Anh

Bên cạnh vấn đề lựa chọn report to V hay Ving, người học cũng cần nắm được các cấu trúc thường gặp khác với động từ report, nhằm áp dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và bài viết học thuật.

Report + (that) + S + V

Đây là cấu trúc phổ biến, đặc biệt trong bài báo hoặc các bài viết trang trọng.

Ví dụ:

  • They reported (that) the fire had started in the kitchen. (Họ đã báo cáo rằng ngọn lửa bắt đầu từ trong bếp.)

Dạng này có thể được rút gọn về bị động, như trong cấu trúc:
S + is/am/are reported to + V (như đã nói ở phần trên).

  • The man is reported to have left the country. (Người đàn ông được cho là đã rời khỏi đất nước.)

Report + V-ing

Như đã phân tích ở phần trên, report V-ing là cấu trúc đúng và rất thông dụng trong tiếng Anh. Đây là lựa chọn phù hợp trong 95% tình huống trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Several students reported being treated unfairly during the exam. (Một vài học sinh đã báo cáo rằng mình bị đối xử không công bằng trong kỳ thi.)

Report to + V (bare infinitive)

Như đã nói, dạng report to + V không chuẩn về mặt ngữ pháp trong hầu hết trường hợp. Khi “to” là giới từ, nó không đi với động từ nguyên mẫu mà với danh từ hoặc V-ing.

Tuy nhiên, trong dạng bị động, cấu trúc này lại chính xác:

  • The team is reported to be working on a new vaccine. (Đội nghiên cứu được cho là đang nghiên cứu tìm ra loại vắc xin mới.)

Vì vậy, điều quan trọng là hiểu vai trò của “to” trong từng ngữ cảnh để không nhầm lẫn trong việc dùng report to V hay Ving.

Report to + somebody/something

Cấu trúc này rất phổ biến trong ngữ cảnh công việc hoặc tổ chức:

  • I immediately reported the issue to the head of the department.
    (Tôi báo cáo cho trưởng bộ phận.) 
  • Daniel reports directly to the CEO.
    (Daniel báo cáo trực tiếp cho giám đốc điều hành.)

“Report to” trong trường hợp này là đúng, nhưng hoàn toàn khác với “report to V”.

Report as + Adj/Noun

Một cấu trúc khác là “report as”, dùng khi mô tả ai/cái gì theo cách cụ thể:

  • He was reported as missing.
    (Anh ấy được báo cáo là mất tích.) 
  • The area was reported as dangerous.
    (Khu vực đó được báo cáo là nguy hiểm.)

cấu trúc và cách dùng report

Phrasal verbs, idioms với Report

Phrasal verbs với Report

  • Report back (to someone)báo lại thông tin sau khi hoàn thành nhiệm vụ
    I’ll report back to you once I finish interviewing the witnesses.
    (Tôi sẽ báo lại cho anh sau khi phỏng vấn xong các nhân chứng.) 
  • Report intrình diện, thường dùng trong quân đội hoặc môi trường nghiêm ngặt
    Soldiers must report in every morning at 7.
    (Binh lính phải trình diện mỗi sáng lúc 7 giờ.)

Idioms với Report (các cụm từ cố định)

  • File a reportnộp báo cáo chính thức
    After the incident, all witnesses were asked to file a report.
    (Sau vụ việc, tất cả các nhân chứng được yêu cầu nộp báo cáo.) 
  • Make a reportlập báo cáo
    She made a detailed report about the technical error.
    (Cô ấy đã lập một bản báo cáo chi tiết về lỗi kỹ thuật.) 
  • Report for dutytrình diện để bắt đầu công việc
    New recruits must report for duty at 6 a.m.
    (Tân binh phải trình diện để làm nhiệm vụ lúc 6 giờ sáng.) 
  • Report sicktrình diện báo ốm
    He reported sick and was sent home to rest.
    (Anh ấy báo ốm và được cho về nhà nghỉ ngơi.) 
  • Report missingđược thông báo là mất tích
    The hiker was reported missing after a snowstorm.
    (Người leo núi được thông báo là mất tích sau trận bão tuyết.)

idioms voi report

Bài tập áp dụng

Bài 1: Điền vào chỗ trống

  1. He reported __________ (see) the accident at 5 a.m.
  2. She reports directly __________ the director.
  3. The scientist is reported __________ (discover) a new element.
  4. The students reported __________ (treat) unfairly.
  5. The manager asked me to report __________ (complete) the task.

Bài 2: Viết lại câu

Chuyển các câu sau sang dạng bị động

  1. They say he left the building.
    → He _____________________________________.
  2. People believe she was involved in the scam.
    → She ____________________________________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. seeing
  2. to
  3. to have discovered
  4. being treated
  5. having completed

Bài 2:

  1. He is reported to have left the building.
  2. She is reported to have been involved in the scam.

Tổng kết

Tóm lại, report to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “report” thường đi với “Ving” để diễn đạt việc báo cáo một hành động hoặc sự việc, thay vì “to V”. Nắm vững report to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy report sự tiến bộ của bạn với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng report to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua