Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Sách IELTS Cambridge 18 được phát hành vào ngày 27 tháng 7 năm 2023. Ấn bản này bao gồm bốn bài thi hoàn chỉnh cho các phần thi Học thuật hoặc Đào tạo tổng quát, cung cấp tài liệu thực hành sát với đề thi IELTS chính thức nhất. Cùng Smartcom English khám phá cuốn tài liệu hữu ích này nhé!
Link download PDF + Audio miễn phí
Để tải đầy đủ bản PDF và audio, các bạn hãy click vào link dưới đây:
(PDF + AUDIO)
Thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 18
Sách IELTS Cambridge 18 thuộc bộ sách Cambridge IELTS do nhà xuất bản Cambridge thực hiện nhằm cung cấp các bài kiểm tra toàn diện giúp các thí sinh làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi IELTS chính thức. Đến nay, Cambridge đã xuất bản 19 cuốn Cam từ Cambridge IELTS 1 đến Cambridge IELTS 19 năm 2024.
Nhà xuất bản | Cambridge University Press |
Năm xuất bản | 27/07/2023 |
Số trang | 144 |
Đối tượng phù hợp | Cuốn sách chủ yếu nhắm đến những người học có trình độ tiếng Anh từ trung cấp (B1) đến nâng cao (C1/C2) |
Nội dung sách IELTS Cambridge 18
Các thành phần chính | Nội dung |
Introduction | Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 18
Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training |
Practice Test | Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking) |
Audioscripts | Transcript của bài Listening |
Listening and Reading Answer Key | Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading |
Sample Writing Answer | Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing |
Sample answer sheets | Phiếu trả lời mẫu |
Đáp án chi tiết 4 đề trong IELTS Cambridge 18
Test 1 – IELTS Cambridge 18
*Listening:
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. DW30 7YZ | 11. C | 21. A | 31. fences |
2. 24 (th) April | 12. A | 22. B | 32. family |
3. dentist | 13. A | 23. A | 33. helicopters |
4. parking | 14. B | 24. C | 34. stress |
5. Claxby | 15. E | 25. B | 35. sides |
6. late | 16. B | 26. A | 36. breathing |
7. evening | 17. G | 27. B | 37. feet |
8. supermarket | 18. D | 28. E | 38. employment |
9. pollution | 19. A | 29. A | 39. weapons |
10. storage | 20. F | 30. C | 40. tourism |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. TRUE | 21. C | 31. B |
1. lettuces | 12. FALSE | 22. fire | 32. sustainability |
2. 1,000 kg | 13. NOT GIVEN | 23. nutrients | 33. fuel |
3. (food) consumption | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. cavities | 34. explosions |
4. pesticides | 14. B | 25. hawthorn | 35. bankrupt |
5. journeys | 15. A | 26. rare | 36. C |
6. producers | 16. C | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. D |
7. flavour/ flavor | 17. E | 27. C | 38. B |
8. TRUE | 18. B | 28. F | 39. D |
9. NOT GIVEN | 19. B | 29. A | 40. A |
10. FALSE | 20. C | 30. E |
Test 2 – IELTS Cambridge 18
*Listening
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. training | 11. B | 21. C | 31. convenient |
2. discount | 12. E | 22. A | 32. suits |
3. taxi | 13. B | 23. B | 33. tailor |
4. service | 14. C | 24. B | 34. profession |
5. English | 15. G | 25. A | 35. visible |
6. Wivenhoe | 16. C | 26. B | 36. string(s) |
7. equipment | 17. D | 27. D | 37. waist(s) |
8. 9.75 | 18. B | 28. A | 38. perfume |
9. deliveries | 19. H | 29. C | 39. image |
10. Sunday | 20. A | 30. F | 40. handbag |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. FALSE | 21. NOT GIVEN | 31. TRUE |
1. (deer) antlers | 12. TRUE | 22. NO | 32. NOT GIVEN |
2. (timber) posts | 13. NOT GIVEN | 23. YES | 33. FALSE |
3. tree trunks | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. C | 34. transport |
4. oxen | 14. C | 25. A | 35. staircases |
5. glaciers | 15. A | 26. E | 36. engineering |
6. druids | 16. B | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. rule |
7. burial | 17. D | 27. NOT GIVEN | 38. Roman |
8. calendar | 18. C | 28. NOT GIVEN | 39. Paris |
9. TRUE | 19. D | 29. TRUE | 40. outwards |
10. FALSE | 20. YES | 30. FALSE |
Test 3 – IELTS Cambridge 18
Listening
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. Marrowfield | 11. B | 21. A | 31. technical |
2. relative | 12. C | 22. E | 32. cheap |
3. socialise/ socialize | 13. B | 23. B | 33. thousands |
4. full | 14. D | 24. D | 34. identification |
5. Domestic Life | 15. C | 25. G | 35. tracking |
6. clouds | 16. B | 26. E | 36. military |
7. timing | 17. B | 27. B | 37. location |
8. Animal Magic | 18. C | 28. C | 38. prediction |
9. (animal) movement | 19. A | 29. F | 39. database |
10. dark | 20. A | 30. A | 40. trust |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. B | 21. A | 31. H |
1. G | 12. D | 22. C | 32. D |
2. D | 13. A | 23. B | 33. F |
3. C | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. speed | 34. E |
4. F | 14. iii | 25. fifty/ 50 | 35. B |
5. architects | 15. viii | 26. strict | 36. NO |
6. moisture | 16. vi | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. NOT GIVEN |
7. layers | 17. v | 27. B | 38. YES |
8. speed | 18. vii | 28. A | 39. NO |
9. C | 19. i | 29. C | 40. NOT GIVEN |
10. A | 20. iv | 30. C |
Test 4 – IELTS Cambridge 18
Listening
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. receptionist | 11. B | 21. B | 31. plot |
2. Medical | 12. A | 22. D | 32. poverty |
3. Chastons | 13. A | 23. D | 33. Europe |
4. appointment | 14. C | 24. A | 34. poetry |
5. database | 15. F | 25. C | 35. drawings |
6. experience | 16. G | 26. G | 36. furniture |
7. confident | 17. E | 27. F | 37. lamps |
8. temporary | 18. A | 28. A | 38. harbour/ harbor |
9. 1.15 | 19. C | 29. B | 39. children |
10. parking | 20. B | 30. C | 40. relatives |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. D | 21. B | 31. I |
1. D | 12. A | 22. D | 32. F |
2. C | 13. D | 23. YES | 33. A |
3. E | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. NO | 34. C |
4. B | 14. B | 25. NOT GIVEN | 35. H |
5. D | 15. C | 26. YES | 36. E |
6. energy | 16. D | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. B |
7. food | 17. C | 27. YES | 38. A |
8. gardening | 18. B | 28. NOT GIVEN | 39. D |
9. obesity | 19. A | 29. NO | 40. C |
10. C | 20. E | 30. NO |
Trên đây là thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 18 cùng tải về và ôn luyện, đừng quên theo dõi Smartcom để cập nhật các bài giải đề Writing do các chuyên gia IELTS viết các bạn nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác