Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết This that these those
Home » This that these those

This that these those

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn Đang “Lạc Lối” Với This, That, These, Those?

Hãy tưởng tượng:

Bạn đang ở cuộc họp quan trọng, chỉ tay vào tài liệu trên bàn và buột miệng: “This is the report we need.”

Nhưng… ôi không! Bạn lại dùng nhầm “That” thay vì “This”.

Một sai lầm nhỏ xíu, nhưng đủ khiến đồng nghiệp hay đối tác “nhướn mày” – và bạn mất điểm ngay lập tức!

Ai cũng mơ giao tiếp tiếng Anh mượt mà, tự tin như người bản xứ. Nhưng thực tế, hàng ngàn học viên vẫn vấp ngã với this, that, these, those – chỉ vì thiếu hướng dẫn rõ ràng, dễ áp dụng. Kết quả là câu nói nghe thiếu tự nhiên, cơ hội công việc trôi tuột khỏi tay, và sự tự tin… bốc hơi!

Đừng lo nữa!

Bài viết từ Smartcom English sẽ xóa sổ nỗi băn khoăn này NGAY HÔM NAY.

Bạn sẽ học:

  • Cấu trúc đơn giản để dùng chính xác 100%.
  • Ví dụ thực tế từ đời sống & công việc.
  • Bài tập nhanh để luyện tay nghề ngay lập tức.

Áp dụng liền tay – và cảm nhận sự khác biệt chỉ sau 1 buổi!

Tại sao tin tưởng Smartcom?

Với 19 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh giao tiếp, Smartcom English đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục kỹ năng – từ nhân viên văn phòng đến leader doanh nghiệp.

Kiến thức đáng tin cậy, kết quả thực tế. Bạn sẵn sàng chưa?

Đọc ngay và biến “lỗi cơ bản” thành “vũ khí bí mật” của bạn!

cách dùng this that these those

Khái niệm đại từ chỉ định: this, that, these those

Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) trong tiếng Anh là những từ dùng để chỉ ra hoặc xác định một người, vật, hoặc khái niệm cụ thể trong không gian, thời gian hoặc ngữ cảnh. Các đại từ chỉ định cơ bản bao gồm: this, that, these, và those. Chúng có thể hoạt động như đại từ (thay thế danh từ) hoặc tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) khi đứng trước danh từ.

  • This: Dùng để chỉ vật số ít hoặc khái niệm gần người nói về khoảng cách không gian hoặc thời gian (ví dụ: gần trong hiện tại hoặc gần đây).
  • That: Dùng để chỉ vật số ít hoặc khái niệm xa người nói về khoảng cách không gian hoặc thời gian (ví dụ: xa trong quá khứ hoặc tương lai xa).
  • These: Dùng để chỉ vật số nhiều gần người nói.
  • Those: Dùng để chỉ vật số nhiều xa người nói.

Những từ này giúp làm rõ đối tượng đang đề cập, tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. Ví dụ, “this” thường mang tính gần gũi, trong khi “that” tạo cảm giác xa cách hơn.

this that these those

Cách sử dụng this that these those

Xác định và phân biệt người hoặc vật

Một trong những cách sử dụng chính của this, that, these, those là để xác định và phân biệt người hoặc vật dựa trên vị trí tương đối so với người nói hoặc người nghe.

  • This/These: Dùng cho vật gần người nói. Ví dụ: “This book on my desk is interesting.” (Quyển sách này trên bàn tôi rất thú vị – chỉ sách gần người nói). Hoặc “These apples are fresh.” (Những quả táo này tươi – chỉ táo gần).
  • That/Those: Dùng cho vật xa người nói. Ví dụ: “That car over there is expensive.” (Chiếc xe kia đắt tiền – chỉ xe xa). Hoặc “Those mountains in the distance are beautiful.” (Những ngọn núi kia đẹp – chỉ núi xa).

Trong ngữ cảnh thời gian, “this” có thể chỉ hiện tại gần (this week), còn “that” chỉ quá khứ (that day). Điều này giúp phân biệt rõ ràng, đặc biệt trong hội thoại hàng ngày.

Thay thế danh từ đã được nhắc ở mệnh đề trước

This, that, these, those có thể thay thế danh từ đã đề cập trước đó để tránh lặp từ, làm câu văn mạch lạc hơn.

  • Ví dụ: “I bought a new phone yesterday. This is the best one I’ve ever had.” (Tôi mua điện thoại mới hôm qua. Cái này là cái tốt nhất tôi từng có – “this” thay thế “phone”).
  • Hoặc: “The students in class A are diligent. Those in class B are more creative.” (Học sinh lớp A chăm chỉ. Những em ở lớp B sáng tạo hơn – “those” thay thế “students”).

Ví dụ: Khi thay thế, cần đảm bảo số lượng (ít/nhiều) và khoảng cách ngữ cảnh phù hợp để tránh mơ hồ.

cách sử dụng this that these those

Các cấu trúc liên quan đến đại từ chỉ định trong tiếng Anh

This/these + noun

Cấu trúc này dùng khi this/these hoạt động như tính từ chỉ định, đứng trước danh từ để chỉ vật gần.

  • Ví dụ: “This house is mine.” (Ngôi nhà này là của tôi).
  • “These books are for you.” (Những quyển sách này dành cho bạn).

Cấu trúc này thường xuất hiện trong giới thiệu hoặc mô tả vật gần gũi, giúp nhấn mạnh sự gần kề.

That/those + noun

Tương tự, that/those + noun dùng để chỉ vật xa.

  • Ví dụ: “That idea sounds good.” (Ý tưởng kia nghe hay).
  • “Those children are playing outside.” (Những đứa trẻ kia đang chơi ngoài trời).

Cấu trúc này hữu ích trong việc chỉ ra đối tượng xa xôi hoặc đã đề cập trước, tạo sự liên kết trong câu chuyện.

các cấu trúc liên quan đến đại từ chỉ định

Vị trí đại từ chỉ định trong câu

Đại từ chỉ định làm chủ ngữ

Khi làm chủ ngữ, this, that, these, those đứng đầu câu và thay thế danh từ, theo sau là động từ.

  • Ví dụ: “This is my favorite song.” (Đây là bài hát yêu thích của tôi – “this” là chủ ngữ).
  • “Those were the days.” (Đó là những ngày tháng ấy – “those” là chủ ngữ).

Trong trường hợp này, chúng thường kết hợp với động từ “to be” để mô tả hoặc xác định.

Đại từ chỉ định làm tân ngữ

Khi làm tân ngữ, chúng đứng sau động từ, nhận hành động.

  • Ví dụ: “I like this.” (Tôi thích cái này – “this” là tân ngữ trực tiếp).
  • “She bought those.” (Cô ấy mua những cái kia – “those” là tân ngữ).

Vị trí này giúp câu ngắn gọn, đặc biệt trong câu trả lời hoặc hội thoại.

vị trí đại từ chỉ định trong câu

Bài tập ứng dụng

Để củng cố kiến thức, hãy thử các bài tập sau. Đáp án ở cuối phần.

  1. Chọn từ đúng: a. (This/That) pen on the table is mine. (Chỉ bút gần). b. Look at (these/those) birds in the sky! (Chỉ chim xa).
  2. Điền vào chỗ trống: a. I have two cats. _____ (this/these) one is black, and _____ (that/those) one is white. b. The movie we watched last night was boring. I don’t recommend _____.
  3. Viết câu sử dụng cấu trúc: a. Sử dụng “this + noun” để mô tả vật gần bạn. b. Sử dụng “those” làm tân ngữ trong câu.

Đáp án:

  1. a. This; b. those.
  2. a. This, that; b. it/that (nhưng ưu tiên that để thay thế).
  3. Ví dụ: a. This laptop is fast. b. I don’t like those shoes.

Tổng kết

Tóm lại, this that these those là bộ tứ đại từ chỉ định quan trọng trong tiếng Anh, giúp phân biệt gần/xa và số ít/nhiều một cách chính xác. Bài viết đã làm rõ cách sử dụng this (gần, số ít), that (xa, số ít), these (gần, số nhiều), those (xa, số nhiều) trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên và mạch lạc hơn. Để thành thạo this that these those cùng các cấu trúc chỉ định thiết yếu khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học đột phá kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Framework” và “Jewish Learning Model,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng this that these those để chỉ vật trong tình huống thực tế nào chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua