Tính từ là “những sắc màu” tô điểm cho ngôn ngữ, biến câu nói thành những bức tranh sống động. Chúng không chỉ đơn thuần là từ, mà còn là công cụ giúp bạn thể hiện cảm xúc, hình ảnh và đặc điểm một cách sinh động hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá định nghĩa, cách sử dụng và phân loại tính từ, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và thể hiện bản thân, đặc biệt trong kỳ thi IELTS!
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ (Adjectives) là những từ miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ và cung cấp thêm thông tin về một người, một nơi hoặc một vật. Tính từ không chỉ làm cho văn viết của bạn thú vị hơn, mà còn giúp bạn cụ thể hơn trong diễn đạt.
Ví dụ:
– beautiful (đẹp) – dùng để mô tả ngoại hình hoặc vẻ đẹp của một người hoặc vật.
– happy (vui vẻ) – mô tả trạng thái cảm xúc.
– red (màu đỏ) – mô tả màu sắc.
– big (to lớn) – mô tả kích thước.
– I like that house.
– Which one?
– The small green house with the colourful door.
Vị trí của tính từ trong câu
- Trước danh từ: Tính từ đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
I live in a small village.
The town hall is a historical building.
The local market sells fresh produce.
- Sau động từ liên kết: Khi dùng với động từ to be (is, am, are, was, were) hoặc các động từ liên kết như appear, be, become, feel, get, look, seem, smell, taste, tính từ sẽ đứng sau động từ để mô tả chủ ngữ.
Ví dụ câu:
The neighbours seem friendly.
The village is famous for its apple juice.
The juice tastes great.
Hầu hết các tính từ đều có thể sử dụng ở cả hai vị trí. Một số tính từ chỉ được sử dụng ở vị trí thuộc tính: elder, eldest, live, main. Một số tính từ chỉ được sử dụng ở vị trí vị ngữ: afraid, alone, ashamed, asleep, awake.
Chức Năng của Tính Từ
Tính từ dùng để miêu tả: Tính từ trong tiếng Anh có chức năng cung cấp thông tin chi tiết về một sự vật hoặc hiện tượng, tức là miêu tả lại dựa trên những đặc điểm như kích thước, hình dáng, màu sắc, chất liệu, v.v. Khi không có tính từ, người đọc hoặc người nghe sẽ khó hình dung ngoại hình hay tính chất của sự vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ các tính từ miêu tả:
Màu sắc: green, black, white | Kích thước: large, tiny, miniature | Tính cách: kind, friendly, mean |
Hình dạng: big, round, square | Chất liệu: wooden, metal, silk | Vị trí: high, near, inside |
Tính từ riêng (proper adjective): Tính từ riêng được tạo thành từ danh từ riêng (proper noun) để đặc trưng cho một đối tượng, nhóm người hoặc vị trí cụ thể. Tính từ riêng luôn viết hoa chữ cái đầu và không thể thay thế bằng tính từ chung. Đặc điểm: Phải viết hoa bất kể vị trí trong câu; Có thể sử dụng với danh từ chung để tạo thành danh từ kép.
Ví dụ: Vietnamese (thuộc về Việt Nam), Asian (thuộc về Châu Á), American history (lịch sử Mỹ), French fries (khoai tây chiên kiểu Pháp)
Tính từ dùng để chỉ số đến, định lượng: Tính từ chỉ số đếm dùng để đếm số lượng của các danh từ đếm được. Thường được đặt trước danh từ để xác định số lượng cụ thể.
Ví dụ:
One apple (một quả táo)
Two students (hai học sinh)
Three cars (ba chiếc xe)
Tính từ dùng để chỉ thị: Tính từ chỉ thị dùng để xác định vị trí hoặc khoảng cách rõ ràng của một người, vật hoặc nhóm người, vật cụ thể trong câu.
- Các tính từ chỉ thị phổ biến:
- This + danh từ số ít: chỉ đối tượng ở gần
- That + danh từ số ít: chỉ đối tượng ở xa
- These + danh từ số nhiều: chỉ nhiều đối tượng ở gần
- Those + danh từ số nhiều: chỉ nhiều đối tượng ở xa
- Ví dụ:
- This is my book (Đây là quyển sách của tôi – gần)
- These are my pens (Đây là những cây bút của tôi – gần, số nhiều)
Tính từ dùng để so sánh: Tính từ so sánh được dùng để thể hiện sự khác biệt về mức độ của một đặc điểm giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Có ba dạng chính trong tính từ so sánh:
- So sánh hơn: taller, smarter
- So sánh nhất: the tallest, the smartest
- So sánh không ngang bằng: as tall as, as smart as
Ví dụ:
He is taller than his friend (Anh ấy cao hơn bạn của mình)
This is the largest building in the city (Đây là tòa nhà lớn nhất trong thành phố)
Tính từ đóng vai trò như danh từ: Trong tiếng Anh, khi chỉ một nhóm người, sự vật, hoặc khái niệm trừu tượng, có thể sử dụng mạo từ “the” trước tính từ để tạo thành danh từ. Động từ đi kèm phải chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
The unemployed reporter pawned his typewriter to pay the rent (Phóng viên thất nghiệp đã cầm máy đánh chữ của anh ta để trả tiền thuê nhà)
We must not laugh at the poor (Chúng ta không nên cười nhạo người nghèo)
Phân Loại Tính Từ
Tính từ so sánh (Comparative Adjectives)
Tính từ so sánh được sử dụng để so sánh hai sự vật. Chúng thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-er” (hoặc “-r” nếu từ kết thúc bằng chữ “e”). Đối với những từ có hai âm tiết kết thúc bằng “y,” “y” sẽ được thay thế bằng “-ier.”
Tính từ so sánh cũng có thể được hình thành bằng cách thêm “more” hoặc “less” trước một tính từ chưa được sửa đổi. Hình thức “more” thường được sử dụng cho các từ có hai âm tiết trở lên, trong khi hình thức “less” được sử dụng cho tất cả các tính từ.
Ví dụ:
- This book is more interesting than that one.
- This restaurant is less crowded than the other one.
Tính từ hơn nhất (Superlative Adjectives)
Tính từ nhất được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó có nhiều hoặc ít nhất của một đặc điểm cụ thể. Chúng thường được đứng trước bởi mạo từ xác định “the” và thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-est” (hoặc “-st” nếu từ kết thúc bằng chữ “e”). Đối với những từ có hai âm tiết kết thúc bằng “y,” “y” sẽ được thay thế bằng “-iest.”
Tính từ nhất cũng có thể được hình thành bằng cách thêm “most” hoặc “least” trước một tính từ chưa được sửa đổi. Hình thức “most” thường được sử dụng cho các từ có hai âm tiết trở lên, trong khi hình thức “least” được sử dụng cho tất cả các tính từ.
Ví dụ:
- This is the most exciting movie I’ve ever seen.
- She is the least experienced member of the team.
Tính từ tuyệt đối (Absolute Adjectives)
Tính từ tuyệt đối là một tính từ mô tả một trạng thái tuyệt đối không thể so sánh. Ví dụ, từ “dead” thường được coi là một tính từ tuyệt đối vì không thể có trạng thái “deader” hơn ai khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng thực tế thay đổi, và các tính từ tuyệt đối thường được sửa đổi bằng các từ như “almost.”
Tính từ phối hợp (Coordinate Adjectives)
Tính từ phối hợp là hai hoặc nhiều tính từ miêu tả cùng một danh từ trong một câu. Tính từ phối hợp có thể được tách ra bằng dấu phẩy hoặc bằng liên từ “and.”
Ví dụ:
- The sky was blue and clear.
- She wore a beautiful, elegant dress.
Tính từ ghép (Compound Adjectives)
Tính từ ghép là một tính từ được hình thành bằng cách sử dụng hai hoặc nhiều từ để diễn đạt một ý tưởng duy nhất (ví dụ, state-of-the-art). Khi một tính từ ghép xuất hiện trước danh từ mà nó sửa đổi (thuộc tính), các từ riêng lẻ thường được nối với nhau bằng dấu gạch ngang. Thường thì không cần dấu gạch ngang khi tính từ ghép đứng sau danh từ (vị ngữ).
Ví dụ:
- She is a well-respected leader.
- He is well respected by his colleagues.
Lưu ý (Note): Khi một tính từ ghép được hình thành bằng cách sử dụng một trạng từ kết thúc bằng “-ly,” không sử dụng dấu gạch ngang bất kể vị trí của nó.
- A beautifully designed building.
- A beautifully designed building.
Tính từ phân từ (Participial Adjectives)
Tính từ phân từ là một tính từ giống với dạng phân từ của một động từ (thường kết thúc bằng “-ing,” “-ed,” hoặc “-en”).
Ví dụ:
- The sound was deafening.
- She felt exhausted after the long day.
Lưu ý (Note): Một danh từ được hình thành từ một phân từ hiện tại được gọi là gerund.
Tính từ riêng (Proper Adjectives)
Tính từ riêng là một tính từ được hình thành từ một danh từ riêng và được sử dụng để chỉ nguồn gốc. Giống như danh từ riêng, tính từ riêng luôn được viết hoa.
Ví dụ:
- She loves Italian cuisine.
- They are studying American history.
Tính từ denominal (Denominal Adjectives)
Tính từ denominal là một tính từ được hình thành từ một danh từ, thường có thêm hậu tố (ví dụ, “-ish,” “-ly,” “-esque”).
Ví dụ:
- The artist’s style is very childish, but it’s charming.
Tính từ danh nghĩa (Nominal Adjectives)
Tính từ danh nghĩa (còn gọi là tính từ hợp chất) là một tính từ hoạt động như một danh từ. Tính từ danh nghĩa thường được đứng trước bởi mạo từ xác định “the.”
Ví dụ:
-
- The wealthy are often targeted by scammers.
- We must take care of the elderly in our community.
Cách Nhận Biết Tính Từ
Dưới đây là cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh đơn giản để bạn có thể tham khảo:
Cách sắp xếp tính từ
Trật tự tính từ với OSASCOMP là quy tắc sắp xếp các tính từ trong tiếng Anh một cách logic và tự nhiên.
Quy tắc bao gồm 8 chữ cái đầu tiên đại diện cho thứ tự vị trí của các tính từ, cụ thể như sau: Opinion (Ý kiến) → Size (Kích thước) → Age (Độ tuổi) → Shape (Hình dạng) → Color (Màu sắc) → Origin (Xuất xứ) → Material (Chất liệu) → Purpose (Mục đích).
Bài tập vận dụng
Bài Tập 1:Hãy chọn một tính từ thích hợp từ danh sách để hoàn thành câu dưới đây:
beautiful, American, small, fresh, expensive, Italian, high
- This restaurant serves delicious _____ food.
- She bought a(n) _____ dress for the party.
- The air on the mountain is very _____.
- I live in a _____ apartment near the city center.
- That car is very _____.
- The Statue of Liberty is an iconic _____ symbol.
- He climbed a _____ mountain last summer.
Bài Tập 2: Sử dụng tính từ trong ngoặc để viết lại câu ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất:
- (tall) Jack is _____ than Tom.
- (smart) She is the _____ student in the class.
- (interesting) This movie is _____ than the last one we watched.
- (expensive) This is the _____ watch in the store.
- (old) This house is _____ than mine.
Bài Tập 3: Hãy xác định loại tính từ của các từ in đậm trong câu dưới đây (mô tả, riêng, chỉ thị, so sánh, thuộc tính):
- She loves French cuisine.
- These apples are fresh.
- This is the smallest house on the block.
- The elder man needs assistance.
- This is my favorite book
Bài Tập 4: Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo quy tắc OSASCOMP (Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose) để hoàn thành câu:
- She bought a(n) _____ table. (Italian, old, round, wooden)
- He has a _____ dog. (small, black, cute)
- We stayed in a _____ hotel. (modern, large, beautiful)
- My mom has a _____ vase. (blue, Chinese, ceramic)
- This is a _____ jacket. (leather, stylish, brown)
Bài Tập 5: Viết lại các câu sau, sử dụng mạo từ “the” trước tính từ để chỉ một nhóm người hoặc khái niệm:
- Poor people in this village need help.
- Unemployed people are looking for jobs.
- We should protect elderly people.
- Rich people often travel a lot.
Đáp án
Bài 1:
- Italian
- beautiful
- fresh
- small
- expensive
- American
- high
Bài 2:
- taller
- smartest
- more interesting
- most expensive
- older
Bài 3:
- riêng
- miêu tả
- so sánh
- thuộc tính
- chỉ thị
Bài 4:
- She bought an old round wooden Italian table.
- He has a cute small black dog.
- We stayed in a beautiful large modern hotel.
- My mom has a blue Chinese ceramic vase.
- This is a stylish brown leather jacket.
Bài 5:
- The poor in this village need help.
- The unemployed are looking for jobs.
- We should protect the elderly.
- The rich often travel a lot.