Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health
Home » Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom English Smartcom English
Audio trong bài
Rate this post

Health (Sức khỏe) là một chủ đề rộng liên quan đến lĩnh vực y tế, chính vì vậy từ vựng IELTS Listening cho chủ đề này vừa đa dạng vừa có phần “khó nhằn” hơn. Thí sinh hãy cùng Smartcom English bước vào hành trình chinh phục từ vựng IELTS Listening chủ đề Health thông qua bài viết này nhé. 

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health

Những điều cần biết về IELTS Listening

Trong một bài thi IELTS, phần thi Listening sẽ có 4 section. Ở mỗi section thí sinh sẽ được nghe một đoạn băng ghi âm để trả lời câu hỏi và đoạn ghi âm này sẽ chỉ được bật MỘT LẦN. Phần thi Listening sẽ diễn ra trong khoảng 30 phút, cuối giờ thí sinh sẽ có 10 phút để điền câu trả lời vào tờ Answer sheet.

Phần thi IELTS Listening có tổng cộng 40 câu hỏi và điểm của thí sinh sẽ được tính dựa trên số lượng câu trả lời đúng. Cách tính điểm cụ thể như bảng sau:

Bảng quy đổi điểm IELTS Listening
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm IELTS Listening)

Theo như bảng quy đổi ta có thể thấy khoảng cách giữa các band điểm là rất nhỏ, chỉ 1 câu trả lời sai cũng có thể khiến thí sinh từ band 8.0 xuống còn 7.5. Chính vì vậy, để có thể ăn chắc từng câu trả lời, thí sinh nên học từ vựng cho IELTS Listening theo chủ đề vì khi đó các từ vựng sẽ có mối liên kết nhất định với nhau, giúp thí sinh dễ ghi nhớ và tiếp thu nhanh hơn.

Các danh mục từ vựng cho IELTS Listening theo chủ đề Health

Occupation (Nghề nghiệp)

  • Paramedic (noun) /ˌpær.əˈmed.ɪk/: Nhân viên cấp cứu.
  • Anesthesiologist (noun) /ˌæn.əsˌθiː.ziˈɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ gây mê.
  • Pharmacist (noun) /ˈfɑː.mə.sɪst/: Dược sĩ.
  • Radiographer (noun) /ˌreɪ.diˈɒɡ.rə.fər/: Kỹ thuật viên chụp X-quang.
  • Physical Therapist (noun) /ˌfɪz.ɪ.kəl ˈθer.ə.pɪst/: Thạc sĩ vật lý trị liệu.
  • Occupational Therapist (noun) /ɑː.kjəˌpeɪ.ʃən.əl ˈθer.ə.pɪst/: Thạc sĩ nghề nghiệp trị liệu.
  • Midwife (noun) /ˈmɪd.waɪf/: Hộ sinh.
  • Nurse Practitioner (noun) /ˌnɜːs prækˈtɪʃ.ən.ər/: Y sĩ thực hành.
  • Veterinarian (noun) /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/: Bác sĩ thú y.
  • Cardiologist (noun) /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
  • Dentist (noun) /ˈden.tɪst/: Nha sĩ.
  • Ophthalmologist (noun) /ˌɒf.θælˈmɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ chuyên khoa mắt.
  • Pediatrician (noun) /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/: Bác sĩ nhi khoa.

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health: Occupation

Diseases (Bệnh)

  • Diabetes (noun) /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/: Tiểu đường.
  • Cancer (noun) /ˈkæn.sər/: Ung thư.
  • Arthritis (noun) /ɑːˈθraɪ.tɪs/: Viêm khớp.
  • Asthma (noun) /ˈæs.mə/: Hen suyễn.
  • Hypertension (noun)  /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/: Huyết áp cao.
  • Obesity (noun) /oʊ.ˈbi.sə.ti/: Béo phì.
  • Osteoporosis (noun) /ˌɒs.ti.əʊ.pəˈrəʊ.sɪs/: Loãng xương.
  • Depression (noun) /dɪˈpreʃ.ən/: Trầm cảm.
  • Anxiety (noun) /æŋˈzaɪ.ə.ti/: Lo âu.
  • Schizophrenia (noun) /ˌskɪt.səˈfriː.ni.ə/: Tâm thần phân liệt.
  • Epilepsy (noun) /ˈep.ɪ.lep.si/: Động kinh.
  • Stroke (noun) /strəʊk/: Đột quỵ.
  • Migraine (noun) /ˈmiː.ɡreɪn/: Đau nửa đầu.

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health: Diseases

Idioms (Thành ngữ)

  • In the pink: Trong tình trạng sức khỏe tốt, khỏe mạnh.
  • Fit as a fiddle: Khỏe như vâm.
  • In fine fettle: Trong tình trạng tốt, khỏe mạnh.
  • Under the weather: Cảm thấy không khỏe, ốm yếu.
  • To feel a bit off-color: Cảm thấy không khỏe mạnh, không được tốt.
  • To be on the mend: Đang phục hồi, đang hồi phục.
  • To be as right as rain: Cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh và tốt.
  • To be on one’s last legs: Đang ở trạng thái rất yếu đuối hoặc suy sụp về sức khỏe.

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health: Idioms

Bài tập ứng dụng từ vựng chủ đề Health

Ứng dụng trong IELTS Speaking

Những từ vựng trong chủ đề Health còn có thể được tận dụng trong phần thi các kỹ năng khác. Dưới đây là các câu hỏi IELTS Speaking và câu trả lời mẫu sử dụng các từ vựng trên mà thí sinh có thể tham khảo luyện tập.

Question 1: How important do you think it is for people to maintain a healthy lifestyle?

Sample Answer:

Maintaining a healthy lifestyle is crucial for overall well-being. It helps prevent diseases like diabetes, obesity, and hypertension, ensuring one stays in the pink of health.

Question 2: What role do healthcare professionals play in society?

Sample Answer:

Healthcare professionals, such as nurses, pharmacists, and physicians like cardiologists and pediatricians, provide essential care to maintain public health and well-being. They work tirelessly to ensure everyone is fit as a fiddle.

Question 3: What measures can individuals take to prevent common health problems?

Sample Answer:

Individuals can adopt healthy habits like regular exercise and a balanced diet to prevent diseases such as diabetes and obesity. Additionally, they can seek guidance from nurse practitioners and physical therapists to stay in fine fettle.

Bài tập IELTS Speaking

Ứng dụng trong IELTS Writing

Question: Some people argue that the responsibility for maintaining good health lies solely with individuals, while others believe that governments should play a more significant role in promoting and ensuring public health. Discuss both views and give your opinion.

Sample Answer:

In today’s society, the issue of who should bear the responsibility for maintaining good health is a topic of much debate. While some argue that individuals should take primary responsibility for their health, others believe that governments should play a more active role in promoting and ensuring public health. In my opinion, both individuals and governments have important roles to play in this regard.

On one hand, proponents of individual responsibility argue that maintaining good health is a personal choice and that individuals should take ownership of their lifestyle choices and health behaviors. They emphasize the importance of adopting healthy habits such as eating a balanced diet, engaging in regular exercise, avoiding harmful substances like tobacco and alcohol, and having yearly check ups with physical therapists, cardiologists and dentists. By taking proactive steps to prioritize their health, individuals can reduce the risk of developing chronic diseases such as diabetes, obesity, and hypertension, and ensure themselves to be in the pink

On the other hand, advocates for government intervention contend that public health is a collective responsibility that extends beyond individual actions. They argue that governments have a duty to create environments that support healthy living and provide access to essential healthcare services for all citizens. This includes implementing policies and regulations to promote healthy behaviors, such as taxes on unhealthy foods and beverages, restrictions on tobacco advertising, and incentives for physical activity. Additionally, governments play a crucial role in funding and delivering healthcare services, ensuring equitable access to preventive care, screenings, and treatment options for all members of society.

In conclusion, while individuals bear some responsibility for maintaining their own health through lifestyle choices and behaviors, governments also have a significant role to play in promoting and ensuring public health. A collaborative approach that involves both individual empowerment and government intervention is necessary to address the complex challenges of modern healthcare and improve overall population health outcomes.

Bài tập Writing

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về từ vựng cho IELTS Listening theo chủ đề Health. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS Listening nói riêng và cả 4 kỹ năng nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn