Sách IELTS Cambridge 16 được phát hành vào ngày 27 tháng 5 năm 2021. Ấn bản này bao gồm bốn bài thi hoàn chỉnh cho 2 loại hình thi Học thuật hoặc Đào tạo tổng quát, cung cấp tài liệu thực hành sát với đề thi IELTS chính thức nhất. Cùng Smartcom English khám phá cuốn tài liệu hữu ích này nhé!
Link download PDF + Audio miễn phí
Để tải đầy đủ bản PDF và audio, các bạn hãy click vào link dưới đây:
Thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 16
Sách IELTS Cambridge 16 thuộc bộ sách Cambridge IELTS do nhà xuất bản Cambridge thực hiện nhằm cung cấp các bài kiểm tra toàn diện giúp các thí sinh làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi IELTS chính thức. Đến nay, Cambridge đã xuất bản 19 cuốn Cam từ Cambridge IELTS 1 đến Cambridge IELTS 19 năm 2024.
Nhà xuất bản | Cambridge University Press |
Năm xuất bản | 27/05/2021 |
Số trang | 144 |
Đối tượng phù hợp | Cuốn sách chủ yếu nhắm đến những người học có trình độ tiếng Anh từ trung cấp (B1) đến nâng cao (C1/C2) |
Nội dung sách IELTS Cambridge
Các thành phần chính | Nội dung |
Introduction | Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 16
Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training |
Practice Test | Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking) |
Audioscripts | Transcript của bài Listening |
Listening and Reading Answer Key | Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading |
Sample Writing Answer | Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing |
Sample answer sheets | Phiếu trả lời mẫu |
Đáp án chi tiết 4 đề trong IELTS Cambridge 16
Test 1 – IELTS Cambridge 16
*Listening:
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. egg | 11. C | 21. E | 31. practical |
2. tower | 12. A | 22. C | 32. publication |
3. car | 13. B | 23. E | 33. choices |
4. animals | 14. C | 24. B | 34. negative |
5. bridge | 15. H | 25. D | 35. play |
6. movie/ film | 16. C | 26. C | 36. capitalism |
7. decorate | 17. G | 27. A | 37. depression |
8. Wednesdays | 18. B | 28. H | 38. logic |
9. Fradstone | 19. I | 29. F | 39. opportunity |
10. parking | 20. A | 30. G | 40. practice/ practise |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. Photographer | 21. city | 31. G |
1. FALSE | 12. game | 22. priests | 32. E |
2. FALSE | 13. frustration | 23. trench | 33. C |
3. Not given | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. location | 34. F |
4. TRUE | 14. IV | 25. B | 35. B |
5. TRUE | 15. VII | 26. D | 36. A |
6. FALSE | 16. II | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. C |
7. TRUE | 17. V | 27. B | 38. A |
8. violent | 18. I | 28. D | 39. B |
9. tool | 19. VIII | 29. C | 40. C |
10. meat | 20. VI | 30. D |
Test 2 – IELTS Cambridge 16
*Listening
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. frame | 11. C | 21. B | 31. creativity |
2. 195 | 12. B | 22. A | 32. therapy |
3. payment | 13. A | 23. B | 33. fitness |
4. grandparents | 14. A | 24. C | 34. balance |
5. color/ colour | 15. C | 25. history | 35. stone |
6. hand | 16. D | 26. paper | 36. motivation |
7. background | 17. A | 27. humans/ people | 37. isolation |
8. focus | 18. B | 28. stress | 38. calories |
9. 10 days | 19. C | 29. graph | 39. obesity |
10. plastic | 20. B | 30. evaluate | 40. habit |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. soil | 21. Yes | 31. creativity |
1. TRUE | 12. fertility | 22. No | 32. therapy |
2. Not given | 13. Rhiannon | 23. Not given | 33. fitness |
3. TRUE | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. Yes | 34. balance |
4. FALSE | 14. D | 25. Not given | 35. stone |
5. FALSE | 15. C | 26. No | 36. motivation |
6. TRUE | 16. A | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. isolation |
7. TRUE | 17. G | 27. humans/ people | 38. calories |
8. Not given | 18. B | 28. stress | 39. obesity |
9. Ridgeway | 19. H | 29. graph | 40. habit |
10. documents | 20. E | 30. evaluate |
Test 3 – IELTS Cambridge 16
Listening
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. park | 11. A | 21. C | 31. grandmother |
2. blue | 12. C In any order | 22. D In any order | 32. decade |
3. reference | 13. B | 23. C | 33. equipment |
4. story | 14. C In any order | 24. E In any order | 34. economic |
5. rain | 15. D | 25. C | 35. basic |
6. snack | 16. F | 26. A | 36. round |
7. medication | 17. A | 27. B | 37. bone |
8. helmet | 18. H | 28. A | 38. rough |
9. tent | 19. C | 29. A | 39. style |
10. 199 | 20. G | 30. C | 40. sheep |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. music | 21. reindeer | 31. FALSE |
1. FALSE | 12. grain | 22. insects | 32. FALSE |
2. NOT GIVEN | 13. towboats | 23. B | 33. H |
3. FALSE | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. C In any order | 34. D |
4. TRUE | 14. D | 25. C | 35. G |
5. TRUE | 15. C | 26. A In any order | 36. C |
6. lightweight | 16. F | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. A |
7. bronze | 17. H | 27. Not given | 38. warm (winter) |
8. levels | 18. G | 28. TRUE | 39. summer |
9. hull | 19. B | 29. TRUE | 40. mustard plant(s)/ mustard |
10. triangular | 20. microorganisms/ micro-organisms | 30. NOT GIVEN |
Test 4 – IELTS Cambridge 16
Listening
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. 28th | 11. C | 21. C | 31. spices |
2. 550 | 12. A | 22. B | 32. colony |
3. Chervil | 13. B | 23. B | 33. fat |
4. garage | 14. B | 24. C | 34. head |
5. garden | 15. C | 25. C | 35. movement |
6. parking | 16. F | 26. F | 36. balance |
7. wood | 17. A | 27. D | 37. brain |
8. bridge | 18. I | 28. E | 38. smell |
9. monument | 19. E | 29. B | 39. rats |
10. March | 20. H | 30. A | 40. forest |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. gold | 21. C | 31. vii |
1. posts | 12. architect | 22. B | 32. v |
2. canal | 13. harbor | 23. B | 33. C |
3. ventilation | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. C | 34. B |
4. lid | 14. B | 25. C | 35. A |
5. weight | 15. C | 26. F | 36. No |
6. climbing | 16. F | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. Not given |
7. FALSE | 17. A | 27. iii | 38. Yes |
8. Not given | 18. I | 28. vi | 39. No |
9. FALSE | 19. E | 29. ii | 40. Yes |
10. TRUE | 20. H | 30. i |
Trên đây là thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 16 cùng tải về và ôn luyện, đừng quên theo dõi Smartcom để cập nhật các bài giải đề Writing do các chuyên gia IELTS viết các bạn nhé!