Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết See Off Là Gì?
Home » See Off Là Gì?

See Off Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có bao giờ đang làm bài IELTS Listening, bỗng nghe thấy một câu như “His parents came to see him off at the airport” mà phải dừng lại mà tự hỏi rằng “Ôi, see off là gì vậy trời?”

Hay trong lúc làm bài Reading, bắt gặp cụm “see off the competitors” mà bạn chỉ có thể… đoán mò?

Nếu bạn từng bối rối trước những cụm động từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại nhiều lớp nghĩa như thế này, thì bài viết hôm nay là dành cho bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ điển hình của “see off” — một cụm động từ xuất hiện khá phổ biến trong các kỳ thi IELTS và trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

see off là gì

See off là gì?

Bạn đang tìm hiểu see off là gì trong tiếng Anh? Đây là một cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng khá phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing của bài thi IELTS.

See off có thể hiểu theo hai nghĩa chính tùy theo ngữ cảnh:

  1. Tiễn ai đó đi đâu, thường là ra sân bay, nhà ga, bến xe…
  2. Đánh bại ai đó, thường là đối thủ trong thể thao hoặc một tình huống cạnh tranh.

Vậy cụ thể, see off là gì trong từng ngữ cảnh? Cách dùng ra sao? Có những cụm từ nào đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với see off? Cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

see off là gì

Cách dùng See off

Nếu bạn đang tự hỏi cách dùng see off trong tiếng Anh như thế nào cho đúng, thì câu trả lời nằm ở ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là hai cách dùng phổ biến:

“See off” với nghĩa tiễn ai đó

Đây là nghĩa thường gặp nhất của see off trong tiếng Việt – tức là đưa tiễn ai đó tại sân bay, nhà ga, bến tàu hoặc trước một chuyến đi xa.

Cấu trúc phổ biến:

Cấu trúc: See + someone + off + (at/by/to + nơi chốn)

Ví dụ:

  • I went to the airport with my parents to see my sister off.
    (Tôi cùng bố mẹ ra sân bay để tiễn em gái.)
  • He saw me off at the bus stop every morning.
    (Anh ấy tiễn tôi ở trạm xe buýt mỗi sáng.)

Nếu bạn đang học tiếng Anh và từng gặp câu như “They came to see him off at the station” và đã từng băn khoăn không biết see someone off nghĩa là gì, thì giờ thì bạn đã hiểu rồi đấy!

“See off” với nghĩa đánh bại đối thủ

Bên cạnh nghĩa “tiễn ai đó”, see off còn có một lớp nghĩa bóng – dùng để chỉ hành động đánh bại hoặc vượt qua ai/cái gì đó.

Cấu trúc:

Cấu trúc: See off + đối thủ/khó khăn

Ví dụ:

  • Vietnam saw off Thailand to win the championship.
    (Việt Nam đánh bại Thái Lan để giành chức vô địch.)
  • The company saw off its main competitors to dominate the market.
    (Công ty đã vượt qua các đối thủ chính để chiếm lĩnh thị trường.)

Lưu ý: Đây là cách dùng phổ biến trong các bài IELTS Speaking hoặc các văn bản về kinh doanh, thể thao hoặc cạnh tranh chiến lược.

cách dùng see off

Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với see off

Việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với see off sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và linh hoạt hơn khi viết hoặc giao tiếp.

Đồng nghĩa với “see off”

Nghĩa 1: “Tiễn ai đó”

Cụm từ đồng nghĩa Ví dụ minh họa Dịch nghĩa
Say goodbye to She said goodbye to her parents before boarding the plane. Cô ấy chào tạm biệt bố mẹ trước khi lên máy bay.
Bid farewell to (trang trọng) He bid farewell to his colleagues at the farewell party. Anh ấy đã nói lời tạm biệt với đồng nghiệp trong bữa tiệc chia tay.
Accompany someone I accompanied her to the station to say goodbye. Tôi đi cùng cô ấy ra ga để tạm biệt.
Escort someone The staff escorted the VIP guest to the airport. Nhân viên đã hộ tống vị khách VIP ra sân bay.

Nghĩa 2: “Đánh bại ai đó”

Cụm từ đồng nghĩa Ví dụ minh họa Dịch nghĩa
Defeat Vietnam defeated Thailand 2-0 in the final. Việt Nam đánh bại Thái Lan 2-0 trong trận chung kết.
Overcome The team overcame a series of challenges to win the match. Đội đã vượt qua nhiều thử thách để giành chiến thắng.
Beat They beat their main rivals with ease. Họ đã đánh bại đối thủ chính một cách dễ dàng.
Get rid of The new antivirus quickly got rid of all threats. Phần mềm diệt virus mới đã nhanh chóng loại bỏ mọi mối đe dọa.
Outperform Our product outperformed all competitors in the test. Sản phẩm của chúng tôi vượt trội hơn tất cả đối thủ trong bài kiểm tra.

Trái nghĩa với “see off”

Nghĩa 1: Trái nghĩa với “tiễn”

Cụm từ trái nghĩa Ví dụ minh họa Dịch nghĩa
Welcome The driver welcomed the guests at the airport. Họ chào đón khách tại sân bay.
Receive She received her friend with a warm hug. Cô ấy đón bạn bằng một cái ôm ấm áp.

Nghĩa 2: Trái nghĩa với “đánh bại”

Cụm từ trái nghĩa  Ví dụ minh họa Dịch nghĩa
Lose to They lost to a stronger team in the semifinals. Họ đã thua một đội mạnh hơn ở bán kết.
Be defeated by The army was defeated by enemy forces. Quân đội bị đánh bại bởi lực lượng đối phương.
Surrender to The city surrendered to the invading army. Thành phố đã đầu hàng trước quân xâm lược.

Nếu bạn từng bối rối giữa see off và send off, hãy nhớ:

  • See off: hành động đưa tiễn ai đó, thường là bạn đi cùng họ tới điểm xuất phát.
  • Send off: có thể chỉ việc tiễn biệt, không nhất thiết phải đi cùng.

Mẫu câu ví dụ với See off

Nếu bạn vẫn thắc mắc see off nghĩa tiếng Việt là gì trong các ngữ cảnh cụ thể, hãy tham khảo những ví dụ dưới đây:

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
We went to the airport to see off our cousin. Chúng tôi đến sân bay để tiễn người anh họ.
They saw off all the other candidates to win the scholarship. Họ đã đánh bại tất cả các ứng viên khác để giành học bổng.
I always see my kids off when they leave for school. Tôi luôn tiễn các con mỗi khi chúng đi học.
The guards saw off the intruders quickly. Bảo vệ đã đuổi những kẻ xâm nhập đi nhanh chóng.
He was sad when nobody came to see him off. Anh ấy buồn khi không ai đến tiễn mình.

Bài tập áp dụng (kèm đáp án)

Hãy làm các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn về cụm động từ “see off” – cách dùng, ngữ nghĩa, và ngữ cảnh áp dụng.

Bài 1: Chọn đáp án đúng 

Câu 1:
What does the phrase “see off” most likely mean in the sentence:
“She stayed at the airport to see her brother off.”
a) Đón anh trai từ sân bay
b) Tiễn anh trai đi
c) Cùng đi du lịch với anh trai
d) Gửi hành lý giúp anh trai

Câu 2:
Which sentence best illustrates the meaning of “see off” as defeating a rival?
a) He saw his friend off at the gate.
b) They saw off their main competitor in the final round.
c) She saw him off after dinner.
d) We saw off our parents when we left for college.

Câu 3:
In which context is “see off” not appropriate to use?
a) Saying goodbye to a friend at the train station
b) Winning against a competitor in a contest
c) Welcoming a guest at the airport
d) Escorting someone before a flight

Câu 4:
Choose the correct sentence using “see off”:
a) She sees off her guests every morning.
b) They see offed the attackers quickly.
c) He see off his brother at the bus stop.
d) We saw off our old furniture last week.

Đáp án

  • Câu 1: b) Tiễn anh trai đi
  • Câu 2: b) They saw off their main competitor in the final round.
  • Câu 3: c) Welcoming a guest at the airport
  • Câu 4: a) She sees off her guests every morning.

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống

Hãy chia đúng dạng của cụm từ “see off” để hoàn thành các câu sau:

  1. I always ______ my parents when they leave for a business trip.
  2. The local team ______ their rivals in just under 45 minutes.
  3. No one came to the station to ______ her ______.
  4. We plan to ______ them ______ at the airport tomorrow.
  5. He was upset because nobody ______ him ______.

Đáp án

  1. see off
  2. saw off
  3. see – off
  4. see – off
  5. saw – off

Bài 3: Viết lại câu sử dụng “see off”

Viết lại các câu sau bằng cách dùng cụm động từ “see off”:

  1. I went to the bus stop to say goodbye to my friend.
  2. The football club defeated all other teams to win the title.
  3. My sister accompanied me to the train station before I left.
  4. They beat their strongest competitor in the last round.

Đáp án

  1. I went to the bus stop to see my friend off.
  2. The football club saw off all other teams to win the title.
  3. My sister saw me off at the train station.
  4. They saw off their strongest competitor in the last round.

Tổng kết

Tóm lại, cụm từ see off là gì đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu ý nghĩa “tiễn đưa” hoặc “đánh bại” và cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Việc thành thạo see off sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và ghi điểm trong bài thi IELTS Speaking.

Hãy see off mọi rào cản tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning ứng dụng công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng hàng đầu. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập đẳng cấp.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã dùng see off là gì trong ngữ cảnh nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua