Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết So Far Là Gì?
Home » So Far Là Gì?

So Far Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang bối rối khi nghe cụm từ “So far là gì” trong các cuộc hội thoại hay bài thi tiếng Anh?

Bạn muốn sử dụng “So far” đúng cách để giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn?

Đừng lo, bài viết này chính là “chìa khóa” dành cho bạn!

Chỉ với 5 phút đọc, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ “So far là gì” và ý nghĩa của cụm từ trong các ngữ cảnh.
  • Nắm vững cách dùng “So far” trong văn nói và viết lách.
  • Trang bị mẹo để áp dụng cụm từ này hiệu quả trong bài thi IELTS, TOEIC.
  • Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp ví dụ thực tế và hướng dẫn chi tiết, giúp bạn:
  • Sử dụng “So far” tự nhiên như người bản xứ.
  • Tránh nhầm lẫn với các cụm từ tương tự như “until now”.

Hãy dành 5 phút quý báu để đọc bài viết này và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

so far là gì

So Far là gì?

“So far” là một cụm từ tiếng Anh, mang nghĩa “cho đến nay”, “cho đến thời điểm hiện tại”, hoặc “đến giờ này”. Nó được dùng để nói về một tình huống, hành động, hoặc kết quả đã xảy ra hoặc kéo dài từ quá khứ đến thời điểm hiện tại. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thân mật, nhưng cũng có thể dùng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng khi cần nhấn mạnh tiến độ hoặc kết quả tạm thời.

Ví dụ:

  • So far, I’ve finished three chapters of the book. (Cho đến nay, tôi đã hoàn thành ba chương của cuốn sách.)
  • The project is going well so far. (Dự án đang tiến triển tốt cho đến thời điểm này.)

Đặc điểm nổi bật:

  • “So far” nhấn mạnh khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại, thường mang ý nghĩa tạm thời (kết quả có thể thay đổi trong tương lai).
  • Thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động đã hoàn thành hoặc đang tiếp diễn đến hiện tại.
  • Phù hợp trong văn nói và văn viết, từ trò chuyện hàng ngày đến báo cáo công việc.

Ngữ cảnh sử dụng:

  • Báo cáo tiến độ công việc hoặc học tập (e.g., hoàn thành bao nhiêu phần, đạt được gì).
  • Trò chuyện về trải nghiệm hoặc kết quả tạm thời (e.g., du lịch, học tập, dự án).
  • Thành ngữ như “So far, so good” để diễn tả tình hình ổn thỏa đến thời điểm hiện tại.

so far nghĩa là gì

Cách sử dụng So Far trong tiếng Anh

“So far” là một trạng từ (adverbial phrase) linh hoạt, thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả thời gian, mức độ, hoặc trong các thành ngữ. Dưới đây là các cách dùng chính:

Sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành

“So far” thường đi với thì hiện tại hoàn thành (have/has + past participle) để diễn tả hành động, sự việc, hoặc kết quả đã xảy ra hoặc kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.

Cấu trúc: 

Cấu trúc: Chủ ngữ + have/has + past participle + … + so far

“So far” thường đứng ở cuối câu, đôi khi ở đầu câu để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I have read two books so far this month. (Tôi đã đọc hai cuốn sách cho đến nay trong tháng này.)
  • So far, we have completed half of the project. (Cho đến nay, chúng tôi đã hoàn thành một nửa dự án.)
  • She hasn’t arrived so far. (Cô ấy vẫn chưa đến cho đến giờ.)

Ngữ cảnh:

  • Báo cáo tiến độ học tập, công việc, hoặc dự án.
  • Nói về số lượng hoặc kết quả đạt được trong một khoảng thời gian.
  • Diễn tả trạng thái kéo dài đến hiện tại (thường với động từ phủ định).

Lưu ý:

  • “So far” chỉ dùng với thì hiện tại hoàn thành, không dùng với thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn.
    Sai: I read two books so far. (Đúng: I have read two books so far.)
  • Vị trí của “So far” linh hoạt, nhưng cuối câu là phổ biến nhất trong văn nói.

Diễn tả mức độ

“So far” đôi khi được dùng để diễn tả mức độ của một tình huống, nhấn mạnh rằng một điều gì đó chỉ đạt được đến một giới hạn nhất định.

Ví dụ:

  • The movie is interesting so far, but I’m not sure about the ending. (Bộ phim thú vị cho đến giờ, nhưng tôi không chắc về phần kết.)
  • So far, the plan seems to be working. (Cho đến nay, kế hoạch dường như đang hiệu quả.)

Ngữ cảnh:

  • Đánh giá tạm thời về một tình huống, sản phẩm, hoặc hoạt động.
  • Thường dùng khi bạn muốn nói rằng kết quả hiện tại là tốt, nhưng có thể thay đổi.

Lưu ý:

  • Nghĩa này thường mang tính chủ quan, dựa trên nhận xét hoặc cảm nhận tạm thời.
  • Có thể dùng với các thì khác ngoài hiện tại hoàn thành, nhưng hiếm hơn.

Idiom: So far, so good

Thành ngữ “So far, so good” mang nghĩa “Cho đến nay mọi thứ vẫn tốt”, dùng để diễn tả rằng một tình huống hoặc tiến độ đang diễn ra thuận lợi, nhưng bạn vẫn thận trọng về tương lai.

Ví dụ:

  • A: How’s the new job going?
    B: So far, so good! (Cho đến nay thì tốt!)
  • We’ve finished the first phase of the project. So far, so good. (Chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn đầu của dự án. Cho đến nay thì ổn.)

Ngữ cảnh:

  • Trả lời câu hỏi về tiến độ hoặc tình hình của một việc gì đó.
  • Thể hiện sự lạc quan nhưng vẫn giữ thái độ thận trọng.

Lưu ý:

  • Đây là cách nói thân mật, thường dùng trong văn nói hoặc email không quá trang trọng.
  • Không cần thì hiện tại hoàn thành, vì đây là một thành ngữ cố định.

So far away

Cụm từ “So far away” không phải là một cách dùng chính thức của “So far”, mà là một cụm từ riêng, mang nghĩa “rất xa” (về khoảng cách vật lý hoặc cảm xúc). Nó thường xuất hiện trong văn học, bài hát, hoặc ngữ cảnh cảm xúc.

Ví dụ:

  • My hometown feels so far away now. (Quê hương tôi giờ cảm thấy rất xa.)
  • Our dreams are so far away, but we’ll get there. (Giấc mơ của chúng ta còn rất xa, nhưng chúng ta sẽ đạt được.)

Ngữ cảnh:

  • Diễn tả khoảng cách địa lý hoặc cảm giác xa cách về mặt tinh thần.
  • Thường mang tính ẩn dụ, xuất hiện trong văn viết hoặc lời bài hát.

Lưu ý:

  • “So far away” khác với “So far” về nghĩa và cách dùng, không liên quan đến thì hiện tại hoàn thành.
  • Không nên nhầm lẫn khi học cụm từ này.

cách sử dụng so far trong tiếng anh

Phân biệt So Far, Up to Now, Until Now và By Far trong tiếng Anh

“So far” có nghĩa gần giống với Up to nowUntil now, nhưng khác với By far. Dưới đây là sự so sánh chi tiết:

  • So far:
    • Ý nghĩa: Cho đến nay, nhấn mạnh tiến độ hoặc kết quả từ quá khứ đến hiện tại, thường với thì hiện tại hoàn thành.
    • Ví dụ: So far, I’ve saved $500. (Cho đến nay, tôi đã tiết kiệm được 500 đô.)
    • Ngữ cảnh: Thân mật, dùng trong văn nói và văn viết để báo cáo tiến độ hoặc trạng thái tạm thời.
  • Up to now:
    • Ý nghĩa: Tương tự “So far”, nghĩa là “cho đến nay”, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn một chút.
    • Ví dụ: Up to now, we have received no complaints. (Cho đến nay, chúng tôi chưa nhận được khiếu nại nào.)
    • Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn viết hoặc báo cáo trang trọng, cũng đi với thì hiện tại hoàn thành.
  • Until now:
    • Ý nghĩa: Cho đến bây giờ, nhấn mạnh một sự thay đổi hoặc sự kiện mới bắt đầu tại thời điểm hiện tại.
    • Ví dụ: Until now, I’ve never tried sushi. (Cho đến bây giờ, tôi chưa từng thử sushi.)
    • Ngữ cảnh: Thường dùng để giới thiệu một sự thay đổi hoặc điều mới mẻ, có thể mang tính bất ngờ.
  • By far:
    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh mức độ vượt trội, nghĩa là “cho đến nay là nhất” hoặc “rõ ràng là”. Không liên quan đến thời gian mà liên quan đến so sánh.
    • Ví dụ: This is by far the best movie I’ve seen. (Đây rõ ràng là bộ phim hay nhất tôi từng xem.)
    • Ngữ cảnh: Dùng để so sánh, nhấn mạnh sự vượt trội, không liên quan đến tiến độ thời gian.

Ví dụ minh họa:

  • So far: So far, we’ve finished two tasks. (Cho đến nay, chúng tôi đã hoàn thành hai nhiệm vụ.)
  • Up to now: Up to now, the company has met all its targets. (Cho đến nay, công ty đã đạt tất cả mục tiêu.)
  • Until now: Until now, I thought you were busy. (Cho đến bây giờ, tôi cứ nghĩ bạn bận.)
  • By far: This is by far the easiest exam. (Đây rõ ràng là kỳ thi dễ nhất.)

Lưu ý:

  • “So far” và “Up to now” gần giống nhau, nhưng “Up to now” trang trọng hơn.
  • “Until now” nhấn mạnh sự thay đổi tại thời điểm hiện tại, khác với “So far” chỉ báo cáo tiến độ.
  • “By far” không thay thế được “So far” vì mang nghĩa so sánh, không phải thời gian.

phân biệt so far

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với So Far

Để làm phong phú cách diễn đạt, bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “So far” tùy theo ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa

  • Up to now: Cho đến nay (trang trọng hơn).
    Ví dụ: Up to now, we’ve had no issues. (Cho đến nay, chúng tôi chưa gặp vấn đề gì.)
  • As yet: Cho đến giờ này (hơi trang trọng, thường dùng trong văn viết).
    Ví dụ: As yet, no decision has been made. (Cho đến giờ, chưa có quyết định nào được đưa ra.)
  • Thus far: Cho đến thời điểm này (rất trang trọng, thường dùng trong báo cáo hoặc văn bản chính thức).
    Ví dụ: Thus far, the experiment has been successful. (Cho đến nay, thí nghiệm đã thành công.)
  • To date: Đến thời điểm hiện tại (trang trọng, phổ biến trong kinh doanh hoặc học thuật).
    Ví dụ: To date, we’ve sold 1,000 units. (Đến nay, chúng tôi đã bán được 1.000 sản phẩm.)

Lưu ý:

  • Các cụm đồng nghĩa đều đi với thì hiện tại hoàn thành, nhưng khác nhau về mức độ trang trọng.
  • “Up to now” và “To date” phổ biến trong văn viết, trong khi “So far” linh hoạt hơn trong văn nói.

Từ trái nghĩa

  • From now on: Từ giờ trở đi.
    Ví dụ: From now on, I’ll study every day. (Từ giờ trở đi, tôi sẽ học mỗi ngày.)
  • Henceforth: Kể từ nay (rất trang trọng).
    Ví dụ: Henceforth, meetings will start on time. (Kể từ nay, các cuộc họp sẽ bắt đầu đúng giờ.)
  • Moving forward: Tiến về phía trước (thường dùng trong công việc).
    Ví dụ: Moving forward, we’ll focus on quality. (Tiến về phía trước, chúng ta sẽ tập trung vào chất lượng.)

Lưu ý:

  • Các cụm trái nghĩa nhấn mạnh tương lai, không phải quá khứ hoặc hiện tại như “So far”.
  • Không dùng các cụm này để thay thế “So far” trong ngữ cảnh báo cáo tiến độ.

từ đồng trái nghĩa với so far

Bài tập cấu trúc So Far

Dưới đây là các bài tập thực hành để bạn củng cố kiến thức về cụm từ “So far”:

  1. Điền “So far” vào chỗ trống ở vị trí thích hợp:
    a. I ____ have visited three countries this year.
    b. The meeting is going well _.
    c. _, we have received 50 applications for the job.
    d. She ____ hasn’t replied to my email.
    e. ____, so good! The project is on track.
  2. Chuyển các câu sau sang cụm từ đồng nghĩa với “So far” (Up to now, As yet, To date, Thus far):
    a. So far, I’ve finished half of the book.
    b. The team has won three matches so far.
    c. So far, we haven’t found any errors.
    d. The company has grown steadily so far.
    e. So far, the weather has been perfect.
  3. Viết lại câu sử dụng “From now on” hoặc “Moving forward” thay vì “So far”, hoặc giải thích tại sao không thể thay thế:
    a. So far, I’ve saved $200 for my trip.
    b. The project is going well so far.
    c. So far, she has attended all the classes.
    d. We’ve completed two chapters so far.
    e. So far, so good! Everything is fine.
  4. Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:
    a. I read three books so far this month.
    b. So far, we are finishing the report.
    c. The movie is by far interesting so far.
    d. She hasn’t arrived so far yet.
    e. So far I have worked here for two years.

Đáp án chi tiết:

  1. a. I have visited three countries so far this year.
    b. The meeting is going well so far.
    c. So far, we have received 50 applications for the job.
    d. She hasn’t replied to my email so far.
    e. So far, so good! The project is on track.
    Giải thích:

    • Câu a, c, d: Dùng thì hiện tại hoàn thành, “So far” ở cuối hoặc đầu câu.
    • Câu b: “So far” diễn tả mức độ, đứng cuối câu.
    • Câu e: Thành ngữ cố định “So far, so good”.
  2. a. Up to now, I’ve finished half of the book.
    b. The team has won three matches to date.
    c. As yet, we haven’t found any errors.
    d. The company has grown steadily thus far.
    e. To date, the weather has been perfect.
    Giải thích:

    • Các cụm đồng nghĩa thay thế “So far” phù hợp với ngữ cảnh và thì hiện tại hoàn thành.
    • “Up to now”, “To date”, “Thus far” mang sắc thái trang trọng hơn, “As yet” nhấn mạnh chưa xảy ra.
  3. a. Không thay được: “So far” đúng vì nói về tiến độ tiết kiệm đến hiện tại, trong khi “From now on” nói về tương lai.
    b. Không thay được: “So far” đúng vì diễn tả mức độ hiện tại, không liên quan đến tương lai.
    c. Không thay được: “So far” đúng vì nói về hành động đã xảy ra đến hiện tại.
    d. Không thay được: “So far” đúng vì báo cáo tiến độ hoàn thành.
    e. Không thay được: “So far, so good” là thành ngữ cố định, không thay bằng “From now on”.
    Giải thích:

    • “So far” nói về quá khứ đến hiện tại, trong khi “From now on” hoặc “Moving forward” nói về tương lai, nên không thay thế được trong các câu này.
  4. a. Sai → I have read three books so far this month. (Sửa “read” thành “have read” vì cần thì hiện tại hoàn thành.)
    b. Sai → So far, we have finished the report. (Sửa “are finishing” thành “have finished” vì “So far” đi với hiện tại hoàn thành.)
    c. Sai → The movie is interesting so far. (Loại “by far” vì nhầm lẫn với cụm so sánh.)
    d. Sai → She hasn’t arrived so far. (Loại “yet” vì “So far” đã đủ nghĩa, không cần “yet”.)
    e. Đúng → So far, I have worked here for two years. (Câu đúng ngữ pháp, “So far” ở đầu câu.)

Hướng dẫn làm bài tập:

  • Bài 1: Đặt “So far” đúng vị trí, chú ý thì hiện tại hoàn thành và thành ngữ.
  • Bài 2: Chọn cụm đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh và mức độ trang trọng.
  • Bài 3: Phân biệt “So far” (quá khứ đến hiện tại) với các cụm tương lai như “From now on”.
  • Bài 4: Kiểm tra ngữ pháp (thì hiện tại hoàn thành, tránh nhầm với “By far” hoặc lặp từ như “yet”).

Tổng kết

Tóm lại, cụm từ so far là gì đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu ý nghĩa “cho đến nay” và cách dùng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững so far không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên mà còn hỗ trợ đạt điểm cao trong IELTS.

Hãy nâng cấp kỹ năng tiếng Anh của bạn với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, cùng đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS, Smartcom cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5). Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết này và bình luận: Bạn đã dùng so far là gì trong tình huống nào? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua