Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Rich Đi Với Giới Từ Gì?
Home » Rich Đi Với Giới Từ Gì?

Rich Đi Với Giới Từ Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có từng bối rối khi gặp cụm “rich in” hay “rich with” mà không biết dùng sao cho đúng?

Bạn có đang học tiếng Anh và muốn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên như người bản xứ?

Nếu câu trả lời là “có”, thì bài viết này chính là dành cho bạn!

Chỉ với vài phút đọc, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ ý nghĩa của từ “rich” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Nắm vững được Rich đi với giới từ gì.
  • Biết cách dùng các collocation và idiom phổ biến như “filthy rich” hay “strike it rich” cực kỳ “xịn sò”.

Ôn luyện với bài tập thực tế để nhớ nhanh – hiểu sâu.

Đây là bài viết không thể bỏ qua nếu bạn muốn nói – viết tiếng Anh tự nhiên, ấn tượng và chính xác hơn!

rich đi với giới từ gì

Giới từ thường đi với “rich”

Một trong những giới từ phổ biến nhất đi với “rich” là “in“. Cấu trúc “rich in + danh từ” thường dùng để chỉ sự dồi dào, phong phú về một mặt nào đó.

Ví dụ:

  • This area is rich in natural resources. (Khu vực này giàu tài nguyên thiên nhiên.)
  • This fruit is rich in vitamin C. (Loại quả này giàu vitamin C.)

Ngoài ra, còn có:

Rich with: tương tự như “rich in”, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả sinh động hơn.

The story is rich with symbolism. (Câu chuyện đầy tính biểu tượng.)

giới từ thường đi với rich

Các collocation và idiom phổ biến với “rich”

Collocations:

  • Rich flavor: hương vị đậm đà
  • Rich culture: nền văn hóa phong phú
  • Rich history: lịch sử dày dặn
  • Rich experience: kinh nghiệm dồi dào
  • Rich soil: đất màu mỡ

Idioms:

Filthy rich: rất giàu, giàu nứt đố đổ vách

He became filthy rich after selling his company.

Rich as Croesus: giàu như vua Croesus (một vị vua nổi tiếng giàu có trong thần thoại)

The new owner is said to be as rich as Croesus.

Strike it rich: đột nhiên trở nên giàu có (thường nhờ trúng số, đầu tư, v.v.)

He struck it rich with his investment in cryptocurrency.

idiom phổ biến với rich

Từ đồng nghĩa với “rich”

Tùy theo ngữ cảnh, “rich” có thể có nhiều từ đồng nghĩa:

Nghĩa “giàu có về tiền bạc”:

  • Wealthy
  • Affluent
  • Well-off
  • Prosperous
  • Loaded (informal)

Nghĩa “giàu, dồi dào” trong cảm xúc, hương vị, văn hóa:

  • Abundant
  • Lavish
  • Luxurious
  • Opulent
  • Full (ví dụ: full of flavor)

từ đồng nghĩa với rich

Bài tập ứng dụng

Bài 1: Chọn giới từ đúng đi với “rich”

This meal is rich ___ protein.

a. on b. in c. of d. at

The land here is rich ___ minerals.

a. with b. by c. in d. into

The novel is rich ___ historical references.

a. of b. with c. at d. on

Bài 2: Điền vào chỗ trống với từ phù hợp

He’s so ______ rich, he bought a private island!

That soup is too ______ for me – it has too much cream.

This region is ______ in biodiversity.

Bài 3: Dịch sang tiếng Việt

  • She grew up in a rich cultural environment.
  • The cake is rich with chocolate and cream.
  • He struck it rich after his company went public.

Đáp án:

Bài 1: 1.b, 2.c, 3.b

Bài 2: filthy, rich, rich

Bài 3:

  • Cô ấy lớn lên trong một môi trường văn hóa phong phú.
  • Chiếc bánh đầy socola và kem.
  • Anh ấy trở nên giàu có sau khi công ty lên sàn chứng khoán.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ nội dung về chủ đề Rich đi với giới từ gì. Bạn có đang học tiếng Anh để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hoặc muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp?

Chỉ còn vài tháng nữa là đến mùa tuyển sinh đại học – thời điểm quan trọng để bạn nâng cao trình độ tiếng Anh!

Với các khóa học tại Smartcom, bạn sẽ:

  • Hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên với các idiom, collocation như “rich in”, “strike it rich”…
  • Học cùng đội ngũ giảng viên quốc tế, nhiều người từng là giám khảo IELTS chính thức.
  • Ứng dụng phương pháp Flipped Classroom tiên tiến, giúp bạn học chủ động và hiệu quả hơn.

Đừng chần chừ! Hãy đăng ký học thử MIỄN PHÍ tại Smartcom ngay hôm nay để bứt phá điểm số và thành công với tiếng Anh!