Cuốn Cambridge IELTS 14 là một phần trong series sách luyện thi IELTS nổi tiếng của Cambridge, xuất bản vào ngày 10 tháng 6 năm 2019. Sách bao gồm bốn bài thi mẫu hoàn chỉnh cho cả hai hình thức Academic và General Training, kèm theo phần giải thích chi tiết và các chiến lược làm bài thi. Đây là tài liệu hữu ích cho những ai muốn làm quen với cấu trúc đề thi, cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS.
Link tải miễn phí cuốn CAMBRIDGE IELTS 14
Ngày xuất bản: 10/06/2019
Nhà xuất bản: Cambridge University Press Số trang: 144 Đối tượng: Thí sinh đang luyện thi IELTS |
Nội dung cuốn Cambridge 14
Cấu trúc của cuốn Cambridge 14 sẽ gồm 6 phần chính dưới đây là nội dung từng phần để các bạn hiểu và sử dụng hiệu quả:
Các thành phần chính | Nội dung |
Introduction | Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 14
Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training |
Practice Test | Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking) |
Audioscripts | Transcript của bài Listening |
Listening and Reading Answer Key | Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading |
Sample Writing Answer | Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing |
Sample answer sheets | Phiếu trả lời mẫu |
Đáp án chi tiết 4 đề IELTS Cambridge 14
Đáp án Test 1 – Cambridge 14
*Listening:
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. Canadian | 11. C | 21. B | 31. industry |
2. furniture | 12. A | 22. A | 32. constant |
3. Park | 13. E | 23. C | 33. direction |
4. 250 (sterling) | 14. B | 24. B | 34. floor |
5. phone | 15. B | 25. A | 35. predictable |
6. 10(th) September | 16. B | 26. B | 36. bay |
7. museum | 17.C | 27. A | 37. gates |
8. time | 18. A | 28. F | 38. fuel |
9. blond(e) | 19. A | 29. G | 39. jobs |
10. 8795482361 | 20. C | 30. C | 40. migration |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. NOT GIVEN | 21. E | 31. C |
1. creativity | 12. FALSE | 22. D | 32. YES |
2. rules | 13. TRUE | 23. activists | 33. NO |
3. cities | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. consumerism | 34. NO |
4. traffic/crime | 14. E | 25. leaflets | 35. NOT GIVEN |
5. traffic/crime | 15. C | 26. police | 36. restaurants |
6. competition | 16. F | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. performance |
7. evidence | 17. C | 27. E | 38. turnover |
8. life | 18. A | 28. D | 39. goals |
9. TRUE | 19. D | 29. B | 40. characteristics |
10. TRUE | 20. B | 30. D |
Đáp án Test 2 – Cambridge 14
*Listening
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. 219 442 9785 | 11. B | 21. B | 31. dances |
2. 10(th) October | 12. C | 22. C | 32. survival |
3. manager | 13. C | 23. A | 33. clouds |
4. Cawley | 14. B | 24. A | 34. festivals |
5. knee | 15. A | 25. E | 35. comets |
6. 3 weeks | 16. H | 26. D | 36. sky |
7. tennis | 17. D | 27. A | 37. instruments |
8. running | 18. F | 28. H | 38. thermometer |
9. shoulder | 19. A | 29. G | 39. storms |
10. vitamins | 20. E | 30. C | 40. telegraph |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. gifts | 21. tuberculosis | 31. ix |
1. FALSE | 12. canoe | 22. wards | 32. vii |
2. TRUE | 13. mountains | 23. communal | 33. iv |
3. NOT GIVEN | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. public | 34. viii |
4. FALSE | 14. F | 25. miasmas | 35. productive |
5. NOT GIVEN | 15. C | 26. cholera | 36. perfectionists |
6. TRUE | 16. E | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. dissatisfied |
7. FALSE | 17. D | 27. vi | 38. TRUE |
8. TRUE | 18. B | 28. i | 39. FALSE |
9. merchant | 19. design(s) | 29. iii | 40. NOT GIVEN |
10. equipment | 20. pathogens | 30. ii |
Đáp án Test 3 – Cambridge 14
Listening
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. Tesla | 11. A | 21. 50 | 31. violin |
2. microphone | 12. E | 22. regional | 32. energy |
3. exhibition | 13. E | 23. carnival | 33. complex |
4. wifi | 14. B | 24. drummer | 34. opera |
5. 45 | 15. F | 25. film | 35. disturbing |
6. 135 | 16. A | 26. parade | 36. clarinet |
7. pool | 17. E | 27. D | 37. diversity |
8. airport | 18. G | 28. B | 38. physics |
9. sea | 19. D | 29. E | 39. dance |
10.clubs | 20. C | 30. F | 40. Olympics |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. A | 21. B | 31. C |
1. B | 12. C | 22. C | 32. NO |
2. A | 13. A | 23. ecology | 33. YES |
3. D | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. prey | 34. NOT GIVEN |
4. NOT GIVEN | 14. C | 25. habitats | 35. NO |
5. NO | 15. H | 26. antibiotics | 36. YES |
6. YES | 16. A | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. encouraging |
7. B | 17. F | 27. B | 38. desire |
8. C | 18. I | 28. G | 39. autonomy |
9. B | 19. B | 29. F | 40. targeted |
10. A | 20. E | 30. E |
Đáp án Test 4 – Cambridge 14
Listening
Part 1, Questions 1 – 10 | Part 2, Questions 11 – 20 | Part 3, Questions 21 -30 | Part 4, Questions 31 – 40 |
1. 85 | 11. G | 21. A | 31. spring |
2. roses | 12. D | 22. C | 32. tools |
3. stage | 13. A | 23. A | 33. maps |
4. speech | 14. E | 24. B | 34. heavy |
5. support | 15. F | 25. B | 35. marble |
6. cabins | 16. B | 26. F | 36. light |
7. C | 17. D | 27. E | 37. camera(s) |
8. A | 18. B | 28. C | 38. medical |
9. B | 19. D | 29. B | 39. eyes |
10. G | 20. A | 30. G | 40. wine |
*Reading
Reading Passage 1, Questions 1 – 13 | 11. FALSE | 21. FALSE | 31. FALSE |
1. four | 12. NOT GIVEN | 22. NOT GIVEN | 32. TRUE |
2. young | 13. TRUE | 23. B | 33. NOT GIVEN |
3. food | Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 | 24. D | 34. large |
4. light | 14. B | 25. B | 35. microplastic |
5. aggressively | 15. E | 26. E | 36. populations |
6. location | 16. C | Reading Passage 3, Questions 27 – 40 | 37. concentrations |
7. neurons | 17. A | 27. FALSE | 38. predators |
8. chemicals | 18. TRUE | 28. NOT GIVEN | 39. disasters |
9. FALSE | 19. TRUE | 29. FALSE | 40. A |
10. TRUE | 20. NOT GIVEN | 30. TRUE |
Trên đây là thông tin cũng như bản pdf và audio của cuốn CAMBRIDGE IELTS 14, hãy cùng tải về và ôn luyện ngay các bạn nhé!