Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Tính từ dài
Home » Tính từ dài

Tính từ dài

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đang vật lộn với cách sử dụng tính từ dài trong tiếng Anh?

Bạn khao khát tự tin bắn tiếng Anh như người bản xứ với những câu so sánh sắc sảo?

Đừng chần chừ! Bài viết này từ Smartcom English chính là “vũ khí bí mật” giúp bạn làm chủ tính từ dài chỉ trong 10 phút!

Với bài viết này, bạn sẽ:

  • ✅ Nắm chắc cách dùng tính từ dài trong mọi tình huống so sánh.
  • ✅ Sở hữu danh sách 50 tính từ dài siêu hữu ích để làm giàu vốn từ.
  • ✅ Phân biệt rõ tính từ dài và tính từ ngắn để không còn lúng túng.

Đặc biệt, bạn sẽ nhận được:

  • ✅ Ví dụ thực tế giúp bạn áp dụng ngay tức thì.
  • ✅ Cách trình bày câu tiếng Anh chuẩn chỉnh, chuyên nghiệp.
  • ✅ Bí quyết gây ấn tượng trong giao tiếp và bài viết tiếng Anh.

Hãy hành động ngay! Dành 10 phút để đọc bài viết này và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

tính từ dài

Tính từ dài là gì? (long adjectives)

Tính từ dài là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên và không sử dụng hậu tố “-er” hay “-est” để tạo dạng so sánh. Thay vào đó, chúng kết hợp với more, most, less, hoặc least để diễn đạt mức độ.

Ví dụ:

  • Beautiful (đẹp) → more beautiful → most beautiful
  • Intelligent (thông minh) → more intelligent → most intelligent

Vì sao cần hiểu tính từ dài?

  • Giúp bạn diễn đạt chính xác, phong phú hơn.
  • Tăng sự tự nhiên trong giao tiếp và viết lách.
  • Phù hợp với văn phong trang trọng và chuyên nghiệp.

tính từ dài là gì

Cách dùng tính từ dài trong câu so sánh

Tính từ dài được sử dụng trong ba dạng so sánh chính. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết kèm ví dụ minh họa:

Tính từ dài trong so sánh ngang bằng

Cấu trúc:

Cấu trúc: as + tính từ + as
  • Diễn tả hai đối tượng có mức độ tương đương.
  • Dạng phủ định: not as + tính từ + as.

Ví dụ:

  • This novel is as fascinating as that movie.
    (Cuốn tiểu thuyết này hấp dẫn như bộ phim đó.)
  • Her dress is not as elegant as yours.
    (Váy của cô ấy không thanh lịch bằng của bạn.)

Lưu ý:

  • Đảm bảo hai đối tượng so sánh rõ ràng.
  • Có thể thêm trạng từ (ví dụ: just as, nearly as) để nhấn mạnh.

Tính từ dài trong so sánh hơn

Cấu trúc:

Cấu trúc: more + tính từ + than
  • Diễn tả một đối tượng vượt trội hơn đối tượng khác.
  • Dạng thấp hơn: less + tính từ + than.

Ví dụ:

  • This phone is more expensive than that one.
    (Chiếc điện thoại này đắt hơn chiếc kia.)
  • This task is less challenging than we expected.
    (Nhiệm vụ này ít thử thách hơn chúng ta nghĩ.)

Lưu ý:

  • Sử dụng “than” để chỉ đối tượng được so sánh.
  • Tránh lặp từ không cần thiết để câu gọn gàng hơn.

Tính từ dài trong so sánh nhất

Cấu trúc:

Cấu trúc: the most + tính từ
  • Diễn tả đối tượng đứng đầu về một đặc điểm.
  • Dạng thấp nhất: the least + tính từ.

Ví dụ:

  • This is the most impressive performance I’ve seen.
    (Đây là màn trình diễn ấn tượng nhất tôi từng xem.)
  • This option is the least practical for our project.
    (Lựa chọn này là ít thực tế nhất cho dự án của chúng ta.)

Lưu ý:

  • Thêm “the” trước “most” hoặc “least”.
  • Xác định phạm vi so sánh (ví dụ: in the class, among all).

Trường hợp đặc biệt của tính từ dài

Một số tính từ dài có dạng so sánh bất quy tắc, không tuân theo quy tắc thông thường:

  • Good → better → best
  • Bad → worse → worst
  • Far → farther/further → farthest/furthest

Lưu ý thêm:

  • Một số tính từ dài (như clever, quiet) có thể dùng “-er”/“-est” trong văn nói thân mật, nhưng dạng “more”/“most” vẫn phổ biến hơn.
  • Ví dụ: She is cleverer (thân mật) hoặc She is more clever (trang trọng).

cách dùng tính từ dài trong câu so sánh

Tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách 50 tính từ dài phổ biến, được sắp xếp theo bảng chữ cái để bạn dễ học và áp dụng:

  1. Accurate – Chính xác
  2. Attractive – Hấp dẫn
  3. Beautiful – Đẹp
  4. Brilliant – Xuất sắc
  5. Careful – Cẩn thận
  6. Comfortable – Thoải mái
  7. Confident – Tự tin
  8. Creative – Sáng tạo
  9. Dangerous – Nguy hiểm
  10. Delicious – Ngon
  11. Difficult – Khó khăn
  12. Efficient – Hiệu quả
  13. Elegant – Thanh lịch
  14. Expensive – Đắt đỏ
  15. Fantastic – Tuyệt vời
  16. Friendly – Thân thiện
  17. Generous – Hào phóng
  18. Important – Quan trọng
  19. Impressive – Ấn tượng
  20. Intelligent – Thông minh
  21. Interesting – Thú vị
  22. Knowledgeable – Hiểu biết
  23. Modern – Hiện đại
  24. Mysterious – Bí ẩn
  25. Necessary – Cần thiết
  26. Optimistic – Lạc quan
  27. Popular – Phổ biến
  28. Powerful – Mạnh mẽ
  29. Practical – Thực tế
  30. Professional – Chuyên nghiệp
  31. Reliable – Đáng tin cậy
  32. Romantic – Lãng mạn
  33. Sensitive – Nhạy cảm
  34. Serious – Nghiêm túc
  35. Successful – Thành công
  36. Talented – Tài năng
  37. Traditional – Truyền thống
  38. Unique – Độc đáo
  39. Valuable – Có giá trị
  40. Wonderful – Tuyệt vời
  41. Ambitious – Tham vọng
  42. Considerate – Chu đáo
  43. Determined – Quyết tâm
  44. Enthusiastic – Nhiệt tình
  45. Fascinating – Hấp dẫn
  46. Independent – Độc lập
  47. Innovative – Đổi mới
  48. Responsible – Trách nhiệm
  49. Sophisticated – Tinh vi
  50. Thoughtful – Sâu sắc

Mẹo học thuộc:

  • Chia danh sách thành từng nhóm 10 từ và luyện tập hàng ngày.
  • Sử dụng các từ này trong câu để ghi nhớ ngữ cảnh.

các tính từ dài trong tiếng anh

Phân biệt tính từ dài và tính từ ngắn

Để sử dụng tính từ dàitính từ ngắn đúng cách, bạn cần nắm rõ sự khác biệt:

  • Tính từ ngắn:
    • Thường có một âm tiết hoặc một số trường hợp hai âm tiết (kết thúc bằng “-y”).
    • Sử dụng -er (so sánh hơn) và -est (so sánh nhất).
    • Ví dụ:
      • Big → bigger → biggest
      • Happy → happier → happiest
  • Tính từ dài:
    • từ hai âm tiết trở lên và không kết thúc bằng “-y”.
    • Sử dụng more (so sánh hơn) và most (so sánh nhất).
    • Ví dụ:
      • Beautiful → more beautiful → most beautiful
      • Expensive → more expensive → most expensive

Mẹo nhận biết nhanh:

  • Nếu tính từ ngắn (1 âm tiết hoặc kết thúc bằng “-y”), dùng “-er”/“-est”.
  • Nếu tính từ dài (2 âm tiết trở lên, không kết thúc bằng “-y”), dùng “more”/“most”.

phân biệt tính từ dài và tính từ ngắn

Tổng kết

Tóm lại, tính từ dài là những tính từ phức tạp, thường có nhiều âm tiết như “interesting,” “comfortable,” hay “extraordinary,” giúp mô tả chi tiết và làm phong phú câu văn tiếng Anh. Bài viết đã hướng dẫn cách sử dụng tính từ dài trong giao tiếp và viết lách, giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và sinh động hơn. Để thành thạo tính từ dài cùng các loại từ vựng nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng tính từ dài nào để làm bài viết hoặc bài nói IELTS ấn tượng chưa? Hãy chia sẻ ví dụ yêu thích của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua