Bạn có bao giờ tò mò về việc mình sẽ đang làm gì vào đúng lúc này vào tuần tới không? Hãy tưởng tượng bạn đang ngồi trên máy bay, nhìn xuống những đám mây trôi bồng bềnh và nghĩ: “Vào lúc này ngày mai, mình sẽ đang tận hưởng kỳ nghỉ ở biển rồi!” Vậy thì làm thế nào để chúng mình có thể diễn đạt điều này trong Tiếng Anh được nhỉ? Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 tìm hiểu trước khái niệm của thì Tương lai tiếp diễn nhé.
Thì Tương lai tiếp diễn là gì?
Khái niệm:
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Dùng Future Continuous khi nào?
– Diễn tả một sự kiện kéo dài trong một khoảng thời gian xác định ở tương lai.
Ví dụ: At this time tomorrow, I will be enjoying my beach vacation.
(thời điểm xác định là “vào lúc này ngày mai” và hành động “tận hưởng ở biển” lúc đó còn tiếp diễn chưa kết thúc).
– Mô tả một hành động đang diễn ra dở dang trong tương lai, trong khi đó có một hành động khác chen ngang vào.
Ví dụ: When she has breakfast tomorrow, I will be brushing my teeth
(ở vế thứ 2 hành động “đánh răng” là hành động đang diễn ra lúc đó, còn vế 1 chỉ hành động “ăn sáng” xen ngang vào).
Lưu ý: Hành động, sự việc chen ngang được chia ở thì hiện tại đơn.
– Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra, kéo dài liên tục trong tương lai.
Ví dụ: We will be building a new house over the next few months.
(trong vòng “vài tháng tới” thì nhà của họ vẫn đang được xây).
– Mô tả một hành động sẽ diễn ra theo kế hoạch đã định.
Ví dụ: They will be hosting a party next weekend.
(“cuối tuần sau” là thời điểm của kế hoạch đã định và khi đó thì buổi tiệc sẽ đang diễn ra).
Công thức thì Tương lai tiếp diễn:
Hãy cùng quay lại tình huống ban đầu và phân tích cấu trúc câu cùng nhau nhé:
At this time tomorrow, I will be enjoying my beach vacation.
- At this time tomorrow: khoảng thời gian cụ thể/ dấu hiệu nhận biết
- I: chủ ngữ (Subject)
- will: động từ khuyết thiếu
- be: trợ động từ
- enjoying: động từ thêm “ing” (V-ing)
- beach vacation: đối tượng
Từ đây, cấu trúc của thì Tương lai tiếp diễn có thể rút ra như sau:
- Câu khẳng định: S + will + be + V-ing
Ví dụ: At 3 p.m. tomorrow, I will be working on my project.
- Câu phủ định: S + will + not + be + V-ing
Ví dụ: At 3 p.m. tomorrow, I will not/ won’t be working on my project.
- Câu nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
Wh-question + will + S + be + V-ing?
Ví dụ: Will you be working on your project at 3 p.m. tomorrow?
Where will they be staying during their vacation?
Dấu hiệu nhận biết của thì Tương lai tiếp diễn
Đặc điểm dễ nhận biết nhất ở thì Tương lai tiếp diễn là các trạng từ chỉ thời gian:
- At this time/at this moment + thời gian trong tương lai
Ví dụ: At this time next month, I will be living in Paris.
- At + giờ cụ thể + thời điểm xác định trong tương lai
Ví dụ: At 9 a.m tomorrow, they will be having a meeting.
- When + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn + thời điểm xác định trong tương lai
Ví dụ: When I leave home for work tomorrow, my wife will be looking after our kids.
- Các từ khác: next month, next week, in the future, soon,…
Ví dụ: In the future, I will be working as a software engineer.
Tuy nhiên cần lưu ý:
- Thì Tương lai tiếp diễn không dùng trong trường hợp câu có các mệnh đề chỉ thời gian: by the time, as soon as, if, unless, when, while, before, after,…
- Một số động từ không dùng hoặc hiếm khi dùng ở dạng tiếp diễn: Não bộ: understand, think, believe, know,….; Sở hữu: have, belong; Trạng thái: fit, suit, cost,…; Cảm xúc: love, hate, like, prefer, wish, want,…; Giác quan: smell, touch, taste, hear, see,…
Lý do là vì chúng thường biểu thị một trạng thái tồn tại một cách ổn định, đặc điểm cố định của một vật hoặc một tình huống, những điều mà chúng ta biết hoặc luôn tin vào.
Phân biệt thì Tương lai đơn, Tương lai gần và Tương lai tiếp diễn
Thì |
Công thức |
Cách dùng |
Ví dụ |
Tương lai đơn | will + V | – Diễn tả một quyết định, dự đoán
được đưa ra tại thời điểm nói. – Nói về một sự thật hiển nhiên trong tương lai. – Hứa hẹn, yêu cầu, đề nghị. |
I will visit my parents next week.
(Tôi sẽ thăm bố mẹ vào tuần sau.)
It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa vào ngày mai.) I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.) |
Tương lai gần | be going to + V | – Diễn tả một kế hoạch, dự định
đã được lên từ trước. – Dự đoán dựa trên những dấu hiệu hiện tại. |
I am going to buy a new car next month.
(Tôi sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng sau.)
Look at the clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây kìa! Trời sắp mưa rồi.) |
Tương lai tiếp diễn |
will be + V-ing | Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. | At 3 p.m. tomorrow, I will be working.
(Vào 3 giờ chiều mai, tôi sẽ đang làm việc.) This time next week, we will be traveling to London. (Vào thời điểm này tuần sau, chúng tôi sẽ đang đi du lịch London.) |
Bài tập áp dụng
1. Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
a) This time tomorrow, I ________ (study/ will be studying) for my exam.
b) At 8 p.m. tonight, they ________ (watch/ will be watching) a movie.
c) Next week, we ________ (travel/ will be traveling) to Nha Trang.
d) While you are eating dinner, I ________ (do/ will be doing) the dishes.
e) Don’t call me at 9 a.m. tomorrow. I ________ (sleep/ will be sleeping).
2. Hãy viết lại các câu sau sử dụng thì Tương lai tiếp diễn:
a) They are playing football at 4 p.m. tomorrow.
________________________________________
b) We are going to the beach next weekend.
________________________________________
c) She is studying English at 8 p.m. tonight.
________________________________________
3. Hãy đặt câu hỏi cho các hoạt động sau đây, sử dụng thì Tương lai tiếp diễn:
a) Liệu bạn có đang học bài lúc 9 giờ tối nay?
________________________________________
b) Liệu anh ấy có đang chơi tennis vào cuối tuần này?
________________________________________
c) Liệu chúng ta có đang ăn tối ở nhà hàng lúc 7 giờ tối mai?
________________________________________
4. Hãy tưởng tượng một tình huống và viết một đoạn văn ngắn sử dụng thì Tương lai tiếp diễn để miêu tả những gì sẽ xảy ra.
Ví dụ: Tưởng tượng bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi vào cuối tuần tới. Hãy viết về những hoạt động bạn sẽ làm trong chuyến đi đó.
(Đáp án)
1.
- will be studying
- will be watching
- will be traveling
- will be doing
- will be sleeping
2.
- They will be playing football at 4 p.m. tomorrow.
- We will be going to the beach next weekend.
- She will be studying English at 8 p.m. tonight.
3.
- Will you be studying at 9 p.m. tonight?
- Will he be playing tennis this weekend?
- Will we be having dinner at a restaurant at 7 p.m. tomorrow?
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá một góc nhỏ của ngữ pháp tiếng Anh – thì tương lai tiếp diễn. Các bạn hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là yếu tố quan trọng để thành công. Hãy áp dụng những kiến thức đã học vào các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế nhé! Chúc các bạn học tốt!