Chủ đề ENVIRONMENT (môi trường) luôn là một trong những chủ đề quan trọng và phổ biến trong kì thi IELTS. Đặc biệt trong IELTS Reading, chúng ta thường xuyên gặp phải những từ vựng về chủ đề này. Vì vậy, hãy để Smartcom English chúng mình tổng hợp cho bạn các từ vựng cho IELTS Reading theo chủ đề ENVIRONMENT trong bài viết dưới đây nhé.
Tổng quan về IELTS Reading
- Thời gian: Bạn sẽ làm bài trong 60 phút bao gồm cả thời gian điền đáp án vào phiếu answer sheet.
- Số lượng câu hỏi: 40 câu hỏi cho một bài thi IELTS Reading bao gồm 3 đoạn IELTS Reading passage.
- Nội dung: Các nội dung của mỗi đoạn IELTS Reading passage được lấy chủ yếu từ tạp chí, báo, và trang web về chủ đề học thuật.
- Các dạng câu hỏi: Information identification questions, matching headings, matching features, matching information, multiple choice, sentence completion, diagram label completion.
Xem thêm các dạng câu hỏi IELTS Reading thường gặp tại đây: https://smartcom.vn/blog/chinh-phuc-7-dang-cau-hoi-ielts-reading-thuong-gap-nhat/
- Bảng quy đổi điểm:
Các danh mục từ vựng thường gặp trong IELTS Reading theo chủ đề “ENVIRONMENT”
Climate Change (Biến đổi khí hậu)
- Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu
Ví dụ: The scientific experts agree that global warming is primarily caused by human activities.
Nghĩa: Các chuyên gia khoa học đồng ý rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu chủ yếu là do hoạt động của con người gây ra.
- Greenhouse effect /ˈɡrinˌhaʊs ɪfekt/: hiệu ứng nhà kính
Ví dụ: The destruction of forests is contributing to the greenhouse effect.
Nghĩa: Việc phá rừng đang góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính.
- Carbon footprint /ˈkɑrbən ˈfʊtˌprɪnt/: lượng khí CO2 thải ra
Ví dụ: By reducing our carbon footprint, we can help mitigate the effects of climate change.
Nghĩa: Bằng cách giảm lượng khí thải carbon, chúng ta có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
- Deforestation /ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən/: Sự phá rừng
Ví dụ: Deforestation in the Amazon rainforest is a major concern for environmentalists.
Nghĩa: Phá rừng là mối quan tâm lớn của các nhà bảo vệ môi trường.
- Emission /ɪˈmɪʃən/: khí thải
Ví dụ: The factory was fined for exceeding its allowed emissions of harmful pollutants to the environment.
Nghĩa: Nhà máy bị phạt vì vượt quá mức cho phép phát khí thải gây ô nhiễm có hại cho môi trường.
- Sea level rise /siː ˈlɛvəl raɪz/: Sự tăng mực nước biển
Ví dụ: Many coastal cities are at risk due to sea level rise caused by global warming.
Nghĩa: Nhiều thành phố ven biển có nguy cơ bị nước biển dâng cao do hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Ozone depletion /ˈoʊzoʊn dɪˈpliʃən/: Sự suy giảm tầng ôzôn
Ví dụ: The government has been successful in reducing ozone depletion by banning ozone-depleting substances.
Nghĩa: Chính phủ đã thành công trong việc giảm sự suy giảm tầng ozone bằng cách cấm các chất làm suy giảm tầng ozone.
Environmental Conservation (Bảo vệ môi trường)
- Conservation /ˌkɑnsərˈveɪʃən/: Sự bảo tồn
Ví dụ: Conservation efforts have led to the recovery of several endangered species.
Nghĩa: Những nỗ lực bảo tồn đã dẫn đến sự phục hồi của một số loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- Renewable energy /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ = Sustainable energy /səˌsteɪnəˈbɪləti/ = alternative energy /ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo
Ví dụ: Solar and wind power are examples of renewable energy sources.
Nghĩa: Năng lượng gió và mặt trời là những ví dụ cho nguồn năng lượng tái tạo.
- Recycling /riːˈsaɪklɪŋ/ – Tái chế
Ví dụ: Recycling paper, plastic, and glass helps reduce waste and conserve resources.
Nghĩa: Tái chế giấy, nhựa và thủy tinh giúp giảm chất thải và bảo tồn tài nguyên.
- Conservation area /ˌkɑnsərˈveɪʃən ˈɛriə/: Khu bảo tồn
Ví dụ: The national park was established as a conservation area to protect biodiversity.
Nghĩa: Vườn quốc gia được thành lập như một khu bảo tồn nhằm bảo vệ đa dạng sinh học.
- Wildlife sanctuary /ˈwaɪldlaɪf ˈsæŋktʃuˌɛri/: Khu bảo tồn động vật hoang dã
Ví dụ: The wildlife sanctuary provides a safe habitat for endangered species.
Nghĩa: Khu bảo tồn động vật hoang dã cung cấp môi trường sống an toàn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Environmental Pollution (Ô nhiễm môi trường)
- Air pollution /ɛr pəˈluːʃən/: Ô nhiễm không khí
Ví dụ: Air pollution from factories and vehicles can lead to respiratory problems.
Nghĩa: Ô nhiễm không khí từ các nhà máy và phương tiện giao thông có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp.
- Water pollution /ˈwɔtər pəˈluːʃən/: Ô nhiễm nước
Ví dụ: Water pollution caused by industrial waste is devastating to aquatic ecosystems.
Nghĩa: Ô nhiễm nước do chất thải công nghiệp đang tàn phá hệ sinh thái dưới nước.
- Soil contamination /sɔɪl kənˌtæmɪˈneɪʃən/: Ô nhiễm đất
Ví dụ: Soil contamination from chemical spills can render land unfit for agriculture.
Nghĩa: Ô nhiễm đất do tràn hóa chất có thể khiến đất không phù hợp cho nông nghiệp.
- Industrial waste /ɪnˈdʌstriəl weɪst/: Chất thải công nghiệp
Ví dụ: Proper disposal of industrial waste is essential to prevent environmental contamination.
Nghĩa: Xử lý chất thải công nghiệp đúng cách là điều cần thiết để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.
- Noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃən/: Ô nhiễm tiếng ồn
Ví dụ: Noise pollution from traffic and construction can disrupt human health.
Nghĩa: Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông và xây dựng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Animals and Nature (Động vật và thiên nhiên )
- Biodiversity /ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsɪti/: Sự đa dạng sinh học
Ví dụ: Biodiversity is the main parts of our lives.
Nghĩa: Sự đa dạng sinh học là một phần trong cuộc sống của chúng ta.
- Endangered species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiʃiz/: Các loài động vật nguy cơ tuyệt chủng
Ví dụ: Conservation efforts are crucial for protecting endangered species from extinction.
Nghĩa: Những nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng.
- Habitat /ˈhæbɪtæt/: Môi trường sống
Ví dụ: Destruction of natural habitats is a leading cause of species decline.
Nghĩa: Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên là nguyên nhân hàng đầu làm suy giảm loài.
- Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/: Hệ sinh thái
Ví dụ: Coral reefs are among the most diverse ecosystems on the planet.
Nghĩa: Các rạn san hô là một trong những hệ sinh thái đa dạng nhất trên hành tinh.
- Extinction /ɪkˈstɪŋkʃən/ – Sự tuyệt chủng
Ví dụ: Human activities have accelerated the rate of extinction for many species.
Nghĩa: Các hoạt động của con người đã đẩy nhanh tốc độ tuyệt chủng của nhiều loài.
Trong bài viết này, Smartcom English đã cung cấp cho bạn các từ vựng IELTS Reading thường gặp về chủ đề ENVIRONMENT và kèm theo các ví dụ minh họa. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.
Thông tin liên hệ:
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Email: mail@smartcom.vn
Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn
Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn