Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Suffer đi với giới từ gì?
Home » Suffer đi với giới từ gì?

Suffer đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bị mất điểm ngữ pháp chỉ vì dùng nhầm giới từ?

Lúng túng không biết “suffer” đi “from”, “with”, “in” hay “to” nhỉ?

Đây có phải vấn đề bạn đang gặp phải và cần được giải đáp?

Nếu đúng như vậy!  Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Smartcom English!

Trong bài viết dưới đây, Smartcom sẽ giải đáp chi tiết suffer là gì, suffer đi với giới từ gì, kèm theo các ví dụ thực tế, collocations phổ biến, bài tập ứng dụng, và tips ghi nhớ để bạn tự tin sử dụng từ này.

suffer đi với giới từ gì

Suffer là gì?

“Suffer” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chịu đựng, đau khổ, gặp phải, hoặc trải qua một điều gì đó tiêu cực, không mong muốn. Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái phải chịu đựng những khó khăn, đau đớn về thể chất, tinh thần, hoặc các tình huống bất lợi như thất bại, tổn thất.

Ví dụ: 

  • He suffered a heart attack last year. (Anh ấy bị đau tim năm ngoái.)
  • She suffered greatly after her father’s death. (Cô ấy rất đau khổ sau cái chết của cha mình.)
  • The company suffered a major setback during the recession. (Công ty đã chịu một bước lùi lớn trong thời kỳ suy thoái.)

suffer là gì

Suffer đi với giới từ gì

Một trong những câu hỏi phổ biến nhất của người học tiếng Anh là “suffer đi với giới từ gì” hoặc “suffering đi với giới từ gì”. Tùy vào ngữ cảnh, “suffer” thường kết hợp với các giới từ như from, for, with, và in. Dưới đây là phân tích chi tiết từng trường hợp, kèm theo ví dụ và lưu ý sử dụng:

Suffer from

Cấu trúc:

Cấu trúc: Suffer from + danh từ/cụm danh từ

Suffer from là cấu trúc phổ biến nhất, thường dùng để chỉ việc chịu đựng một căn bệnh, tình trạng sức khỏe, hoặc một vấn đề kéo dài.

Ví dụ:

  • She suffers from asthma and needs an inhaler. (Cô ấy mắc bệnh hen suyễn và cần ống hít.)
  • Many elderly people suffer from arthritis. (Nhiều người cao tuổi mắc bệnh viêm khớp.)
  • The region suffers from severe drought. (Khu vực này đang chịu hạn hán nghiêm trọng.)

Lưu ý:

  • Thường dùng với các danh từ chỉ bệnh tật (diabetes, cancer, depression) hoặc vấn đề cụ thể (poverty, unemployment).
  • Có thể dùng ở cả thì hiện tại (diễn tả trạng thái kéo dài) và quá khứ (mô tả tình trạng đã xảy ra).

Suffer for

Cấu trúc:

Cấu trúc: Suffer for + danh từ/cụm danh từ

Suffer for được dùng để chỉ việc chịu đau khổ vì một lý do, hành động, hoặc mục đích nào đó, thường mang tính chất hy sinh, trả giá, hoặc hậu quả.

Ví dụ:

  • He suffered for his political beliefs during the war. (Anh ấy đã chịu đau khổ vì niềm tin chính trị của mình trong thời chiến.)
  • They suffered for their reckless decisions. (Họ đã phải trả giá vì những quyết định liều lĩnh.)
  • She suffered for her art, living in poverty to pursue her dreams. (Cô ấy chịu đau khổ vì nghệ thuật, sống trong nghèo khó để theo đuổi ước mơ.)

Lưu ý:

  • Thường mang ý nghĩa sâu sắc, liên quan đến hy sinh hoặc hậu quả.
  • Ít phổ biến hơn suffer from trong giao tiếp hàng ngày.

Suffer with

Cấu trúc:

Cấu trúc: Suffer with + danh từ/cụm danh từ

Suffer with được dùng để chỉ việc cùng chịu đựng một khó khăn, bệnh tật với người khác, hoặc để mô tả một tình trạng cụ thể mà ai đó đang trải qua.

Ví dụ:

  • I suffer with my brother through his depression. (Tôi cùng chịu đựng với anh trai qua chứng trầm cảm của anh ấy.)
  • She suffers with migraines every month. (Cô ấy phải chịu đựng chứng đau nửa đầu mỗi tháng.)
  • We suffered with the team during their losing streak. (Chúng tôi cùng chịu đựng với đội bóng trong chuỗi trận thua.)

Lưu ý:

  • Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc khi muốn thể hiện sự đồng cảm.
  • Ít phổ biến hơn suffer from và thường xuất hiện trong văn nói.

Suffer in

Cấu trúc:

Cấu trúc: Suffer in + danh từ/cụm danh từ

Suffer in được dùng để chỉ việc chịu đựng trong một hoàn cảnh hoặc trạng thái cụ thể, thường mang tính chất im lặng, kín đáo, hoặc không công khai.

Ví dụ:

  • He suffered in silence after his divorce. (Anh ấy chịu đựng trong im lặng sau cuộc ly hôn.)
  • They suffered in poverty for decades. (Họ đã chịu đựng trong cảnh nghèo khó hàng thập kỷ.)
  • She suffered in isolation during the lockdown. (Cô ấy chịu đựng trong sự cô lập suốt thời gian phong tỏa.)

Lưu ý:

  • Thường mang sắc thái cảm xúc mạnh, nhấn mạnh sự chịu đựng thầm lặng.
  • Ít phổ biến trong văn nói, thường thấy trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Tips phân biệt:

  • Suffer from: Liên quan đến bệnh tật, vấn đề cụ thể, phổ biến nhất.
  • Suffer for: Nhấn mạnh hy sinh hoặc hậu quả của hành động.
  • Suffer with: Thể hiện sự đồng cảm hoặc cùng chịu đựng.
  • Suffer in: Nhấn mạnh trạng thái chịu đựng thầm lặng, kín đáo.

suffer đi với giới từ nào

Collocations thông dụng với “suffer”

“Suffer” thường đi kèm với các danh từ để tạo thành các cụm từ cố định (collocations), giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp. Dưới đây là danh sách các collocations phổ biến, kèm ví dụ và giải thích:

  • Suffer a loss: Chịu một tổn thất, thường là về tài chính, cảm xúc, hoặc vật chất. Thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc mất mát cá nhân.

Ví dụ: The company suffered a loss of $2 million last quarter. (Công ty đã chịu tổn thất 2 triệu đô la trong quý trước.)

  • Suffer an injury: Bị thương, thường liên quan đến thể chất, Thường dùng trong thể thao hoặc tai nạn.

Ví dụ: The footballer suffered an injury to his knee. (Cầu thủ bóng đá bị thương ở đầu gối.)

  • Suffer defeat: Thất bại, thường trong các cuộc thi hoặc cạnh tranh.

Ví dụ: The team suffered defeat in the championship game. (Đội bóng đã thất bại trong trận chung kết.)

  • Suffer pain: Chịu đau đớn, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Ví dụ: She suffered pain after her surgery. (Cô ấy chịu đau đớn sau ca phẫu thuật.)

  • Suffer stress/anxiety: Chịu căng thẳng hoặc lo âu, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc cuộc sống hiện đại.

Ví dụ: He suffers stress from his high-pressure job. (Anh ấy chịu căng thẳng từ công việc áp lực cao.)

  • Suffer damage: Chịu thiệt hại, thường về tài sản hoặc vật chất.

Ví dụ: The building suffered damage during the storm. (Tòa nhà bị thiệt hại trong cơn bão.)

collocations thông dụng với suffer

Bài tập ứng dụng

Để củng cố kiến thức về suffer và các giới từ đi kèm, hãy thử làm các bài tập thực hành dưới đây. Các bài tập được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp

Điền from, for, with, hoặc in vào chỗ trống:

  1. She has been suffering ___ insomnia for months.
  2. They suffered ___ their decision to invest in that risky project.
  3. He suffered ___ silence, not sharing his grief with anyone.
  4. We suffered ___ the team during their tough season.
  5. Many people suffer ___ allergies in spring.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn cụm từ hoặc giới từ phù hợp để hoàn thành câu:

  1. The company suffered (a loss / an anxiety) due to poor management.
  2. She suffers (from / for) chronic back pain and needs regular treatment.
  3. He suffered (in / with) poverty during his childhood.
  4. They suffered (defeat / damage) in the final match of the tournament.

Bài tập 3: Viết câu

Viết 4 câu sử dụng “suffer” với các giới từ from, for, with, và in. Mỗi câu sử dụng một ngữ cảnh khác nhau.

Bài tập 4: Sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. She suffers with diabetes every day. (Sai giới từ)
  2. He suffered a defeat because of his beliefs. (Sai collocation)
  3. They suffered in their mistakes during the project. (Sai giới từ)

Đáp án gợi ý:

  • Bài tập 1: 1. from, 2. for, 3. in, 4. with, 5. from
  • Bài tập 2: 1. a loss, 2. from, 3. in, 4. defeat
  • Bài tập 3: (Tùy câu trả lời của bạn, ví dụ: I suffer from migraines, She suffered for her principles, etc.)
  • Bài tập 4:
    1. Sửa: She suffers from diabetes every day.
    2. Sửa: He suffered for his beliefs.
    3. Sửa: They suffered for their mistakes during the project.

Tổng kết

Bài viết này đã giải đáp chi tiết suffer là gì, suffer đi với giới từ gì, và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Với các cấu trúc suffer from, suffer for, suffer with, và suffer in, bạn có thể áp dụng linh hoạt tùy theo ý nghĩa muốn truyền tải. Ngoài ra, các collocations thông dụng như suffer a loss, suffer an injury, suffer defeat giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên hơn. Đừng quên thực hành qua các bài tập để nắm vững kiến thức.

Chú ý:

  • Ghi chú các cụm từ cố định và giới từ đi kèm “suffer” vào sổ tay từ vựng.
  • Thực hành đặt câu với từng cấu trúc và collocation trong các tình huống thực tế.
  • Đọc thêm các bài báo hoặc xem phim tiếng Anh để nhận diện cách dùng “suffer” trong văn nói và viết.

Nếu bạn còn thắc mắc về cấu trúc suffer from, suffer giới từ, hoặc cách dùng khác, hãy để lại câu hỏi để được giải đáp chi tiết hơn. Tiếp tục luyện tập và bạn sẽ sớm làm chủ từ vựng này!

Kết nối với mình qua