Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Từ vựng hay gặp trong IELTS: Vocabulary and Exercises
Home » Từ vựng hay gặp trong IELTS: Vocabulary and Exercises

Từ vựng hay gặp trong IELTS: Vocabulary and Exercises

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (2 votes)

Đối với những người mới bắt đầu học IELTS, việc học từ vựng là vô cùng quan trọng, đặc biệt là những từ vựng IELTS thông dụng. Bởi nếu không có những từ vựng cần thiết để thi IELTS, bạn chắc chắn không thể thành thạo bất cứ kỹ năng ngôn ngữ nào và không thể vượt qua kỳ thi với band điểm mơ ước. Chính vì thế, trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 đã tổng hợp list 100 từ vựng hay gặp trong IELTS để bạn xây dựng nền tảng vốn từ vựng IELTS cơ bản một cách dễ dàng.

Từ vựng hay gặp trong IELTS

List 100 từ vựng hay gặp trong IELTS

Dưới đây là list 100 những từ vựng thường gặp trong IELTS mà Smartcom English muốn chia sẻ tới bạn. Hi vọng list từ vựng cần thiết cho IELTS này sẽ giúp ích bạn trong việc nâng cao các kỹ năng IELTS của bản thân và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày một cách hiệu quả.

  • Ability /əˈbɪlɪti/ – khả năng
  • Achieve /əˈtʃiːv/ – đạt được
  • Action /ˈækʃn/ – hành động
  • Advice /ədˈvaɪs/ – lời khuyên
  • Agree /əˈɡriː/ – đồng ý
  • Analyze /ˈænəlaɪz/ – phân tích
  • Answer /ˈɑːnsər/ – câu trả lời
  • Appear /əˈpɪər/ – xuất hiện
  • Apply /əˈplaɪ/ – áp dụng
  • Approach /əˈprəʊtʃ/ – tiếp cận
  • Area /ˈeəriə/ – khu vực
  • Argument /ˈɑːɡjumənt/ – cuộc tranh luận
  • Arrive /əˈraɪv/ – đến
  • Art /ɑːt/ – nghệ thuật
  • Ask /ɑːsk/ – hỏi
  • Attack /əˈtæk/ – tấn công
  • Attention /əˈtenʃn/ – sự chú ý
  • Audience /ˈɔːdiəns/ – khán giả
  • Author /ˈɔːθər/ – tác giả
  • Basic /ˈbeɪsɪk/ – cơ bản
  • Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ – đẹp
  • Begin /bɪˈɡɪn/ – bắt đầu
  • Belief /bɪˈliːf/ – niềm tin
  • Body /ˈbɒdi/ – cơ thể
  • Book /bʊk/ – sách
  • Build /bɪld/ – xây dựng
  • Business /ˈbɪznɪs/ – kinh doanh
  • Buy /baɪ/ – mua
  • Call /kɔːl/ – gọi
  • Case /keɪs/ – trường hợp
  • Cause /kɔːz/ – nguyên nhân
  • Change /tʃeɪndʒ/ – thay đổi
  • Character /ˈkærəktər/ – nhân vật
  • Charge /tʃɑːdʒ/ – tính phí
  • Child /tʃaɪld/ – đứa trẻ
  • Choice /tʃɔɪs/ – lựa chọn
  • Choose /tʃuːz/ – lựa chọn
  • City /ˈsɪti/ – thành phố
  • Claim /kleɪm/ – khẳng định
  • Class /klɑːs/ – lớp học
  • Clear /klɪər/ – rõ ràng
  • Collection /kəˈlekʃn/ – bộ sưu tập
  • College /ˈkɒlɪdʒ/ – trường đại học
  • Common /ˈkɒmən/ – phổ biến
  • Compare /kəmˈpeər/ – so sánh
  • Complete /kəmˈpliːt/ – hoàn thành
  • Concept /ˈkɒnsept/ – khái niệm
  • Conclusion /kənˈkluːʒn/ – kết luận
  • Condition /kənˈdɪʃn/ – điều kiện
  • Consider /kənˈsɪdər/ – xem xét
  • Continue /kənˈtɪnjuː/ – tiếp tục
  • Control /kənˈtrəʊl/ – kiểm soát
  • Create /kriˈeɪt/ – tạo ra
  • Culture /ˈkʌltʃər/ – văn hóa
  • Current /ˈkʌrənt/ – hiện tại
  • Customer /ˈkʌstəmər/ – khách hàng
  • Danger /ˈdeɪndʒər/ – nguy hiểm
  • Data /ˈdeɪtə/ – dữ liệu
  • Decide /dɪˈsaɪd/ – quyết định
  • Decision /dɪˈsɪʒn/ – quyết định
  • Demand /dɪˈmɑːnd/ – nhu cầu
  • Describe /dɪˈskraɪb/ – mô tả
  • Design /dɪˈzaɪn/ – thiết kế
  • Detail /ˈdiːteɪl/ – chi tiết
  • Determine /dɪˈtɜːmɪn/ – xác định
  • Develop /dɪˈveləp/ – phát triển
  • Difference /ˈdɪfrəns/ – sự khác biệt
  • Different /ˈdɪfrənt/ – khác nhau
  • Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ – khó khăn
  • Direction /dɪˈrekʃn/ – hướng dẫn
  • Discuss /dɪˈskʌs/ – thảo luận
  • Discussion /dɪˈskʌʃn/ – cuộc thảo luận
  • Distance /ˈdɪstəns/ – khoảng cách
  • Division /dɪˈvɪʒn/ – phân loại, bộ phận
  • Education /ˌedʒʊˈkeɪʃn/ – giáo dục
  • Effect /ɪˈfekt/ – tác động, hiệu quả
  • Effective /ɪˈfektɪv/ – hiệu quả, có hiệu lực
  • Effort /ˈefərt/ – nỗ lực
  • Element /ˈelɪmənt/ – yếu tố, thành phần
  • Emotion /ɪˈməʊʃn/ – cảm xúc, tình cảm
  • Employee /ɪmˈplɔɪiː/ – nhân viên
  • Employer /ɪmˈplɔɪər/ – nhà tuyển dụng, chủ doanh nghiệp
  • Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ – việc làm, sự sử dụng
  • End /end/ – kết thúc, điểm cuối
  • Energy /ˈenədʒi/ – năng lượng, sinh lực
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ – kỹ sư
  • English /ˈɪŋɡlɪʃ/ – tiếng Anh
  • Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ – thưởng thức, tận hưởng
  • Entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ – sự giải trí
  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ – môi trường
  • Equal /ˈiːkwəl/ – bằng nhau, tương đương
  • Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ – thiết bị, dụng cụ
  • Estimate /ˈestɪmət/ – ước lượng, đánh giá
  • Event /ɪˈvent/ – sự kiện, sự việc
  • Evidence /ˈevɪdəns/ – bằng chứng, chứng cứ
  • Example /ɪɡˈzɑːmpl/ – ví dụ, mẫu mực
  • Exist /ɪɡˈzɪst/ – tồn tại, sống
  • Expect /ɪkˈspekt/ – mong đợi, dự kiến
  • Experience /ɪkˈspɪəriəns/ – kinh nghiệm, trải nghiệm
  • Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ – thí nghiệm, cuộc thử nghiệmtừ vựng hay gặp trong ielts

Bài tập từ vựng

Dưới đây là một số bài tập từ vựng để bạn có thể thực hành sử dụng các từ vựng IELTS thường gặp và nắm rõ cách dùng và ý nghĩa của từ trong câu.

Exercises for Practice

Exercise 1: Match each vocabulary word with its correct definition (Nối từ với định nghĩa thích hợp)

Word  Definition
1. Achievement a. The surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates.
2. Environment b. A result that is successfully accomplished, especially by effort, skill, or courage.
3. Experience c. The power and ability to do something active.
4. Decision d. An event or occurrence that leaves an impression on someone.
5. Energy e. A conclusion or resolution reached after consideration.

Exercise 2: Fill in the Blank using words in the table

experience energy challenges success
environment decision achievement attitude
  1. The new job provided him with the opportunity to gain valuable work ___________.
  2. We must make a careful ___________ about which university to attend.
  3. The natural ___________ plays a crucial role in the survival of many species.
  4. She felt a burst of ___________ after a good night’s sleep.
  5. Winning the championship was a significant ___________ for the team.
  6. Despite facing numerous ___________, she remained determined to pursue her dreams of becoming a doctor.
  7. The company’s latest advertising campaign was a great ___________; it significantly increased sales.
  8. A positive ___________ can greatly impact one’s success in both personal and professional endeavors.từ vựng hay gặp trong ielts

Answer keys

Exercise 1:

  1. b
  2. a
  3. d
  4. e
  5. c

Exercise 2:

  1. The new job provided him with the opportunity to gain valuable work experience.
  2. We must make a careful decision about which university to attend.
  3. The natural environment plays a crucial role in the survival of many species.
  4. She felt a burst of energy after a good night’s sleep.
  5. Winning the championship was a significant achievement for the team.
  6. Despite facing numerous challenges, she remained determined to pursue her dreams of becoming a doctor.
  7. The company’s latest advertising campaign was a great success; it significantly increased sales.
  8. A positive attitude can greatly impact one’s success in both personal and professional endeavors.từ vựng hay gặp trong ielts

Trên đây là list 100 từ vựng hay gặp trong IELTS mà bạn cần lưu ý, đi kèm với một số bài tập luyện tập. Hi vọng sau bài viết này bạn sẽ ghi nhớ các từ vựng thông dụng trong IELTS và cố gắng trau dồi vốn từ của mình hơn nữa trong tương lai.

Nếu bạn đang gặp vấn đề trong quá trình học từ vựng hay ôn luyện thi IELTS, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn