Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Tả trường bằng tiếng Anh
Home » Tả trường bằng tiếng Anh

Tả trường bằng tiếng Anh

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có bao giờ muốn “khoe” về ngôi trường của mình bằng tiếng Anh nhưng lại cảm thấy bí từ không?

Mỗi lần định tả trường bằng tiếng Anh hay nhưng chỉ quanh quẩn mấy từ “school,” “teacher,” “student” rồi dừng lại. Cảm giác bài viết, bài nói của mình thiếu chi tiết, thiếu sức sống và không thể hiện hết tình cảm với ngôi trường thân yêu, đúng không nào?

Đó chính là “khoảng hở” mà rất nhiều bạn học sinh, sinh viên gặp phải. Bạn đã có ý tưởng, có cảm xúc nhưng lại không có đủ “vũ khí” từ vựng để biến chúng thành những câu văn sinh động. Bạn xứng đáng có một bài viết mô tả trường học thật hay, thật ấn tượng, chứ không phải một bài văn “ba chấm” như bao người khác.

Đây chính là lúc bạn cần một giải pháp hoàn hảo để “lấp đầy khoảng trống” đó. Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn kho từ vựng “khủng” về trường học, từ các loại trường, cơ sở vật chất, con người, đến các hoạt động thường ngày, mà còn hướng dẫn bạn cách sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất. Bạn sẽ được trang bị đầy đủ từ A đến Z, từ từ vựng, cấu trúc câu cho đến dàn ý và bài văn mẫu.

Hãy bắt đầu ngay thôi! Cuộc hành trình “độ” vốn từ tiếng Anh của bạn sẽ bắt đầu ngay sau vài cú lướt chuột. Đừng bỏ lỡ cơ hội biến những ý tưởng của mình thành hiện thực.

tả trường bằng tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về trường học (school)

Từ vựng chỉ các loại trường học

  • Kindergarten / Nursery school: Trường mẫu giáo 
  • Primary school / Elementary school: Trường tiểu học 
  • Secondary school / Middle school: Trường trung học cơ sở
  • High school: Trường trung học phổ thông
  • Boarding school: Trường nội trú
  • Vocational school: Trường dạy nghề
  • College: Trường cao đẳng
  • University: Trường đại học 
  • International school: Trường quốc tế

Từ vựng chỉ cơ sở vật chất tại trường

  • Classroom: Phòng học
  • Library: Thư viện 📖
  • Laboratory / Lab: Phòng thí nghiệm
  • Gymnasium / Gym: Phòng tập thể dục
  • Auditorium: Hội trường
  • Canteen / Cafeteria: Nhà ăn
  • Playground: Sân chơi
  • Schoolyard: Sân trường
  • Hallway / Corridor: Hành lang
  • Principal’s office: Văn phòng hiệu trưởng
  • Computer room: Phòng máy tính
  • Art room: Phòng mỹ thuật

Từ vựng nói về con người tại trường học

  • Principal: Hiệu trưởng
  • Teacher: Giáo viên
  • Student: Học sinh
  • Headmaster / Headmistress: Hiệu trưởng (cách gọi cổ điển hơn)
  • Classmate: Bạn cùng lớp
  • Librarian: Thủ thư
  • Custodian / Janitor: Nhân viên dọn dọn dẹp
  • School nurse: Y tá học đường
  • Counselor: Cố vấn học đường

Tính từ mô tả trường học

  • Modern: Hiện đại
  • Old-fashioned: Cổ kính
  • Spacious: Rộng rãi
  • Cramped: Chật chội
  • Well-equipped: Được trang bị tốt
  • Friendly: Thân thiện
  • Strict: Nghiêm khắc
  • Lively: Sôi động
  • Peaceful: Yên bình
  • Prestigious: Danh tiếng

Từ vựng chỉ các hoạt động ở trường

  • Attend a class: Tham dự một lớp học
  • Study for an exam: Ôn thi
  • Do homework: Làm bài tập về nhà
  • Join an after-school club: Tham gia một câu lạc bộ sau giờ học
  • Participate in a school event: Tham gia một sự kiện của trường
  • Play sports: Chơi thể thao
  • Give a presentation: Thuyết trình
  • Go on a field trip: Đi dã ngoại, tham quan thực tế

từ vựng tiếng anh về trường học

Các cấu trúc câu miêu tả ngôi trường bằng tiếng Anh

Để bài văn của bạn không bị lặp từ và nhàm chán, hãy “bỏ túi” ngay những cấu trúc câu này:

  • My school is a/an (adjective) school. (Trường tôi là một ngôi trường…)
    • Ví dụ: My school is a prestigious school.
  • The school is located in… (Trường nằm ở…)
    • Ví dụ: The school is located in the city center.
  • There are many (nouns) in my school. (Có nhiều… trong trường tôi.)
    • Ví dụ: There are many spacious classrooms in my school.
  • The school has a/an… (Trường có một…)
    • Ví dụ: The school has a modern library.
  • Students/Teachers at my school are… (Học sinh/giáo viên ở trường tôi…)
    • Ví dụ: Teachers at my school are very friendly and supportive.

cấu trúc miêu tả ngôi trường bằng tiếng anh

Hướng dẫn lập dàn ý bài viết về ngôi trường bằng tiếng Anh

Phần mở bài

  • Câu 1: Giới thiệu tên trường, trường thuộc loại nào (cấp 1, 2, 3…) và trường có điểm đặc biệt nào không (ví dụ: nổi tiếng, hiện đại, thân thiện…).
  • Câu 2: Nêu lý do bạn yêu thích ngôi trường này.

Phần thân bài

  • Đoạn 1: Vị trí và cơ sở vật chất
    • Nói về vị trí của trường (gần nhà, ở trung tâm thành phố…).
    • Mô tả tổng quan về ngôi trường (rộng lớn, cổ kính…).
    • Liệt kê và miêu tả chi tiết một vài địa điểm tiêu biểu trong trường (phòng học, thư viện, sân chơi…) và cảm nhận của bạn về chúng.
  • Đoạn 2: Hoạt động và con người
    • Nói về giáo viên và bạn bè của bạn (thái độ, sự hỗ trợ…).
    • Kể về các hoạt động ngoại khóa, các câu lạc bộ mà bạn yêu thích.
    • Chia sẻ một kỷ niệm đáng nhớ ở trường.

Phần kết bài

  • Tóm lại cảm xúc của bạn về ngôi trường.
  • Khẳng định lại tầm quan trọng của trường đối với bạn (là ngôi nhà thứ hai…).
  • Nhấn mạnh mong muốn được gắn bó, học tập và tạo thêm nhiều kỷ niệm đẹp ở đây.

lập dàn ý bài viết tả trường bằng tiếng anh

Bài văn mẫu miêu tả ngôi trường bằng tiếng Anh ngắn gọn

My School

My school, Phan Boi Chau High School, is a large and well-known school in my city. It is located on a quiet street, surrounded by many green trees, which makes the atmosphere very peaceful and fresh. The school has a modern and spacious campus with many buildings and facilities.

There are more than 40 classrooms, a big library, a science lab, and a huge gym. My favorite place is the school library because it is a quiet place where I can read books and study for my exams. The teachers at my school are very dedicated and kind. They always help us whenever we have problems with our lessons. I also have many good friends in my class. We often study together and help each other.

I feel very lucky to be a student at this school. It is not just a place for learning, but also a place where I have made so many great memories. I will always cherish my time here.

Bản dịch

Ngôi trường của tôi

Trường của tôi, trường trung học phổ thông Phan Bội Châu, là một ngôi trường lớn và nổi tiếng trong thành phố của tôi. Trường nằm trên một con phố yên tĩnh, được bao quanh bởi nhiều cây xanh, điều này khiến cho không khí rất yên bình và trong lành. Trường có một khuôn viên hiện đại và rộng rãi với nhiều tòa nhà và cơ sở vật chất.

Có hơn 40 phòng học, một thư viện lớn, một phòng thí nghiệm khoa học và một phòng tập thể dục khổng lồ. Nơi tôi yêu thích nhất là thư viện trường vì đó là một nơi yên tĩnh, nơi tôi có thể đọc sách và ôn tập cho các kỳ thi của mình. Các giáo viên ở trường tôi rất tận tâm và tốt bụng. Họ luôn giúp đỡ chúng tôi bất cứ khi nào chúng tôi gặp khó khăn trong bài học. Tôi cũng có rất nhiều người bạn tốt trong lớp. Chúng tôi thường học tập và giúp đỡ lẫn nhau.

Tôi cảm thấy rất may mắn khi được là một học sinh ở ngôi trường này. Đây không chỉ là một nơi để học tập, mà còn là một nơi tôi đã tạo ra rất nhiều kỷ niệm tuyệt vời. Tôi sẽ luôn trân trọng khoảng thời gian của mình ở đây.

bài văn mẫu miêu tả ngôi trường bằng tiếng anh

Tổng kết

Bạn thấy đấy, việc “độ” vốn từ tiếng Anh không hề khó nếu bạn có phương pháp đúng. Chỉ cần áp dụng những từ vựng và cấu trúc câu mà Smartcom đã chia sẻ, bạn hoàn toàn có thể tự tin viết và nói tả trường bằng tiếng Anh một cách mượt mà, ấn tượng.

Bạn đã sẵn sàng để nâng trình tiếng Anh lên một tầm cao mới chưa?

Nếu bạn muốn bứt phá hơn nữa, không chỉ là từ vựng về trường học mà còn cả ngữ pháp, phát âm và các kỹ năng giao tiếp chuyên sâu, hãy để Smartcom đồng hành cùng bạn. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và lộ trình học cá nhân hóa, Smartcom sẽ giúp bạn chinh phục mọi mục tiêu tiếng Anh.

Đừng chần chừ! Liên hệ ngay với Smartcom để nhận được tư vấn miễn phí về các khóa học tiếng Anh phù hợp với bạn. Hãy biến ước mơ nói tiếng Anh trôi chảy thành hiện thực ngay hôm nay!

Kết nối với mình qua