Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng “result đi với giới từ gì” một cách chính xác, tự tin trong bài viết học thuật hay giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp. Thật tuyệt vời, phải không?
Nếu bạn có thể:
- Viết câu với “result đi với giới từ gì” đúng ngữ pháp, tự nhiên như người bản xứ.
- Gây ấn tượng trong bài thi IELTS, TOEIC hoặc email công việc.
- Tránh lỗi sai khiến bạn mất điểm hoặc thiếu chuyên nghiệp.
Nhưng thực tế, bạn đang bối rối vì không biết “result đi với giới từ gì” như “in”, “from”, hay “of” dùng thế nào cho đúng. Những nhầm lẫn này có thể làm giảm sự tự tin của bạn.
Đừng lo! Bạn có thể bắt đầu bằng việc nắm rõ quy tắc đơn giản về “result đi với giới từ gì”. Và nó dễ hơn bạn nghĩ!
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn:
- Phân biệt rõ cách dùng “result” với các giới từ trong ngữ cảnh thực tế.
- Ví dụ minh họa để áp dụng ngay.
- Mẹo nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp và viết lách.
Đọc ngay để biến khả năng tiếng Anh của bạn thành hiện thực!

Định nghĩa và cách sử dụng của Result
Result là một từ tiếng Anh đa năng, có thể được sử dụng với vai trò danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Định nghĩa
Danh từ:
Nghĩa: Kết quả, hậu quả, hoặc sản phẩm của một hành động, sự kiện, hoặc quá trình. Thường xuất hiện trong các tình huống nói về kết quả của một sự kiện, thí nghiệm, hoặc quá trình cụ thể.
Ví dụ:
The result of the election was announced yesterday.
(Kết quả của cuộc bầu cử đã được công bố hôm qua.)
The test results will be available next week.
(Kết quả bài kiểm tra sẽ có vào tuần tới.)
Động từ:
Nghĩa: Dẫn đến, gây ra một kết quả cụ thể; hoặc xảy ra do một nguyên nhân nào đó. Dùng để mô tả mối quan hệ nhân quả, thường trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
Ví dụ:
Careful planning results in success.
(Lập kế hoạch cẩn thận dẫn đến thành công.)
His illness resulted from exposure to cold weather.
(Bệnh của anh ấy xảy ra do tiếp xúc với thời tiết lạnh.)
Cách sử dụng
Trong giao tiếp hàng ngày:
Dùng để nói về kết quả của một hành động hoặc sự kiện đơn giản.
Ví dụ: The result of forgetting my lines was embarrassment.
(Kết quả của việc quên lời thoại là sự xấu hổ.)
Trong văn phong học thuật:
Thường xuất hiện trong các bài viết, báo cáo khoa học để mô tả kết quả nghiên cứu hoặc phân tích.
Ví dụ: The results of the study indicate a strong correlation.
(Kết quả nghiên cứu cho thấy một mối tương quan mạnh mẽ.)
Trong văn phong kinh doanh:
Dùng để nói về hiệu quả hoặc kết quả của một chiến lược, dự án.
Ví dụ: The campaign resulted in a 20% increase in sales.
(Chiến dịch dẫn đến doanh số tăng 20%.)
Lưu ý khi sử dụng:
- Ngữ cảnh: Xác định rõ “result” là danh từ hay động từ để chọn cấu trúc phù hợp.
- Giới từ đi kèm: Tùy ngữ cảnh, “result” sẽ kết hợp với các giới từ khác nhau, được giải thích chi tiết bên dưới.
- Tính trang trọng: “Result” thường mang sắc thái trang trọng hơn các từ như “outcome” hoặc “effect” trong một số ngữ cảnh.

Result đi với giới từ gì?
Từ “result” thường được kết hợp với các giới từ như in, of, from, as, with, tạo thành các cụm từ với ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết từng cụm:
Result in
Nghĩa: Dẫn đến, gây ra một kết quả cụ thể.
Cấu trúc: Result in + danh từ/cụm danh từ.
Cách dùng:
Dùng khi “result” là động từ, nhấn mạnh hành động dẫn đến một hậu quả cụ thể.
Thường xuất hiện trong các tình huống mô tả mối quan hệ nhân quả.
Ví dụ:
Neglecting maintenance resulted in costly repairs.
(Việc bỏ bê bảo trì dẫn đến chi phí sửa chữa đắt đỏ.)
Her speech resulted in widespread applause.
(Bài phát biểu của cô ấy dẫn đến tràng pháo tay lớn.)
Ngữ cảnh phổ biến:
- Kinh doanh: The new strategy resulted in higher profits.
(Chiến lược mới dẫn đến lợi nhuận cao hơn.) - Học thuật: The experiment resulted in unexpected findings.
(Thí nghiệm dẫn đến những phát hiện bất ngờ.)
Lưu ý: Cụm này nhấn mạnh kết quả hơn là nguyên nhân.
Result of
Nghĩa: Kết quả của một hành động, sự kiện, hoặc quá trình.
Cấu trúc: The result of + danh từ/cụm danh từ.
Cách dùng:
Dùng khi “result” là danh từ, chỉ kết quả xuất phát từ một nguyên nhân cụ thể.
Thường xuất hiện trong các câu mô tả kết quả của một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra.
Ví dụ:
The success was the result of teamwork.
(Thành công là kết quả của làm việc nhóm.)
The failure was the result of poor communication.
(Thất bại là kết quả của giao tiếp kém.)
Ngữ cảnh phổ biến:
- Học thuật: The results of the survey are presented below.
(Kết quả của cuộc khảo sát được trình bày dưới đây.) - Giao tiếp hàng ngày: The result of his laziness was a missed deadline.
(Kết quả của sự lười biếng của anh ấy là bỏ lỡ hạn chót.)
Lưu ý: Cụm này nhấn mạnh kết quả và thường đi kèm danh từ chỉ nguyên nhân.
Result from
Nghĩa: Xuất phát từ, do một nguyên nhân cụ thể.
Cấu trúc: Result from + danh từ/cụm danh từ.
Cách dùng:
- Dùng khi “result” là động từ, nhấn mạnh nguyên nhân dẫn đến một tình huống hoặc kết quả.
- Thường dùng để giải thích lý do xảy ra một sự việc.
Ví dụ:
Many accidents result from careless driving.
(Nhiều tai nạn xảy ra do lái xe bất cẩn.)
Her fatigue resulted from working long hours.
(Sự mệt mỏi của cô ấy xuất phát từ việc làm việc nhiều giờ.)
Ngữ cảnh phổ biến:
Y khoa: His condition resulted from prolonged stress.
(Tình trạng của anh ấy do căng thẳng kéo dài.)
Phân tích: The error resulted from a miscalculation.
(Lỗi xảy ra do tính toán sai.)
Lưu ý: Cụm này nhấn mạnh nguyên nhân hơn là kết quả, ngược lại với “result in”.
Result as
Nghĩa: Được coi là, dẫn đến việc trở thành một trạng thái hoặc vai trò cụ thể.
Cấu trúc: Result as + danh từ/cụm danh từ.
Cách dùng:
- Ít phổ biến, thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc cụ thể, mô tả kết quả dẫn đến một vai trò hoặc trạng thái.
- Thường mang tính chất trừu tượng hơn so với các cụm khác.
Ví dụ:
His efforts resulted as a major breakthrough in technology.
(Nỗ lực của anh ấy được coi là một bước đột phá lớn trong công nghệ.)
Her actions resulted as a symbol of courage.
(Hành động của cô ấy được xem như biểu tượng của lòng dũng cảm.)
Lưu ý: Cụm này hiếm gặp và thường được thay thế bằng các cụm phổ biến hơn như “result in”.
Result with
Nghĩa: Kết hợp với, dẫn đến việc có một yếu tố hoặc đặc điểm cụ thể.
Cấu trúc: Result with + danh từ/cụm danh từ.
Cách dùng:
- Dùng để mô tả kết quả đi kèm một yếu tố cụ thể, thường mang tính chất bổ sung.
- Ít phổ biến hơn so với “result in” hoặc “result from”.
Ví dụ:
The project resulted with significant cost savings.
(Dự án dẫn đến việc tiết kiệm chi phí đáng kể.)
The event resulted with increased public awareness.
(Sự kiện dẫn đến việc nâng cao nhận thức của công chúng.)
Lưu ý: Cách dùng này không phổ biến và thường có thể thay bằng “result in” trong nhiều trường hợp.

So sánh “Result in” và “Result from”
Result in: Nhấn mạnh kết quả (hậu quả của hành động).
Ví dụ: The mistake resulted in a delay.
(Sai lầm dẫn đến sự chậm trễ.)
Result from: Nhấn mạnh nguyên nhân (lý do xảy ra một tình huống).
Ví dụ: The delay resulted from a mistake.
(Sự chậm trễ xảy ra do sai lầm.)
Mẹo ghi nhớ:
Result in = Hành động → Kết quả.
Result from = Kết quả ← Nguyên nhân.
Lưu ý chung về giới từ
- Không dùng “result to”: Cụm này không đúng ngữ pháp trong tiếng Anh chuẩn. Thay vào đó, dùng “result in” hoặc “lead to”.
- Ngữ cảnh quyết định: Luôn xem xét ý nghĩa câu để chọn giới từ phù hợp.
- Thực hành: Luyện tập với các ví dụ thực tế để quen với cách dùng.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Result
Sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp làm phong phú ngôn ngữ và tránh lặp từ. Dưới đây là danh sách chi tiết:
Từ đồng nghĩa
Danh từ:
- Outcome: Kết quả (thường dùng trong ngữ cảnh chung).
Ví dụ: The outcome of the discussion was unclear.
(Kết quả của cuộc thảo luận không rõ ràng.)
- Consequence: Hậu quả (thường mang sắc thái tiêu cực hoặc nghiêm trọng).
Ví dụ: The consequence of ignoring the warning was severe.
(Hậu quả của việc bỏ qua cảnh báo rất nghiêm trọng.)
- Effect: Hiệu quả, kết quả (thường nhấn mạnh tác động).
Ví dụ: The effect of the new law was immediate.
(Tác động của luật mới diễn ra ngay lập tức.)
- Product: Sản phẩm, kết quả (thường dùng trong ngữ cảnh sáng tạo hoặc quá trình).
Ví dụ: The book was the product of years of research.
(Cuốn sách là sản phẩm của nhiều năm nghiên cứu.)
- Aftermath: Hậu quả (thường dùng cho sự kiện lớn, tiêu cực).
Ví dụ: The aftermath of the storm was devastating.
(Hậu quả của cơn bão rất tàn khốc.)
Động từ:
- Lead to: Dẫn đến.
Ví dụ: His speech led to a heated debate.
(Bài phát biểu của anh ấy dẫn đến một cuộc tranh luận sôi nổi.)
- Cause: Gây ra.
Ví dụ: The error caused a system failure.
(Lỗi đó gây ra sự cố hệ thống.)
- Bring about: Mang lại, tạo ra.
Ví dụ: The reform brought about significant changes.
(Cải cách mang lại những thay đổi đáng kể.)
- Give rise to: Gây ra, dẫn đến (thường trang trọng).
Ví dụ: The policy gave rise to public protests.
(Chính sách dẫn đến các cuộc biểu tình công khai.)
- Produce: Tạo ra, sinh ra.
Ví dụ: The campaign produced positive results.
(Chiến dịch tạo ra kết quả tích cực.)
Từ trái nghĩa
Danh từ:
- Cause: Nguyên nhân.
Ví dụ: The cause of the problem was unclear.
(Nguyên nhân của vấn đề không rõ ràng.)
- Reason: Lý do.
Ví dụ: The reason for his absence was illness.
(Lý do anh ấy vắng mặt là do ốm.)
- Source: Nguồn gốc.
Ví dụ: The source of the issue was a technical glitch.
(Nguồn gốc của vấn đề là lỗi kỹ thuật.)
- Origin: Xuất xứ, nguồn gốc.
Ví dụ: The origin of the conflict was a misunderstanding.
(Nguồn gốc của xung đột là sự hiểu lầm.)
Động từ:
- Prevent: Ngăn chặn.
Ví dụ: Careful planning prevented a disaster.
(Lập kế hoạch cẩn thận đã ngăn chặn thảm họa.)
- Stop: Dừng lại.
Ví dụ: The intervention stopped further damage.
(Sự can thiệp đã ngăn chặn thêm thiệt hại.)
- Hinder: Cản trở.
Ví dụ: Lack of funds hindered progress.
(Thiếu kinh phí cản trở tiến độ.)
Lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa / trái nghĩa
- Ngữ cảnh: Mỗi từ có sắc thái riêng, cần chọn từ phù hợp với tình huống. Ví dụ, “consequence” thường mang nghĩa tiêu cực hơn “outcome”.
- Văn phong: Các từ như “give rise to” phù hợp với văn phong trang trọng, trong khi “lead to” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Bài tập ứng dụng
Để củng cố kiến thức, hãy thực hành với các bài tập sau. Các bài tập được thiết kế để giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng “result” và các cụm liên quan.
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp
Điền in, of, from, as, hoặc with vào chỗ trống:
- The company’s success was the result ___ careful planning.
- Ignoring the issue resulted ___ serious consequences.
- His injury resulted ___ a fall during the game.
- The project resulted ___ significant improvements in efficiency.
- Her leadership resulted ___ a role model for the team.
Đáp án gợi ý:
- of / 2. in / 3. from / 4. with / 5. as
Bài tập 2: Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa
Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
- The ___ (outcome/cause) of the experiment was unexpected.
- His actions ___ (led to/prevented) a major breakthrough.
- The ___ (reason/effect) for the delay was a technical issue.
- The new policy ___ (caused/stopped) a significant change in behavior.
Đáp án gợi ý:
- outcome / 2. led to / 3. reason / 4. caused
Bài tập 3: Viết câu
Viết 5 câu sử dụng “result” với các giới từ khác nhau:
- 1 câu với “result in”.
- 1 câu với “result of”.
- 1 câu với “result from”.
- 1 câu với “result as”.
- 1 câu với “result with”.
Ví dụ gợi ý:
- The new training program resulted in better employee performance.
- The success was the result of years of hard work.
- His illness resulted from prolonged exposure to stress.
- Her efforts resulted as a milestone in the project.
- The campaign resulted with increased brand awareness.
Bài tập 4: Dịch câu
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ “result” với giới từ phù hợp:
- Thất bại này là kết quả của việc thiếu chuẩn bị.
- Sự bất cẩn của anh ấy dẫn đến một vụ tai nạn.
- Nhiều vấn đề sức khỏe xuất phát từ chế độ ăn uống kém.
- Chiến dịch này được coi là một bước ngoặt trong ngành.
- Dự án dẫn đến việc tiết kiệm chi phí đáng kể.
Đáp án gợi ý:
- This failure was the result of a lack of preparation.
- His carelessness resulted in an accident.
- Many health issues result from a poor diet.
- This campaign resulted as a turning point in the industry.
- The project resulted with significant cost savings.
Bài tập 5: Phân biệt “result in” và “result from”
Viết 2 câu cho mỗi cụm từ, một câu mang ngữ cảnh tích cực và một câu mang ngữ cảnh tiêu cực.
Ví dụ gợi ý:
- Result in:
- Tích cực: The new strategy resulted in higher sales.
- Tiêu cực: The error resulted in a major delay.
- Result from:
- Tích cực: Her promotion resulted from her hard work.
- Tiêu cực: The conflict resulted from a misunderstanding.
Tổng kết
Tóm lại, result đi với giới từ gì đã được làm rõ: danh từ “result” thường đi với giới từ “of” (kết quả của), “in” (dẫn đến), hoặc “from” (bắt nguồn từ) để diễn đạt nguyên nhân, hậu quả hoặc kết quả trong các ngữ cảnh. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng result đi với giới từ trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh logic và học thuật hơn. Để thành thạo result đi với giới từ gì cùng các cấu trúc từ vựng quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học tiên tiến kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh gấp 5 lần nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng British Council, IDP, và Viettel.
Hành động ngay! Đăng ký tại Smartcom English để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng result với giới từ nào để trình bày kết quả trong bài thi IELTS chưa? Chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






