Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết State Of The Art Là Gì?
Home » State Of The Art Là Gì?

State Of The Art Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Theo khảo sát của Oxford English, hơn 60% người học tiếng Anh tại Việt Nam gặp khó khăn khi hiểu và sử dụng cụm từ “state of the art là gì” trong giao tiếp hoặc văn bản chuyên ngành.

Việc không nắm rõ ý nghĩa của “state of the art” có thể dẫn đến:

  • Khó khăn trong việc hiểu các tài liệu công nghệ, kinh doanh hoặc quảng cáo.
  • Thiếu tự tin khi sử dụng cụm từ này trong công việc hoặc học tập.
  • Nhầm lẫn khi diễn đạt ý tưởng về công nghệ tiên tiến.

Hiểu được vấn đề này, bài viết sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về “state of the art là gì”, giúp bạn:

  • Hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của cụm từ.
  • Áp dụng “state of the art” đúng cách trong văn nói và viết.
  • Tự tin sử dụng tiếng Anh trong các lĩnh vực chuyên môn.

Hãy đọc ngay để khám phá những bí quyết hữu ích và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

state of the art là gì

State of the art nghĩa là gì

“State of the art” là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh dùng để diễn tả một thứ gì đó rất tiên tiến, hiện đại nhất ở thời điểm hiện tại – thường nói về công nghệ, thiết bị, quy trình, hay hệ thống.

Nghĩa tiếng Việt:

→ “State of the art” = hiện đại nhất, tiên tiến nhất, tối tân nhất.

Ví dụ:

  1. This smartphone is state of the art – it even recognizes your voice in noisy places.
    → Chiếc điện thoại này hiện đại lắm – nó còn nhận diện giọng bạn cả khi ồn ào.
  2. Her home studio is a state-of-the-art blend of design, light, and soundproofing.
    → Phòng thu tại nhà của cô ấy là sự kết hợp hiện đại nhất giữa thiết kế, ánh sáng và cách âm.

state of the art nghĩa là gì

Nguồn gốc và ý nghĩa idiom state of the art

Thuật ngữ “state of the art” bắt nguồn từ các tài liệu kỹ thuật và khoa học đầu thế kỷ 20. Ban đầu, nó được dùng để chỉ mức độ phát triển tiên tiến nhất trong một lĩnh vực cụ thể tại thời điểm đó. Dần dần, nó trở thành một thành ngữ phổ biến để mô tả bất kỳ thứ gì hiện đại vượt trội.

Ngày nay, cụm từ này không chỉ xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật mà còn phổ biến trong giao tiếp, quảng cáo, giáo dục, nghệ thuật, y học,…

Ví dụ:

  1. This museum features state-of-the-art security systems.
    → Bảo tàng này có hệ thống an ninh hiện đại nhất.
  2. Their research facility is state of the art, with real-time 3D data modeling.
    → Cơ sở nghiên cứu của họ rất hiện đại, với mô hình dữ liệu 3D thời gian thực.

nguồn gốc và ý nghĩa của state of the art

Cách sử dụng idiom state of the art

Cụm “state of the art” có thể linh hoạt sử dụng theo hai cách khác nhau. Dù cách dùng có thể khác, ý nghĩa vẫn giữ nguyên – để nhấn mạnh sự hiện đại và tiên tiến nhất của một vật, một hệ thống hay một quy trình nào đó.

Dùng như tính từ ghép: state-of-the-art + danh từ

Khi sử dụng như tính từ ghép, “state-of-the-art” có dấu gạch nốiđứng trước danh từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ đó. Cách dùng này rất phổ biến trong quảng cáo, mô tả sản phẩm, công nghệ hoặc công trình hiện đại.

Ví dụ:

  1. We just installed a state-of-the-art sound system in the living room.
    → Chúng tôi vừa lắp hệ thống âm thanh hiện đại trong phòng khách.
  2. This café has a state-of-the-art coffee machine that grinds beans instantly.
    → Quán cà phê này có máy pha cà phê hiện đại, xay hạt ngay lập tức.

Dùng như bổ ngữ sau động từ “to be”: is / looks / seems + state of the art

Ở cách dùng này, “state of the art” không có dấu gạch nốiđứng sau động từ, thường dùng để mô tả tổng thể một vật, một hệ thống, hoặc một không gian nào đó mang tính hiện đại. Đây là cách diễn đạt mang tính nhận xét, đánh giá chung.

Ví dụ:

  1. That gym is state of the art – every machine is connected to an app.
    → Phòng gym đó hiện đại lắm – mọi máy đều kết nối với ứng dụng.
  2. Their new kitchen looks state of the art with all the smart devices.
    → Căn bếp mới của họ trông hiện đại với các thiết bị thông minh.

cách sử dụng idiom state of the art

Cách diễn đạt tương tự với idiom state of the art

Nếu muốn đa dạng cách diễn đạt mà vẫn giữ được nghĩa “hiện đại bậc nhất”, bạn có thể dùng:

Cách diễn đạt Nghĩa tiếng Việt Ví dụ câu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Cutting-edge Tiên tiến, đi đầu This is a cutting-edge gaming console with AI-driven controls. → Đây là máy chơi game hiện đại với điều khiển bằng AI.
High-tech Công nghệ cao They invested in high-tech farming methods using drones and sensors. → Họ đầu tư vào phương pháp canh tác công nghệ cao với drone và cảm biến.
Up-to-date Cập nhật, hiện đại Her business stays up-to-date with all the newest marketing trends. → Doanh nghiệp của cô ấy luôn cập nhật mọi xu hướng tiếp thị mới nhất.
Leading-edge Dẫn đầu xu thế The satellite is equipped with leading-edge imaging systems. → Vệ tinh được trang bị hệ thống hình ảnh tiên tiến nhất để theo dõi khí hậu.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

Gợi ý: state of the art / state-of-the-art / cutting-edge / high-tech

  1. Our school just received ________ laptops for the computer lab.
  2. The ________ software helped doctors diagnose rare diseases.
  3. A ________ kitchen allows you to cook with voice commands.
  4. The architect used ________ tools to design the eco-building.

Đáp án:

  • state-of-the-art
  • cutting-edge
  • high-tech
  • state-of-the-art

Bài 2: Viết lại câu dùng “state of the art”

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cụm “state of the art” cho tự nhiên:

  1. The camera system in that building is very modern.
  2. This factory now relies on the most advanced production line.
  3. That university library offers a newly developed digital platform for research.
  4. Their new airplane model includes the latest flight technology.

Đáp án:

  • The building has a state-of-the-art camera system.
  • A state-of-the-art production line in the factory now handles 90% of the workload.
  • Researchers at that university library rely on a state-of-the-art digital platform to locate rare manuscripts.
  • Their new airplane model features state-of-the-art flight technology.

Tổng kết

Tóm lại, cụm từ state of the art là gì đã được giải thích chi tiết, giúp bạn hiểu ý nghĩa “hiện đại nhất” hoặc “tiên tiến” và cách sử dụng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. Nắm vững state of the art sẽ giúp bạn diễn đạt chuyên nghiệp hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy trải nghiệm phương pháp học state of the art với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt trội. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng hàng đầu. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập tiên tiến.

Đăng ký ngay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã gặp công nghệ state of the art là gì trong lĩnh vực nào? Khám phá thêm bí kíp học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua