Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Run down là gì?
Home » Run down là gì?

Run down là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có bao giờ cảm thấy những cụm từ với “run”  như “run down” là một mê cung đầy rắc rối và khó nhằn?

Chắc chắn rồi, ai mà chẳng từng bối rối với những khái niệm tài chính phức tạp!

Nhưng tin vui đây: việc nắm bắt các thuật ngữ như run down là gì không hề đáng sợ như bạn tưởng! 

Chỉ cần hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng trong từng tình huống, bạn sẽ làm chủ nó dễ như trở bàn tay.

Trong bài viết này, tôi sẽ dẫn bạn đi qua từng ngóc ngách của “run down” – từ định nghĩa, cách sử dụng, đến bài tập thực hành siêu thú vị để bạn tự tin sử dụng ngay!

Sẵn sàng chinh phục “run down”? Hãy đọc tiếp để khám phá bí quyết và bắt đầu hành trình làm chủ ngôn ngữ của bạn ngay hôm nay!

run down là gì

Run down là gì?

“Run down” là một cụm từ tiếng Anh đa nghĩa, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. 

Tùy vào tình huống, “run down” có thể mang ý nghĩa chỉ trích, va chạm, tìm kiếm, hoặc làm giảm giá trị của một thứ gì đó. Là một phrasal verb phổ biến, “run down” được sử dụng linh hoạt trong cả văn nói và văn viết, nhưng cần hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng đúng.

run down nghĩa là gì

Cách dùng Run down trong câu

“Run down” có nhiều cách sử dụng tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:

Chỉ trích ai/cái gì

Khi sử dụng với nghĩa chỉ trích, “run down” thường mang ý nghĩa nói xấu, phê phán hoặc chê bai ai đó hoặc một thứ gì đó.

  • Ví dụ: She’s always running down her colleagues’ work.
    (Cô ấy luôn chê bai công việc của đồng nghiệp.)

Đâm vào ai/cái gì

Trong ngữ cảnh giao thông hoặc tai nạn, “run down” có nghĩa là đâm vào hoặc va chạm với ai đó, thường là bằng phương tiện như xe hơi.

  • Ví dụ: The careless driver ran down a pedestrian.
    (Người lái xe bất cẩn đã đâm vào một người đi bộ.)

Tìm thấy ai/cái gì

“Run down” cũng có thể mang nghĩa tìm kiếm và cuối cùng tìm thấy một người hoặc vật gì đó sau một quá trình nỗ lực.

  • Ví dụ: I finally ran down that book in the library.
    (Cuối cùng tôi cũng tìm thấy cuốn sách đó trong thư viện.)

(Làm cho ai/cái gì) trở nên mất năng lượng, mất giá trị

Khi nói về tình trạng suy giảm, “run down” được dùng để chỉ việc ai đó hoặc cái gì đó mất đi năng lượng, sức sống, hoặc giá trị.

  • Ví dụ: The old factory has been run down over the years.
    (Nhà máy cũ đã trở nên xuống cấp qua nhiều năm.)
  • Ví dụ: After working all day, I feel completely run down.
    (Sau khi làm việc cả ngày, tôi cảm thấy kiệt sức.)

cách sử dụng run down trong câu

Các loại từ của run down là gì?

“Run down” không chỉ là một phrasal verb mà còn có thể đóng vai trò là tính từ hoặc danh từ trong một số trường hợp.

Phrasal verb run down

Như đã đề cập, “run down” là một phrasal verb với các nghĩa như chỉ trích, đâm vào, tìm kiếm, hoặc làm suy giảm. Cách sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu.

  • Cấu trúc: Run (something/someone) down
    Ví dụ: Don’t run yourself down; you’re doing great!
    (Đừng tự làm mình kiệt sức; bạn đang làm rất tốt!)

Adjective của run down là gì?

Khi là tính từ, “run-down” (có dấu gạch nối) mô tả một thứ gì đó ở trạng thái xuống cấp, cũ kỹ, hoặc thiếu sức sống.

  • Ví dụ: They live in a run-down apartment in the city.
    (Họ sống trong một căn hộ cũ kỹ ở thành phố.)

Noun

Danh từ “run-down” mang nghĩa là sự tóm tắt hoặc bản mô tả ngắn gọn về một chủ đề hoặc tình huống.

  • Ví dụ: Can you give me a quick run-down of the project?
    (Bạn có thể cho tôi một bản tóm tắt nhanh về dự án không?)

các loại từ của run down

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với run down

  • Đồng nghĩa:
    • Chỉ trích: criticize, put down, disparage.
    • Đâm vào: hit, knock down, strike.
    • Tìm thấy: track down, locate, find.
    • Mất năng lượng/giá trị: wear out, exhaust, deteriorate.
  • Trái nghĩa:
    • Chỉ trích: praise, compliment.
    • Mất năng lượng/giá trị: energize, restore, rebuild.

từ đồng nghĩa và trái nghĩa với run down

Bài tập

  1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
    a. The company’s reputation has been ___ over the years due to poor management.
    b. He was ___ by a speeding car while crossing the street.
    c. Can you ___ the main points of the meeting for me?
  2. Viết lại câu sử dụng “run down” với nghĩa phù hợp:
    a. She always criticizes her boss’s decisions.
    b. The battery of my phone is completely drained.
  3. Chọn đáp án đúng:
    “Run-down” as an adjective means:
    A. A quick summary
    B. In poor condition
    C. To find something

Ví dụ: 

  1. a. run down; b. run down; c. give me a run-down
  2. a. She’s always running down her boss’s decisions.
    b. The battery of my phone is completely run down.
  3. B. In poor condition

Tổng kết 

Tóm lại, run down là gì đã được giải thích rõ: đây là cụm động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa như kiệt sức, suy giảm, hoặc phê bình, tùy vào ngữ cảnh. Bài viết đã giúp bạn hiểu cách sử dụng run down trong giao tiếp và văn viết, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Để thành thạo run down là gì cùng các cụm động từ quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học.

Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã gặp tình huống nào liên quan đến run down trong cuộc sống chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua