Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Số thứ tự trong tiếng Anh
Home » Số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự trong tiếng Anh

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team

TÓM TẮT NỘI DUNG

Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đang “lạc trôi” trong  cách đọc số trong tiếng  Anh cứ chill đi! vì bài viết này của  Smartcom English chính là “vũ khí bí mật” giúp bạn level up skills tiếng Anh!

Chỉ cần 5 phút lướt qua bài viết này, bạn sẽ:

  • Crack được bản chất của số thứ tự trong tiếng Anh, siêu dễ hiểu, siêu Gen Z! 
  • Master cách viết và dùng số thứ tự chuẩn chỉnh trong mọi tình huống. 
  • Trang bị kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mượt mà, tự tin như pro!

Hơn nữa, bạn sẽ được bật mí:

  • Bí kíp dùng số thứ tự đúng ngữ pháp, không còn sợ sai lầy lội! 
  • Cách “flex” tiếng Anh trong học tập, công việc và cả vibe hằng ngày. 
  • Hacks để nâng trình tiếng Anh, sẵn sàng chinh phục mọi môi trường quốc tế! 

Đừng chần chừ! Cùng Smartcom English unlock cánh cửa tiếng Anh xịn sò ngay bây giờ! 

số thứ tự trong tiếng anh

Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?

Số thứ tự (Ordinal Numbers) là các con số dùng để chỉ thứ tự, vị trí hoặc cấp bậc của sự vật, sự việc trong một chuỗi hoặc danh sách. Khác với số đếm (Cardinal Numbers) dùng để chỉ số lượng, số thứ tự giúp xác định vị trí cụ thể, như first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba). Chúng rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, từ việc chỉ ngày tháng, tầng lầu, đến thứ hạng hoặc chương sách, mang lại sự chính xác và rõ ràng trong diễn đạt.

  • Đặc điểm chính:
    • Chỉ vị trí hoặc thứ tự (ví dụ: first trong cuộc thi).
    • Thường có hậu tố đặc trưng (-st, -nd, -rd, -th).
    • Dùng trong nhiều ngữ cảnh như thời gian, xếp hạng, hoặc phân số.
  • Ví dụ:
    • She is the first student to finish the exam. (Cô ấy là học sinh đầu tiên hoàn thành bài thi.)
    • The third chapter is the most interesting. (Chương thứ ba là hấp dẫn nhất.)

số thứ tự trong tiếng anh là gì

Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh

Số đếm và số thứ tự có mục đích và cách sử dụng khác nhau, cần nắm rõ để tránh nhầm lẫn:

  • Số đếm (Cardinal Numbers):
    • Chỉ số lượng, trả lời câu hỏi “How many?” (Bao nhiêu?).
    • Ví dụ: one (1), two (2), three (3), ten (10).
    • Ứng dụng: Đếm số lượng người, vật, hoặc sự kiện.
      • I have three cats. (Tôi có ba con mèo.)
      • There are twenty guests at the party. (Có hai mươi khách tại bữa tiệc.)
  • Số thứ tự (Ordinal Numbers):
    • Chỉ thứ tự, vị trí, trả lời câu hỏi “Which one?” (Cái nào?).
    • Ví dụ: first (1st), second (2nd), third (3rd), tenth (10th).
    • Ứng dụng: Xác định thứ hạng, vị trí, hoặc thứ tự trong chuỗi.
      • She came in second in the race. (Cô ấy về nhì trong cuộc đua.)
      • The tenth floor is where my office is. (Tầng mười là nơi văn phòng tôi tọa lạc.)
  • Lưu ý quan trọng:
    • Số thứ tự có hậu tố đặc trưng, trong khi số đếm không có.
    • Nhầm lẫn giữa hai loại số có thể làm câu văn thiếu tự nhiên, ví dụ: Sai: “He is the two in the race.” Đúng: “He is the second in the race.”

phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng anh

Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự có thể được viết dưới dạng chữ (đầy đủ) hoặc dạng số kèm hậu tố (viết tắt). Quy tắc viết dựa trên số đếm, nhưng hậu tố thay đổi tùy theo chữ số cuối.

Số thứ tự viết tắt trong tiếng Anh theo nhóm bất quy tắc

Một số số thứ tự không tuân theo quy tắc chung, thường gặp ở các số nhỏ hoặc số đặc biệt. Những số này cần được học thuộc vì có cách viết và phát âm đặc trưng:

  • 1st: first (thứ nhất) – Ví dụ: The first prize is a car. (Giải nhất là một chiếc xe hơi.)
  • 2nd: second (thứ hai) – Ví dụ: My second attempt was successful. (Lần thử thứ hai của tôi thành công.)
  • 3rd: third (thứ ba) – Ví dụ: The third book is my favorite. (Cuốn sách thứ ba là yêu thích của tôi.)
  • 4th: fourth (thứ tư) – Ví dụ: July fourth is Independence Day in the US. (Ngày mùng bốn tháng Bảy là Quốc khánh Mỹ.)
  • 5th: fifth (thứ năm) – Ví dụ: The fifth symphony is iconic. (Bản giao hưởng thứ năm rất nổi tiếng.)
  • 8th: eighth (thứ tám) – Ví dụ: The eighth wonder of the world. (Kỳ quan thứ tám của thế giới.)
  • 9th: ninth (thứ chín) – Ví dụ: He finished in ninth place. (Anh ấy về vị trí thứ chín.)
  • 12th: twelfth (thứ mười hai) – Ví dụ: The twelfth month is December. (Tháng thứ mười hai là tháng Mười Hai.)
  • 20th: twentieth (thứ hai mươi) – Ví dụ: The twentieth century saw many changes. (Thế kỷ hai mươi chứng kiến nhiều thay đổi.)
  • Lưu ý: Những số này thường thay đổi chính tả (ví dụ: “five” thành “fifth”, “twelve” thành “twelfth”) để phù hợp với cách phát âm và ngữ pháp tiếng Anh.

Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh theo nhóm có quy tắc

Hầu hết các số thứ tự được hình thành bằng cách thêm hậu tố vào số đếm, với quy tắc dựa trên chữ số cuối:

  • Số kết thúc bằng 1 (trừ 11): Thêm -st.
    • Ví dụ: 21st (twenty-first), 31st (thirty-first), 101st (one hundred and first).
    • Ứng dụng: The 21st century began in 2001. (Thế kỷ 21 bắt đầu vào năm 2001.)
    • Ví dụ khác: She lives on 31st Street. (Cô ấy sống ở Phố 31.)
  • Số kết thúc bằng 2 (trừ 12): Thêm -nd.
    • Ví dụ: 22nd (twenty-second), 32nd (thirty-second), 42nd (forty-second).
    • Ứng dụng: My birthday is on the 22nd of June. (Sinh nhật tôi là ngày 22 tháng Sáu.)
    • Ví dụ khác: The 42nd meeting was productive. (Cuộc họp thứ 42 rất hiệu quả.)
  • Số kết thúc bằng 3 (trừ 13): Thêm -rd.
    • Ví dụ: 23rd (twenty-third), 33rd (thirty-third), 43rd (forty-third).
    • Ứng dụng: He was born on the 23rd of April. (Anh ấy sinh ngày 23 tháng Tư.)
    • Ví dụ khác: The 33rd contestant performed well. (Thí sinh thứ 33 biểu diễn tốt.)
  • Các số còn lại: Thêm -th.
    • Ví dụ: 4th (fourth), 10th (tenth), 15th (fifteenth), 100th (hundredth).
    • Ứng dụng: The fourth chapter is challenging. (Chương thứ tư rất thử thách.)
    • Ví dụ khác: This is the hundredth time I’ve explained this. (Đây là lần thứ một trăm tôi giải thích điều này.)
  • Lưu ý đặc biệt:
    • Số thứ tự từ 11–13 có dạng bất quy tắc: 11th (eleventh), 12th (twelfth), 13th (thirteenth).
    • Số lớn hơn 100 thường kết hợp số đếm và số thứ tự cuối, ví dụ: 101st (one hundred and first), 1000th (thousandth).

cách viết số thứ tự trong tiếng anh

Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, từ đời sống hằng ngày đến văn bản học thuật. Dưới đây là các cách dùng phổ biến:

Biểu thị vị trí và thứ hạng của sự vật

  • Dùng để chỉ thứ hạng trong cuộc thi, danh sách hoặc sự kiện.
  • Ví dụ:
    • She finished first in the marathon. (Cô ấy về nhất trong cuộc thi marathon.)
    • He is the third candidate to be interviewed. (Anh ấy là ứng viên thứ ba được phỏng vấn.)
    • The fifth team scored the highest. (Đội thứ năm đạt điểm cao nhất.)

Diễn đạt thời gian

  • Dùng để chỉ ngày trong tháng hoặc thứ tự các sự kiện theo thời gian.
  • Ví dụ:
    • My birthday is on the fifth of May. (Sinh nhật tôi là ngày mùng năm tháng Năm.)
    • The meeting is scheduled for the tenth of next month. (Cuộc họp được lên lịch vào ngày mùng mười tháng sau.)
    • The second Monday of every month is a holiday. (Thứ Hai thứ hai của mỗi tháng là ngày nghỉ.)

Diễn tả mẫu số trong phân số

  • Mẫu số của phân số được diễn đạt bằng số thứ tự.
  • Ví dụ:
    • One-third (1/3): One part out of three. (Một phần ba.)
    • Two-fifths (2/5): Two parts out of five. (Hai phần năm.)
    • Three-fourths (3/4): Three parts out of four. (Ba phần tư.)
  • Lưu ý: Nếu tử số là 1, mẫu số dùng số thứ tự; nếu tử số lớn hơn 1, mẫu số số thứ tự có thể ở dạng số nhiều (ví dụ: fifths).

Mô tả vị trí của một tòa nhà

  • Chỉ tầng lầu trong tòa nhà, đặc biệt phổ biến ở các nước nói tiếng Anh.
  • Ví dụ:
    • My office is on the tenth floor. (Văn phòng của tôi ở tầng mười.)
    • The restaurant is on the third floor of the mall. (Nhà hàng ở tầng ba của trung tâm thương mại.)
    • She lives on the fifteenth floor of the skyscraper. (Cô ấy sống ở tầng mười lăm của tòa nhà chọc trời.)

Thể hiện sự ưu tiên của một vấn đề

  • Nhấn mạnh mức độ ưu tiên hoặc tầm quan trọng.
  • Ví dụ:
    • Safety is our first priority. (An toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)
    • Customer satisfaction is the second most important goal. (Sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu quan trọng thứ hai.)
    • Quality comes third in our strategy. (Chất lượng đứng thứ ba trong chiến lược của chúng tôi.)

Biểu thị số chương trong sách, tài liệu

  • Dùng để chỉ chương, phần hoặc mục trong sách, tài liệu học thuật.
  • Ví dụ:
    • Please read Chapter Third for tomorrow’s class. (Vui lòng đọc chương ba cho lớp học ngày mai.)
    • The fifth section covers advanced topics. (Phần thứ năm bao gồm các chủ đề nâng cao.)
    • Appendix Second contains additional data. (Phụ lục thứ hai chứa dữ liệu bổ sung.)

Số thứ tự trong dãy số hoặc series

  • Chỉ thứ tự trong một chuỗi sự kiện, tập phim, hoặc danh sách.
  • Ví dụ:
    • This is the third episode of the series. (Đây là tập thứ ba của bộ phim.)
    • The tenth item on the list is missing. (Mục thứ mười trong danh sách bị thiếu.)
    • The fourth season was the best. (Mùa thứ tư là hay nhất.)

Nêu thời gian, sự kiện lịch sử

  • Dùng để chỉ các mốc thời gian hoặc sự kiện lịch sử.
  • Ví dụ:
    • The 21st century began in 2001. (Thế kỷ 21 bắt đầu vào năm 2001.)
    • The fourth king of the dynasty ruled for 20 years. (Vị vua thứ tư của triều đại trị vì trong 20 năm.)
    • The hundredth anniversary of the event is next year. (Kỷ niệm 100 năm của sự kiện diễn ra vào năm tới.)

cách dùng số thứ tự trong tiếng anh

Thành ngữ liên quan tới số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, mang ý nghĩa biểu cảm hoặc nhấn mạnh:

  • First come, first served: Ai đến trước được phục vụ trước.
    • Ví dụ: Tickets are limited, so it’s first come, first served. (Vé có hạn, nên ai đến trước được phục vụ trước.)
  • Second to none: Không ai sánh bằng, tốt nhất.
    • Ví dụ: Her skills are second to none in the industry. (Kỹ năng của cô ấy là tốt nhất trong ngành.)
  • Third time’s the charm: Lần thứ ba sẽ thành công.
    • Ví dụ: I failed twice, but third time’s the charm! (Tôi thất bại hai lần, nhưng lần thứ ba sẽ thành công!)
  • At the eleventh hour: Vào phút cuối, sát giờ.
    • Ví dụ: They submitted the project at the eleventh hour. (Họ nộp dự án vào phút cuối.)
  • Fifth wheel: Người thừa thãi, không cần thiết.
    • Ví dụ: I felt like a fifth wheel at their party. (Tôi cảm thấy như người thừa ở bữa tiệc của họ.)

thành ngữ liên quan đến số thứ tự trong tiếng anh

Các lỗi thường gặp khi dùng số thứ tự

Người học tiếng Anh thường gặp một số lỗi khi sử dụng số thứ tự. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục:

Đọc sai phát âm số có kết thúc bằng “th”

  • Lỗi: Phát âm sai hậu tố “th” trong các số như fourth, fifth, tenth. Ví dụ: Đọc fourth thành /fɔːrθ/ (thêm âm “r”).
  • Cách khắc phục: Phát âm “th” rõ ràng, không thêm âm thừa.
    • Đúng: fourth /fɔːθ/, fifth /fɪfθ/, tenth /tɛnθ/.
    • Mẹo: Luyện tập phát âm “th” bằng cách đặt lưỡi giữa hai hàm răng và thổi hơi nhẹ.
  • Ví dụ:
    • Sai: /fɪfθ/ đọc thành /fɪfɪθ/.
    • Đúng: The fifth book (/fɪfθ/) is on the shelf.

Viết sai dạng rút gọn

  • Lỗi: Sử dụng sai hậu tố trong dạng viết tắt, ví dụ: 2rd, 3st, 4nd.
  • Cách khắc phục: Ghi nhớ quy tắc hậu tố:
    • 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), các số khác thường là -th (trừ 11th, 12th, 13th).
  • Ví dụ:
    • Sai: 2rd of March.
    • Đúng: 2nd of March (ngày mùng hai tháng Ba).

Nhầm giữa số đếm & số thứ tự

  • Lỗi: Dùng số đếm thay cho số thứ tự trong ngữ cảnh chỉ vị trí.
    • Sai: She is the two in the competition. (Sử dụng số đếm “two” thay vì số thứ tự.)
    • Đúng: She is the second in the competition. (Cô ấy đứng thứ hai trong cuộc thi.)
  • Cách khắc phục: Xác định ngữ cảnh – nếu nói về vị trí/thứ tự, dùng số thứ tự; nếu nói về số lượng, dùng số đếm.
  • Ví dụ:
    • Sai: This is my three attempt.
    • Đúng: This is my third attempt. (Đây là lần thử thứ ba của tôi.)

Câu hỏi thường gặp

Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh

  • Số đếm chỉ số lượng (one, two, three), số thứ tự chỉ vị trí (first, second, third).
  • Ví dụ:
    • Số đếm: I have two cats. (Tôi có hai con mèo.)
    • Số thứ tự: My cat is the second fastest. (Con mèo của tôi nhanh thứ hai.)

Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

  • Thêm hậu tố -st, -nd, -rd, hoặc -th vào số đếm, tùy chữ số cuối (xem phần Cách viết số thứ tự).
  • Ví dụ: 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 4th (fourth).

Thứ tự tiếng Anh là gì?

  • Thứ tự tiếng Anh là ordinal numbers, dùng để chỉ vị trí, thứ hạng hoặc chuỗi sự kiện.

Cách đếm số thứ tự tiếng Anh như thế nào?

  • Chuyển số đếm thành số thứ tự bằng cách thêm hậu tố phù hợp hoặc dùng dạng bất quy tắc.
  • Ví dụ: 1 → first, 2 → second, 3 → third, 4 → fourth, 10 → tenth.

Số thứ tự 3 trong tiếng Anh là gì?

  • Số thứ tự 3 là third (3rd).
  • Ví dụ: He came in third place. (Anh ấy về vị trí thứ ba.)

Số thứ tự 12 trong tiếng Anh là gì?

  • Số thứ tự 12 là twelfth (12th).
  • Ví dụ: The twelfth day of the month. (Ngày mười hai của tháng.)

2rd hay 2nd?

  • Đúng là 2nd (second). “2rd” là sai vì số kết thúc bằng 2 dùng hậu tố -nd.
  • Ví dụ: The 2nd edition of the book. (Phiên bản thứ hai của cuốn sách.)

Số thứ tự 4 trong tiếng Anh là gì?

  • Số thứ tự 4 là fourth (4th).
  • Ví dụ: The fourth floor is quiet. (Tầng bốn rất yên tĩnh.)

Số thứ tự 5 trong tiếng Anh là gì?

  • Số thứ tự 5 là fifth (5th).
  • Ví dụ: The fifth contestant performed well. (Thí sinh thứ năm biểu diễn tốt.)

Đọc số thứ tự từ 2 chữ số trở lên như thế nào?

  • Đọc số đếm trước, sau đó thêm số thứ tự của chữ số cuối.
  • Ví dụ:
    • 21st: twenty-first.
    • 32nd: thirty-second.
    • 43rd: forty-third.
    • 100th: hundredth.

Đọc số thứ tự 1000 như thế nào?

  • Số thứ tự 1000 là thousandth (1000th).
  • Ví dụ: This is the thousandth visitor to our website. (Đây là vị khách thứ một nghìn đến với trang web của chúng tôi.)

Bài tập ứng dụng

  1. Viết số thứ tự cho các số sau: 7, 11, 22, 33, 101.
    • Đáp án: 7th (seventh), 11th (eleventh), 22nd (twenty-second), 33rd (thirty-third), 101st (one hundred and first).
  2. Điền số thứ tự phù hợp vào chỗ trống:
    • She lives on the ___ floor. (9) → ninth.
    • This is my ___ attempt. (3) → third.
    • The ___ season of the show is coming soon. (4) → fourth.
    • He was born in the ___ century. (20) → twentieth.
  3. Sửa lỗi sai trong các câu sau:
    • Sai: He came in three in the race. → Đúng: He came in third in the race.
    • Sai: My office is on the ten floor. → Đúng: My office is on the tenth floor.
    • Sai: The 2rd book is missing. → Đúng: The 2nd book is missing.
  4. Dịch câu sang tiếng Anh sử dụng số thứ tự:
    • Đây là lần thứ năm tôi đến Hà Nội. → This is my fifth time visiting Hanoi.
    • Anh ấy đứng thứ hai mươi trong danh sách. → He is the twentieth on the list.
    • Cuộc họp diễn ra vào ngày mùng ba tháng Mười. → The meeting takes place on the third of October.

Tổng kết

Tóm lại, số thứ tự trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp, giúp bạn diễn đạt thứ hạng, vị trí hoặc trình tự một cách chính xác và tự nhiên. Qua bài viết, bạn đã nắm được cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh như “first,” “second,” “third,” cùng các quy tắc hình thành và ứng dụng thực tế, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách. Để sử dụng thành thạo số thứ tự trong tiếng Anh và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning kết hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Đừng chần chừ! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và đạt band điểm cao. Bạn đã tự tin sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh để chinh phục IELTS chưa? Hãy chia sẻ mục tiêu của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua