Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Risk To V Hay Ving
Home » Risk To V Hay Ving

Risk To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Trên thế giới hiện có khoảng 1,5 tỷ người đang học hoặc sử dụng tiếng Anh—số liệu từ British Council, được ThoughtCo cập nhật tháng 5/2025 . Với con số đồ sộ này, dễ hiểu tại sao việc dùng risk một cách chính xác là cực kỳ quan trọng: chỉ cần sai một chút thôi, từ hồ sơ xin việc đến email công việc hay bài luận học thuật của bạn đều có thể mất điểm nghiêm trọng!

Nếu bạn từng băn khoăn “risk to V hay Ving?”, bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu định nghĩa chuẩn của risk ở cả danh từ và động từ,
  • Biết cách dùng đúng cấu trúc với risk + V‑ing,
  • Nắm các cấu trúc và thành ngữ phổ biến với risk,
  • Hiểu từ đồng nghĩa và phân biệt với dangerous,
  • Giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và chuyên nghiệp hơn.

Bài viết dưới đây của Smartcom sẽ giúp bạn dùng “risk” đúng chuẩn – không còn phải lưỡng lự mỗi khi viết hay nói nữa. Hãy cùng bắt đầu!

risk to v hay ving

Risk là gì?

Risk có thể là:

  • Danh từ (noun): chỉ rủi ro, nguy cơ, tình huống có khả năng gây ra tổn thất.
  • Động từ (verb): hành động liều lĩnh làm gì đó dù biết có nguy cơ.

Ví dụ:

  1. She minimized the risk of injury by stretching first.
     → Cô ấy giảm thiểu nguy cơ chấn thương bằng cách khởi động trước.
  2. They risked violating regulations to speed up delivery.
     → Họ đã liều vi phạm quy định để đẩy nhanh tiến độ giao hàng.

risk nghĩa là gì

Risk + to V hay Risk + V-ing?

Risk luôn đi với V-ing, tuyệt đối không dùng với “to V”. 

Risk luôn đi với V-ing vì nó diễn tả hành động có nguy cơ xảy ra – tức là hành động đó đã được cân nhắc như một rủi ro tiềm tàng, không phải mục tiêu hay ý định (như với “to V”).

She risked losing her job.
She risked to lose her job.

Ví dụ:

  1. She risked missing the bus by waking up late.
     → Cô ấy liều bị lỡ xe buýt vì dậy muộn. 
  2. They risked losing data by skipping backups.
     → Họ mạo hiểm mất dữ liệu vì bỏ qua việc sao lưu.

risk to v or ving

Các cấu trúc khác của Risk trong tiếng Anh

At risk (of) – Có nguy cơ bị…

Dùng khi muốn nói một người, vật, hay tình huống đang trong trạng thái dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì tiêu cực.

  • Thường đi sau chủ ngữ là người, vật, hệ thống, nhóm đối tượng,…
  • Theo sau là cụm “of + danh động từ (V-ing)” hoặc danh từ.

Ví dụ:

  1. Poor ventilation puts patients at risk of infection.
     → Thông gió kém khiến bệnh nhân có nguy cơ bị nhiễm trùng. 
  2. Small businesses are at risk of closure during economic downturns.
     → Doanh nghiệp nhỏ có nguy cơ đóng cửa trong thời kỳ suy thoái.

Take a risk / Take risks – Chấp nhận rủi ro

Dùng khi mô tả hành động ai đó chủ động mạo hiểm làm điều gì có khả năng thất bại, thiệt hại hoặc nguy hiểm.

  • Cấu trúc phổ biến trong văn nói và viết, đặc biệt là khi nói đến đổi mới, đầu tư, khởi nghiệp hoặc quyết định cá nhân.
  • Có thể thêm từ để nhấn mạnh: take a big risk, take a calculated risk, take unnecessary risks

Ví dụ:

  1. She took a risk by changing careers at 40.
     → Cô ấy liều chuyển nghề ở tuổi 40. 
  2. Investors often take risks for higher returns.
     → Nhà đầu tư thường chấp nhận rủi ro để có lợi nhuận cao hơn.

Put someone/something at risk – Khiến ai/cái gì gặp nguy hiểm

Dùng khi hành động của một người hoặc yếu tố nào đó khiến đối tượng khác rơi vào tình trạng nguy hiểm hoặc có rủi ro.

  • Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả hậu quả của hành động sai/sơ suất/thiếu cẩn trọng.
  • Dạng chủ động là phổ biến (put sth at risk), có thể viết lại thành bị động để nhấn mạnh đối tượng chịu ảnh hưởng (be put at risk).

Ví dụ:

  1. He put the whole project at risk by withholding data.
     → Anh ấy khiến cả dự án gặp rủi ro vì giấu thông tin. 
  2. Polluting factories put the environment at risk.
     → Nhà máy gây ô nhiễm khiến môi trường bị đe dọa.

các cấu trúc khác của risk

Idioms và Collocations với Risk phổ biến nhất

Khi học từ vựng tiếng Anh nâng cao, không thể bỏ qua collocationsidioms – đặc biệt là với các từ thông dụng như risk. Hiểu đúng và dùng thành thạo những cụm này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, thay vì nói một cách khô cứng hoặc sai ngữ pháp.

Collocations phổ biến với “Risk”

  • high/low risk – mức rủi ro cao/thấp

Dùng để mô tả mức độ rủi ro của một hoạt động, quyết định hay tình huống nào đó.

Ví dụ: This is a high-risk investment.
 → Đây là một khoản đầu tư có rủi ro cao.

  • risk assessment – đánh giá rủi ro

Là quá trình phân tích các yếu tố rủi ro tiềm tàng trước khi thực hiện hành động. Thường dùng trong kinh doanh, xây dựng, y tế,…

Ví dụ: They conducted a full risk assessment before launch.
 → Họ tiến hành đánh giá rủi ro toàn diện trước khi triển khai.

  • health risks – nguy cơ sức khỏe

Dùng để chỉ những yếu tố có thể gây hại cho sức khỏe.

Ví dụ: Smoking poses serious health risks.
 → Hút thuốc mang lại nhiều nguy cơ cho sức khỏe.

  • risk management – quản lý rủi ro

Chỉ các biện pháp, quy trình để kiểm soát và giảm thiểu rủi ro. Đây là thuật ngữ rất phổ biến trong kinh doanh và tài chính.

Ví dụ: Good risk management prevents major losses.
 → Quản lý rủi ro tốt giúp ngăn ngừa tổn thất lớn.

Idioms với từ “Risk”

Idioms là những cụm thành ngữ mang nghĩa bóng, không thể hiểu theo từng từ riêng lẻ. Khi học idioms với “risk”, bạn sẽ dễ dàng thể hiện các tình huống liều lĩnh, mạo hiểm một cách tự nhiên và giàu hình ảnh hơn.

  • Run the risk (of doing something) – chấp nhận nguy cơ (xảy ra điều gì đó không mong muốn)

Dùng khi chủ thể làm gì đó dù biết có thể dẫn đến hậu quả xấu.

Ví dụ: He ran the risk of losing his license by speeding.
 → Anh ấy liều mất bằng lái vì chạy quá tốc độ.

  • A calculated risk – rủi ro có tính toán

Chỉ những rủi ro đã được cân nhắc kỹ lưỡng, không phải hành động bốc đồng.

Ví dụ: She took a calculated risk to expand her business.
 → Cô ấy mạo hiểm có tính toán để mở rộng doanh nghiệp.

  • At your own risk – tự chịu trách nhiệm với rủi ro

Dùng để cảnh báo rằng người làm hành động phải tự chịu hậu quả nếu có chuyện xấu xảy ra. Rất hay gặp trong thông báo, luật pháp.

Ví dụ: Use this tool at your own risk.
 → Sử dụng công cụ này bạn phải tự chịu trách nhiệm.

  • Risk life and limb – liều cả mạng sống

Mô tả hành động cực kỳ mạo hiểm, có thể ảnh hưởng đến tính mạng.

Ví dụ: Firefighters risk life and limb to save others.
 → Lính cứu hỏa liều cả mạng sống để cứu người.

các idiom của risk

Từ đồng nghĩa với Risk

Danh từ

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa chính Ngữ cảnh thường gặp Ví dụ & Dịch
Hazard Mối nguy hiểm tiềm tàng Giao thông, an toàn lao động Fog is a hazard for drivers.

Sương mù là mối nguy cho người lái xe.

Threat Mối đe dọa rõ ràng, cụ thể Sức khỏe, an ninh, môi trường The virus is a serious threat to public health.

Loại virus này là mối đe dọa nghiêm trọng với sức khỏe cộng đồng.

Peril Nguy hiểm nghiêm trọng (trang trọng hơn “danger”) Thiên tai, tai nạn nghiêm trọng They faced the perils of the storm head-on.

Họ đối mặt với nguy hiểm từ cơn bão một cách trực diện.

Vulnerability Sự dễ bị tổn thương hoặc tấn công Kỹ thuật, hệ thống, tâm lý The old system has serious vulnerabilities.

Hệ thống cũ có nhiều điểm dễ bị tổn thương.

Động từ

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa chính Ngữ cảnh thường gặp Ví dụ & Dịch
Venture Mạo hiểm bước vào điều chưa biết Kinh doanh, khởi nghiệp He ventured into a new market.

Anh ấy mạo hiểm bước vào thị trường mới.

Gamble Đánh cược rủi ro để đạt điều gì đó lớn Tài chính, danh tiếng, đời sống They gambled their reputation on a risky deal.

Họ đánh cược danh tiếng vào một thương vụ mạo hiểm.

Expose (oneself) to Tự đẩy mình vào nguy cơ hoặc chỉ trích Xã hội, tâm lý, truyền thông She exposed herself to criticism by speaking out.

Cô ấy tự đặt mình vào tâm điểm chỉ trích khi lên tiếng.

Endanger Gây nguy hiểm, đe dọa sự an toàn An toàn, luật pháp, y tế Speeding endangers everyone on the road.

Lái xe quá tốc độ gây nguy hiểm cho tất cả mọi người.

Phân biệt Risk – Dangerous

  • Risk là danh từ hoặc động từ → mô tả nguy cơ xảy ra điều không mong muốn.
  • Dangerous là tính từ → mô tả thứ gây ra nguy hiểm.

Ví dụ:

  1. He took a risk by challenging the manager.
     → Anh ấy liều lĩnh khi dám thách thức quản lý. 
  2. This job is dangerous, but the risks are worth it.
     → Công việc này nguy hiểm, nhưng những rủi ro là xứng đáng.

phân biệt risk

Tổng kết

Tóm lại, risk to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “risk” luôn đi với “Ving” để diễn đạt việc mạo hiểm thực hiện một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững risk to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Đừng risk bỏ lỡ cơ hội chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng risk to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua