Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Rip Off Là Gì?
Home » Rip Off Là Gì?

Rip Off Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Trong tiếng Anh, bạn có thể sẽ bắt gặp cụm từ “rip off” trong các cuộc hội thoại hằng ngày, đặc biệt là khi ai đó đang nói về một món hàng có giá “trên trời”. Vậy rip off là gì? Nó có phải là một từ “xấu” không? Cách dùng ra sao và có những cụm nào liên quan đến rip nữa? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc về cụm từ thú vị này và cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.

rip off là gì

Rip off nghĩa là gì?

Rip off là một phrasal verb (cụm động từ) phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Cụm từ này mang ý nghĩa chính là “bán với giá quá đắt”, hay nói cách khác là “chặt chém”, “lừa đảo” người mua.

Rip off (verb): to cheat someone by charging them too much money

 ➤ They ripped me off at that tourist shop. I paid $50 for a keychain!

 (Họ chặt chém tôi ở cửa hàng du lịch đó. Tôi phải trả 50 đô cho một móc khóa!)

Rip-off (noun): something that is not worth what you pay for it

 ➤ This movie was a rip-off. I can’t believe I paid to watch that.

 (Bộ phim này thật là lừa đảo. Không thể tin được tôi đã phải trả tiền để xem nó.)

rip off meaning

Một số nét nghĩa mở rộng

Lừa đảo tài chính: bán hàng giả, kém chất lượng với giá cao.

Sao chép không có bản quyền: đặc biệt trong nghệ thuật, “rip-off” còn có thể chỉ một tác phẩm đạo nhái ý tưởng người khác.

 ➤ That song is a total rip-off of an old Beatles track.

 (Bài hát đó hoàn toàn là đạo nhái của một bài Beatles cũ.)

Cách sử dụng cụm từ “rip off”

Tùy thuộc vào việc rip off là động từ hay danh từ, bạn có thể dùng cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Dùng như một động từ (rip off sb / rip sb off)

Cấu trúc: rip sb off hoặc rip off sb

 ➤ The taxi driver tried to rip us off.

 (Tài xế taxi đã cố gắng chặt chém chúng tôi.)

Ở dạng bị động:

 ➤ We were totally ripped off at that restaurant.

 (Chúng tôi đã bị chặt chém ở nhà hàng đó.)

Dùng như một danh từ (a rip-off)

Cấu trúc: a rip-off

 ➤ $10 for a cup of coffee? What a rip-off!

 (10 đô cho một tách cà phê ư? Đúng là chặt chém mà!)

Lưu ý: “Rip off” mang tính tiêu cực, nên tránh dùng trong các tình huống quá trang trọng hay trong môi trường chuyên nghiệp nếu không phù hợp ngữ cảnh.

cách sử dụng cụm từ rip off

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với rip off

Hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi giao tiếp hoặc viết luận.

Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Overcharge: tính tiền quá mức
  • Scam: lừa đảo
  • Con: bịp bợm, lừa gạt
  • Fraud: hành vi gian lận
  • Cheat: gian lận

➤ They scammed me into buying fake tickets.

 (Họ đã lừa tôi mua vé giả.)

Từ trái nghĩa (Antonyms):

  • Bargain: món hời
  • Deal: giao dịch có lợi
  • Discount: giảm giá
  • Reasonable price: giá hợp lý

➤ This jacket was a real bargain — only $30!

 (Chiếc áo khoác này là một món hời thực sự — chỉ 30 đô!)

từ đồng trái nghĩa với rip off

Những cụm phrasal verb với “rip” thường gặp khác

Ngoài rip off, động từ rip còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là một số cụm đáng chú ý:

Rip into

Ý nghĩa: chỉ trích gay gắt, tấn công dữ dội (về mặt lời nói hoặc thể chất)

 ➤ The coach ripped into the team after their poor performance.

 (Huấn luyện viên đã mắng té tát đội sau màn thể hiện tệ hại.)

Rip apart

Ý nghĩa: phá hủy hoàn toàn, chia rẽ hoặc mổ xẻ kỹ lưỡng

 ➤ The explosion ripped the building apart.

 (Vụ nổ đã phá tan tành tòa nhà.)

 ➤ The critics ripped the movie apart.

 (Các nhà phê bình đã “xé xác” bộ phim này.)

Rip out

Ý nghĩa: kéo mạnh ra, nhổ ra, lôi ra

 ➤ He ripped out the page from the book.

 (Anh ấy xé một trang khỏi cuốn sách.)

❗️Lưu ý: Các cụm với “rip” thường có hàm ý mạnh, tiêu cực hoặc bạo lực, nên cần dùng đúng ngữ cảnh.

những cụm từ phrasal verb với rip off khác

Bài tập ứng dụng

Hãy cùng làm một số bài tập nhỏ để luyện tập cách sử dụng rip off và các cụm từ liên quan:

Bài 1: Điền vào chỗ trống với “rip off”, “rip out”, “rip apart”, hoặc “rip into”.

That store tried to ______ me ______ by charging $200 for a simple jacket.

The teacher really ______ the student ______ for not doing homework.

I accidentally ______ the page ______ when I turned too fast.

The hurricane completely ______ the town ______.

Đáp án:

  1. rip … off
  2. ripped … into
  3. ripped … out
  4. ripped … apart

Bài 2: Viết lại câu bằng cách sử dụng “rip off” hoặc “rip-off”

The phone I bought was too expensive for its features.

 → ___________________________________________________

I can’t believe they charged me $100 for a haircut!

 → ___________________________________________________

Gợi ý đáp án:

  1. The phone was a total rip-off.
  2. They really ripped me off with that haircut!

Kết luận

Cụm từ rip off là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến việc bị lừa, bị chặt chém hoặc trả giá quá cao. Việc nắm vững cách dùng “rip off là gì” cùng các cụm phrasal verb khác như rip into, rip apart, hay rip out sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Nếu bạn đang luyện thi IELTS, TOEIC hay đơn giản là muốn giao tiếp “chất như Tây”, đừng quên ghi chú lại các cụm này và luyện tập thường xuyên nhé!

Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ và theo dõi những bài học thú vị khác cùng Smartcom nơi bạn có thể học tiếng Anh qua tình huống thực tế và phương pháp học sáng tạo!