Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Tend To Là Gì?
Home » Tend To Là Gì?

Tend To Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đã bao giờ nghe cụm từ “tend to” trong tiếng Anh và tự hỏi nó thực sự có nghĩa gì? Chắc chắn bạn sẽ gật đầu khi tôi nói rằng những cụm từ tiếng Anh như thế này có thể khiến bạn bối rối, đặc biệt khi chúng xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết mà bạn chưa quen.

Đúng chứ?

Đừng lo lắng, việc hiểu và sử dụng “tend to” không hề phức tạp như bạn nghĩ. Chỉ cần một chút hướng dẫn chi tiết và thực hành, bạn sẽ dễ dàng nắm vững cách dùng cụm từ này như người bản xứ. Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích rõ ràng ý nghĩa tend to là gì, cấu trúc, cách sử dụng, so sánh với các cụm từ tương tự, và cung cấp bài tập để bạn áp dụng ngay. Hãy tiếp tục đọc để khám phá mọi điều thú vị về “tend to”!

tend to là gì

Tend To Là Gì?

“Tend to” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa thể hiện xu hướng, thói quen, hoặc khuynh hướng làm một việc gì đó. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một hành động, trạng thái, hoặc hiện tượng xảy ra thường xuyên, có tính chất lặp lại, hoặc có khả năng cao xảy ra dựa trên thói quen hoặc đặc điểm. “Tend to” mang tính trung lập, không quá trang trọng, và được sử dụng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết.

Ví dụ:

  • “She tends to arrive late for meetings.” (Cô ấy thường đến muộn trong các cuộc họp.)
  • “In winter, people tend to stay indoors more.” (Vào mùa đông, mọi người thường ở trong nhà nhiều hơn.)

Cụm từ này giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên về những điều thường xảy ra mà không cần khẳng định chắc chắn 100%, tạo cảm giác linh hoạt và gần gũi trong giao tiếp.

tend to nghĩa là gì

Cấu Trúc Tend To Trong Tiếng Anh Và Cách Dùng

“趋 to” là một cụm động từ linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để diễn tả xu hướng hoặc thói quen. Dưới đây là các cấu trúc chính và cách sử dụng chi tiết của “tend to”:

S + Tend To + Verb Infinitive

Đây là cấu trúc cơ bản nhất của “tend to”. Trong đó:

  • S (chủ ngữ): Có thể là người, vật, hoặc hiện tượng.
  • Tend to: Thể hiện xu hướng hoặc thói quen.
  • Verb infinitive: Động từ nguyên thể (to + động từ), diễn tả hành động hoặc trạng thái thường xảy ra.

Cấu trúc này được dùng để nói về một hành động hoặc trạng thái mà chủ ngữ thường thực hiện hoặc có xu hướng xảy ra.

Ví dụ:

  • “He tends to forget his keys at home.” (Anh ấy thường quên chìa khóa ở nhà.)
  • “Cats tend to sleep a lot during the day.” (Mèo thường ngủ nhiều vào ban ngày.)
  • “This machine tends to overheat if used for too long.” (Cái máy này thường bị quá nóng nếu sử dụng quá lâu.)

Lưu ý: Động từ sau “tend to” luôn ở dạng nguyên thể có “to”, không chia theo thì hoặc ngôi.

S + Tend (Not) To + Vo = S + Auxiliary Verb + Not Tend To + Vo

Khi muốn diễn tả một xu hướng không xảy ra, bạn có thể thêm “not” vào cấu trúc. Có hai cách diễn đạt tương đương:

  • S + tend not to + Vo
  • S + auxiliary verb (do/does/did) + not tend to + Vo

Cả hai cách đều mang nghĩa phủ định, tức là chủ ngữ thường không làm gì đó. Cách thứ hai (dùng trợ động từ) thường được dùng trong văn nói để nhấn mạnh hoặc trong các câu hỏi.

Ví dụ:

  • “She tends not to talk much in meetings.” = “She doesn’t tend to talk much in meetings.” (Cô ấy thường không nói nhiều trong các cuộc họp.)
  • “They tend not to trust strangers easily.” = “They don’t tend to trust strangers easily.” (Họ thường không dễ dàng tin tưởng người lạ.)
  • “Does he tend to work late?” (Anh ấy có thường làm việc muộn không?)

Cả hai dạng đều đúng và phổ biến, nhưng dạng “tend not to” thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn một chút.

S + Have a Tendency To + Verb Infinitive

Đây là một biến thể của “tend to”, sử dụng cụm have a tendency to để nhấn mạnh hơn về xu hướng hoặc thói quen. Cấu trúc này có phần trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết hoặc khi bạn muốn diễn đạt một cách rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • “Teenagers have a tendency to spend hours on social media.” (Thanh thiếu niên thường có xu hướng dành hàng giờ trên mạng xã hội.)
  • “This plant has a tendency to wilt in direct sunlight.” (Loại cây này thường dễ héo khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.)

Cấu trúc này có thể thay thế cho “tend to” trong hầu hết các trường hợp, nhưng nó mang sắc thái hơi trang trọng hơn và nhấn mạnh tính chất cố hữu của xu hướng.

cấu trúc tend to trong tiếng anh

Phân Biệt Cấu Trúc Tend To và Cấu Trúc Intend To

Một cụm từ dễ gây nhầm lẫn với “tend to” là intend to, vì cả hai đều có dạng “to + động từ”. Tuy nhiên, hai cụm này có ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí Tend To Intend To
Ý nghĩa Thể hiện xu hướng, thói quen, hoặc điều thường xảy ra. Thể hiện ý định, kế hoạch, hoặc mục đích có chủ ý.
Ngữ cảnh Diễn tả hành động lặp lại hoặc có khả năng xảy ra. Diễn tả kế hoạch hoặc ý định trong tương lai.
Ví dụ She tends to be shy around strangers.” (Cô ấy thường ngại ngùng với người lạ.) “She intends to study abroad next year.” (Cô ấy dự định đi du học năm tới.)
Sắc thái Mang tính mô tả, không nhấn mạnh ý chí Nhấn mạnh ý định hoặc quyết tâm.

Ví dụ minh họa:

  • Tend to: “I tend to drink coffee in the morning.” (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng – mô tả thói quen.)
  • Intend to: “I intend to drink less coffee to improve my sleep.” (Tôi dự định uống ít cà phê hơn để cải thiện giấc ngủ – thể hiện kế hoạch.)

Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng hai cụm từ trong giao tiếp hoặc viết lách.

phân biệt tend to và intend to

Một Vài Cấu Trúc Tương Tự Với Cấu Trúc Tend To

Ngoài “tend to” và “have a tendency to”, còn có một số cụm từ hoặc cấu trúc khác trong tiếng Anh mang ý nghĩa tương tự, diễn đạt xu hướng hoặc thói quen. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

  • Be inclined to + Vo: Thể hiện xu hướng hoặc khuynh hướng làm gì, thường mang sắc thái hơi trang trọng.
    Ví dụ: “She is inclined to agree with her boss.” (Cô ấy thường có xu hướng đồng ý với sếp.)
  • Be prone to + Vo/Noun: Diễn tả xu hướng dễ xảy ra một điều gì đó, thường mang nghĩa tiêu cực.
    Ví dụ: “This area is prone to flooding during the rainy season.” (Khu vực này dễ bị ngập lụt vào mùa mưa.)
  • Have a habit of + V-ing: Nhấn mạnh thói quen làm gì, thường mang tính cá nhân.
    Ví dụ: “He has a habit of biting his nails when nervous.” (Anh ấy có thói quen cắn móng tay khi lo lắng.)
  • Be likely to + Vo: Diễn tả khả năng cao sẽ làm gì hoặc điều gì đó sẽ xảy ra.
    Ví dụ: “It’s likely to rain this afternoon.” (Chiều nay có khả năng sẽ mưa.)
  • Be apt to + Vo: Mang nghĩa tương tự “tend to”, nhưng ít phổ biến hơn và thường dùng trong văn viết.
    Ví dụ: “Young children are apt to make mistakes when learning.” (Trẻ nhỏ thường dễ mắc lỗi khi học.)

Những cấu trúc này có thể thay thế “tend to” tùy theo ngữ cảnh, nhưng bạn cần chú ý đến sắc thái và mức độ trang trọng để sử dụng phù hợp.

các cấu trúc tương tự tend to

Bài Tập Ứng Dụng

Để nắm vững cách sử dụng “tend to” và các cấu trúc liên quan, hãy thử sức với các bài tập thực hành dưới đây. Các bài tập được thiết kế để giúp bạn áp dụng cụm từ trong nhiều tình huống khác nhau.

  1. Điền vào chỗ trống: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “tend to”, “tend not to”, hoặc “have a tendency to”.
    • People in this city _______ stay up late on weekends.
    • She _______ share her personal problems with others.
    • Old cars _______ break down more often than new ones.
    • Teenagers _______ spend a lot of time on their phones.
  2. Viết câu: Viết 5 câu sử dụng “tend to” hoặc “have a tendency to” trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ: mô tả thói quen cá nhân, xu hướng thời tiết, hành vi của động vật, đặc điểm của một vật, và một ngữ cảnh sáng tạo do bạn tự nghĩ ra.
    Ví dụ: “I tend to read books before going to bed.”
  3. Dịch sang tiếng Anh: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “tend to” hoặc các cấu trúc tương tự.
    • Tôi thường ngủ muộn vào cuối tuần.
    • Trẻ em thường tò mò về mọi thứ xung quanh.
    • Anh ấy không hay chia sẻ cảm xúc của mình.
    • Thời tiết ở đây dễ thay đổi vào mùa xuân.
    • Máy tính cũ thường chạy chậm hơn.
  4. Sửa lỗi sai: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau (nếu có).
    • “She tend to be late for school every day.” (Gợi ý: Kiểm tra chia động từ.)
    • “He tends to working hard when under pressure.” (Gợi ý: Kiểm tra dạng động từ.)
    • “This phone has a tendency to overheat quickly.” (Gợi ý: Kiểm tra tính đúng của câu.)
    • “They don’t tends to follow the rules.” (Gợi ý: Kiểm tra trợ động từ.)

Đáp án gợi ý cho bài tập 1:

  • People in this city tend to stay up late on weekends.
  • She tends not to share her personal problems with others.
  • Old cars have a tendency to break down more often than new ones.
  • Teenagers tend to spend a lot of time on their phones.

Đáp án gợi ý cho bài tập 4:

  • Sai: “She tend to be late for school every day.” → Đúng: “She tends to be late for school every day.” (Thiếu “s” cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít.)
  • Sai: “He tends to working hard when under pressure.” → Đúng: “He tends to work hard when under pressure.” (Động từ sau “tend to” phải là nguyên thể có “to”.)
  • Đúng: “This phone has a tendency to overheat quickly.” (Câu này đúng.)
  • Sai: “They don’t tends to follow the rules.” → Đúng: “They don’t tend to follow the rules.” (Trợ động từ “don’t” đã phủ định, nên “tends” phải là “tend”.)

Kết Luận

Tóm lại, cụm từ tend to là gì đã được làm rõ, giúp bạn hiểu ý nghĩa “có xu hướng” và cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững tend to sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng tự nhiên và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking và Writing.

Hãy để kỹ năng tiếng Anh của bạn tend to tiến bộ vượt bậc với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning ứng dụng công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ đạt mục tiêu nhanh chóng. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập chuyên nghiệp.

Đăng ký ngay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng tend to là gì trong ngữ cảnh nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua