Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết [PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 18 (Kèm đáp án)
Home » [PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 18 (Kèm đáp án)

[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 18 (Kèm đáp án)

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (3 votes)

Sách IELTS Cambridge 18 được phát hành vào ngày 27 tháng 7 năm 2023. Ấn bản này bao gồm bốn bài thi hoàn chỉnh cho các phần thi Học thuật hoặc Đào tạo tổng quát, cung cấp tài liệu thực hành sát với đề thi IELTS chính thức nhất. Cùng Smartcom English khám phá cuốn tài liệu hữu ích này nhé!

Link download PDF + Audio miễn phí

Để tải đầy đủ bản PDF và audio, các bạn hãy click vào link dưới đây:

ielts-cambridge-18-pdf

download

(PDF + AUDIO)

Thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 18

Sách IELTS Cambridge 18 thuộc bộ sách Cambridge IELTS do nhà xuất bản Cambridge thực hiện nhằm cung cấp các bài kiểm tra toàn diện giúp các thí sinh làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi IELTS chính thức. Đến nay, Cambridge đã xuất bản 19 cuốn Cam từ Cambridge IELTS 1 đến Cambridge IELTS 19 năm 2024.

Nhà xuất bản Cambridge University Press
Năm xuất bản 27/07/2023
Số trang 144
Đối tượng phù hợp Cuốn sách chủ yếu nhắm đến những người học có trình độ tiếng Anh từ trung cấp (B1) đến nâng cao (C1/C2)

Nội dung sách IELTS Cambridge 18

Các thành phần chính Nội dung
Introduction Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 18

Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training

Practice Test Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking)
Audioscripts Transcript của bài Listening
Listening and Reading Answer Key Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading
Sample Writing Answer Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing
Sample answer sheets Phiếu trả lời mẫu

Đáp án chi tiết 4 đề trong IELTS Cambridge 18

Test 1 – IELTS Cambridge 18

*Listening:

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. DW30 7YZ 11. C 21. A 31. fences
2. 24 (th) April 12. A 22. B 32. family
3. dentist 13. A 23. A 33. helicopters
4. parking 14. B 24. C 34. stress
5. Claxby 15. E 25. B 35. sides
6. late 16. B 26. A 36. breathing
7. evening 17. G 27. B 37. feet
8. supermarket 18. D 28. E 38. employment
9. pollution 19. A 29. A 39. weapons
10. storage 20. F 30. C 40. tourism

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. TRUE 21. C 31. B
1. lettuces 12. FALSE 22. fire 32. sustainability
2. 1,000 kg 13. NOT GIVEN 23. nutrients 33. fuel
3. (food) consumption Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. cavities 34. explosions
4. pesticides 14. B 25. hawthorn 35. bankrupt
5. journeys 15. A 26. rare 36. C
6. producers 16. C Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. D
7. flavour/ flavor 17. E 27. C 38. B
8. TRUE 18. B 28. F 39. D
9. NOT GIVEN 19. B 29. A 40. A
10. FALSE 20. C 30. E

Test 2 – IELTS Cambridge 18

*Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. training 11. B 21. C 31. convenient
2. discount 12. E 22. A 32. suits
3. taxi 13. B 23. B 33. tailor
4. service 14. C 24. B 34. profession
5. English 15. G 25. A 35. visible
6. Wivenhoe 16. C 26. B 36. string(s)
7. equipment 17. D 27. D 37. waist(s)
8. 9.75 18. B 28. A 38. perfume
9. deliveries 19. H 29. C 39. image
10. Sunday 20. A 30. F 40. handbag

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. FALSE 21. NOT GIVEN 31. TRUE
1. (deer) antlers 12. TRUE 22. NO 32. NOT GIVEN
2. (timber) posts 13. NOT GIVEN 23. YES 33. FALSE
3. tree trunks Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. C 34. transport
4. oxen 14. C 25. A 35. staircases
5. glaciers 15. A 26. E 36. engineering
6. druids 16. B Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. rule
7. burial 17. D 27. NOT GIVEN 38. Roman
8. calendar 18. C 28. NOT GIVEN 39. Paris
9. TRUE 19. D 29. TRUE 40. outwards
10. FALSE 20. YES 30. FALSE

Test 3 – IELTS Cambridge 18

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Marrowfield 11. B 21. A 31. technical
2. relative 12. C 22. E 32. cheap
3. socialise/ socialize 13. B 23. B 33. thousands
4. full 14. D 24. D 34. identification
5. Domestic Life 15. C 25. G 35. tracking
6. clouds 16. B 26. E 36. military
7. timing 17. B 27. B 37. location
8. Animal Magic 18. C 28. C 38. prediction
9. (animal) movement 19. A 29. F 39. database
10. dark 20. A 30. A 40. trust

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. B 21. A 31. H
1. G 12. D 22. C 32. D
2. D 13. A 23. B 33. F
3. C Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. speed 34. E
4. F 14. iii 25. fifty/ 50 35. B
5. architects 15. viii 26. strict 36. NO
6. moisture 16. vi Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. NOT GIVEN
7. layers 17. v 27. B 38. YES
8. speed 18. vii 28. A 39. NO
9. C 19. i 29. C 40. NOT GIVEN
10. A 20. iv 30. C

Test 4 – IELTS Cambridge 18

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. receptionist 11. B 21. B 31. plot
2. Medical 12. A 22. D 32. poverty
3. Chastons 13. A 23. D 33. Europe
4. appointment 14. C 24. A 34. poetry
5. database 15. F 25. C 35. drawings
6. experience 16. G 26. G 36. furniture
7. confident 17. E 27. F 37. lamps
8. temporary 18. A 28. A 38. harbour/ harbor
9. 1.15 19. C 29. B 39. children
10. parking 20. B 30. C 40. relatives

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. D 21. B 31. I
1. D 12. A 22. D 32. F
2. C 13. D 23. YES 33. A
3. E Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. NO 34. C
4. B 14. B 25. NOT GIVEN 35. H
5. D 15. C 26. YES 36. E
6. energy 16. D Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. B
7. food 17. C 27. YES 38. A
8. gardening 18. B 28. NOT GIVEN 39. D
9. obesity 19. A 29. NO 40. C
10. C 20. E 30. NO

Trên đây là thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 18 cùng tải về và ôn luyện, đừng quên theo dõi Smartcom để cập nhật các bài giải đề Writing do các chuyên gia IELTS viết các bạn nhé!