Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang chìm đắm trong “biển” thông tin về ngữ pháp nhưng vẫn chưa thực sự hiểu rõ “trợ động từ là gì”?
Bạn có đang loay hoay tìm kiếm một lối thoát khỏi mớ bòng bong kiến thức ngữ pháp phức tạp?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn!
Chỉ với 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ:
- Hiểu rõ bản chất của trợ động từ một cách đơn giản và dễ hiểu nhất.
- Nắm bắt được vai trò quan trọng của trợ động từ trong việc xây dựng câu tiếng Anh.
- Trang bị cho mình kiến thức cơ bản để tự tin sử dụng trợ động từ đúng cách.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn những bí quyết học ngữ pháp hiệu quả từ Smartcom, giúp bạn:
- Sử dụng trợ động từ linh hoạt trong giao tiếp.
- Nắm vững cấu trúc câu một cách dễ dàng.
- Tự tin chinh phục tiếng Anh với nền tảng ngữ pháp vững chắc.
Hãy dành 5 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và mở ra cánh cửa đến với thế giới tiếng Anh đầy tiềm năng!
Trợ động từ là gì?
Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là những động từ hỗ trợ động từ chính trong câu để diễn đạt ý nghĩa ngữ pháp, như thì, thể, cách, hoặc nhấn mạnh ý nghĩa. Chúng không mang ý nghĩa độc lập mà đóng vai trò bổ trợ, giúp câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
Cách nhận biết trợ động từ
Trợ động từ thường xuất hiện trước động từ chính trong câu. Chúng bao gồm:
- Be: Dùng trong các thì tiếp diễn (Progressive Tenses) và thể bị động (Passive Voice).
- Do: Dùng trong câu hỏi, câu phủ định, hoặc nhấn mạnh.
- Have: Dùng trong các thì hoàn thành (Perfect Tenses).
Ngoài ra, còn có các trợ động từ khuyết thiếu (Modal Auxiliary Verbs) như can, could, may, might, shall, should, will, would, must.
Chức năng của trợ động từ
Trợ động từ có các chức năng chính sau:
- Hình thành thì: Giúp tạo ra các thì như Present Continuous (am/is/are + V-ing), Present Perfect (have/has + V3/ed).
- Tạo câu hỏi: Đứng đầu câu để hình thành câu hỏi, ví dụ: Do you like coffee?
- Tạo câu phủ định: Kết hợp với not để phủ định, ví dụ: She doesn’t know.
- Nhấn mạnh: Tăng cường ý nghĩa, ví dụ: I do want to join!
- Thể bị động: Dùng be kết hợp với động từ chính, ví dụ: The book was read.
Tại sao phải quan tâm đến trợ động từ?
Tránh viết sai “could of”, “should of”, “would of”
Một trong những lỗi sai ngữ pháp phổ biến nhất là sử dụng could of, should of, hoặc would of thay vì dạng đúng could have, should have, would have. Lỗi này thường xuất hiện do cách phát âm trong tiếng Anh nói nhanh, khi have trong could have nghe giống như of. Tuy nhiên, trong văn viết, việc sử dụng sai này là một lỗi nghiêm trọng, làm giảm tính chuyên nghiệp và có thể gây hiểu nhầm.
Sai: I could of gone to the party if I had time.
Đúng: I could have gone to the party if I had time.
(Giải thích: Could have được dùng để diễn tả một khả năng hoặc cơ hội đã không xảy ra trong quá khứ.)
Sai: She should of studied harder to pass the exam.
Đúng: She should have studied harder to pass the exam.
(Giải thích: Should have thể hiện sự tiếc nuối hoặc lời khuyên về một hành động đáng lẽ nên thực hiện trong quá khứ.)
Để tránh lỗi này, hãy luôn kiểm tra kỹ khi viết và ghi nhớ rằng have là trợ động từ đi kèm could, should, would trong các cấu trúc hoàn thành (perfect tense).
Phân biệt rõ ý nghĩa của Can và May
Can và May là hai trợ động từ thường bị nhầm lẫn do cả hai đều liên quan đến khả năng hoặc sự cho phép, nhưng chúng mang ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh riêng biệt.
Can: Diễn tả khả năng, năng lực, hoặc khả năng xảy ra của một hành động.
Ví dụ: I can swim 2 kilometers without stopping.
(Tôi có khả năng bơi 2 cây số mà không nghỉ.)
Ví dụ: It can rain this afternoon.
(Trời có thể mưa chiều nay, ám chỉ khả năng xảy ra.)
May: Diễn tả sự cho phép hoặc khả năng mang tính suy đoán trong một số trường hợp.
Ví dụ: You may leave the classroom now.
(Bạn được phép rời lớp học bây giờ.)
Ví dụ: She may be late because of the traffic.
(Cô ấy có thể đến muộn vì tắc đường, mang tính suy đoán.)
Sử dụng sai can và may có thể làm thay đổi ý nghĩa câu hoặc khiến câu trở nên thiếu tự nhiên. Ví dụ:
- Sai: You can leave now. (Ngụ ý bạn có khả năng rời đi, nhưng không rõ là có được phép hay không.)
- Đúng: You may leave now. (Rõ ràng là bạn được phép rời đi.)
Để tránh nhầm lẫn, hãy xác định rõ bạn đang muốn nói về khả năng (can) hay sự cho phép (may), đặc biệt trong các tình huống trang trọng như viết thư, báo cáo hoặc giao tiếp với người có thẩm quyền.
Sử dụng đúng Cannot hoặc Can’t, tránh Can not
Can’t là dạng viết tắt của cannot, và cả hai đều được sử dụng để diễn tả sự không thể hoặc không được phép làm điều gì đó. Tuy nhiên, viết can not là một lỗi chính tả cần tránh, đặc biệt trong văn viết trang trọng, vì nó không đúng theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh.
Đúng: I cannot attend the meeting tomorrow.
hoặc: I can’t attend the meeting tomorrow.
(Tôi không thể tham dự cuộc họp ngày mai.)
Sai: I can not attend the meeting tomorrow.
Lý do can not sai là vì cannot là một từ đơn, không tách rời thành can và not. Trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, can’t được sử dụng phổ biến hơn vì tính ngắn gọn. Tuy nhiên, trong các tài liệu trang trọng như thư từ, hợp đồng, hoặc bài luận học thuật, nên ưu tiên sử dụng cannot để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
Các loại trợ động từ
Trợ Động Từ Chính: Be, Do, Have
a. Be: Dùng trong thì tiếp diễn và thể bị động
Thì tiếp diễn: Be (am, is, are, was, were) kết hợp với động từ thêm -ing để diễn tả hành động đang xảy ra ở một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- She is studying for her exam. (Cô ấy đang học bài cho kỳ thi.)
- They were playing football yesterday afternoon. (Họ đang chơi bóng đá chiều qua.)
Thể bị động: Be kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed) để diễn tả hành động được thực hiện bởi một tác nhân khác.
Ví dụ:
- The room was cleaned yesterday. (Căn phòng đã được dọn sạch hôm qua.)
- The project is being completed by the team. (Dự án đang được đội ngũ hoàn thành.)
b. Do: Dùng trong câu hỏi, phủ định và nhấn mạnh
Câu hỏi: Do/Does/Did đứng đầu câu để tạo câu hỏi ở thì hiện tại đơn (do/does) hoặc quá khứ đơn (did).
Ví dụ:
- Do you understand this lesson? (Bạn có hiểu bài học này không?)
- Did she call you yesterday? (Cô ấy có gọi bạn hôm qua không?)
Câu phủ định: Thêm not sau do/does/did để tạo câu phủ định.
Ví dụ:
- I don’t like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)
- He didn’t finish his homework. (Anh ấy đã không làm xong bài tập.)
Nhấn mạnh: Do/Does/Did được dùng để nhấn mạnh hành động.
Ví dụ:
- I do love this song! (Tôi thực sự rất thích bài hát này!)
- She did finish her project on time. (Cô ấy đã thực sự hoàn thành dự án đúng hạn.)
c. Have: Dùng trong các thì hoàn thành
Have (have, has, had) kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed) để diễn tả hành động đã hoàn thành ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
- Hiện tại hoàn thành: I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập.)
- Quá khứ hoàn thành: He had left before we arrived. (Anh ấy đã rời đi trước khi chúng tôi đến.)
- Tương lai hoàn thành: By next month, they will have completed the course. (Đến tháng sau, họ sẽ hoàn thành khóa học.)
Trợ Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Auxiliary Verbs)
Các trợ động từ khuyết thiếu như can, could, may, might, shall, should, will, would, must, ought to có đặc điểm:
- Không thay đổi theo ngôi: Không thêm s/es ngay cả khi chủ ngữ là số ít. Ví dụ: She can sing. (Không phải She cans sing.)
- Theo sau là động từ nguyên thể không to: Trừ ought to.
Ví dụ:
- You must study hard. (Bạn phải học chăm chỉ.)
- You ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi.)
Thể hiện ý nghĩa đặc biệt: Khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, hoặc dự đoán.
- Can: Khả năng (I can drive a car. – Tôi có thể lái xe.)
- May: Sự cho phép hoặc suy đoán (You may enter. – Bạn được phép vào.)
- Must: Nghĩa vụ (You must wear a helmet. – Bạn phải đội mũ bảo hiểm.)
- Should: Lời khuyên (You should rest more. – Bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
Cách sử dụng trợ động từ
a. Hình thành các thì của động từ
Trợ động từ kết hợp với động từ chính để tạo ra các thì ngữ pháp khác nhau:
- Hiện tại tiếp diễn: She is writing a letter. (Cô ấy đang viết thư.)
- Hiện tại hoàn thành: They have arrived at the airport. (Họ đã đến sân bay.)
- Quá khứ hoàn thành: He had left before the meeting started. (Anh ấy đã rời đi trước khi cuộc họp bắt đầu.)
b. Tạo câu hỏi
Trợ động từ đứng đầu câu, theo sau là chủ ngữ và động từ chính:
- Do you like to read books? (Bạn có thích đọc sách không?)
- Have you been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
- Can she sing well? (Cô ấy có hát hay không?)
c. Tạo câu phủ định
Thêm not sau trợ động từ để tạo câu phủ định:
- I don’t know the answer. (Tôi không biết câu trả lời.)
- She hasn’t finished her work. (Cô ấy chưa hoàn thành công việc.)
- They can’t come to the party. (Họ không thể đến bữa tiệc.)
d. Nhấn mạnh
Sử dụng do/does/did trước động từ chính để nhấn mạnh hành động:
- I do want to help you! (Tôi thực sự muốn giúp bạn!)
- She does work hard every day. (Cô ấy thực sự làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
e. Thể bị động
Sử dụng be kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed):
- The house was built in 1990. (Ngôi nhà được xây vào năm 1990.)
- The report is being reviewed by the manager. (Báo cáo đang được quản lý xem xét.)
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Trợ Động Từ
a. Chia ngôi hoặc thì không chính xác
Sai: She don’t like coffee.
Đúng: She doesn’t like coffee.
(Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít yêu cầu does thay vì do.)
Mẹo: Luôn kiểm tra ngôi của chủ ngữ (I, he/she/it, we/you/they) và thì của câu để chọn đúng dạng của do, be, hoặc have.
b. Sử dụng sai trợ động từ khuyết thiếu
Sai: You may to go now.
Đúng: You may go now.
(Giải thích: May phải đi với động từ nguyên thể không to.)
Sai: She can sings beautifully.
Đúng: She can sing beautifully.
(Giải thích: Trợ động từ khuyết thiếu không thêm s dù chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.)
c. Sử dụng thừa hoặc thiếu trợ động từ
Sai: I not like it.
Đúng: I don’t like it.
(Giải thích: Câu phủ định ở thì hiện tại đơn cần do/does.)
Sai: She is go to school.
Đúng: She is going to school.
(Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn yêu cầu be + động từ -ing.)
d. Nhầm lẫn cannot và can not
Sai: I can not attend the meeting.
Đúng: I cannot (hoặc can’t) attend the meeting.
(Giải thích: Cannot là một từ đơn, không tách thành can not.)
Bài tập ứng dụng
Điền trợ động từ thích hợp vào chỗ trống:
- I ___ (not/know) the answer.
- ___ you ___ (finish) your homework yet?
- She ___ (be) working here since 2020.
Sửa lỗi sai trong các câu sau:
- He can not come to the party.
- I could of helped you if you asked.
- They is going to the park.
Viết 5 câu sử dụng các trợ động từ khác nhau (be, do, have, can, must).
Tổng kết
Trợ động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt chính xác thì, thể, và ý nghĩa của câu. Việc nắm vững cách nhận biết, chức năng, và cách sử dụng trợ động từ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh một cách đáng kể.
Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng đúng trợ động từ để tránh những lỗi phổ biến. Với sự hỗ trợ từ Smartcom, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ ngữ pháp và tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác