Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING

1 Tháng Ba, 2024

Rate this post

“SHOPPING” là một chủ đề phổ biến trong đề thi IELTS cho cả bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, và viết. Vì vậy, hãy cùng Smartcom English phám khá ngay danh sách các từ vựng IELTS về chủ đề SHOPPING thông dụng nhất và bài mẫu cho IELTS Speaking Part 1 trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING
Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING

Cụm từ và từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING thông dụng nhất

Vocabulary 

Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING
Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING
  • Bargain (n) /ˈbɑːr.ɡɪn/: Sự mặc cả.
  • Discount (n) /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá.
  • Price tag (n) /praɪs tæɡ/: Tem giá.
  • Checkout (n) /ˈtʃek.aʊt/: Nơi thanh toán.
  • Consumer (n) /kənˈsuː.mər/: Người tiêu dùng.
  • Department store (n) /dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/: Cửa hàng bán lẻ.
  • Impulse buy (n) /ˈɪm.pʌls baɪ/: Việc mua sắm bất chấp.
  • Salesperson (n) /ˈseɪlzˌpɜːr.sən/: Người bán hàng.
  • Receipt (n) /rɪˈsiːt/: Hóa đơn.
  • Return policy (n) /rɪˈtɜːrn ˈpɑː.lə.si/: Chính sách đổi trả.
  • Shopping spree (n) /ˈʃɑː.pɪŋ spriː/: Sự mua sắm liên tục.
  • Trendy (adj) /ˈtren.di/: Phổ biến, theo xu hướng.
  • Cashier (n) /ˈkæʃɪər/: Nhân viên thu ngân.
  • Receipt (n) /rɪˈsiːt/: Hóa đơn.
  • Sale (n) /seɪl/: Cuộc giảm giá, đợt bán hàng.
  • Exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Đổi hàng.
  • Size (n) /saɪz/: Kích cỡ.
  • Style (n) /staɪl/: Kiểu dáng.
  • Quality (n) /ˈkwɑː.lə.ti/: Chất lượng.
  • Brand (n) /brænd/: Thương hiệu.
  • Designer (n) /dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế.
  • Fashion (n) /ˈfæʃ.ən/: Thời trang.
  • Fit (v)/fɪt/: Vừa vặn.
  • Price (n)/praɪs/: Giá cả.
  • Cost (n) /kɒst/: Chi phí.
  • Payment (n) /ˈpeɪ.mənt/: Thanh toán.
  • Budget (n) /ˈbʌdʒ.ɪt/: Ngân sách.
  • Expensive (adj) /ɪkˈspen.sɪv/: Đắt tiền.
  • Affordable (adj) /əˈfɔːr.də.bəl/: Phải chăng.
  • Cheap (adj) /tʃiːp/: Rẻ.
  • Discounted (adj) /ˈdɪskaʊntɪd/: Được giảm giá.
  • Luxury (n) /ˈlʌk.ʃər.i/: Xa xỉ.
  • Online shopping (n) /ˈɒn.laɪn ˈʃɒp.ɪŋ/: Mua sắm trực tuyến.
  • Shopping cart (n) /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/: Giỏ hàng.
  • Promotion (n)/prəˈməʊ.ʃən/:  Khuyến mãi.
  • Browse (v) /braʊz/: Xem qua, lướt qua.
  • Shopaholic (n) /ˌʃɒp.əˈhɒl.ɪk/: Người nghiện mua sắm.
  • Gift card (n) /ɡɪft kɑːd/: Thẻ quà tặng.
  • Coupon (n) /ˈkuː.pɒn/: Phiếu giảm giá.
  • Bulk buying (n) /bʌlk ˈbaɪ.ɪŋ/: Mua hàng số lượng lớn.
  • Fitting room (n) /ˈfɪtɪŋ ruːm/: Phòng thử đồ.
  • Fashionable (adj) /ˈfæʃ.ənə.bəl/: Phong cách, hợp thời trang.
  • Material (n) /məˈtɪə.ri.əl/: Chất liệu.
  • Pattern (n) /ˈpæt.ərn/: Mẫu, hoa văn.
  • Tailor (n) /ˈteɪ.lər/: Thợ may.
  • Accessories (n) /ækˈses.ər.i/: Phụ kiện.

Phrasal verb 

Phrasal verbs chủ đề SHOPPING
Phrasal verbs chủ đề SHOPPING
  • Try on /traɪ ɒn/: Thử đồ.
  • Pick out /pɪk aʊt/: Chọn lựa.
  • Stock up on /stɒk ʌp ɒn/: Tích trữ.
  • Check out /tʃɛk aʊt/: Thanh toán.
  • Snap up /snæp ʌp/: Mua ngay lập tức vì có giá tốt hoặc hàng có hạn.
  • Splash out /splæʃ aʊt/: Chi tiêu nhiều tiền cho cái gì đó đắt tiền hoặc xa xỉ.
  • Sell off /sɛl ɒf/: Giảm giá.
  • Sell out /sɛl aʊt/: Hết hàng.
  • Mark down /mɑːk daʊn/: Giảm giá sản phẩm.
  • Shop around /ʃɒp əˈraʊnd/: Xem xung quanh để chọn sản phẩm có giá và chất lượng tốt nhất.
  • Stock up /stɒk ʌp/: Mua với số lượng lớn.
  • Put on /pʊt ɒn/: Mặc vào.
  • Take off /teɪk ɒf/: Cởi ra.
  • Line up /laɪn ʌp/: Xếp hàng.
  • Try out /traɪ aʊt/: Dùng thử.
  • Pick up /pɪk ʌp/: Mua cái gì đấy.

Idiom 

Idioms chủ đề SHOPPING
Idioms chủ đề SHOPPING
  • Window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Việc ngắm hàng qua cửa sổ mà không mua gì.
  • A penny saved is a penny earned /ə ˈpɛni seɪvd ɪz ə ˈpɛni ɜːnd/: Tiết kiệm là cách kiếm tiền.
  • Retail therapy /ˈriːteɪl ˈθɛrəpi/: Mua sắm để làm giảm căng thẳng hoặc tâm trạng không vui.
  • Break the bank /breɪk ðə bæŋk/: Chi tiêu một số tiền lớn.
  • Shop till you drop /ʃɒp tɪl juː drɒp/: Mua sắm liên tục.
  • Cash cow /kæʃ kaʊ/: Sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi nhuận lớn.
  • Cost an arm and a leg /kɒst ən ɑːm ænd ə lɛɡ/: Đắt đỏ.
  • Hit the market /hɪt ðə ˈmɑːkɪt/: Sản phẩm được bày bán rộng rãi khắp nơi.
  • Fit like a glove /fɪt laɪk ə ɡlʌv/: Vừa khít, vừa như in.
  • Bargain hunting /ˈbɑːɡɪn ˈhʌntɪŋ/: Săn sale.
  • Good value for money /ɡʊd ˈvæljuː fɔːr ˈmʌni/: Mua được gì đó với giá hời. 

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề SHOPPING – Part 1

Trong bài thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi chung chung về các vấn đề trong cuộc sống, cụ thể là chủ đề SHOPPING trong bài viết này. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và mẫu gợi ý trả lời.

Mẫu IELTS Speaking Part 1
Mẫu IELTS Speaking Part 1

Question 1: Do you like shopping?

Gợi ý trả lời: Well, I like shopping quite a lot, so some of my friends call me a shopaholic. I enjoy the moments of exploring different shops, and discovering new products. It’s a way for me to relax, unwind, and also keep up with the latest trends.

Dịch nghĩa: Chà, tôi khá thích mua sắm nên một số bạn bè gọi tôi là người nghiện mua sắm. Tôi thích tận hưởng những khoảnh khắc khám phá các cửa hàng khác nhau, khám phá những sản phẩm mới. Đó là cách để tôi thư giãn, nghỉ ngơi và cũng là cách bắt kịp những xu hướng mới nhất.

Từ vựng IELTS hay: 

  • Shopaholic: Người nghiện mua sắm.
  • Unwind: Thư giãn
  • Keep up with: Bắt kịp, theo kịp
  • Latest trends: Những xu hướng mới nhất

Question 2: How often do you go shopping?

Gợi ý trả lời: To be honest, I’m a big fan of shopping so I go very often. Therefore, I usually go to a shopping mall with my friends and whenever I have an eye for clothes, I buy them without a second thought.

Dịch nghĩa: Thành thật mà nói, tôi là một fan cuồng mua sắm, vì vậy tôi thường xuyên mua sắm. Tôi thường đi đến trung tâm mua sắm cùng với bạn của tôi và bất cứ khi nào tôi để mắt đến bộ đồ mà tôi thích, tôi sẽ mua chúng ngay lập tức mà không cần nghĩ đến giây thứ 2.

Từ vựng IELTS hay: 

  • To be a big fan of something (= like something): Là fan cuồng của điều gì đó
  • Have an eye for: Để mắt đến cái gì đó

Question 3: What do you shop for?

Gợi ý trả lời: I would say I am really into updating my wardrobe with stylish outfits, so I often shop for clothes. Shopping for clothes allows me to express my style and personality in what I wear and also helps me to stay updated with the latest fashion

Dịch nghĩa: Tôi có thể nói rằng tôi rất thích cập nhật tủ quần áo của mình với những trang phục sành điệu, vì vậy tôi thường mua sắm quần áo. Mua sắm quần áo cho phép tôi thể hiện phong cách và cá tính của mình trong những gì tôi mặc và cũng giúp tôi luôn cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất.

Từ vựng IELTS hay: 

  • To be really into something: Say mê, thích một cái gì đấy
  • Stylish outfit: Trang phục sành điệu
  • Stay update: Luôn cập nhật
  • Latest fashion: Xu hướng thời trang mới nhất

Question 4: Do you like online shopping?

Gợi ý trả lời: Yes, I do. You know, online shopping offers a wide variety of products from different brands and retailers and what I need to do is just a few clicks. Plus, online shopping provides convenience from the comfort of my own home and saves me time. Furthermore, online shopping often offers exclusive deals and discounts, that may not be available in-store.

Dịch nghĩa: Tôi đồng ý. Bạn biết đấy, mua sắm trực tuyến cung cấp rất nhiều loại sản phẩm đa dạng từ các thương hiệu và nhà bán lẻ khác nhau và điều tôi cần làm chỉ là vài cú nhấp chuột. Ngoài ra, mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi, thoải mái ngay tại nhà của tôi và giúp tôi tiết kiệm thời gian. Hơn nữa, mua sắm trực tuyến thường cung cấp các ưu đãi và giảm giá độc quyền mà có thể không có tại cửa hàng.

Từ vựng IELTS hay: 

  • Wide variety of: Đa dạng, nhiều
  • Exclusive deal: Ưu đãi
  • Discount: Giảm giá
  • In-store: Tại cửa hàng.

Question 5: What sites do you shop on?

Gợi ý trả lời: There are many e-commerce platforms in Vietnam such as Tiki, Lazada, and SenDo but I usually shop at Shoppe. It provides a convenient and secure online shopping experience for me. Moreover, Shopee often offers discounts on some special occasions, which helps me save money on my purchases.

Dịch nghĩa: Có rất nhiều sàn thương mại điện tử ở Việt Nam như Tiki, Lazada, SenDo nhưng tôi thường mua sắm ở Shoppe. Nó mang lại cho tôi trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận tiện và an toàn. Hơn nữa, Shopee thường xuyên giảm giá vào một số dịp đặc biệt, giúp tôi tiết kiệm tiền khi mua hàng.

Từ vựng IELTS hay: 

  • E-commerce platform: Sàn thương mại điện tử
  • Discount: Giảm giá
  • Purchase: Mua hàng
Một buổi thi thử IELTS Speaking do Smartcom English tổ chức tại trường học
Một buổi thi thử IELTS Speaking do Smartcom English tổ chức tại trường học

Thông qua bài này, Smartcom English chúng mình hi vọng các bạn có thể học thêm các Vocabulary, Phasal Verb và Idiom về chủ đề SHOPPING. Thêm vào đó, bài viết này cũng cung cấp thêm cách diễn đạt mới cho bạn trong phần IELTS Speaking Part 1. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn