Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Tìm hiểu về từ vựng Active Vocabulary, Passive và Advanced
Home » Tìm hiểu về từ vựng Active Vocabulary, Passive và Advanced

Tìm hiểu về từ vựng Active Vocabulary, Passive và Advanced

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Rate this post

Từ vựng là một phần vô cùng quan trọng trong quá trình học tập một ngôn ngữ. Vì vậy, việc không ngừng trau dồi từ vựng trở thành một điều kiện không thể tách rời trong quá trình học Tiếng Anh. Trong bài viết này, Smartcom sẽ chỉ cho bạn bí quyết để nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình nhờ hiểu rõ về từ vựng Active Vocabulary, từ vựng Passive và từ vựng Advanced.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Tìm hiểu về vốn từ vựng Active Vocabulary, Passive và Advanced

Vốn từ vựng của mỗi người được chia ra làm 2 loại chính là từ vựng Active (từ vựng chủ động) và từ vựng Passive (từ vựng thụ động). Ngoài ra còn có cả thuật ngữ từ vựng Advanced. Vậy 3 loại từ vựng này có quan hệ với nhau như thế nào, hãy cùng tìm hiểu ở bên dưới nhé!

Từ vựng Active Vocabulary là gì?

Từ vựng Active Vocabulary hay còn được gọi là từ vựng chủ động, là nhóm từ vựng mà một người hiểu rất rõ và có thể sử dụng thành thục và linh hoạt trong khi nói hoặc viết. Nói cách khác thì đây là loại từ vựng thường được ưu tiên sử dụng mỗi khi người học được đặt trong tình huống giao tiếp hoặc viết lách thông thường.

Thông thường, vốn từ vựng Active Vocabulary sẽ là những từ cơ bản mà người học thường gặp trong quá trình tiếp xúc với tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp thông thường.

Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng Active Vocabulary:

  • Hello /həˈloʊ/: Xin chào
  • Goodbye /ɡʊdˈbaɪ/: Tạm biệt
  • Friend /frɛnd/: Bạn bè
  • Family /ˈfæm.əl.i/: Gia đình
  • Love /lʌv/: Yêu thương
  • Happy /ˈhæpi/: Hạnh phúc
  • Sad /sæd/: Buồn
  • Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Xinh đẹp
  • Nature /ˈneɪ.tʃər/: Thiên nhiên
  • Travel /ˈtræv.əl/: Du lịch
  • Work /wɜːrk/: Công việc
  • Study /ˈstʌd.i/: Học tập
  • Eat /it/: Ăn
  • Drink /drɪŋk/: Uống
  • Sleep /sliːp/: NgủTìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Từ vựng Passive là gì?

Từ vựng Passive hay từ vựng thụ động, là những từ vựng mà bạn có khả năng hiểu nhưng chưa thể sử dụng. Nói cách khác, từ vựng thụ động thường được gợi nhớ thông qua tác nhân bên ngoài (ví dụ như nhìn hoặc nghe thấy từ vựng).

Từ vựng thụ động thường là vốn từ vựng khó gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày. Thường sẽ thấy trong văn chương tiếng Anh hoặc là các văn bản chuyên sâu, chuyên ngành.

Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng Passive:

  • Ubiquitous /juːˈbɪkwɪtəs/: Phổ biến, có mặt khắp nơi
  • Cacophony /kəˈkɒfəni/: Âm thanh hỗn loạn, lộn xộn
  • Epitome /ɪˈpɪtəmi/: Tính chất tốt nhất, điển hình
  • Disparate /ˈdɪspərət/: Khác biệt, không đồng nhất
  • Alacrity /əˈlæk.rə.ti/: Sự nhanh nhẹn, sự háo hứcTìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Từ vựng Advanced là gì?

Bên cạnh từ vựng Active và Passive, chúng ta còn thường được nghe tới thuật ngữ từ vựng Advanced (từ vựng nâng cao). Đây là là những từ ngữ có độ khó cao, thường được sử dụng trong các bài viết, bài giảng, hoặc trong các tình huống ngôn ngữ phức tạp hơn. Chính vì thế, vốn từ vựng Advanced thường sẽ nằm trong loại từ vựng Passive. Tức là bạn chỉ có thể nhớ ra nghĩa của chúng khi được nghe hoặc nhìn thấy, chứ không thể hoặc sử dụng rất ít trong giao tiếp đời thường.

Dưới đây là một số từ vựng advanced chủ đề Technology:

  • Cryptocurrency /ˌkrɪp.təʊˈkʌr.ən.si/: Tiền điện tử
  • Cybersecurity /ˈsaɪ.bər.sɪˌkjʊə.rə.ti/: An ninh mạng
  • Cloud Computing /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/: Máy chủ đám mây
  • Blockchain /ˈblɒkˌtʃeɪn/: Chuỗi khối

Trong phần thi IELTS Speaking và Writing, giám khảo thường đánh giá cao những thí sinh có sử dụng linh hoạt từ vựng advanced bởi điều đó khẳng định họ có khả năng sử dụng từ ngữ nâng cao và có mức độ thành thạo ngôn ngữ rất tốt.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Làm thế nào để tăng vốn từ vựng Active Vocabulary và từ vựng Advanced của bản thân?

Như đã nói ở trên, từ vựng Active Vocabulary là vốn từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Tức là do người học được tiếp xúc rất nhiều lần nên dần hình thành phản xạ sử dụng ngôn ngữ. Vậy nên nếu bạn muốn trau dồi vốn từ vựng Active của bản thân, bạn cần phải ôn đi ôn lại những từ bạn chưa có khả năng sử dụng thành thạo. Chỉ có cách đó, vốn từ vựng Advanced hay Passive mới có thể trở thành vốn từ vựng Active để bạn có thể linh hoạt áp dụng vào khả năng Speaking và Writing.

Những từ vựng Passive hay từ vựng Advanced hoàn toàn có thể nằm trong vốn từ vựng Active nếu bạn cố gắng tiếp xúc với nó nhiều hơn. 

Ví dụ: Cách đây 5 năm, “Blockchain” (Chuỗi khối) vẫn còn là một từ vựng xa lạ với hầu hết mọi người bởi đây là một từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên sau một khoảng thời gian bùng nổ và trở thành một chủ đề được đặc biệt quan tâm trên các nền tảng mạng xã hội và các phương tiện truyền thông, “Blockchain” trở thành từ vựng Active của một số lượng lớn người học tiếng Anh.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Một số phương pháp giúp biến vốn từ vựng Advanced thành từ vựng Active vocabulary mà bạn có thể tham khảo và áp dụng

Tăng cường đọc sách và báo

Thói quen đọc sách và báo bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen dần với những từ vựng Advanced. Đồng thời cũng giúp bạn hình dung và ghi nhớ được tình huống và ngữ cảnh sử dụng từ ngữ tương ứng.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Kết hợp sử dụng từ điển Anh-Việt và Anh-Anh

Bên cạnh đó, khi học từ mới, bạn nên kết hợp sử dụng từ điển Anh-Việt để tra nghĩa tương ứng và từ điển Anh-Anh để được giải thích chi tiết về lớp nghĩa của từ bằng tiếng Anh, đồng thời theo dõi các ví dụ để có thể hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ vựng. Đôi lúc có những từ chứa nghĩa đặc biệt mà chỉ ở nước đó mới có, nên việc kết hợp sử dụng cả 2 loại từ điển là điều cần thiết đối với ai muốn hiểu rõ nghĩa và cách dùng của các từ vựng Advanced.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Ghi nhớ thông qua câu chuyện

Ngoài các phương pháp như trên, bạn có thể tự tạo nên một câu chuyên của riêng mình dựa vào list từ vựng Advanced để luyện tập khả năng kết nối từ vựng với những tình huống thực tế, từ đó ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Tạo flashcard

Bạn cũng có thể tự tạo một tập flashcard bao gồm những từ vựng Advanced và ôn đi ôn lại nhiều lần. Cứ cách mỗi khoảng tầm 1 tuần hoặc 1 tháng, bạn lại lấy ra để ôn tập lại. Cứ như vậy bạn sẽ được tiếp xúc với từ vựng nhiều hơn và dần ghi nhớ được chúng.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Trên đây là một số thông tin hữu ích về từ vựng Active Vocabulary, từ vựng Passive và Advanced cùng với những phương pháp chuyển đổi vốn từ vựng Advanced thành Active. Hi vọng qua bài viết này, bạn có thể áp dụng thành công vào quá trình học từ vựng tiếng Anh của bản thân để thành thạo sử dụng ngôn ngữ này.

Nếu bạn có thắc mắc gì hoặc muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!