Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Tired đi với giới từ gì?
Home » Tired đi với giới từ gì?

Tired đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ gật gù đồng ý khi tôi nói rằng:

Học tiếng Anh có thể khiến bạn mệt lửđau đầu, nhất là khi phải vật lộn với những từ như “tired” và mớ giới từ đi kèm, đúng không nào?

Nhưng tin tôi đi, việc làm chủ “tired đi với giới từ gì không hề khó nhằn như bạn tưởng! Bí quyết chỉ nằm ở việc nắm rõ ý nghĩa và cách dùng của từ này một cách đơn giản, dễ hiểu và đầy thú vị.

Trong bài viết này, Smartcom English sẽ dẫn bạn đi qua từng bước để sử dụng “tired” một cách tự nhiên như người bản xứ, từ định nghĩa chi tiết, cách kết hợp với giới từ, đến các cụm từ “xịn sò” và bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ mãi mãi.

Muốn khám phá bí kíp này? Chỉ cần đọc tiếp là bạn sẽ thấy tiếng Anh dễ thở hơn bao giờ hết!

tired đi với giới từ gì

Định nghĩa Tired là gì? Danh từ của “Tired” là gì?

“Tired” là một tính từ trong tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ “tire” (làm mệt, làm chán). Nó thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người hoặc đôi khi là một sự vật, sự việc. Danh từ của “tired” là “tiredness”, mang nghĩa sự mệt mỏi hoặc trạng thái chán chường.

Tired mang nghĩa “mệt mỏi”

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “tired”, dùng để chỉ trạng thái kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần sau khi làm việc, hoạt động, hoặc trải qua một tình huống căng thẳng.

  • Ví dụ:
    • After a long day at work, I feel so tired. (Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy rất mệt.)
    • She was too tired to continue studying. (Cô ấy quá mệt để tiếp tục học.)

Tired mang nghĩa “chán”

Trong một số ngữ cảnh, “tired” còn mang nghĩa chán nản, mất hứng thú với một việc gì đó do nó lặp lại quá nhiều hoặc không còn hấp dẫn.

  • Ví dụ:
    • I’m tired of eating the same food every day. (Tôi chán ăn cùng một món mỗi ngày.)
    • He’s tired of hearing the same excuses. (Anh ấy chán nghe những lời bào chữa lặp đi lặp lại.)

tired là gì

Tired đi với giới từ gì?

Cách sử dụng “tired” với các giới từ khác nhau sẽ thay đổi sắc thái ý nghĩa. Dưới đây là ba giới từ phổ biến nhất: of, with, và from.

Tired of

  • Ý nghĩa: Chỉ sự chán nản, mất kiên nhẫn hoặc không còn hứng thú với một việc gì đó.
  • Cách dùng: Thường dùng khi nói về cảm giác chán ngán với một tình huống, hành vi, hoặc thói quen lặp đi lặp lại.
  • Ví dụ:
    • I’m tired of waiting for him to call back. (Tôi chán phải chờ anh ấy gọi lại.)
    • She’s tired of her job because it’s so repetitive. (Cô ấy chán công việc vì nó quá lặp lại.)

Lưu ý: “Tired of” thường mang cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự bực bội hoặc mất kiên nhẫn.

Tired with

  • Ý nghĩa: Chỉ sự mệt mỏi do một hoạt động hoặc tình huống cụ thể, nhưng ít phổ biến hơn “tired of”.
  • Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh sự mệt mỏi liên quan đến một việc cụ thể, thường mang tính tạm thời.
  • Ví dụ:
    • He was tired with all the traveling he had to do. (Anh ấy mệt mỏi vì phải đi lại quá nhiều.)
    • I’m tired with this project; it’s too demanding. (Tôi mệt mỏi với dự án này; nó quá đòi hỏi.)

Lưu ý: “Tired with” không phổ biến bằng “tired of” và thường được thay thế bằng các cấu trúc khác trong giao tiếp hiện đại.

Tired from

  • Ý nghĩa: Chỉ sự mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần do một hoạt động hoặc nguyên nhân cụ thể.
  • Cách dùng: Dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra mệt mỏi, thường liên quan đến công việc hoặc hoạt động thể chất.
  • Ví dụ:
    • She’s tired from working overtime all week. (Cô ấy mệt vì làm thêm giờ suốt cả tuần.)
    • The kids were tired from playing outside all day. (Bọn trẻ mệt vì chơi ngoài trời cả ngày.)

Lưu ý:  “Tired from” tập trung vào nguyên nhân gây mệt mỏi, khác với “tired of” nhấn mạnh sự chán nản.

tired đi với giới từ nào

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tired

Để làm phong phú vốn từ, bạn có thể thay “tired” bằng các từ đồng nghĩa hoặc dùng từ trái nghĩa để diễn đạt trạng thái ngược lại.

Từ đồng nghĩa

  • Exhausted: Mệt mỏi kiệt sức (mạnh hơn “tired”). Ví dụ: I’m exhausted after the marathon.
  • Fatigued: Mệt mỏi, thường mang tính kỹ thuật hơn. Ví dụ: The soldiers were fatigued after the long march.
  • Weary: Mệt mỏi, kèm chút chán nản hoặc buồn bã. Ví dụ: She was weary of the endless arguments.
  • Worn out: Kiệt sức, rất mệt. Ví dụ: My shoes are worn out, and so am I!
  • Bored: Chán (khi dùng với nghĩa chán nản). Ví dụ: I’m bored with this TV show.

Từ trái nghĩa

  • Energetic: Đầy năng lượng. Ví dụ: After a good night’s sleep, I feel energetic.
  • Refreshed: Sảng khoái, tươi mới. Ví dụ: A short nap left her refreshed.
  • Lively: Sôi nổi, tràn đầy sức sống. Ví dụ: The lively music woke me up.
  • Rested: Được nghỉ ngơi. Ví dụ: He felt rested after the weekend.

từ đồng nghĩa trái nghĩa với tired

Một số cụm từ để bày tỏ cảm giác Tired

Ngoài cách dùng “tired” với giới từ, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để diễn đạt cảm giác mệt mỏi hoặc chán nản một cách tự nhiên hơn:

  • Wiped out: Kiệt sức hoàn toàn. Ví dụ: I’m completely wiped out after that workout.
  • Burned out: Mệt mỏi vì làm việc quá sức. Ví dụ: She’s burned out from her demanding job.
  • Fed up: Chán ngán, bực mình. Ví dụ: I’m fed up with his constant complaining.
  • Dog-tired: Mệt rã rời (thông tục). Ví dụ: After hiking all day, I’m dog-tired.
  • Sick and tired: Vừa chán vừa bực. Ví dụ: I’m sick and tired of this rainy weather.

một số cụm từ bày tỏ cảm giác tired

Phân biệt Tired và Tiring

“Tired” và “tiring” thường gây nhầm lẫn vì chúng có liên quan nhưng mang ý nghĩa khác nhau:

  • Tired: Tính từ, chỉ trạng thái của người cảm thấy mệt mỏi hoặc chán. Ví dụ: I’m tired after working all day. (Tôi mệt sau khi làm việc cả ngày.)
  • Tiring: Tính từ, chỉ đặc điểm của một việc gì đó gây ra mệt mỏi. Ví dụ: The job is tiring because it requires long hours. (Công việc này mệt mỏi vì đòi hỏi làm việc nhiều giờ.)

Mẹo nhớ:  “Tired” nói về người, còn “tiring” nói về hoạt động hoặc nguyên nhân.

phân biệt tired

Ứng dụng các cấu trúc của Tired trong giao tiếp

Dùng “tired” đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và thể hiện cảm xúc chính xác. Dưới đây là một số tình huống cụ thể:

  • Thể hiện sự mệt mỏi sau công việc: “I’m tired from working on this project all night.” – Thay vì chỉ nói “I’m tired”, thêm “from” để giải thích lý do.
  • Bày tỏ sự chán nản: “I’m so tired of hearing the same excuses every day.” – Sử dụng “tired of” để nhấn mạnh cảm giác bực bội.
  • Trong hội thoại thân mật: “Man, I’m dog-tired! Let’s take a break.” – Dùng cụm từ thông tục để tạo sự gần gũi.
  • Trong văn viết trang trọng: “The team was fatigued with the prolonged negotiations.” – Thay “tired” bằng từ đồng nghĩa để tăng tính chuyên nghiệp.

Hãy thử áp dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để thấy sự khác biệt!

ứng dụng các cấu trúc của tired

Bài tập vận dụng

  1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
    a. I’m tired ___ waiting for the bus every morning.
    b. She’s tired ___ running 10 kilometers today.
    c. He’s tired ___ the constant noise in the city.
  2. Viết lại câu sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương đương:
    a. I’m tired from studying all night.
    b. She’s tired of her boring job.
  3. Viết 3 câu sử dụng “tired” với các giới từ hoặc cụm từ khác nhau, dựa trên trải nghiệm cá nhân.

Đáp án gợi ý:

  1. a. of, b. from, c. of
  2. a. I’m exhausted from studying all night.
    b. She’s fed up with her boring job.
  3. (Tùy thuộc vào trải nghiệm của bạn!)

Tổng kết

Tóm lại, tired đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ tired thường đi với of khi bạn chán ngán, mệt mỏi vì phải chịu đựng điều gì lâu dài (tired of doing something), và đi với from khi nói về sự mệt mỏi do hoạt động thể chất (tired from working all day). Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng tired of và tired from trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt cảm giác mệt mỏi một cách chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo tired đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc cảm xúc – trạng thái nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã từng dùng tired of hay tired from để than thở trong bài Speaking nào chưa? Hãy chia sẻ câu “mệt mỏi” đáng nhớ nhất của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua