Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Thì quá khứ tiếp diễn trong IELTS
Home » Thì quá khứ tiếp diễn trong IELTS

Thì quá khứ tiếp diễn trong IELTS

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (7 votes)

Tiếp nối series về các chủ điểm ngữ pháp, hôm nay Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ tiếp tục giới thiệu với các bạn một thì cơ bản nhưng vô cùng quan trọng mà bạn sẽ bắt gặp nhiều trong kì thi IELTS – đó chính là thì Quá khứ tiếp diễn. Nếu bạn không nắm rõ phần kiến thức này, bạn dễ dàng bị mất điểm, thậm chí là áp dụng sai cấu trúc thì khi giao tiếp cũng như gây cản trở cho việc đọc hiểu, nghe hiểu thông tin trong bài thi.

Trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm thì Quá khứ tiếp diễn, công thức, dấu hiệu nhận biết cũng như cách dùng trong từng trường hợp. Sau khi đã nắm được lý thuyết, bạn hãy làm các bài luyện tập ở bên dưới để thành thạo hơn nhé!

Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn

Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ, nhấn mạnh quá trình của hành động, sự việc diễn ra mang tính chất kéo dài.

Ví dụ:

  • I was studying all night for the exam. (Tôi đã học cả đêm để chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • She was writing a letter when the power went out. (Cô ấy đang viết thư thì mất điện.)

thi-qua-khu-tiep-dien

Công thức

Thể khẳng định

Cấu trúc: S + was/were + V-ing

Lưu ý: Chủ ngữ số ít: I/ He/ She/ It + was

Chủ ngữ số nhiều: We/ You/ They + were

Ví dụ:

  • At three o’clock, I was playing chess with my brother. (Vào lúc 3 giờ, tôi đang chơi cờ vua với anh trai tôi.)
  • The children were doing their homework when I got home. (Bọn trẻ đang làm bài tập về nhà khi tôi về nhà.

Thể phủ định

Cấu trúc: S + wasn’t/ weren’t + V-ing

Lưu ý: was not = wasn’t

were not = weren’t

Ví dụ:

  • I wasn’t studying when she called me. (Tôi đã đang không học bài khi cô ấy gọi cho tôi.)
  • They weren’t working last week. (Tuần trước họ đã không làm việc.)

Thể nghi vấn

– Câu hỏi Yes/No question

Cấu trúc: Was/ Were + S + V-ing ?

Trả lời: Yes, S + was/ were.

No, S + wasn’t/ weren’t.

Ví dụ:

  • Were they listening while he was talking? (Họ có nghe khi anh ấy nói không?)

Yes, they were./ No, they weren’t.

– Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + was/ were + S + V-ing?

Trả lời: S + was/ were + V-ing +…

Ví dụ:

  • What were you doing in the meeting yesterday? (Bạn đã làm gì trong buổi họp hôm qua?

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Để nhận biết thì Quá khứ tiếp diễn trong câu, bạn cần lưu ý đến những trạng từ thì quá khứ tiếp diễn như:

  • Trạng từ chỉ thời gian như at, in, yesterday, 2000, at that time, in the past,…
  • At that time, at this time, in the past, last (day, night, week, month, year)
  • Các cấu trúc câu có từ “while” và một số trường hợp có “when”
  • Sự xuất hiện của động từ ở dạng quá khứ là “Was”, “Were” và theo sau là “V_ing”.

Ví dụ:

  • She was singing while I was playing the guitar. (Cô ấy đang hát trong khi tôi đang chơi đàn guitar.)
  • At 8 a.m. yesterday, my family was having breakfast together. (Lúc 8 giờ sáng hôm qua, gia đình tôi đang ăn sáng cùng nhau.)

Cách sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn

– Dùng để diễn tả sự việc, hành động diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Cí dụ: This time last year they were traveling to Saigon. (Thời điểm này năm ngoái họ đang đi du lịch tới Sài Gòn.)

– Diễn tả chuỗi các hành động đang xảy ra tại cùng một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: My mother was cooking and watching TV. (Mẹ tôi đang nấu ăn và xem TV.)

– Diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng bị gián đoạn hoặc chen ngang bởi một hành động khác.

Ví dụ: He was waiting for the bus when he saw a stray dog. (Anh ấy đang đợi xe buýt thì anh ấy nhìn thấy một con chó hoang.)

– Dùng để nói về một hành động, hoặc sự việc lặp lại nhiều trong quá khứ với ý tiêu cực, khiến người khác khó chịu.

James was always complaining about his life. (James luôn phàn nàn về cuộc sống của anh ấy.)

Bài tập

Bài 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc để hoàn thành câu với thì Quá khứ tiếp diễn.
1. The girls  (play) cards.
2. Greg  (look) for his wallet.
3. Mr Miller  (not wash) his car.
4. Susan  (do) her homework.
5. They  (not play) football yesterday afternoon.
6. I  (wait) for her in the park.
7. Carol and I  (have) dinner when he arrived.
8. We  (play) the guitar when she entered.
9. Tom  (not swim) in the pool.
10. The boys  (cycle) home from school.
11. She  (work) in her office.
12. I  (not study) the new words.
13. Ann  (lie) on the beach.
14. We  (sit) on the bench for a long time.
15. He  (phone) his aunt.

Bài 2: Tạo câu hỏi với thì Quá khứ tiếp diễn từ các từ cho sẵn:

  1. you / do / what / last weekend?
  2. stay / he / in Montreal / how long?
  3. dinner / they / have / together?
  4. the boys / where / play football?
  5. for the test / your sister / study?

Trên đây là kiến thức về Thì quá khứ tiếp diễn hy vọng giúp bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Nếu cần sự hỗ trợ nào hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom bằng link dưới đây nhé!

button-tham-gia-ngay