IELTS Relationships Vocabulary – Bộ từ vựng chủ đề Relationships

7 Tháng Ba, 2024

Rate this post

Trong quá trình ôn luyện thi IELTS, việc trau dồi từ vựng mỗi ngày là vô cùng quan trọng bởi nó giúp người học sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn, từ đó hiệu quả giao tiếp được cải thiện đáng kể. Ở bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Relationships – IELTS Relationships vocabulary để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào phần thi Speaking IELTS hoặc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.IELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Bộ từ vựng IELTS thuộc chủ đề Relationship – IELTS Relationships Vocabulary

Vì chủ đề Relationships là một chủ đề rộng, bao gồm các chủ đề nhỏ hơn như Family relationships, friendships, romantic relationships, …; nên Smartcom English đã chia từ vựng theo các chủ đề nhỏ hơn để bạn có thể dễ dàng theo dõi.

Relationships Vocabulary about Family Relationships (Mối quan hệ gia đình)

  • Nuclear family /ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.ɪ.li/ : gia đình hạt nhân
  • Extended family /ɪkˈsten.dɪd ˈfæm.ɪ.li/: gia đình mở rộng
  • Reunion /riːˈjuː.njən/: đoàn tụ
  • To inherit /ɪnˈher.ɪt/: thừa kế
  • Adopt /əˈdɒpt/ : nhận nuôi
  • Nurture /ˈnɜː.tʃər/: nuôi nấng
  • Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: anh chị em ruột
  • Spouse /spaʊs/: vợ hoặc chồng
  • Parents /ˈpeə.rənts/: Bố mẹ ruột
  • In-laws /ɪn.lɔːz/: bố mẹ vợ/chồng
  • Generation gap /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ɡæp/: khoảng cách thế hệ
  • Father /ˈfɑː.ðər/: bố
  • Mother /ˈmʌð.ər/: mẹ
  • Brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
  • Sister /ˈsɪs.tər/: chị/em gái
  • Uncle /ˈʌŋ.kəl/: chú/bác
  • Aunt /ænt/: cô/dì
  • Nephew /ˈnef.juː/: cháu trai
  • Niece /niːs/: cháu gái
  • Cousin /ˈkʌz.ɪn/: anh chị em họ
  • Relative /ˈrel.ə.tɪv/: họ hàng
  • Ancestor /ˈæn.ses.tər/: tổ tiên
  • Descendant /dɪˈsend.ənt/: hậu duệ/con cháu IELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationship

Relationships Vocabulary about Friendship (Tình bạn)

  • Companionship /kəmˈpæn.jən.ʃɪp/: sự hợp tác, hỗ trợ
  • Companion /kəmˈpæn.jən/: bạn đồng hành
  • Classmate /klɑːs.meɪt/: bạn cùng lớp
  • Schoolmate /skuːl.meɪt/: bạn cùng trường
  • Close/best friend /kloʊs/best frend/: bạn thân
  • Soulmate /soʊl.meɪt/: tri kỷ
  • To interact /ɪn.təˈrækt/: tương tác
  • Conflict /ˈkɒn.flɪkt/: mâu thuẫn
  • Rival /ˈraɪ.vəl/: đối thủ
  • Enemy /ˈɛn.ə.mi/: kẻ thù
  • Confidant /ˈkɒn.fɪ.dænt/: người tin cậy, bạn tâm sự
  • Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: người quen
  • Loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/: lòng trung thành
  • To bond /bɒnd/: tạo mối liên kết
  • To confide /kənˈfaɪd/: tâm sựIELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationship

Relationships Vocabulary about Romantic Relationships (Mối quan hệ tình cảm)

  • Boyfriend /ˈbɔɪˌfrɛnd/: bạn trai
  • Girlfriend /ˈɡɜːrlˌfrɛnd/: bạn gái
  • Husband /ˈhʌz.bənd/: chồng
  • Wife /waɪf/: vợ
  • Lover /ˈlʌv.ər/: người yêu
  • Courtship /ˈkɔːrt.ʃɪp/: sự tán tỉnh
  • Intimacy /ˈɪn.tə.mə.si/: sự gần gũi
  • Compatibility /kəmˌpæt.əˈbɪl.ə.ti/: sự tương hợp
  • Breakup /ˈbreɪk.ʌp/: chia tay
  • Divorce /dɪˈvɔːrs/: ly hôn
  • Heartbreak /ˈhɑːrtˌbreɪk/: đau lòng
  • Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: đề nghị hôn nhân
  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: đính hôn
  • Marriage /ˈmær.ɪdʒ/: hôn nhân
  • Parenthood /ˈpɛr.ənt.hʊd/: làm cha/mẹ
  • Anniversary /ˌæn.ɪˈvɜːr.sər.i/: kỷ niệm
  • Misunderstanding /ˌmɪs.ʌn.dəˈstænd.ɪŋ/: hiểu lầm
  • Open-mindedness /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪdnɪs/: sự cởi mở
  • Empathy /ˈɛm.pə.θi/: lòng thông cảm
  • Resolve conflicts /rɪˈzɒlv ˈkɒn.flɪkts/: giải quyết xung độtIELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationship

IELTS Relationships Vocabulary about Online Relationships (Mối quan hệ trực tuyến)

  • Online dating /ˈɒnˌlaɪn ˈdeɪ.tɪŋ/: hẹn hò trực tuyến
  • Virtual connection /ˈvɜːrtʃuəl kəˈnɛk.ʃən/: kết nối ảo
  • Catfishing /ˈkætˌfɪʃ.ɪŋ/: lừa đảo trực tuyến
  • Cyberbullying /ˈsaɪ.bərˌbʊl.i.ɪŋ/: bắt nạt trực tuyến
  • Digital intimacy /ˈdɪdʒɪtl ˈɪn.tɪ.mə.si/: gần gũi qua mạngBộ từ vựng chủ đề Relationships

IELTS Relationships Vocabulary about Social Relationships (Mối quan hệ xã hội)

  • Colleague /kəˈliːɡ/: đồng nghiệp
  • Client /ˈklaɪ.ənt/: khách hàng
  • Network /ˈnet.wɜːrk/: mạng lưới
  • Social circle /ˈsoʊ.ʃəl ˈsɜːr.kəl/: vòng xã hội
  • Support system /səˈpɔːrt ˈsɪs.təm/: hệ thống hỗ trợ
  • Community /kəˈmjuː.nə.t̬i/: cộng đồng
  • Business partner /ˈbɪz.nɪs ˈpɑːt.nər/: đối tác
  • Staff /stæf/: nhân viênIELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Relationships Vocabulary about Positive Attributes in Relationships (Đặc điểm tích cực trong mối quan hệ)

  • Respect /rɪˈspekt/: sự tôn trọng
  • Appreciation /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/: sự đánh giá
  • Affection /əˈfek.ʃən/: tình cảm
  • Supportive /səˈpɔːr.tɪv/: hỗ trợ, ủng hộ
  • Devotion /dɪˈvoʊ.ʃən/: lòng trung thành
  • Understanding /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/: sự hiểu biếtIELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Relationships Vocabulary about Negative Attributes in Relationships (Đặc điểm tiêu cực trong mối quan hệ)

  • Neglect /nɪˈɡlekt/: sự sao lãng
  • Manipulation /məˌnɪp.jəˈleɪ.ʃən/: sự thao túng
  • Controlling /kənˈtroʊ.lɪŋ/: kiểm soát
  • Distrust /dɪsˈtrʌst/: sự không tin tưởng
  • Hostility /hɑˈstɪl.ə.ti/: thái độ thù địch
  • Indifference /ɪnˈdɪf.ər.əns/: sự thờ ơBộ từ vựng chủ đề Relationships

Một số Cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến liên quan đến chủ đề “Relationships”

1. Look up to: Kính trọng

Ví dụ: I’ve always looked up to my older sister for guidance.

2. Bring up: Đề cập tới

Ví dụ: It’s important to bring up any concerns in a relationship.

3. Break up: Chia tay

Ví dụ: Unfortunately, they decided to break up after years of dating.

4. Make up: Làm hòa

Ví dụ: Couples often argue, but they also need to make up afterward.

5. Fall for: Phải lòng, yêu mến

Ví dụ: She fell for him the moment they met.

6. Hit it off: Hòa hợp, hiểu nhau ngay từ đầu.

Ví dụ: We met at a party and immediately hit it off.

7. Drift apart: Dần xa cách nhau

Ví dụ: Over the years, we just naturally drifted apart.

8. Settle down: Lập gia đình

Ví dụ: They’re planning to settle down and start a family.

9. Hang out with: Đi chơi với

Ví dụ: I love hanging out with my friends on the weekends.

10. Get over: Vượt qua

Ví dụ: It took me a while to get over my last breakup.

11. Ask out: Mời ai đó đi chơi/ hẹn hò

Ví dụ: He finally gathered the courage to ask her out.

12. Bring together: Tập hợp

Ví dụ: Family gatherings bring people together.

13. Put up with: Chịu đựng

Ví dụ: In a healthy relationship, partners should not have to put up with constant negativity.

14. Talk through: Thảo luận kỹ lưỡng về vấn đề nào đó

Ví dụ: It’s essential to talk through any issues that arise in a relationship.

15. Fall out with: Cãi nhau

Ví dụ: Unfortunately, she fell out with her best friend over a misunderstanding.

16. Lean on: Dựa dẫm, tin tưởng vào ai đó

Ví dụ: During tough times, it’s good to have someone to lean on.

17. Split up: Chia tay

Ví dụ: After years of marriage, they decided to split up amicably.

18. Look after: Chăm sóc, quan tâm đến ai đó

Ví dụ: Partners should look after each other in times of illness or distress.

19. Move on: Bước tiếp/ Tiếp tục

Ví dụ: It’s important to grieve and then eventually move on after a loss.

20. Get along with: Quen, thân với ai

Ví dụ: I usually get along with my colleagues at work.Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Trên đây là một số từ vựng cũng như các phrasal verbs chủ đề Relationships thường gặp trong IELTS. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ học được thêm nhiều từ vựng mới và áp dụng linh hoạt vào quá trình học và luyện thi IELTS của bản thân.

Nếu bạn có thắc mắc hay muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English thì hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn