Bạn muốn đạt được band điểm như mong muốn trong kì thi IELTS, thì việc bổ sung thêm từ vựng theo band điểm là việc vô cùng bổ ích. Vì vậy, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo từng chủ đề hay gặp nhất trong bài thi IELTS.
Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề POLITICS
- Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ (n): Dân chủ
- Dictatorship /dɪˈtɪkteɪtʃɪp/ (n): Độc tài
- Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ (n): Hiến pháp
- Legislation /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ (n): Pháp luật
- Referendum /rɛˈfɛrəndəm/ (n): Trưng cầu dân ý
- Constituency /kənˈstɪtjʊənsi/ (n): Khu vực bầu cử
- Sovereignty /ˈsɒvrənti/ (n): Chủ quyền
- Corruption /kəˈrʌpʃən/ (n): Tham nhũng
- Regime /rɪˈʒiːm/ (n): Chế độ
- Opposition /ˌɒpəˈzɪʃən/ (n): Phe đối lập
- Alliance /əˈlaɪəns/ (n): Liên minh
- Partisanship /ˈpɑːtɪzənʃɪp/ (n): Đảng phái
- Campaign /kæmˈpeɪn/ (n): Chiến dịch
- Policy /ˈpɒləsi/ (n): Chính sách
Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề TECHNOLOGY
- Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ (n): Đổi mới
- Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ (n): Tự động hóa
- Artificial intelligence /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns/ (n): Trí tuệ nhân tạo
- Digitalization /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ (n): Số hóa
- Virtual reality /ˈvɜːtʃuəl riˈæləti/ (n): Thực tế ảo
- Cybersecurity /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/ (n): An ninh mạng
- Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ (n): Mã hóa
- Biometrics /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪks/ (n): Sinh trắc học
- Gadget /ˈɡædʒɪt/ (n): Thiết bị công nghệ
- Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ (n): Thuật toán
- Wireless /ˈwaɪəlɪs/ (adj): Không dây
- Data mining /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ (n): Khai thác dữ liệu
Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề TRAVEL AND HOLIDAY
- Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến
- Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ (n): Chỗ ở
- Tourism /ˈtʊərɪzəm/ (n): Du lịch
- Attraction /əˈtrækʃən/ (n): Điểm thu hút du khách
- Itinerary /aɪˈtɪnəˌrɛri/ (n): Lịch trình
- Excursion /ɪkˈskɜːʃən/ (n): Chuyến đi ngắn
- Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n): Ngắm cảnh
- Adventure /ədˈvɛntʃə/ (n): Phiêu lưu
- Budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): Ngân sách
- Reservation /ˌrɛzəˈveɪʃən/ (n): Đặt chỗ
- Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực
- Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/ (n): Quà lưu niệm
- Beach holiday /biːtʃ ˈhɒlɪdeɪ/ (n): Kỳ nghỉ biển
- Culture /ˈkʌltʃə/ (n): Văn hóa
- Travel agency /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ (n): Công ty du lịch
Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề HISTORY
- Civilization /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ (n): Nền văn minh
- Dynasty /ˈdaɪnəsti/ (n): Triều đại
- Empire /ˈɛmpaɪər/ (n): Đế chế
- Revolution /ˌrɛvəˈluːʃən/ (n): Cuộc cách mạng
- Renaissance /ˌrɛnəˈsɑːns/ (n): Thời kỳ Phục hưng
- Industrialization /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ (n): Quá trình công nghiệp hóa
- Colonization /ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ (n): Sự thuộc địa hóa
- Monarchy /ˈmɒnəki/ (n): Chế độ quân chủ
- Feudalism /ˈfjuːdəlɪzəm/ (n): Chế độ phong kiến
- Archaeology /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ (n): Khảo cổ học
- Artifact /ˈɑːtɪfækt/ (n): Di vật
- Historian /hɪˈstɔːriən/ (n): Nhà sử học
- Civil war /ˈsɪvəl wɔːr/ (n): Chiến tranh nội bộ
- Documentation /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ (n): Tài liệu
- Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): Di sản
Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề TRANSPORTATION
- Public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ (n): Phương tiện giao thông công cộng
- Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌkʃər/ (n): Hạ tầng giao thông
- Traffic congestion /ˈtræfɪk kənˈdʒɛs.tʃən/ (n): Tắc đường
- Commuter /kəˈmjuː.tər/ (n): Người đi làm hàng ngày
- Rush hour /rʌʃ ˈaʊər/ (n): Giờ cao điểm
- Pedestrian /pəˈdɛstriən/ (n): Người đi bộ
- Carpooling /ˈkɑːrˌpuː.lɪŋ/ (n): Chia sẻ xe
- Bicycle lane /ˈbaɪsɪkl leɪn/ (n): Làn đường cho xe đạp
- Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n): Đèn giao thông
- Subway /ˈsʌbˌweɪ/ (n): Tàu điện ngầm
- Motorway /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/ (n): Đường cao tốc
- Roundabout /ˈraʊndəˌbaʊt/ (n): Vòng xuyến
- Ferry /ˈfɛri/ (n): Phà
- High-speed rail /haɪ spiːd reɪl/ (n): Đường sắt cao tốc
- Parking /ˈpɑːrkɪŋ/ (n): Bãi đậu xe
Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề BUSINESS
- Entrepreneur /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ (n): Nhà doanh nghiệp.
- Profitability /ˌprɑː.fɪ.t̬əˈbɪl.ə.t̬i/ (n): Khả năng sinh lời.
- Market segmentation /ˈmɑːr.kɪt ˌseg.mənˈteɪ.ʃən/ (n): Phân đoạn thị trường.
- Stakeholder /ˈsteɪkˌhoʊl.dɚ/ (n): Bên liên quan.
- Merger /ˈmɝː.dʒɚ/ (n): Sự sáp nhập.
- Acquisition /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ (n): Sự mua lại.
- Franchise /ˈfræn.tʃaɪz/ (n): Nhượng quyền thương mại.
- Revenue /ˈrev.ə.nuː/ (n): Doanh thu.
- Branding /ˈbrænd.ɪŋ/ (n): Xây dựng thương hiệu.
- Capital investment /ˈkæp.ɪ.təl ɪnˈves.t̬mənt/ (n): Đầu tư vốn.
- Competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n): Sự cạnh tranh.
- Partnership /ˈpɑːr.t̬ər.ʃɪp/ (n): Đối tác.
- Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ (n): Đổi mới.
- Market share /ˈmɑːr.kɪt ˌʃer/ (n): Tỷ lệ thị phần.
- Consumer behavior /kənˈsuː.mɚ bɪˈheɪ.vjɚ/ (n): Hành vi của người tiêu dùng.
Thông qua bài này, Smartcom English đã tổng hợp từ vựng IELTS band 6 và 6.5 đầy đủ nhất. Vì vậy bạn cần luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả nhưng mong muốn trong kì thi IELTS. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.
Thông tin liên hệ:
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Email: mail@smartcom.vn
Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn
Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn