Cuốn Cambridge IELTS 15 được xuất bản vào ngày 20 tháng 5 năm 2020. Đây là một trong những cuốn sách trong series Cambridge IELTS, được phát hành hàng năm để giúp các thí sinh trên toàn thế giới chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Bài viết hôm nay cùng Smartcom English tải cuốn sách này về và cùng luyện đề ngay hôm nay nhé!
Link tải cuốn IELTS CAMBRIDGE 15 miễn phí
Dưới đây là link tải cuốn CAMBRIDGE 15 PDF & Audio các bạn có thể tải về miễn phí để sử dụng làm tài liệu ôn luyện nhé!
Thông tin cuốn IELTS CAMBRIDGE 15
Tính đến nay, đã có 19 cuốn Cambridge được xuất bản (mới đây nhất là cuốn IELTS CAMBRIDGE 19, 2024). Bộ sách này chính là nguồn tài liệu luyện thi IELTS uy tín cho thí sinh trên toàn thế giới, chính vì vậy là một người đang trên hành trình chinh phục kỳ thi đầy thử thách này bạn nhất thiết phải có cho mình bộ sách hữu ích này.
Nhà xuất bản | Cambridge University Press |
Năm xuất bản | 20/05/2020 |
Đối tượng phù hợp | Phù hợp với những đối tượng đang luyện thi IELTS |
Số trang | 144 |
Nội dung cuốn CAMBRIDGE IELTS 15
Cấu trúc của cuốn Cambridge 15 sẽ gồm 6 phần chính dưới đây là nội dung từng phần để các bạn hiểu và sử dụng hiệu quả:
Các thành phần chính | Nội dung |
Introduction | Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 15
Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training |
Practice Test | Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking) |
Audioscripts | Transcript của bài Listening |
Listening and Reading Answer Key | Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading |
Sample Writing Answer | Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing |
Sample answer sheets | Phiếu trả lời mẫu |
Đáp án chi tiết 4 đề thi trong cuốn CAMBRIDGE 15
Đáp án Test 1 – Cambridge 15
*Listening:
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. Jamieson | 11. A | 21. G | 31. shelter |
2. afternoon | 12. B | 22. F | 32. oil |
3. communication | 13. A | 23. A | 33. roads |
4. week | 14. C | 24. E | 34. insects |
5. 10/ten | 15. river | 25. B | 35. grass(es) |
6. suit | 16. 1422 | 26. C | 36. water |
7. passport | 17. top | 27. C | 37. soil |
8. personality | 18. pass | 28. A | 38. Dry |
9. feedback | 19. steam | 29. B | 39. simple |
10. time | 20. capital | 30. D (any order) | 40. nest(s) |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. Run | 21. ownership | 31. A |
1. oval | 12. Mauritius | 22. mileage | 32. B |
2. husk | 13. tsunami | 23. C (D any order) | 33. E |
3. seed | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. D (C any order) | 34. A |
4. mace | 14. C | 25. E (A any order) | 35. D |
5. FALSE | 15. B | 26. A (E any order) | 36. E |
6. NOT GIVEN | 16. E | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. B |
7. TRUE | 17. G | 27. A | 38. expeditions |
8. Arabs | 18. D | 28. C | 39. isolated/ uncontacted |
9. plague | 19. human error | 29. C | 40. land surface |
10. lime | 20. car – sharing | 30. D |
Đáp án Test 2 – Cambridge 15
*Listening
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. Eustatis | 11. C | 21. B | 31. irrigation |
2. review | 12. A | 22. D | 32. women |
3. dance | 13. B | 23. B | 33. wire(s) |
4. Chat | 14. C | 24. C | 34. seed(s) |
5. healthy | 15. E | 25. G | 35. posts |
6. posters | 16. C | 26. B | 36. transport |
7. wood | 17. B | 27. D | 37. preservation |
8. lake | 18. A | 28. C | 38. fish(es) |
9. insects | 19. G | 29. H | 39. bees |
10. blog | 20. D | 30. F | 40. design |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. dangerous | 21. (insulating) fat | 31. D |
1. B | 12. communities | 22. emissions | 32. F |
2. C | 13. healthy | 23. B | 33. H |
3. F | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. C | 34. C |
4. D | 14. F | 25. A | 35. D |
5. E | 15. A | 26. C | 36. E |
6. A | 16. C | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. NOT GIVEN |
7. traffic | 17. B | 27. C | 38. YES |
8. carriageway | 18. A | 28. A | 39. NO |
9. Ridgeway | 19. G | 29. B | 40. NO |
10. mobile | 20. D | 30. B |
Đáp án Test 3 – Cambridge 15
Listening
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. furniture | 11. B | 21. page | 31. mud |
2. meetings | 12. A | 22. size | 32. clay |
3. diary | 13. C | 23. Graphic(s) | 33. metal |
4. detail(s) | 14. B | 24. Structure | 34. hair |
5. 1/one year | 15. C | 25. Purpose | 35. Bath(s) |
6. deliveries | 16. B | 26. Assumption(s) | 36. Disease(s) |
7. tidy | 17. B & D | 27. A | 37. Perfume |
8. team | 18. B & D | 28. C | 38. Salt |
9. heavy | 19. A & E | 29. C | 39. Science |
10. customer | 20. A & E | 30. B | 40. tax |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. family | 21. wheels | 31. E |
1. TRUE | 12. collectors | 22. film | 32. D |
2. FALSE | 13. income | 23. filter | 33. F |
3. NOT GIVEN | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. waste | 34. B |
4. TRUE | 14. iii | 25. performance | 35. C |
5. NOT GIVEN | 15. vi | 26. servicing | 36. G |
6. FALSE | 16. v | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. B |
7. TRUE | 17. x | 27. C | 38. D |
8. resignation | 18. iv | 28. B | 39. A |
9. materials | 19. viii | 29. F | 40. A |
10. miners | 20. i | 30. A |
Đáp án Test 4 – Cambridge 15
Listening
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. journalist | 11. D | 21. B | 31. wealth |
2. shopping | 12. C | 22. A | 32. technology |
3. Staunfirth | 13. G | 23. B | 33. power |
4. return | 14. H | 24. A | 34. Textile(s) |
5. 23.7 | 15. A | 25. A | 35. machines |
6. online | 16. E | 26. A | 36. newspapers |
7. delay | 17. A & D | 27. B | 37. local |
8. information | 18. A & D | 28. B | 38. harbour / harbor |
9. Platform(s) | 19. A & C | 29. A | 39. windows |
10. parking | 20. A & C | 30. C | 40. Advertising |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. TRUE | 21. finger | 31. B |
1. water | 12. FALSE | 22. direction | 32. C |
2. diet | 13. NOT GIVEN | 23. commands | 33. B |
3. drought | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. fires | 34. D |
4. erosion | 14. NOT GIVEN | 25. technology | 35. YES |
5. desert | 15. FALSE | 26. award | 36. NOT GIVEN |
6. (its / huarango / the) branches | 16. TRUE | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. NO |
7. IN EITHER ORDER (BOTH REQUIRED FOR ONE MARK) leaves (and) bark | 17. FALSE | 27. D | 38. YES |
8. (its / huarango / the) trunk | 18. FALSE | 28. E | 39. NOT GIVEN |
9. NOT GIVEN | 19. TRUE | 29. F | 40. D |
10. FALSE | 20. words | 30. H |
Trên đây là thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 15 cùng tải về và ôn luyện, đừng quên theo dõi Smartcom để cập nhật các bài giải đề Writing do các chuyên gia IELTS viết các bạn nhé!