Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Take off là gì?
Home » Take off là gì?

Take off là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang chìm đắm trong “biển” kiến thức tiếng Anh, tìm kiếm khắp nơi mà vẫn chưa thực sự hiểu rõ take off là gì?

Bạn có thấy bối rối khi xem phim, nghe nhạc, hay làm bài thi IELTS mà gặp cụm từ này nhưng không biết nên dịch thế nào cho đúng ngữ cảnh?

Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn. Chỉ với vài phút đọc cùng Smartcom English, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ take off là gì với từng lớp nghĩa phổ biến.
  • Nắm vững cách dùng qua ví dụ cụ thể, dễ nhớ và dễ áp dụng.
  • Biết phân biệt take offtake something off – một điểm ngữ pháp khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn.
  • Mở rộng vốn từ với những từ đồng nghĩa, giúp bài viết và bài nói trở nên đa dạng, tự nhiên hơn.

Hãy cùng Smartcom English đi sâu khám phá từ A đến Z về take off là gì nhé!

take off là gì

Take off là gì? Những ý nghĩa thông dụng của Take off

Trong tiếng Anh, take off là một cụm động từ (phrasal verb). Nó không chỉ mang một nghĩa duy nhất mà có thể “biến hóa” theo ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa thường gặp nhất:

  1. Máy bay cất cánh
    Đây là nghĩa phổ biến và dễ hiểu nhất. Khi nói về máy bay rời khỏi mặt đất để bắt đầu hành trình, người ta dùng take off.

    • The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
    • It’s exciting to watch a jet take off at full speed. (Thật phấn khích khi xem một chiếc phản lực cất cánh với tốc độ tối đa.)
  2. Cởi bỏ quần áo, giày dép hoặc phụ kiện
    Trong sinh hoạt hằng ngày, take off thường đi cùng với trang phục hoặc vật dụng.

    • Please take off your shoes before entering the house. (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)
    • He took off his hat as a sign of respect. (Anh ấy cởi mũ như một cách thể hiện sự tôn trọng.) 
  3. Trở nên thành công hoặc phát triển nhanh chóng
    Khi nói đến sự nghiệp, ý tưởng hay sản phẩm phát triển mạnh mẽ, người ta cũng dùng take off.

    • Her singing career really took off after the competition. (Sự nghiệp ca hát của cô ấy thực sự bùng nổ sau cuộc thi.)
    • The new café has taken off thanks to its unique concept. (Quán cà phê mới đã trở nên nổi tiếng nhờ ý tưởng độc đáo.)
  4. Nghỉ việc hoặc nghỉ học tạm thời
    Take off còn được dùng khi bạn tạm dừng công việc để nghỉ ngơi hoặc giải quyết việc riêng.

    • He took off two days to visit his family. (Anh ấy nghỉ hai ngày để thăm gia đình.)
    • I need to take off next Friday for a doctor’s appointment. (Tôi cần nghỉ thứ Sáu tuần sau để đi khám bác sĩ.)

→ Như vậy, chỉ với hai từ ngắn gọn, take off có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ đời sống hằng ngày cho đến công việc và học tập.

take off nghĩa là gì

Từ đi kèm với Take off phổ biến

Để ghi nhớ dễ hơn, bạn có thể học take off thông qua các collocations – tức những cụm từ đi kèm thường xuất hiện cùng nhau:

  • Take off clothes → cởi quần áo.
  • Take off shoes/hat → cởi giày hoặc mũ.
  • Take off in business → phát triển thành công trong kinh doanh.
  • Take off quickly → phát triển nhanh chóng, đột phá.
  • The plane takes off → máy bay cất cánh.

Ví dụ:

  • The company really took off after launching its new product. (Công ty thực sự bùng nổ sau khi ra mắt sản phẩm mới.) 
  • Don’t forget to take off your makeup before going to bed. (Đừng quên tẩy trang trước khi đi ngủ.)

Học theo cụm như vậy sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và tránh dịch “từng chữ” gây sai nghĩa.

từ đi kèm với take off phổ biến

Cách sử dụng Take off

Cấu trúc to take off

Khi đi một mình (không kèm tân ngữ), take off thường được dùng trong hai trường hợp:

  • Chỉ sự cất cánh của máy bay
    The plane will take off in 30 minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong 30 phút nữa.)
  • Chỉ sự phát triển, thành công nhanh chóng
    Her career has taken off since she moved abroad. (Sự nghiệp của cô ấy đã khởi sắc kể từ khi ra nước ngoài.)

Cấu trúc to take off something

Khi đi kèm với một tân ngữ (thường là đồ vật, trang phục), take off mang nghĩa “cởi bỏ, tháo ra, loại bỏ”.

Ví dụ:

  • He took off his jacket because the weather was hot. (Anh ấy cởi áo khoác vì trời nóng.)
  • She never takes off her wedding ring. (Cô ấy không bao giờ tháo nhẫn cưới.)

cách sử dụng take off

Phân biệt Take off và Take something off

Đây là một trong những lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh thường mắc.

  • Take off (không có tân ngữ đi kèm)
    • Nghĩa: máy bay cất cánh, sự nghiệp phát triển, nghỉ phép.
    • Ví dụ:
      • The plane took off at 7 p.m. (Máy bay cất cánh lúc 7 giờ tối.)
      • Her business took off after she got funding. (Công việc kinh doanh của cô ấy phát triển mạnh sau khi nhận được vốn đầu tư.)
  • Take something off (có tân ngữ đi kèm)
    • Nghĩa: cởi bỏ, tháo ra hoặc loại bỏ vật gì đó.
    • Ví dụ:
      • He took off his shoes before stepping on the carpet. (Anh ấy cởi giày trước khi bước lên thảm.)
      • Please take off your hat in class. (Vui lòng bỏ mũ khi vào lớp.)

Quy tắc nhớ nhanh: 

  • Nếu đi kèm với tân ngữ → nghĩa thường là “cởi bỏ”.
  • Nếu không có tân ngữ → nghĩa thường là “cất cánh, phát triển, nghỉ phép”.

phân biệt take off

Một số từ đồng nghĩa với take off

Tùy theo nghĩa cụ thể, take off có thể thay bằng các từ sau:

  • Depart → dùng trong nghĩa máy bay hoặc phương tiện khởi hành.
  • Remove → dùng trong nghĩa cởi bỏ hoặc loại bỏ.
  • Soar → dùng trong nghĩa bay lên cao hoặc phát triển mạnh mẽ.
  • Rise → dùng trong nghĩa tăng trưởng, thăng tiến.
  • Leave → dùng trong nghĩa rời đi hoặc nghỉ việc.

Ví dụ:

  • The plane departed on time. (Máy bay khởi hành đúng giờ.)
  • She removed her jacket because it was hot. (Cô ấy cởi áo khoác vì trời nóng.)
  • The company’s profits soared last year. (Lợi nhuận của công ty tăng vọt năm ngoái.)

từ đồng nghĩa với take off

Tổng kết

Tóm lại, take off là gì đã được làm sáng tỏ: đây là cụm động từ tiếng Anh mang nghĩa “cất cánh,” “tháo ra,” hoặc “trở nên thành công nhanh chóng,” tùy ngữ cảnh. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng take off trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn. Để thành thạo take off là gì cùng các cụm động từ đa nghĩa khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng take off để kể về một thành công hay trải nghiệm thú vị nào chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua