Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đang bối rối vì không biết “tomorrow là thì gì” và cách dùng nó trong câu? Nhiều học viên tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng “tomorrow”, dẫn đến câu sai ngữ pháp, mất điểm trong các kỳ thi IELTS, TOEIC, hay thậm chí gây hiểu lầm trong giao tiếp công việc. Việc tự học mà không có hướng dẫn rõ ràng càng khiến bạn tốn thời gian và chán nản khi nắm bắt các thì tương lai!
Đừng lo, Smartcom English sẽ giúp bạn làm rõ mọi thứ! Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về “tomorrow là thì gì”, cách sử dụng linh hoạt trong các thì, cụm từ phổ biến, và mẹo tránh lỗi sai. Với kinh nghiệm đào tạo hàng ngàn học viên, Smartcom English mang đến nội dung dễ hiểu, ví dụ thực tế. Hãy đọc hết bài và đăng ký khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Smartcom English ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt – biến bạn thành bậc thầy giao tiếp tiếng Anh!
Tomorrow là thì gì?
“Tomorrow” là một trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, mang nghĩa “ngày mai”. Từ này được sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động hoặc kế hoạch sẽ diễn ra trong tương lai. Do đó, “tomorrow” thường xuất hiện trong các thì tương lai, bao gồm:
- Thì tương lai đơn (Simple Future)
- Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
- Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Tuy nhiên, cách dùng “tomorrow” không chỉ đơn giản là thêm vào câu mà cần phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp để đảm bảo câu đúng và tự nhiên.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng “tomorrow” qua các trường hợp cụ thể dưới đây để nắm rõ hơn!
Tomorrow trong câu được dùng như thế nào?
“Tomorrow” có thể xuất hiện trong nhiều loại câu với các thì khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:
Tomorrow trong thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future) được dùng để diễn tả một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, thường kèm với cấu trúc: will + động từ nguyên mẫu hoặc be going to + động từ nguyên mẫu. “Tomorrow” là dấu hiệu nhận biết phổ biến của thì này.
Ví dụ:
- I will visit my grandparents tomorrow. (Tôi sẽ thăm ông bà vào ngày mai.)
- She is going to start her new job tomorrow. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai.)
Tomorrow trong câu tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, sử dụng cấu trúc: will + be + V-ing. “Tomorrow” thường đi kèm để chỉ thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- At 8 a.m. tomorrow, we will be having a meeting. (Vào 8 giờ sáng mai, chúng tôi sẽ đang họp.)
- This time tomorrow, I will be flying to London. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến London.)
Tomorrow trong câu tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) dùng để nói về một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai, với cấu trúc: will + have + V3/ed. “Tomorrow” giúp xác định mốc thời gian.
Ví dụ:
- By tomorrow evening, I will have finished my homework. (Đến tối mai, tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà.)
- They will have arrived by tomorrow morning. (Họ sẽ đến nơi vào sáng mai.)
Tomorrow trong câu tường thuật trực tiếp
Trong câu tường thuật trực tiếp (Direct Speech), “tomorrow” được giữ nguyên nếu câu gốc đề cập đến ngày mai. Tuy nhiên, khi chuyển sang câu tường thuật gián tiếp (Reported Speech), “tomorrow” sẽ được thay bằng “the next day” hoặc “the following day”.
Ví dụ:
- Trực tiếp: She said, “I will meet you tomorrow.” (Cô ấy nói: “Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.”)
- Gián tiếp: She said that she would meet me the next day. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gặp tôi vào ngày hôm sau.)
Tomorrow đi với giới từ gì?
“Tomorrow” là trạng từ chỉ thời gian, nên thường không cần giới từ đi kèm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, bạn có thể gặp “tomorrow” với các giới từ như on, by, hoặc until.
- On tomorrow: Ít phổ biến, nhưng có thể được dùng trong văn nói ở một số vùng (đặc biệt ở Mỹ). Ví dụ: Let’s meet on tomorrow. (Hãy gặp nhau vào ngày mai.)
- By tomorrow: Chỉ hành động sẽ hoàn thành trước hoặc vào thời điểm ngày mai. Ví dụ: I need this report by tomorrow. (Tôi cần báo cáo này trước ngày mai.)
- Until tomorrow: Nghĩa là “cho đến ngày mai”, thường mang ý chờ đợi. Ví dụ: Let’s postpone the meeting until tomorrow. (Hãy hoãn cuộc họp đến ngày mai.)
Lưu ý: Cách dùng giới từ với “tomorrow” phụ thuộc vào ngữ cảnh, nên cần chú ý để tránh sai ngữ pháp.
Các cụm từ với tomorrow phổ biến nhất
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “tomorrow” mà bạn nên ghi nhớ:
- Tomorrow morning/afternoon/evening: Ngày mai vào buổi sáng/chiều/tối. Ví dụ: I’ll call you tomorrow morning. (Tôi sẽ gọi bạn sáng mai.)
- The day after tomorrow: Ngày kia, ngày sau ngày mai. Ví dụ: We’ll have a party the day after tomorrow. (Chúng ta sẽ tổ chức tiệc vào ngày kia.)
- Tomorrow never comes: Nghĩa bóng, ám chỉ việc trì hoãn. Ví dụ: Don’t put it off, because tomorrow never comes. (Đừng trì hoãn, vì ngày mai không bao giờ đến.)
- As of tomorrow: Bắt đầu từ ngày mai. Ví dụ: As of tomorrow, I’ll start my new job. (Bắt đầu từ mai, tôi sẽ làm công việc mới.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với tomorrow trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa
Một số từ hoặc cụm từ mang nghĩa tương tự “tomorrow” bao gồm:
- The next day: Ngày hôm sau.
- The following day: Ngày tiếp theo.
- The morrow (cổ, ít dùng): Ngày mai.
Ví dụ: I’ll see you the next day. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày hôm sau.)
Từ trái nghĩa
Các từ trái nghĩa với “tomorrow” thường chỉ thời điểm trong quá khứ hoặc hiện tại:
- Yesterday: Hôm qua.
- Today: Hôm nay.
- The day before: Ngày hôm trước.
Ví dụ: I was busy yesterday, but I’m free tomorrow. (Hôm qua tôi bận, nhưng ngày mai tôi rảnh.)
Lưu khi sử dụng tomorrow trong câu
- Không dùng “tomorrow” với thì quá khứ: Vì “tomorrow” chỉ tương lai, nên không dùng với các thì như Past Simple hay Past Continuous. Sai: I went to the park tomorrow. Đúng: I will go to the park tomorrow.
- Chú ý ngữ cảnh trong câu tường thuật: Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, luôn thay “tomorrow” bằng “the next day”.
- Tránh lạm dụng giới từ: Chỉ dùng “on”, “by”, hoặc “until” khi cần thiết và đúng ngữ cảnh.
- Kết hợp đúng với thì: Đảm bảo thì được sử dụng phù hợp với ý nghĩa của câu (tương lai đơn, tiếp diễn, hay hoàn thành).
Tổng kết
Tóm lại, tomorrow là thì gì đã được làm rõ: “tomorrow” là trạng từ chỉ thời gian, thường dùng trong thì tương lai đơn hoặc tương lai gần để diễn đạt hành động sẽ xảy ra vào ngày mai. Bài viết đã giải thích chi tiết cách sử dụng tomorrow trong các cấu trúc câu, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và diễn đạt tiếng Anh tự nhiên hơn. Để thành thạo tomorrow là thì gì cùng các thì tương lai quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học sáng tạo tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning Approach,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng tomorrow để nói về kế hoạch thú vị nào trong bài thi IELTS chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác