Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Có bao giờ bạn định viết một tin nhắn kể cho bạn thân về khoảnh khắc bất ngờ mà mình gặp phải, nhưng rồi… đứng hình! Surprise đi với giới từ gì đây? At, with, by, hay about? Càng nghĩ càng rối, bạn bắt đầu nghi ngờ vốn tiếng Anh của mình. Nếu bạn cũng từng hoang mang như vậy, đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin dùng surprise đúng ngữ cảnh và ghi điểm trong giao tiếp lẫn IELTS!

Surprised là gì?
Surprise là động từ hoặc danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “làm ngạc nhiên”, “gây bất ngờ” hoặc “bất ngờ”. Từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, bài thi IELTS, email công việc, hoặc văn viết học thuật để diễn đạt cảm xúc ngạc nhiên hoặc hành động gây bất ngờ.
Ví dụ minh họa:
- She surprised her friends with a birthday party.
→ Cô ấy làm bạn bè bất ngờ với một bữa tiệc sinh nhật. - His success was a surprise to everyone.
→ Thành công của anh ấy là một bất ngờ đối với mọi người.

Surprised đi với giới từ gì?
Surprise + at
- Nghĩa: Bất ngờ trước một sự việc, hành động hoặc kết quả.
Ví dụ:
- She was surprised at his sudden decision to leave.
→ Cô ấy bất ngờ trước quyết định đột ngột ra đi của anh ta. - They were surprised at the high quality of the product.
→ Họ bất ngờ vì chất lượng cao của sản phẩm.
Surprise + with/by
- Nghĩa: Gây bất ngờ cho ai đó bằng một hành động hoặc món quà.
Ví dụ:
- He surprised his wife with a romantic dinner.
→ Anh ấy làm vợ bất ngờ với một bữa tối lãng mạn.
- We were surprised by the sudden change in weather.
→ Chúng tôi bất ngờ vì sự thay đổi thời tiết đột ngột.
Surprise + about
- Nghĩa: Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ liên quan đến một sự việc, tình huống, hoặc thông tin cụ thể. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc ngạc nhiên về một điều gì đó, đặc biệt trong giao tiếp thân mật hoặc khi nói về cảm xúc cá nhân.
Ví dụ minh họa:
- She was surprised about the sudden cancellation of the event.
→ Cô ấy bất ngờ về việc sự kiện bị hủy đột ngột. - They were surprised about how affordable the tickets were.
→ Họ bất ngờ vì giá vé rẻ như vậy.

Surprised to V hay Ving?
Surprise + to V
Trong tiếng Anh, surprise không đi với động từ nguyên thể có “to”. Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến mà người học cần tránh. Nếu bạn muốn diễn đạt ý định làm ai đó bất ngờ để thực hiện việc gì, hãy sử dụng các cấu trúc khác hoặc từ đồng nghĩa.
Surprise + V-ing:
Cấu trúc này được dùng khi nói về việc gây bất ngờ bằng một hành động cụ thể hoặc bất ngờ vì hành động nào đó.
Ví dụ minh họa:
- She surprised everyone by announcing her engagement.
→ Cô ấy làm mọi người bất ngờ bằng cách thông báo đính hôn. - He surprised his parents by getting a perfect score.
→ Anh ấy làm bố mẹ bất ngờ bằng cách đạt điểm tuyệt đối.

Các cấu trúc phổ biến được sử dụng với surprised
Take someone by surprise: Làm ai đó bất ngờ, thường là không chuẩn bị trước.
Ví dụ:
- The news took us by surprise.
→ Tin tức làm chúng tôi bất ngờ. - Her sudden visit took her friends by surprise.
→ Chuyến thăm bất ngờ của cô ấy làm bạn bè sửng sốt.
To someone’s surprise: Làm ai đó bất ngờ (thường nhấn mạnh cảm xúc).
Ví dụ:
- To my surprise, he finished the project early.
→ Tôi bất ngờ khi anh ấy hoàn thành dự án sớm. - To everyone’s surprise, she won the competition.
→ Mọi người đều bất ngờ khi cô ấy thắng cuộc thi.

Một số từ đồng nghĩa với tính từ surprised
| Từ / Cụm từ | Nghĩa & Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
| Astonish | Nghĩa: Làm kinh ngạc, sốc.
Ngữ cảnh: Trang trọng, văn viết. |
His performance astonished the audience.
→ Màn trình diễn của anh ấy làm khán giả kinh ngạc. |
| Shock | Nghĩa: Gây sốc, bất ngờ mạnh.
Ngữ cảnh: Cả giao tiếp và văn viết. |
The news shocked everyone in the room.
→ Tin tức làm mọi người trong phòng sốc. |
| Amaze | Nghĩa: Làm ngạc nhiên, thán phục.
Ngữ cảnh: Giao tiếp thân mật. |
Her talent amazed her teachers.
→ Tài năng của cô ấy làm các giáo viên thán phục. |
Bài tập surprised đi với giới từ gì (có đáp án)
Bài 1: Điền giới từ hoặc dạng động từ đúng
- I was surprised ___ the unexpected gift.
- She surprised her brother by ___ (visit) him at college.
- The result took everyone ___ surprise.
Bài 2: Sửa lỗi sai trong câu
- She was surprised to hear the news.
- He surprised us with to sing a song.
- They were surprised by the announcement.
Đáp án
Bài 1:
- I was surprised at the unexpected gift.
- She surprised her brother by visiting her.
- She**The result took everyone by surprise.
Bài 2:
- She was surprised by hearing the news.
- He surprised us by with singing a song.
- They were surprised by the announcement.
Tổng kết
Cấu trúc với surprise là một công cụ quan trọng giúp bạn diễn đạt cảm xúc ngạc nhiên một cách chính xác và chuyên nghiệp trong IELTS Writing, Speaking, hoặc giao tiếp công việc. Bài viết đã giải đáp câu hỏi “surprised đi với giới từ gì?”
- ✅ Kiểm tra giới từ (at, with, by) phù hợp với ngữ cảnh.
- ✅ Linh hoạt dùng từ đồng nghĩa như astonish, shock, amaze để làm phong phú vốn từ vựng.
Smartcom và đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng hỗ trợ, giúp bạn không chỉ nắm vững cấu trúc surprise mà còn học tiếng Anh thông minh và tỏa sáng!
Muốn nâng band IELTS, nói tiếng Anh trôi chảy và làm chủ ngữ pháp nâng cao? Smartcom là bệ phóng lý tưởng cho bạn!
Dưới sự dẫn dắt của “phù thủy tiếng Anh” Nguyễn Anh Đức cùng đội ngũ chuyên gia quốc tế, mỗi buổi học đều cuốn hút, dễ hiểu và thực tiễn.
Dù mục tiêu là IELTS bao nhiêu, phương pháp lớp học đảo ngược tại Smartcom sẽ giúp bạn khám phá ra khả năng của bản thân và tiến xa hơn mong đợi.
Với Smartcom, bạn sẽ luôn có thể surprise mọi người với khả năng tiếng Anh vượt trội của mình!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






