Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Số đếm trong tiếng Anh
Home » Số đếm trong tiếng Anh

Số đếm trong tiếng Anh

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống phải đọc số đếm tiếng Anh trong một cuộc họp hay khi viết email công việc mà bỗng dưng “tắc nghẽn”?

Viết số thì dễ, nhưng khi phải đọc 1,234,567 thành lời hay phân biệt thirteen với thirty, không ít người lại lúng túng.

Tin vui là: chỉ cần nắm đúng quy tắc và cách đọc – viết chuẩn, bạn sẽ thấy mọi con số trong tiếng Anh trở nên rõ ràng, logic và cực kỳ dễ nhớ.

Câu chuyện của Minh – một nhân viên kế toán mới – là minh chứng rõ ràng. Trong lần đầu làm báo cáo tài chính bằng tiếng Anh, Minh “toát mồ hôi” vì gặp đủ loại con số phức tạp: từ hàng nghìn, hàng triệu, đến phân số, phần trăm.

Thế nhưng, nhờ được hướng dẫn có hệ thống tại Smartcom English, Minh đã “gỡ rối” thành công. Chẳng những hoàn thành xuất sắc báo cáo, Minh còn tự tin hơn khi trao đổi số liệu với đối tác quốc tế.

Nếu bạn cũng đang loay hoay với số đếm tiếng Anh, bài viết này sẽ là “chìa khóa” giúp bạn:

  • Hiểu rõ sự khác biệt giữa số đếm và số thứ tự.
  • Nắm chắc cách đọc – viết số từ cơ bản đến hàng tỷ.
  • Tránh được những lỗi phát âm và ngữ pháp thường gặp.

👉 Cùng Smartcom English bắt đầu hành trình chinh phục mọi con số trong tiếng Anh ngay bây giờ!

số đếm tiếng anh

Số đếm là gì? Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường nhầm lẫn giữa số đếmsố thứ tự, trong khi hai khái niệm này có chức năng rất khác nhau.

  • Số đếm (Cardinal numbers) được dùng để chỉ số lượng. Ví dụ:
    I have three pens. (Tôi có ba cây bút).
  • Số thứ tự (Ordinal numbers) lại dùng để chỉ vị trí hoặc thứ hạng. Ví dụ:
    This is my third pen. (Đây là cây bút thứ ba của tôi).

Sau khi phân biệt rõ hai khái niệm này, chúng ta hãy bắt đầu từ nền tảng cơ bản nhất: cách đọc và viết số đếm từ 1 đến 100.

số đếm là gì

Cách viết và đọc số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

Các số từ 1 đến 20 là nhóm đặc biệt vì không theo quy tắc cố định, bạn cần học thuộc: one, two, three… twenty.

Từ 21 đến 99, công thức trở nên rõ ràng hơn: số hàng chục + số đơn vị, và giữa chúng có dấu gạch nối (hyphen).

Ví dụ:

  • 21 = twenty-one
  • 45 = forty-five
  • 99 = ninety-nine

Riêng số 100, bạn đọc là one hundred hoặc đơn giản hơn trong văn nói là a hundred.

💡 Mẹo nhỏ: Khi gặp những con số tận cùng bằng 0, bạn chỉ đọc số hàng chục, chẳng hạn 60 = sixty, 80 = eighty.

cách đọc viết số đếm trong tiếng anh từ 1 đến 100

Cách đọc, viết số đếm lớn hơn 100

Số hàng trăm (Hundreds)

Cấu trúc: [số] + hundred (+ số tiếp theo).

  • 100 = one hundred
  • 356 = three hundred and fifty-six

👉 Lưu ý: tiếng Anh Anh thường thêm and (one hundred and five), trong khi tiếng Anh Mỹ thường lược bỏ (one hundred five).

Số hàng nghìn (Thousands)

Nguyên tắc đọc số hàng nghìn cũng tương tự: chia số thành từng cụm ba chữ số.

  • 1,000 = one thousand
  • 12,345 = twelve thousand three hundred and forty-five

Số hàng triệu, tỷ và hơn thế nữa

Khi số ngày càng lớn, ta tiếp tục mở rộng với million, billion, trillion:

  • 1,000,000 = one million
  • 1,000,000,000 = one billion
  • 1,000,000,000,000 = one trillion

👉 Ví dụ: 2,350,000,000 = two billion three hundred fifty million.

Sau khi đã nắm cách đọc số lớn, câu hỏi đặt ra là: chúng ta dùng số đếm trong những trường hợp nào?

cách đọc viết số đếm lớn hơn 100

Hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh

Số đếm xuất hiện trong hầu hết các tình huống giao tiếp:

  • Đếm số lượng:
    There are ten chairs in the room. (Có 10 cái ghế trong phòng).
  • Nói về tuổi:
    She is twenty years old. (Cô ấy 20 tuổi).
  • Diễn đạt thời gian, khoảng cách, tiền bạc:
    The meeting lasted three hours. (Cuộc họp kéo dài 3 giờ).
    It costs fifteen dollars. (Nó có giá 15 đô).

Có thể thấy, số đếm không chỉ là “con số” mà còn là công cụ truyền đạt thông tin cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, trong thực tế còn nhiều loại số đặc biệt khác mà bạn cần biết cách đọc.

hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng anh

Cách đọc số khác trong tiếng Anh

Số âm

Được đọc bằng minus hoặc negative.

  • -5 = minus five
  • -12 = negative twelve

Phân số

Mẫu số thường dùng số thứ tự:

  • ½ = one half
  • ¾ = three quarters
  • 2/3 = two thirds

Số thập phân

Sau dấu chấm, đọc từng chữ số một:

  • 3.14 = three point one four
  • 0.05 = zero point zero five

% Phần trăm

Thêm từ percent sau số:

  • 10% = ten percent
  • 99.9% = ninety-nine point nine percent

Khi đã thành thạo số đếm, bạn cũng cần nắm được cách chuyển số đếm thành số thứ tự – kỹ năng rất hay gặp trong bài viết, báo cáo hay khi nói về thứ tự sắp xếp.

cách đọc số khác trong tiếng anh

Cách chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh

Trường hợp có quy tắc

Hầu hết số đếm được đổi sang số thứ tự bằng cách thêm -th:

  • 4 → fourth
  • 10 → tenth

Trường hợp bất quy tắc

Một số trường hợp đặc biệt cần ghi nhớ:

  • 1 → first
  • 2 → second
  • 3 → third
  • 5 → fifth
  • 9 → ninth

So sánh nhanh

  • Cardinal (số đếm): one, two, three
  • Ordinal (số thứ tự): first, second, third
  • Fraction (phân số): one third, two fifths

Và để không bị mắc lỗi, bạn cần chú ý đến những sai lầm thường gặp khi đọc và viết số trong tiếng Anh.

cách chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng anh

Lỗi thường gặp khi đọc số đếm trong tiếng Anh

  1. Nhầm lẫn giữa “teen” và “ty”
    • thirteen (13)thirty (30)
      👉 Giải pháp: nhấn trọng âm đúng (thirTEEN vs THIRty).
  2. Bỏ sót “and” trong số có ba chữ số
    • 115 = one hundred and fifteen 
  3. Phát âm sai âm /θ/
    • Các số như fifth, tenth, twentieth cần chú ý phát âm đúng.
  4. Nhầm giữa “a” và “one”
    • “a hundred” → văn nói.
    • “one hundred” → trang trọng hơn.
  5. Thêm “s” sai cách vào hundred, thousand, million
    • three hundred (không thêm s).
    • hundreds of people (có thể thêm s khi mang nghĩa “hàng trăm”).
  6. Cách đọc số thập phân và năm
    • 2.35 = two point three five
    • 1999 = nineteen ninety-nine
    • 2025 = twenty twenty-five
  7. Cách đọc số thứ tự và số lần
    • 15th = fifteenth
    • once, twice, three times
  8. Cách đọc số có mũ
    • 2² = two squared
    • 2³ = two cubed
    • 10⁴ = ten to the power of four

lỗi thường gặp khi đọc số đếm trong tiếng anh

Tổng kết 

Tóm lại, số đếm tiếng Anh là những từ như “one,” “two,” “three,” dùng để diễn đạt số lượng hoặc đếm số trong giao tiếp và văn viết. Bài viết đã giải thích rõ cách sử dụng số đếm tiếng Anh, giúp bạn nắm vững cách áp dụng chúng trong các ngữ cảnh thực tế để giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo số đếm tiếng Anh cùng các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng số đếm tiếng Anh trong các tình huống thực tế nào chưa? Chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua