Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng “the amount of” một cách tự nhiên, viết và nói tiếng Anh chính xác, gây ấn tượng trong bài thi IELTS hoặc giao tiếp công việc. Thật tuyệt vời, phải không?
Nếu bạn nắm vững “cấu trúc the amount of”, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt số lượng, thống kê hoặc thông tin một cách chuyên nghiệp và đúng ngữ pháp.
Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể đang bối rối không biết cách dùng “cấu trúc the amount of” đúng ngữ cảnh, hoặc nhầm lẫn với “number of” hay “quantity of”.
Đừng lo! Bạn có thể bắt đầu bằng việc học các quy tắc đơn giản. Và nó không quá khó để áp dụng!
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về “cấu trúc the amount of”, giúp bạn:
- Hiểu rõ cách dùng và ngữ cảnh phù hợp.
- Phân biệt “the amount of” với các cấu trúc tương tự.
- Tự tin áp dụng trong giao tiếp và viết lách.
Hãy đọc ngay để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Định nghĩa về Amount of là gì?
“Amount” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “số lượng”, “lượng”, hoặc “mức độ”, được sử dụng để chỉ số lượng của các danh từ không đếm được (uncountable nouns), như chất lỏng, chất rắn, khái niệm trừu tượng, hoặc các thứ không thể chia thành đơn vị riêng lẻ. Khi đi kèm với cụm “amount of”, nó được dùng để mô tả một khối lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- The amount of water in the bottle is not enough. (Lượng nước trong chai không đủ.)
- A large amount of effort was put into this project. (Một lượng lớn công sức đã được bỏ ra cho dự án này.)
Đặc điểm nổi bật:
- Chỉ dùng với danh từ không đếm được (water, effort, money, time, etc.).
- Mang sắc thái trung lập, phù hợp trong cả văn nói và văn viết, từ thân mật đến trang trọng.
- Thường đi kèm các từ chỉ mức độ như “large”, “small”, “huge”, “significant”, để nhấn mạnh.
Cấu trúc The Amount of
Cấu trúc “The amount of” được dùng để chỉ một số lượng cụ thể hoặc không cụ thể của một danh từ không đếm được, thường xuất hiện trong các câu mang tính mô tả hoặc so sánh.
Cấu trúc:
Cấu trúc: The amount of + danh từ không đếm được + động từ (số ít)
Ví dụ:
- The amount of sugar in this recipe needs to be reduced. (Lượng đường trong công thức này cần được giảm.)
- The amount of time we spent on this task was excessive. (Lượng thời gian chúng ta dành cho nhiệm vụ này là quá nhiều.)
Ngữ cảnh sử dụng
- Mô tả số lượng của một thứ gì đó (thức ăn, tiền, thời gian, công sức).
- So sánh hoặc đánh giá mức độ của một danh từ không đếm được.
- Dùng trong các tình huống như báo cáo, mô tả tài nguyên, hoặc thảo luận hàng ngày.
Lưu ý:
- Động từ đi sau “The amount of” luôn ở dạng số ít, vì cụm này được xem như một danh từ số ít.
- Sai: The amount of water are not enough. (Đúng: is not enough.)
Cách dùng The Amount of
“The amount of” được sử dụng để diễn tả số lượng của các danh từ không đếm được trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết học thuật. Dưới đây là các cách dùng chính:
- Mô tả số lượng cụ thể hoặc không cụ thể:
- A small amount of patience is required for this task. (Cần một lượng nhỏ sự kiên nhẫn cho nhiệm vụ này.)
- The amount of pollution in the city has increased. (Lượng ô nhiễm trong thành phố đã tăng.)
- Nhấn mạnh mức độ với tính từ:
- An enormous amount of work went into this event. (Một lượng công việc khổng lồ đã được đổ vào sự kiện này.)
- A significant amount of money was donated to charity. (Một lượng tiền đáng kể đã được quyên góp cho từ thiện.)
- So sánh hoặc đánh giá:
- The amount of effort she put in was greater than expected. (Lượng công sức cô ấy bỏ ra nhiều hơn kỳ vọng.)
- Compared to last year, the amount of rain has decreased. (So với năm ngoái, lượng mưa đã giảm.)
Ngữ cảnh sử dụng:
- Trong văn nói: Thảo luận về tài nguyên, thời gian, hoặc nỗ lực (e.g., “We don’t have a large amount of time left.”).
- Trong văn viết: Báo cáo, bài luận, hoặc mô tả tài chính, khoa học (e.g., “The amount of energy consumed was recorded.”).
Lưu ý:
- Chỉ dùng với danh từ không đếm được; không dùng với danh từ đếm được (e.g., Sai: The amount of books).
- Có thể thay bằng các từ như “quantity” trong một số ngữ cảnh, nhưng “amount” phổ biến hơn.
Amount of, Number of và Quantity of
Để sử dụng “Amount of” chính xác, cần phân biệt rõ với “Number of” và “Quantity of”, vì mỗi cụm có cách dùng và ngữ cảnh riêng:
- Amount of:
- Dùng với danh từ không đếm được (water, money, effort, etc.).
- Mang sắc thái trung lập, phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
- Ví dụ: A large amount of coffee was spilled. (Một lượng lớn cà phê đã bị đổ.)
- Number of:
- Dùng với danh từ đếm được số nhiều (books, students, cars, etc.).
- Động từ đi sau ở dạng số nhiều.
- Ví dụ: The number of students in the class has increased. (Số lượng học sinh trong lớp đã tăng.)
- Sai: The number of water (phải dùng “amount of water”).
- Quantity of:
- Có thể dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được, nhưng thường mang sắc thái trang trọng hoặc kỹ thuật.
- Thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, kinh doanh, hoặc sản xuất.
- Ví dụ: A large quantity of goods was delivered. (Một lượng lớn hàng hóa đã được giao.)
- Ví dụ: The quantity of fuel required is substantial. (Lượng nhiên liệu cần thiết là đáng kể.)
So sánh nhanh:
- Amount of: Không đếm được, trung lập, phổ biến (e.g., amount of time).
- Number of: Đếm được số nhiều, động từ số nhiều (e.g., number of people).
- Quantity of: Cả đếm được và không đếm được, trang trọng hơn (e.g., quantity of products).
Lưu ý:
- Sai lầm phổ biến: Dùng “amount of” cho danh từ đếm được (e.g., Sai: Amount of chairs; Đúng: Number of chairs).
- “Quantity of” ít phổ biến hơn trong văn nói thân mật, thường được thay bằng “amount of” hoặc “number of”.
Bài tập áp dụng
Dưới đây là các bài tập thực hành để bạn củng cố kiến thức về “Amount of”:
- Điền “Amount of”, “Number of”, hoặc “Quantity of” vào chỗ trống:
a. The ____ water in the tank is insufficient.
b. A large ____ students attended the seminar.
c. We need a huge ____ effort to complete this project.
d. The ____ products shipped was recorded carefully.
e. A small ____ time is needed to finish this task. - Chuyển các câu sau sang cấu trúc sử dụng “The amount of” (nếu phù hợp):
a. There is a lot of sugar in this cake.
b. The number of books on the shelf is impressive.
c. We spent too much time on this problem.
d. A large quantity of fuel was used for the trip.
e. Many people attended the event. - Viết lại câu sử dụng “Amount of”, “Number of”, hoặc “Quantity of” phù hợp:
a. We need more coffee for the party.
b. There are many cars in the parking lot.
c. She used too much effort for a simple task.
d. The products delivered were insufficient.
e. Time is running out for this project. - Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:
a. The amount of people in the room were too many.
b. A large number of water was wasted.
c. The amount of effort she put in was incredible.
d. A quantity of books were donated to the library.
e. The amount of chairs in the hall is sufficient.
Đáp án chi tiết:
- a. The amount of water in the tank is insufficient.
b. A large number of students attended the seminar.
c. We need a huge amount of effort to complete this project.
d. The quantity of products shipped was recorded carefully.
e. A small amount of time is needed to finish this task.
Giải thích:- Câu a, c, e: Dùng “amount of” vì water, effort, time là danh từ không đếm được.
- Câu b: Dùng “number of” vì students là danh từ đếm được số nhiều.
- Câu d: Dùng “quantity of” vì products có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
- a. The amount of sugar in this cake is a lot.
b. Không chuyển được vì “books” là danh từ đếm được, không dùng “amount of”.
c. The amount of time we spent on this problem was too much.
d. The amount of fuel used for the trip was large.
e. Không chuyển được vì “people” là danh từ đếm được, không dùng “amount of”.
Giải thích:- Chỉ chuyển được các câu có danh từ không đếm được (sugar, time, fuel).
- Câu b, e không phù hợp vì books, people là danh từ đếm được.
- a. We need a large amount of coffee for the party.
b. There are a large number of cars in the parking lot.
c. She used a large amount of effort for a simple task.
d. A large quantity of products delivered was insufficient.
e. The amount of time for this project is running out.
Giải thích:- Câu a, c, e: Dùng “amount of” cho coffee, effort, time (không đếm được).
- Câu b: Dùng “number of” cho cars (đếm được).
- Câu d: Dùng “quantity of” cho products (trang trọng, phù hợp).
- a. Sai → The number of people in the room was too many. (Sửa “amount of” thành “number of” vì people là danh từ đếm được; sửa “were” thành “was” vì cụm danh từ số ít.)
b. Sai → A large amount of water was wasted. (Sửa “number of” thành “amount of” vì water không đếm được.)
c. Đúng → The amount of effort she put in was incredible.
d. Sai → A number of books were donated to the library. (Sửa “quantity of” thành “number of” vì books là danh từ đếm được số nhiều.)
e. Sai → The number of chairs in the hall is sufficient. (Sửa “amount of” thành “number of” vì chairs là danh từ đếm được.)
Tổng kết
Tóm lại, cấu trúc the amount of đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu cách sử dụng để diễn đạt số lượng danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc the amount of sẽ giúp bạn viết và nói chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy làm chủ tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng hàng đầu. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập đẳng cấp.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng cấu trúc the amount of trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm bí kíp học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác