Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Satisfied đi với giới từ gì?
Home » Satisfied đi với giới từ gì?

Satisfied đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Satisfied đi với giới từ gì” là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối, nhưng lại là chìa khóa để bạn diễn đạt sự hài lòng một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. Từ “satisfied” không chỉ giúp bạn thể hiện cảm xúc mà còn nâng tầm giao tiếp trong công việc và cuộc sống!

Tuy nhiên, nhiều người vẫn lúng túng khi sử dụng “satisfied” đúng cách. Vì sao?

  • Họ chưa nắm rõ cách kết hợp “satisfied” với giới từ như “with” hay “by”.
  • Họ dễ nhầm lẫn giữa “satisfied”, “satisfying” và “satisfactory”.
  • Họ chưa biết cách làm phong phú vốn từ với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa hay idiom.

Đừng để những rào cản này cản bước bạn!

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước chi tiết để sử dụng “satisfied đi với giới từ gì” một cách chuẩn xác, giúp bạn:

  • Hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của “satisfied”.
  • Thành thạo các cấu trúc ngữ pháp và giới từ đi kèm.
  • Tự tin áp dụng “satisfied” trong giao tiếp và viết lách như người bản xứ.

Hành động ngay! Đọc bài viết để nắm vững “satisfied đi với giới từ gì” và nâng cấp kỹ năng tiếng Anh của bạn hôm nay!

Với những bí kíp được chia sẻ, bạn sẽ sử dụng “satisfied” một cách tự nhiên, chính xác và đầy ấn tượng!

satisfied đi với giới từ gì

Định nghĩa satisfied là gì?

“Satisfied” là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang nghĩa hài lòng, thỏa mãn, hoặc được đáp ứng về một điều gì đó, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như đánh giá chất lượng, bày tỏ cảm xúc cá nhân, hoặc phản hồi trong giao tiếp thương mại.

Từ “satisfied” bắt nguồn từ động từ satisfy (làm hài lòng, làm thỏa mãn). Các dạng từ liên quan bao gồm:

  • Danh từ: Satisfaction (sự hài lòng, sự thỏa mãn).
    • Ví dụ: Achieving satisfaction in customer service is our main goal. (Đạt được sự hài lòng trong dịch vụ khách hàng là mục tiêu chính của chúng tôi.)
  • Động từ: Satisfy (làm hài lòng, đáp ứng).
    • Ví dụ: The restaurant always tries to satisfy its guests with delicious food. (Nhà hàng luôn cố gắng làm hài lòng khách hàng bằng món ăn ngon.)
  • Trạng từ: Satisfactorily (một cách thỏa đáng).
    • Ví dụ: The issue was resolved satisfactorily for both parties. (Vấn đề đã được giải quyết một cách thỏa đáng cho cả hai bên.)

Ví dụ minh hoạ: 

  • I’m satisfied with my new laptop because it’s fast and reliable. (Tôi hài lòng với chiếc laptop mới vì nó nhanh và đáng tin cậy.)
  • She felt satisfied that her months of preparation led to a successful event. (Cô ấy cảm thấy thỏa mãn vì hàng tháng chuẩn bị đã dẫn đến một sự kiện thành công.)
  • The client was not satisfied with the initial design and requested changes. (Khách hàng không hài lòng với thiết kế ban đầu và yêu cầu sửa đổi.)

Từ “satisfied” rất linh hoạt, có thể dùng trong văn nói thân mật hoặc văn viết trang trọng. Nó đặc biệt phổ biến khi phản hồi về chất lượng sản phẩm, dịch vụ, hoặc đánh giá kết quả công việc.

satisfied là gì

Satisfied đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, “Satisfied” thường được sử dụng với giới từ “with”, diễn tả sự hài lòng, thỏa mãn về một người, vật hoặc trong một tình huống nào đó. 

Cấu trúc: Subject + be + satisfied with + noun/pronoun.

Ví dụ:

  • The customers are satisfied with the excellent customer service. (Khách hàng hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời.)
  • He wasn’t satisfied with his salary, so he looked for a new job. (Anh ấy không hài lòng với mức lương, vì vậy anh ấy tìm việc mới.)
  • Are you satisfied with the new furniture in your office? (Bạn có hài lòng với nội thất mới trong văn phòng không?)

Ngoài ra, cấu trúc “satisfied by” được sử dụng trong một số trường hợp ít phổ biến hơn, diễn tả sự thỏa mãn, hài lòng về một hành động hoặc nguyên nhân tạo ra sự hài lòng. 

Ví dụ: She was fully satisfied by the prompt response from the customer service team. (Cô ấy hoàn toàn hài lòng với phản hồi nhanh chóng từ đội ngũ chăm sóc khách hàng.)

satisfied đi với giới từ nào

Từ đồng nghĩa – từ trái nghĩa với Satisfied

Hiểu và sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “satisfied” sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng, tránh lặp từ, và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp hoặc viết lách.

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “satisfied”, kèm theo sắc thái và ngữ cảnh sử dụng cụ thể:

  • Content: Diễn tả trạng thái hài lòng, bình yên, không đòi hỏi thêm. Thường mang sắc thái nhẹ nhàng, đơn giản.
    • Ví dụ: After moving to the countryside, she feels content with her quiet life. (Sau khi chuyển về nông thôn, cô ấy hài lòng với cuộc sống yên bình.)
  • Pleased: Nhấn mạnh cảm xúc tích cực, vui vẻ khi hài lòng. Thường dùng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc khi muốn bày tỏ sự vui thích.
    • Ví dụ: He was pleased with the thoughtful gift from his colleagues. (Anh ấy vui với món quà chu đáo từ đồng nghiệp.)
  • Happy: Mang nghĩa hài lòng, hạnh phúc, thường dùng trong giao tiếp thân mật, nhấn mạnh cảm xúc tích cực.
    • Ví dụ: I’m happy with the progress I’ve made in learning English. (Tôi hài lòng với tiến bộ của mình trong việc học tiếng Anh.)
  • Fulfilled: Diễn tả sự thỏa mãn sâu sắc, thường liên quan đến việc hoàn thành một mục tiêu lớn hoặc mong muốn lâu dài.
    • Ví dụ: After years of hard work, she feels fulfilled in her career as an artist. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cảm thấy thỏa mãn với sự nghiệp họa sĩ.)
  • Gratified: Mang sắc thái trang trọng, diễn tả sự hài lòng khi được đáp ứng hoặc công nhận. Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh lịch sự.
    • Ví dụ: We are gratified to receive such positive feedback from our clients. (Chúng tôi hài lòng khi nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng.)
  • Delighted: Bày tỏ sự hài lòng kèm theo cảm xúc phấn khởi, vui mừng.
    • Ví dụ: She was delighted with the surprise party organized for her birthday. (Cô ấy rất vui với bữa tiệc sinh nhật bất ngờ được tổ chức.)

Từ trái nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa với “satisfied”, giúp bạn diễn đạt sự không hài lòng hoặc thiếu thỏa mãn:

  • Dissatisfied: Trái nghĩa trực tiếp, nhấn mạnh sự không hài lòng rõ rệt với một điều cụ thể.
    • Ví dụ: The customers were dissatisfied with the poor quality of the product. (Khách hàng không hài lòng với chất lượng kém của sản phẩm.)
  • Unhappy: Diễn tả sự không vui, không hài lòng, thường mang sắc thái cảm xúc, dùng trong ngữ cảnh thân mật.
    • Ví dụ: She was unhappy with the way the meeting was conducted. (Cô ấy không vui với cách cuộc họp được tiến hành.)
  • Displeased: Nhấn mạnh sự khó chịu hoặc không vừa ý, thường mang sắc thái mạnh hơn “unhappy”.
    • Ví dụ: The teacher was displeased with the students’ lack of effort. (Giáo viên khó chịu vì sự thiếu nỗ lực của học sinh.)
  • Unsatisfied: Diễn tả trạng thái chưa thỏa mãn, chưa đạt được kỳ vọng hoặc mong muốn.
    • Ví dụ: He remained unsatisfied with the partial refund offered by the company. (Anh ấy vẫn chưa thỏa mãn với khoản hoàn tiền một phần mà công ty đề nghị.)
  • Disappointed: Nhấn mạnh sự thất vọng khi kỳ vọng không được đáp ứng.
    • Ví dụ: They were disappointed with the cancellation of the event. (Họ thất vọng vì sự kiện bị hủy bỏ.)

Lưu ý: 

  • “Dissatisfied” và “unsatisfied” tuy đều trái nghĩa với “satisfied”, nhưng “dissatisfied” nhấn mạnh sự không hài lòng rõ rệt, còn “unsatisfied” mang nghĩa chưa đạt được mong muốn.
  • Ví dụ: I’m dissatisfied with the service (tôi không hài lòng vì dịch vụ kém) vs. I’m unsatisfied with the portion size (tôi chưa thỏa mãn vì khẩu phần ăn nhỏ).

từ đồng nghĩa và trái nghĩa với satisfied

Idiom với “satisfied”

Sử dụng các thành ngữ (idiom) liên quan đến “satisfied” hoặc “satisfy” sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên, giống người bản xứ hơn. Dưới đây là một số idiom phổ biến và cách sử dụng:

  • A satisfied customer: Chỉ một khách hàng cảm thấy hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh.
    • Ví dụ: Our aim is to ensure every client becomes a satisfied customer. (Mục tiêu của chúng tôi là đảm bảo mọi khách hàng đều hài lòng.)
  • Satisfy someone’s curiosity: Đáp ứng nhu cầu muốn biết hoặc tìm hiểu của một người.
    • Ví dụ: He shared the details of the project to satisfy her curiosity. (Anh ấy chia sẻ chi tiết dự án để thỏa mãn sự tò mò của cô ấy.)
  • Hard/difficult to satisfy: Mô tả một người kén chọn, đòi hỏi cao, hoặc khó làm hài lòng.
    • Ví dụ: She’s hard to satisfy when it comes to choosing a restaurant. (Cô ấy khó làm hài lòng khi chọn nhà hàng.)
  • Satisfy one’s needs/wants: Đáp ứng những gì một người cần hoặc mong muốn, thường dùng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc thương mại.
    • Ví dụ: The new software was designed to satisfy the needs of small businesses. (Phần mềm mới được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ.)
  • Satisfy a requirement/condition: Đáp ứng một yêu cầu hoặc điều kiện cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc pháp lý.
    • Ví dụ: All applicants must satisfy the requirements to be considered for the scholarship. (Tất cả ứng viên phải đáp ứng các yêu cầu để được xem xét nhận học bổng.)

Lưu ý: Các idiom này thường được dùng trong các tình huống cụ thể (kinh doanh, giao tiếp cá nhân, hoặc ngữ cảnh kỹ thuật). Hãy chú ý ngữ cảnh để sử dụng idiom một cách phù hợp.

idiom với satisfied

Phân biệt Satisfied, Satisfying và Satisfactory

Ba từ satisfied, satisfying, và satisfactory dễ gây nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến ý nghĩa “hài lòng” hoặc “thỏa mãn”. Tuy nhiên, chúng khác nhau về đối tượng, sắc thái, và cách sử dụng. Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • Satisfied (tính từ):
    • Mô tả trạng thái cảm xúc của con người khi cảm thấy hài lòng hoặc thỏa mãn với một điều gì đó.
    • Đối tượng: Chủ yếu là con người (chủ ngữ thường là người).
    • Ngữ cảnh: Dùng để diễn tả cảm nhận cá nhân về sản phẩm, dịch vụ, hoặc kết quả.
    • Ví dụ:
      • I’m satisfied with the new phone; it has all the features I need. (Tôi hài lòng với chiếc điện thoại mới; nó có tất cả tính năng tôi cần.)
      • The team was satisfied with the feedback from their presentation. (Đội ngũ hài lòng với phản hồi từ bài thuyết trình.)
  • Satisfying (tính từ):
    • Mô tả đặc tính của một sự vật, sự việc, hoặc trải nghiệm mang lại cảm giác hài lòng, thú vị, hoặc thỏa mãn.
    • Đối tượng: Sự vật, sự việc, hoặc trải nghiệm (chủ ngữ thường là vật hoặc hành động).
    • Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh chất lượng hoặc cảm giác mà sự vật/sự việc mang lại.
    • Ví dụ:
      • The movie was so satisfying that I recommended it to all my friends. (Bộ phim hấp dẫn đến mức tôi đã giới thiệu nó cho tất cả bạn bè.)
      • Completing the puzzle was a satisfying experience for the children. (Hoàn thành câu đố là một trải nghiệm thỏa mãn đối với bọn trẻ.)
  • Satisfactory (tính từ):
    • Mô tả một thứ đạt mức chấp nhận được, đủ tiêu chuẩn, nhưng không nhất thiết xuất sắc hay nổi bật.
    • Đối tượng: Sự vật, sự việc, hoặc kết quả.
    • Ngữ cảnh: Dùng để đánh giá chất lượng ở mức tối thiểu hoặc trung bình, thường mang sắc thái trung lập.
    • Ví dụ:
      • His test results were satisfactory, but he needs to improve to get a scholarship. (Kết quả bài kiểm tra của anh ấy đạt yêu cầu, nhưng anh ấy cần cải thiện để nhận học bổng.)
      • The service at the restaurant was satisfactory, though not exceptional. (Dịch vụ tại nhà hàng đạt yêu cầu, dù không xuất sắc.)

phân biệt satisfied

Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức và giúp bạn sử dụng từ “satisfied” một cách thành thạo, hãy thử sức với các bài tập thực hành sau. Các bài tập được thiết kế đa dạng để kiểm tra khả năng sử dụng giới từ, phân biệt từ, và áp dụng từ đồng nghĩa/trái nghĩa.

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (with/of/that)

  1. The manager was _______ the team’s effort to complete the project ahead of schedule.
  2. She is _______ the fact that her application was accepted by the university.
  3. Are you _______ the quality of the new headphones you bought?
  4. The committee was _______ the accuracy of the financial report.
  5. He wasn’t _______ his performance in the final exam.

Bài tập 2: Chọn từ đúng (satisfied/satisfying/satisfactory)

  1. Watching the final episode of the series was a truly _______ experience.
  2. The teacher was _______ with the students’ improvement in writing skills.
  3. The repair work was _______ but could have been done faster.
  4. I’m _______ with my new apartment; it’s spacious and comfortable.
  5. Finishing the marathon was a _______ achievement for her.

Bài tập 3: Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa

  1. Viết một câu sử dụng từ pleased thay vì “satisfied”.
  2. Viết một câu sử dụng từ dissatisfied thay vì “satisfied”.
  3. Viết một câu sử dụng từ content thay vì “satisfied”.
  4. Viết một câu sử dụng từ unsatisfied thay vì “satisfied”.
  5. Viết một câu sử dụng từ delighted thay vì “satisfied”.

Bài tập 4: Dịch sang tiếng Anh

  1. Tôi rất hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng của công ty này.
  2. Bữa ăn tối hôm qua thật sự thỏa mãn và đáng nhớ.
  3. Kết quả của dự án này chỉ ở mức chấp nhận được, cần cải thiện thêm.
  4. Anh ấy rất khó làm hài lòng khi nói đến việc chọn quà tặng.
  5. Cô ấy thỏa mãn vì đội ngũ đã hoàn thành công việc đúng hạn.

Bài tập 5: Sử dụng idiom

  1. Viết một câu sử dụng idiom a satisfied customer.
  2. Viết một câu sử dụng idiom satisfy someone’s curiosity.
  3. Viết một câu sử dụng idiom hard to satisfy.

Đáp án gợi ý:

Bài tập 1:

  1. with
  2. that
  3. with
  4. of
  5. with

Bài tập 2:

  1. satisfying
  2. satisfied
  3. satisfactory
  4. satisfied
  5. satisfying

Bài tập 3:

  1. I’m pleased with the new features of this app.
  2. She was dissatisfied with the slow delivery service.
  3. He is content with his simple lifestyle in the countryside.
  4. The team was unsatisfied with the limited resources provided.
  5. We were delighted with the warm hospitality at the hotel.

Bài tập 4:

  1. I’m very satisfied with the customer service of this company.
  2. Last night’s dinner was truly satisfying and memorable.
  3. The result of this project was only satisfactory and needs improvement.
  4. He’s hard to satisfy when it comes to choosing gifts.
  5. She was satisfied that the team completed the task on time.

Bài tập 5:

  1. Our goal is to ensure every buyer becomes a satisfied customer.
  2. He explained the process in detail to satisfy her curiosity.
  3. She’s hard to satisfy when it comes to interior design

Tổng kết

Hãy rèn luyện mỗi ngày để biến “Satisfied” – một từ vựng với nhiều cách dùng thú vị, là cầu nối để bạn thể hiện sự hài lòng và thỏa mãn trong mọi hoàn cảnh, từ giao tiếp đời thường đến văn phong trang trọng. Để sử dụng từ này như một bậc thầy, hãy nắm chắc “satisfied đi với giới từ gì” (with, of, that), phân biệt rõ ràng giữa satisfied, satisfying, và satisfactory, đồng thời khám phá các idiom và từ đồng/trái nghĩa để nâng tầm ngôn ngữ của bạn!

Bạn đang khao khát chinh phục IELTS với một trung tâm uy tín, chất lượng đỉnh cao, cam kết rõ ràng?

Hãy đến với Smartcom English, nơi các bạn sẽ được đào tạo trong mô hình lớp học đảo ngược cùng với sự dẫn dắt từ Thầy Nguyễn Anh Đức – Phù thủy tiếng Anh, đội ngũ giảng viên 8.5 IELTS, các cựu khảo thí IELTS, và đặc biệt các bạn sẽ được học cùng với Smartcom IELTS Bot – Thầy AI luyện IELTS đầu tiên!

Còn chần chờ gì nữa? 👉 Đăng ký tại Smartcom English để chinh phục IELTS!

Kết nối với mình qua