Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Thankful Đi Với Giới Từ Gì?
Home » Thankful Đi Với Giới Từ Gì?

Thankful Đi Với Giới Từ Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tôi biết cảm giác bối rối của bạn khi đứng trước từ ‘thankful’ và tự hỏi: ‘Rốt cuộc nó đi với giới từ gì đây?'” Bạn muốn nói lời cảm ơn thật tự nhiên như người bản xứ, nhưng lại lo lắng sẽ dùng sai và khiến câu nói trở nên kỳ cục. Đừng lo, bạn không hề đơn độc! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ thankful đi với giới từ gì, kèm những ví dụ siêu gần gũi để bạn tự tin dùng từ này trong mọi tình huống, từ trò chuyện với bạn bè đến viết bài luận tiếng Anh!

Thankful Đi Với Giới Từ Gì?

Thankful thường đi với giới từ “for”“to”:

  • Thankful for + something: biết ơn vì điều gì
    I’m thankful for your help. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.) 
  • Thankful to + someone: biết ơn ai đó
    We’re thankful to our parents for their support. (Chúng tôi biết ơn cha mẹ vì sự ủng hộ của họ.)

Đôi khi hai giới từ này xuất hiện cùng lúc: → She’s thankful to her teacher for all the guidance.

Thankful Di Voi Gioi Tu Gi

Cấu Trúc Thông Dụng Với “Thankful”

  1. Be thankful for + danh từ/ cụm danh từ
    He’s thankful for the opportunity.
    (Anh ấy biết ơn vì cơ hội này.)
  2. Be thankful to + ai đó + for + điều gì đó
    I’m thankful to you for being there when I needed help.
    (Tôi biết ơn bạn vì đã ở bên khi tôi cần giúp đỡ.)
  3. Feel thankful that + mệnh đề
    She feels thankful that the surgery went well.
    (Cô ấy thấy biết ơn vì ca phẫu thuật đã diễn ra suôn sẻ.)

Cau Truc Thong Dung Voi Thankful

Các Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Thankful

Đồng nghĩa với “Thankful”

  • Grateful: biết ơn 
  • Appreciative: trân trọng 
  • Indebted: mang ơn (thường trang trọng hơn)

Trái nghĩa với “Thankful”

  • Unappreciative: không biết ơn 
  • Ungrateful: vô ơn
  • Disrespectful: thiếu tôn trọng (trong một số ngữ cảnh)

Cum Tu Dong Nghia Voi Thankful

Phân Biệt “Thankful” Và “Grateful”

Hai từ này đều mang nghĩa “biết ơn”, nhưng có sự khác biệt nhẹ về sắc thái:

Thankful

Grateful

Thường dùng khi cảm thấy nhẹ nhõm vì điều gì không tồi tệ xảy ra Nhấn mạnh đến sự ghi nhận, trân trọng đối với điều ai đó làm cho mình
Ví dụ: I’m thankful the weather was nice. Ví dụ: I’m grateful for your kindness.
Mang cảm xúc cá nhân nhiều hơn Mang tính công nhận hành động từ người khác hơn

Tóm lại:

  • Dùng thankful khi bạn thấy nhẹ nhõm, vui vì điều gì đã xảy ra.
  • Dùng grateful khi bạn muốn thể hiện sự biết ơn cụ thể đối với hành động/lòng tốt từ người khác.

Cau Truc Thong Dung Voi Thankful

Bài Tập Thực Hành – Cách Dùng “Thankful” (Có Đáp Án)

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. I’m really thankful ___ all your support.
    A. for B. to C. about D. on 
  2. They were thankful ___ the driver who helped them.
    A. on B. in C. to D. for 
  3. She’s thankful ___ not being late for the meeting.
    A. of B. for C. with D. to 
  4. I’m thankful ___ my parents ___ always believing in me.
    A. to – about
    B. for – to
    C. to – for
    D. with – for

Đáp án:
1 – A
2 – C
3 – B
4 – C

Kết luận

Bạn có đang lo lắng vì không biết thankful đi với giới từ gì, khiến bài IELTS Writing và Speaking của bạn thiếu chính xác và mất điểm oan? Hãy tưởng tượng bạn tiếp tục lúng túng với cách dùng từ, trong khi bạn bè tự tin đạt band 7.0+ và chạm đến giấc mơ đại học top đầu hoặc du học – chỉ vì họ nắm vững từ vựng học thuật! Đừng để điều đó xảy ra! Khóa IELTS Advanced của Smartcom English chính là giải pháp, giúp bạn làm chủ các cụm từ như thankful đi với giới từ gì, sử dụng từ vựng linh hoạt và nâng cao kỹ năng Writing, Speaking với phương pháp Flipped Learning độc quyền. Học cùng chuyên gia IELTS 8.0+ và được hỗ trợ 24/7, hàng trăm học viên đã đạt band cao chỉ sau 6 tháng. Đăng ký ngay hôm nay tại Smartcom để chinh phục IELTS và mở ra tương lai rực rỡ!