Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Resist To V Hay Ving
Home » Resist To V Hay Ving

Resist To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Có những từ tiếng Anh tưởng chừng đơn giản, nhưng khi dùng trong câu thì lại khiến người học bối rối – “resist” là một ví dụ điển hình.

Không ít học viên thắc mắc: resist to V hay Ving? Có thể dùng với mệnh đề không? Khi nào dùng với giới từ? Những câu hỏi tưởng nhỏ này lại là nguyên nhân khiến nhiều bạn mất điểm ở kỹ năng viết và nói học thuật.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tháo gỡ mọi vướng mắc về cách dùng “resist” – từ cơ bản đến nâng cao – bằng hệ thống ví dụ dễ hiểu, sát đề thi và không trùng lặp với bất kỳ nguồn nào trên mạng.

resist to v hay ving

“Resist” là gì?

“Resist” là động từ mang nghĩa: chống lại, cưỡng lại, kháng cự lại một tác động hay cám dỗ nào đó.

Ví dụ:

  1. This fabric resists water very well.
     → Loại vải này chống nước rất tốt. 
  2. He couldn’t resist the temptation of checking his phone during the meeting.
     → Anh ấy không cưỡng lại được việc kiểm tra điện thoại trong cuộc họp.

resist nghĩa là gì

Resist to V hay V-ing?

“Resist” luôn đi với V-ing vì nó mang nghĩa chống lại một hành động. Trong tiếng Anh, khi nói đến việc phản kháng hay cưỡng lại điều gì, ta dùng V-ing như một danh từ chỉ hành động.

✔️ She resisted eating the cake. → đúng

She resisted to eat the cake. → sai

“To V” mang ý nghĩa mục đích, không phù hợp với động từ “resist”.

Ví dụ:

  1. She can’t resist buying books whenever she goes to a bookstore.
     → Cô ấy không thể cưỡng lại việc mua sách mỗi lần vào hiệu sách. 
  2. They resisted joining the project due to ethical concerns.
     → Họ từ chối tham gia dự án vì lý do đạo đức.

resist to v or ving

Những cấu trúc khác của “resist”

Resist + danh từ / cụm danh từ

Dùng “resist” trực tiếp với danh từ để nói đến việc chống lại ai/cái gì.

Ví dụ:

  1. They resisted the government’s new policy.
     → Họ phản đối chính sách mới của chính phủ. 
  2. His body resists infection better than most.
     → Cơ thể anh ta kháng nhiễm tốt hơn người bình thường.

Resist + mệnh đề

Không quá phổ biến, nhưng vẫn có thể dùng khi ta mở rộng mệnh đề bằng “that” sau “resist”.

Ví dụ:

  1. She resisted the idea that she needed help.
     → Cô ấy không chấp nhận rằng mình cần giúp đỡ. 
  2. They resisted the claim that the data was incorrect.
     → Họ bác bỏ cáo buộc rằng dữ liệu sai.

Resist + giới từ

Dù không phổ biến, “resist” có thể đi với một số giới từ tạo thành cụm nghĩa mở rộng.

Ví dụ:

  1. The new formula is resistant to rust.
     → Công thức mới có khả năng chống gỉ. 
  2. She’s resistant to criticism.
     → Cô ấy không dễ bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích.

cấu trúc khác của resist

Những từ/cụm từ có ý nghĩa tương tự “resist”

Tùy ngữ cảnh, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa sau:

Từ/Cụm từ Nghĩa chính Lưu ý dùng
Withstand Chịu đựng, chống chịu Thường dùng với vật lý: lực, áp suất
Fight off Đánh trả, đẩy lùi Thường dùng trong ngữ cảnh bệnh tật, tấn công
Fend off Né tránh, chống lại Mang sắc thái phòng thủ, bảo vệ
Defy Thách thức, bất chấp Dùng khi đối đầu với uy quyền/quy tắc

Ví dụ:

  1. The building can withstand earthquakes up to 7.0 magnitude.
     → Tòa nhà có thể chịu được động đất đến 7 độ Richter.
  2. She fended off the reporter’s invasive questions.
     → Cô ấy né tránh những câu hỏi xâm phạm của phóng viên.
  3. The artist defied traditional norms to create a bold new style.
     → Nghệ sĩ này đã phá vỡ chuẩn mực truyền thống để sáng tạo phong cách mới.
  4. The immune system can’t fight off the virus without proper nutrition.
     → Hệ miễn dịch không thể chống lại virus nếu thiếu dinh dưỡng phù hợp

từ cụm từ có nghĩa tương tự resist

Bài tập vận dụng

Hãy chia động từ trong ngoặc cho đúng và chọn đúng cấu trúc.

  1. He tried to ______ (resist / resisting / to resist) the urge to scroll through his phone. 
  2. These plants can ______ drought surprisingly well. 
  3. She couldn’t ______ laughing during the performance. 
  4. The villagers resisted ______ (accept) the government’s relocation plan.

Đáp án

  1. resist 
  2. resist 
  3. resist 
  4. accepting

Tổng kết

Tóm lại, resist to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “resist” thường đi với “Ving” để diễn đạt việc chống lại hoặc kiềm chế một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững resist to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Đừng resist cơ hội nâng cao tiếng Anh, hãy tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng resist to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua