Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Seem To V Hay Ving
Home » Seem To V Hay Ving

Seem To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Hồi lớp 11, tôi từng làm nhóm thuyết trình chung với một cô bạn học giỏi Văn, lúc nào cũng nhẹ nhàng và tinh tế. Trong buổi chuẩn bị, tôi lỡ nói: “She seems understanding everything better than me.” 

Bạn ấy cười khẽ, chỉnh lại: “Thực ra là ‘seems to understand’, không phải ‘seems understanding’ đâu nha!”. Tôi “đứng hình” mất vài giây, vừa xấu hổ vừa… nhớ bài suốt đời.

Từ khoảnh khắc nhỏ đó, tôi bắt đầu tò mò không biết seem là gì, dùng seem gì cho đúng, và rốt cuộc nó là seem to V hay Ving? Câu hỏi tưởng đơn giản nhưng lại khiến không ít người học bối rối, đặc biệt là phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS. 

Nếu bạn cũng từng “loay hoay” như tôi vì cách dùng của “seem”, thì bài viết này chính là chiếc bản đồ giúp bạn thoát khỏi mê cung ngữ pháp. Cùng khám phá chi tiết nhé!

Seem To V Hay Ving

Seem là gì?

Seem là một động từ mang nghĩa “có vẻ như”, dùng để thể hiện một nhận định không chắc chắn, dựa vào cảm nhận hoặc hiện tượng.

Ví dụ:

  • It seems obvious that he is very afraid of dogs.
    → Dường như anh ấy rất sợ chó.
  • It seems that she doesn’t like the idea.
    → Có vẻ cô ấy không thích ý tưởng đó.

seem nghĩa là gì

Seem to V hay Ving?

Vậy rốt cục sau seem là gì, ta nên dùng cấu trúc “seem to V hay Ving”? Câu trả lời hết sức đơn giản: 

Seem to V là cấu trúc chuẩn.

❌ Tránh dùng trực tiếp với Ving nếu không có “to be”.

Ví dụ:

  • They seem to understand the problem.
    → Họ có vẻ hiểu vấn đề.
  • They seem understanding the problem. (sai)

Seem to V

Seem to V – Đây là cấu trúc thông dụng nhất. Nó cho thấy ai đó hoặc điều gì đó có vẻ đang/đã thực hiện hành động nào đó.

Ví dụ:

  • She seems to enjoy the party.
    → Cô ấy có vẻ đang rất thích bữa tiệc.
  • Thomas seems to have forgotten who I am.
    → Thomas dường như đã quên mất tôi là ai.

Giải thích:

Câu thứ hai sử dụng “seem to have” để nói về hành động xảy ra trong quá khứ.

Seem + to be + Ving

Cấu trúc này mô tả hành động đang diễn ra, khác với seem + to V đơn thuần.

Ví dụ:

  • It seems to be raining.
    → Trông như trời đang mưa.
  • He seems to be working late today.
    → Anh ấy có vẻ đang làm việc muộn hôm nay.

seem to v or ving

Các cấu trúc thường dùng với “seem”

Seem + Adjective (Tính từ)

Ví dụ:

  • You seem upset.
    → Bạn trông có vẻ khó chịu.
  • They seem nervous.
    → Họ có vẻ lo lắng.

Seem + Noun (hiếm dùng, thường viết lại bằng mệnh đề)

Ví dụ:

  • He seems a genius. (hiếm)
    → Anh ta có vẻ là thiên tài.

→ Cấu trúc tốt hơn sẽ là: He seems to be a genius.

Seem + as if/ as though/ like

Ví dụ:

  • Alina seems as if she’s hiding something suspicious.
    → Alina có vẻ như đang giấu diếm cái gì đó đáng ngờ.
  • It seems like he didn’t get the message.
    → Có vẻ như anh ta không nhận được tin nhắn.

It seems that + mệnh đề

Ví dụ:

  • It seems that the teacher has already decided to take him out of the class
    → Có vẻ như cô giáo đã quyết định mời anh ấy ra khỏi lớp.

Strange as it may seem

Ví dụ:

  • Strange as it may seem, he refused the promotion.
    → Nghe thì lạ thật, nhưng anh ấy từ chối sự thăng chức.

It seems to me that + clause

Ví dụ:

  • It seems to me that Lisa’s not telling the truth.
    → Theo tôi thì Lisa đang không nói thật.

các cấu trúc thường dùng với seem

Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với “seem”

Đồng nghĩa

  • Appear:
    She appears to be tired. → Cô ấy có vẻ mệt.
  • Look:
    He looks like a nice guy. → Anh ấy trông như người tử tế.
  • Sound:
    It sounds like a plan. → Nghe có vẻ là một kế hoạch hay.

Trái nghĩa

  • Know: biết chắc
    She knows exactly who stole John’s wallet. (Cô ấy biết rõ ai trộm ví của John.)
  • Confirm: xác nhận
    I can confirm that Mary has stopped studying in this class. (Tôi có thể xác nhận rằng bạn Mary đã ngừng theo học tại lớp này.)
  • Prove: chứng minh
    It is proved that the Earth revolves around the Sun. (Người ta đã chứng minh rằng Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)

từ đồng nghĩa và trái nghĩa với seem

Lưu ý khi dùng “seem”

  • Không dùng trực tiếp với Ving (nếu không có “to be”):
    ❌ He seems working.
    ✅ He seems to be working.
  • Không viết “it’s seem” – phải là “it seems”
    ❌ It’s seem to rain.
    ✅ It seems to rain.
  • Không chia dạng tiếp diễn “seeming”, trừ khi dùng trong văn học cổ.
  • Dạng hoàn thành:
    He seems to have got his wallet stolen. (Có vẻ anh ấy đã bị trộm mất ví.)

lưu ý khi dùng seem

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. Which sentence is grammatically correct?
    a. He seems knowing the answer.
    b. He seems to know the answer.
    c. He seems know the answer.
  2. Choose the best option:
    “It _______ that the company is planning a major layoff.”
    a. seem
    b. seems
    c. is seem
  3. Which version correctly expresses a past assumption?
    a. She seems to finish the project.
    b. She seems finishing the project.
    c. She seems to have finished the project.

Bài 2: Viết lại câu, dùng “seen”

  1. Apparently, they ignored the warning.
    → _______________________________________________________
  2. He looks like he is thinking about something.
    → _______________________________________________________
  3. From my perspective, she is being dishonest.
    → _______________________________________________________

Bài 3: Điền đúng dạng của từ “seem” và các động từ còn lại

  1. It __________ (seem) to ________ (rain) harder now.
  2. She __________ (seem) to ________ (lose) her patience completely.
  3. They __________ (seem) ________ (plan) something secretly.
  4. __________ it ________ (seem) strange to you that he left early?

Đáp án

Bài 1

  1. b. He seems to know the answer.
  2. b. seems
  3. c. She seems to have finished the project.

Bài 2

  1. They seem to have ignored the warning.
  2. He seems to be thinking about something.
  3. It seems to me that she is being dishonest.

Bài 3

  1. seems – be raining
  2. seems – have lost
  3. seem – to be planning
  4. Does – seem

Tổng kết

Tóm lại, seem to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “seem” luôn đi với “to V” để diễn đạt sự xuất hiện hoặc cảm giác về một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững seem to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy seem tự tin hơn trong tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng seem to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua