Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Thì hiện tại đơn trong ngữ pháp IELTS
Home » Thì hiện tại đơn trong ngữ pháp IELTS

Thì hiện tại đơn trong ngữ pháp IELTS

Cùng khám phá cách sử dụng thì hiện tại đơn, công thức và dấu hiện nhận biết cực đơn giản trong bài viết này!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Thì Hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong kỳ thi IELTS, bởi vì nó có nhiều ứng dụng trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Việc nắm vững thì Hiện tại đơn không chỉ giúp bạn làm bài tốt hơn mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này hãy cùng Smartcom English khám phá cách dùng chi tiết thì hiện tại đơn nhé!

Tổng quan thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (present simple) là một trong 12 thì ngữ pháp trong tiếng Anh và được sử dụng phổ biến. Nó được sử dụng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, chân lý, thói quen, sở thích, lịch trình, thời gian biểu.

Cùng phân tích ví dụ sau đây:

My mother works as a teacher. She teaches at Hanoi primary school. She lives in a house on Hoang Cau street. She likes sewing and reading newspaper

(Mẹ tôi làm giáo viên. Bà ấy làm việc tại trường tiểu học Hà Nội. Bà ấy sống trong một căn nhà trên phố Hoàng Cầu. Bà ấy thích may vá và đọc báo)

Ví dụ trên cung cấp thông tin về nghề nghiệp, nơi ở và sở thích của người mẹ, và những động từ được sử dụng trong ví dụ (works / teaches/ lives / likes) được chia ở thì hiện tại đơn.

Trong Tiếng Việt, khái niệm “thì động từ” có thể nói là không tồn tại. Thay vào đó, Tiếng Việt sử dụng các thành phần khác trong câu như một số trạng từ (hiện tại, bây giờ, ngày nay) hoặc phụ từ (đang) để thể hiện một hành động ở hiện tại:

  • Tôi đang sống tại Ninh Bình. (I live in Ninh Binh)
  • Ngày nay, xã hội chúng ta có nhiều của cải hơn bao giờ hết (Nowadays, our society has more wealth than ever before)

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp thực tế, người nói Tiếng Việt có thể biểu đạt một hành động xảy ra trong hiện tại mà không cần sử dụng Trạng từ hay Phụ từ:

  • Mẹ tôi là giáo viên (My mother is a teacher)
  • Bà ấy làm việc tại trường tiểu học Hà Nội (She teaches at Hanoi primary school)

Qua đó, có thể thấy rằng Tiếng Việt dựa vào ngữ cảnh giao tiếp để biểu đạt thời điểm của hành động trong hiện tại, còn bản thân hình thái của động từ không thay đổi. Điều này có thể gây ra nhiều khó khăn cho người mới bắt đầu học tiếng Anh, do đó việc liên kết và so sánh giữa hai ngôn ngữ nên được hạn chế khi sử dụng thì hiện tại đơn.

Ngoài các trường hợp trên, thì hiện tại đơn còn được sử dụng trong tình huống mang tính bền vững, kéo dài. Người học tiếng Anh rất hay nhầm lẫn trường hợp này khi sử dụng thì hiện tại đơn với thì hiện tại tiếp diễn.

Xét 2 ví dụ sau đây:

Câu 1: I live in Ninh Binh

Câu 2: I’m living in Ninh Binh

Cả 2 câu đều mang ý nghĩa “tôi đang sống tại Ninh Bình”. Trong câu 1, người nói muốn bày tỏ rằng  họ đã sống ở Ninh Bình trong quá khứ, hiện tại vẫn ở đây và không có dự định thay đổi trong tương lai, vì thế nên động từ được chia ở thì hiện tại đơn. Còn đối với câu thứ 2, người nói muốn ám chỉ sự ngắn hạn trong lời nói, diễn tả hành động “ở Ninh Bình” chỉ diễn ra trong ngắn hạn, tạm thời mà thôi và có thể sẽ thay đổi trong tương lai.

Công thức:

Câu khẳng định:

Đối với động từ thường: S + V(s/es) + O

    • I go to Hanoi Highschool (tôi học ở trường Trung học Hà Nội)
    • The house has three bedrooms (ngôi nhà có 3 phòng ngủ)

 

Câu phủ định:

Đối với động từ thường: S + do/does + not + V (nguyên thể) + O

  • I do not know the answer (tôi không biết đáp án)
  • He does not like ketchup (anh ấy không thích sốt cà chua)

Đối với động từ to-be: S + am/is/are + not + O

  • She is not a doctor (cô ấy không phải là bác sĩ)
  • We are not students (chúng tôi không phải là học sinh)

 

Câu phủ định:

Đối với động từ thường: S + do/does + not + V (nguyên thể) + O

  • I do not know the answer (tôi không biết đáp án)
  • He does not like ketchup (anh ấy không thích sốt cà chua)

Đối với động từ to-be: S + am/is/are + not + O

  • She is not a doctor (cô ấy không phải là bác sĩ)
  • We are not students (chúng tôi không phải là học sinh)

 

Câu nghi vấn: Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ thường: Do/Does + S + V-inf?Ví dụ:

  • Do you know this place? (Bạn có biết nơi này không?)
  • Does your sister like salad?  (Chị của bạn có thích salad không?)

 

Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ to-be: Am/Is/Are + S + complement?

Ví dụ:

  • Are you hungry?  (Bạn có đói không?)
  • Is she nice?  (Cô ấy có tốt bụng không?)

 

Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ thường: WH- + do/does + S + V-inf?

Ví dụ:

  • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
  • Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)

 

Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ to-be: WH- + am/are/is + S?

Ví dụ:

  • What am I to do with this wallet? (Tôi phải làm gì với cái ví này?)
  • Where are you now? (Bạn đang ở đâu lúc này?)

 

Thì hiện tại đơn ứng dụng trong IELTS

Trong bài thi IELTS, thì hiện tại đơn sẽ được sử dụng trong các trường hợp cụ thể sau:

  • Phần Speaking: 

Đối với Part 1

    • Miêu tả về bản thân, thói quen, sở thích hàng ngày.
    • Trả lời các câu hỏi về công việc, học tập, cuộc sống.

Đối với Part 2

    • Miêu tả về một người, một vật, một nơi.

Đối với Part 3

    • Trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề của ngày nay
  • Phần Writing:

Đối với Writing Task 1: Thì hiện tại đơn sẽ thường được dùng để mô tả các đặc điểm nổi bật:

  • So sánh: The percentage of males is higher than that of females.
  • Nhấn mạnh: The peak period for tourism occurs during the summer months.
  • Mô tả đặc điểm: The graph shows the changes in population over a 20-year period.

Đối với Writing Task 2: Bạn nên cân nhắc ngữ cảnh câu của mình để sử dụng thì hiện tại đơn một cách hiệu quả

VD: This trend brings some concerns, especially the loss of jobs for many people, but it also contributes many great benefits, most notably a significant increase in labor productivity and a reduction in the risk of accidents for workers

(Xu hướng này mang lại một số lo ngại, đặc biệt là việc mất đi công ăn việc làm của rất nhiều người, nhưng nó cũng mang lại nhiều lợi ích lớn, mà nổi bật nhất là việc tăng mạnh năng suất lao động và giảm thiểu rủi ro tai nạn cho người lao động)

Bài tập luyện tập

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. She often _____ (go) to the market on Sundays.
  2. They _____ (not like) spicy food.
  3. My brother _____ (play) the guitar very well.
  4. It _____ (rain) a lot in the summer.
  5. We usually _____ (have) dinner at 7 PM.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. I likes to read books.
  2. She don’t go to school on Saturdays.
  3. They play football every day.
  4. Do you like eating apple?
  5. My father works as a engineer.

Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu

  1. She _____ (thường) gets up at 6 AM.
  2. My friends and I _____ (thích) watching movies.
  3. He _____ (không bao giờ) drinks coffee.
  4. It _____ (luôn luôn) sunny in summer.
  5. They _____ (hiếm khi) go out on weekdays.

Trên đây bạn vừa khám phá kiến thức về thì hiện tại đơn và cách sử dụng chúng trong bài thi IELTS. Hy vọng giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Nếu có thắc mắc hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom để được giải đáp ngay nhé!

button-tham-gia-ngay