Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Tổng Hợp Vocabulary Writing Task Về Chủ Đề Social Media
Home » Tổng Hợp Vocabulary Writing Task Về Chủ Đề Social Media

Tổng Hợp Vocabulary Writing Task Về Chủ Đề Social Media

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
Rate this post

“Topic vocabulary for IELTS Writing task 2 & 1” là một trong những từ khóa được nhiều thí sinh quan tâm nhất trong quá trình luyện thi IELTS. Và một trong những từ chủ đề được nhắc đến rất nhiều và dễ thi vào đó chính là Social media. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể sử dụng từ vựng đa dạng và chuyên sâu về chủ đề này để có thể nâng cao band điểm của mình. Hôm nay hãy cùng Smartcom English tổng hợp bộ tài liệu Vocabulary Writing task 1 & 2 về chủ đề Social media nhé. 

Vocabulary writing task 1 và 2 chủ đề Social media
Vocabulary writing task 1 & 2 chủ đề Social media

Vocabulary writing task 1 & 2 chủ đề Social media

Hãy cùng tìm hiểu những câu hỏi thường gặp và bộ vocabulary IELTS Writing task 1 & 2 về chủ đề Mạng xã hội nhé.

Các câu hỏi thường gặp về Social media trong IELTS Writing

Thường thì chủ đề về Social media sẽ ít gặp hơn trong Writing passage 1. Tuy nhiên vẫn sẽ có trường hợp đề bài task 1 sẽ hỏi về chủ đề này với những câu hỏi như:

  • Sự phổ biến của các mạng xã hội như Facebook, Instagram và Twitter ở các quốc gia khác nhau.
  • Số lượng người dùng mạng xã hội theo độ tuổi và giới tính.
  • Sự ảnh hưởng của mạng xã hội đối với hành vi và tương tác xã hội của người dùng.
  • Thói quen sử dụng mạng xã hội, bao gồm thời gian dành cho các hoạt động trên mạng và loại nội dung được chia sẻ.
  • Mức độ tin cậy của thông tin trên mạng xã hội so với nguồn thông tin truyền thống.

Đối với bài Writing task 2, chủ đề Social media được nhiều sĩ tử đánh giá là thường xuyên gặp và thi vào chủ đề này. Dưới đây là những câu hỏi thường về chủ đề này trong bài Writing thứ 2: 

Sample question 1: In the modern world, it is possible to shop, work and communicate with people via the internet and live without any face-to-face contact with others. Is it a positive or negative development?

Sample question 2: The use of social media is replacing face to face interaction among many people in society. Do you think the advantages outweigh the disadvantages?

Sample question 3: The use of social media, e.g Facebook and Twitter, is replacing face-to-face contact for many people in their everyday life. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.

Sample question 4: Some people argue that social media has had a positive impact on society, while others believe that its influence has been mostly negative. To what extent do you agree or disagree with this statement? Support your opinion with examples and evidence.

Các câu hỏi thường gặp về Social media trong IELTS Writing
Các câu hỏi thường gặp về Social media trong IELTS Writing

Bộ từ vựng về chủ đề Social media

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ vựng liên quan đến chủ đề “Social media” mà bạn có thể sử dụng trong bài viết của mình. Let’s take a look at the list of Vocab for IELTS Writing task 1 and 2!

  • Online presence: Sự hiện diện trực tuyến.

Example: Having a strong online presence can help individuals or businesses increase their opportunities for reaching and engaging with customers.

  • Virtual communities: Cộng đồng ảo.

Example: Online communities like Reddit subreddits or Facebook groups can connect people with similar interests from around the world.

  • Digital networking: Mạng lưới kỹ thuật số.

Example:  Building digital networks through LinkedIn has become an essential part of job searching and business networking.

  • Cyber interactions: Tương tác trên mạng.

Example: Cyber interactions may include discussions, sharing information, or even challenges among users.

  • Online engagement: Sự tương tác trực tuyến.

Example: Online engagement includes actions like commenting, liking, and sharing content on social media platforms.

  • Social networking sites: Các trang mạng xã hội.

Example: Facebook and Twitter are two of the most popular social networking sites in the world.

  • Digital communication: Giao tiếp kỹ thuật số.

Example: Digital communication between individuals and organizations occurs through email, messaging apps, and text messaging.

  • To post: đăng bài

Example: She often posts photos of her travels on Instagram.

  • To share: chia sẻ

Example: Users can share interesting articles they find online with their friends.

  • To like: thích

Example: I liked your status on Facebook.

  • To comment: bình luận

Example: People often comment on political posts to share their opinions.

  • To follow: theo dõi

Example: I follow several influencers on Twitter for inspiration.

  • To update: cập nhật

Example: Don’t forget to update your profile with your new job title.

  • To share updates: chia sẻ cập nhật

Example: Companies often use social media to share updates about their products and services.

  • To build a following: xây dựng lượng theo dõi

Example: It takes time and effort to build a following on social media.

  • To go viral: trở nên phổ biến trên mạng

Example: The video of the cat playing the piano went viral on social media.

  • To engage with followers: tương tác với người theo dõi

Example: It is important for influencers to engage with their followers to maintain their loyalty.

  • To leverage social media: tận dụng mạng xã hội

Example: Businesses can leverage social media to increase brand awareness and drive sales.

  • To share insights: chia sẻ thông tin chi tiết

Example: Experts often share insights on social media to educate their audience.

  • To curate a feed: tổ chức nội dung trên feed

Example: They carefully curated their Instagram feed to showcase photography skills.

  • To establish a presence: xây dựng một hiện diện

Example: The company is working to establish a stronger presence on social media.

  • To join conversations: tham gia cuộc trò chuyện

Example: It is important for brands to join conversations on social media to stay relevant.

  • To monitor feedback: theo dõi phản hồi

Example: Companies should monitor feedback on social media to address any concerns or issues.

  • To share insights: chia sẻ thông tin chi tiết

Example: Experts often share insights on social media to educate their audience.

  • To target specific demographics: nhắm vào đối tượng cụ thể

Example: Advertisers can use social media to target specific demographics based on interests and behaviors.

  • To launch a campaign: khởi động chiến dịch

Example: The company plans to launch a new marketing campaign on social media next month.

  • To amplify content: tăng cường nội dung

Example: Influencers can help amplify content by sharing it with their followers.

Bộ từ vựng về chủ đề Social media
Bộ từ vựng về chủ đề Social media

Bài mẫu Writing task 1 & 2 về chủ đề Social media

Dưới đây sẽ là 2 bài mẫu về chủ đề này được Smartcom tổng hợp. Hãy cùng tham khảo nào.

Bài mẫu Writing task 1 về chủ đề Social media

Câu hỏi: The pie charts below show favorite social media channels from 2011 to 2013.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. ​​

Bài mẫu Writing task 1 về chủ đề Social media
Bài mẫu Writing task 1 về chủ đề Social media

Câu trả lời:

The charts depict user preferences across various social media platforms from 2011 to 2013. Throughout this period, Facebook maintained its status as the top choice, despite experiencing a gradual decline in popularity each year. Initially, in 2011, Facebook garnered the highest percentage at 59%, which decreased to 49% in 2012 and further dropped to 38% by 2013.

In contrast, Twitter consistently gained traction over the three-year span, albeit with a noticeable gap behind Facebook. Starting at 21% in 2011, Twitter’s popularity steadily rose to 25% by 2013.

Similar trends were observed with other platforms. LinkedIn witnessed a continuous increase in users, reaching 15% by 2013. Google+ and Pinterest, both starting at 5% in 2011, experienced divergent trajectories. While Pinterest’s popularity saw a slight rise to 8% by 2013, Google+ underwent a significant surge, nearly tripling to 14%, marking the most substantial growth among the platforms analyzed.

Bài mẫu Writing task 2 về chủ đề Social media

Câu hỏi: Some people argue that social media has had a positive impact on society, while others believe that its influence has been mostly negative. To what extent do you agree or disagree with this statement? Support your opinion with examples and evidence.

Bài mẫu Writing task 2 về chủ đề Social media
Bài mẫu Writing task 2 về chủ đề Social media

Câu trả lời: 

In recent years, the emergence of social media has revolutionized interpersonal communication, information dissemination, and social connectivity. The societal ramifications of social media usage remain a contentious topic, with proponents highlighting its positive effects, while critics emphasize its detrimental influence. This essay aims to present a nuanced perspective, acknowledging both the favorable and adverse impacts of social media on society.

On the positive side, social media has significantly broadened avenues for interaction and bonding. It enables individuals to maintain relationships with loved ones spanning vast geographical distances, fostering a sense of unity in an increasingly digitalized world. For instance, platforms like Facebook and WhatsApp facilitate seamless communication among friends dispersed globally, enhancing social cohesion. Moreover, social media serves as a potent catalyst for raising awareness regarding pressing social and political issues. Movements such as the Arab Spring and #BlackLivesMatter have leveraged social media platforms to mobilize support and advocate for societal change.

However, it is imperative to acknowledge the negative facets of social media. Chief among these concerns is the proliferation of false narratives and disinformation. The rapid dissemination of inaccurate content on platforms like Twitter and Facebook poses significant risks, including the distortion of public perceptions and potential threats to democratic processes. Additionally, social media usage has been associated with heightened instances of cyberbullying, exacerbating psychological distress among young users. The addictive nature of social media, characterized by incessant notifications and endless scrolling, also raises apprehensions regarding its impact on mental well-being and productivity.

In conclusion, the impact of social media on society is multifaceted, encompassing both beneficial and detrimental aspects. While it has undoubtedly facilitated communication and activism, it has also engendered challenges such as the spread of misinformation and cyberbullying. Thus, I concur with the assertion that the influence of social media is nuanced, contingent upon its responsible usage and effective regulation. To harness its advantages while mitigating its drawbacks, continual scrutiny and adaptation to the evolving landscape of social media are imperative.

Vocabulary IELTS Writing task 1 & 2 về Social media
Vocabulary IELTS Writing task 1 & 2 về Social media

Trên đây là những chia sẻ của Smartcom English về “Vocabulary in use for IELTS on Social media” cho Writing. Hy vọng với những kiến thức này, bạn có thể áp dụng trong phòng thi nếu gặp đề tài này nhé.